Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Burnley

  • 30 tháng 10, 2025

Burnley được thành lập năm 1882 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 173 trận, giành 70 thắng, 54 hòa và 49 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 190.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Lesley Ugochukwu (25/26), với mức phí € 28,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là James Trafford (25/26), với mức phí € 31,2 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Harry Potts, với 580 trận, giành 255 thắng, 133 hòa, 192 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 37 thắng, 29 hòa và 49 thua (ghi 161 bàn, thủng lưới 179 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sunderland, với thành tích 40 thắng, 30 hòa và 44 thua (ghi 175 bàn, thủng lưới 158 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Burnley
Burnley
Năm thành lập1882
Sân vận độngTurf Moor (Sức chứa: 21.994)
Huấn luyện viênScott Parker
Trang web chính thứchttps://www.burnleyfootballclub.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Burnley

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Burnley qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2616위411358−3
    24/252위10028162691653
    23/2419위2459244178−37
    22/231위10129143873552
    21/2218위35714173453−19

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 73/74)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1913/14)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Harry Potts
    58025513319244.0%
    Sean Dyche
    42515211415935.8%
    Stan Ternent
    3051207810739.3%
    Frank Hill
    24493668538.1%
    Jimmy Adamson
    17451556829.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    115372949161179−18
    11440304417515817
    113442148155175−20
    112382747178204−26
    112313051133186−53

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 126,7 Tr€ 34,6 Tr€ 92,1 Tr
    24/25€ 54,2 Tr€ 107,3 Tr-€ 53,1 Tr
    23/24€ 111,1 Tr€ 2,3 Tr€ 108,8 Tr
    22/23€ 43,1 Tr€ 73,5 Tr-€ 30,5 Tr
    21/22€ 49,4 Tr€ 40,5 Tr€ 8,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Lesley Ugochukwu
    25/26€ 28,7 Tr
    Armando Broja
    25/26€ 23 Tr
    Zeki Amdouni
    23/24€ 18,6 Tr
    Mike Tresor
    24/25€ 18 Tr
    Genk
    Wout Weghorst
    21/22€ 17,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    James Trafford
    25/26€ 31,2 Tr
    Chris Wood
    21/22€ 30 Tr
    Wilson Odobert
    24/25€ 29,3 Tr
    Michael Keane
    17/18€ 28,5 Tr
    Nathan Collins
    22/23€ 24,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26364.43821.479+8.1%
    24/2523457.15719.876-6.0%
    23/2419401.90321.152+7.0%
    22/2323454.84919.776+8.1%
    21/2219347.70818.300+9,845.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Burnley

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    16
    4
    1
    1
    3
    5
    8
    -3
    21.479
    € 126Tr
    € 34Tr 600N
    € 92Tr 50N
    24/25
    2
    100
    28
    16
    2
    69
    16
    53
    19.876
    € 54Tr 190N
    € 107Tr
    -€ 53Tr 70N
    23/24
    19
    24
    5
    9
    24
    41
    78
    -37
    21.152
    € 111Tr
    € 2Tr 300N
    € 108Tr
    22/23
    1
    101
    29
    14
    3
    87
    35
    52
    19.776
    € 43Tr 50N
    € 73Tr 500N
    -€ 30Tr 450N
    21/22
    18
    35
    7
    14
    17
    34
    53
    -19
    18.300
    € 49Tr 400N
    € 40Tr 500N
    € 8Tr 900N
    20/21
    17
    39
    10
    9
    19
    33
    55
    -22
    184
    € 1Tr 100N
    € 0
    € 1Tr 100N
    19/20
    10
    54
    15
    9
    14
    43
    50
    -7
    15.994
    € 23Tr 850N
    € 13Tr 550N
    € 10Tr 300N
    18/19
    15
    40
    11
    7
    20
    45
    68
    -23
    20.534
    € 33Tr
    € 8Tr
    € 25Tr
    17/18
    7
    54
    14
    12
    12
    36
    39
    -3
    20.688
    € 35Tr 739N
    € 50Tr
    -€ 14Tr 260N
    16/17
    16
    40
    11
    7
    20
    39
    55
    -16
    20.558
    € 45Tr 600N
    € 1Tr 200N
    € 44Tr 400N
    15/16
    1
    93
    26
    15
    5
    72
    35
    37
    16.823
    € 25Tr 705N
    € 20Tr 700N
    € 5Tr 5N
    14/15
    19
    33
    7
    12
    19
    28
    53
    -25
    19.130
    € 12Tr 620N
    € 0
    € 12Tr 620N
    13/14
    2
    93
    26
    15
    5
    72
    37
    35
    13.719
    € 545.000
    € 4Tr 650N
    -€ 4Tr 105N
    12/13
    11
    61
    16
    13
    17
    62
    60
    2
    12.928
    € 2Tr 300N
    € 8Tr 650N
    -€ 6Tr 350N
    11/12
    13
    62
    17
    11
    18
    61
    58
    3
    14.048
    € 3Tr 25N
    € 5Tr 750N
    -€ 2Tr 725N
    10/11
    8
    68
    18
    14
    14
    65
    61
    4
    14.930
    € 6Tr 325N
    € 7Tr 200N
    € −875.000
    09/10
    18
    30
    8
    6
    24
    42
    82
    -40
    20.653
    € 13Tr 540N
    € 90.000
    € 13Tr 450N
    08/09
    5
    76
    21
    13
    12
    72
    60
    12
    13.082
    € 4Tr 30N
    € 4Tr 500N
    € −470.000
    07/08
    13
    62
    16
    14
    16
    60
    67
    -7
    12.368
    € 1Tr 350N
    € 4Tr 100N
    -€ 2Tr 750N
    06/07
    15
    57
    15
    12
    19
    52
    49
    3
    11.956
    € 1Tr 625N
    € 185.000
    € 1Tr 440N