Burnley được thành lập năm 1882 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 173 trận, giành 70 thắng, 54 hòa và 49 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 190.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Lesley Ugochukwu (25/26), với mức phí € 28,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là James Trafford (25/26), với mức phí € 31,2 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Harry Potts, với 580 trận, giành 255 thắng, 133 hòa, 192 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 37 thắng, 29 hòa và 49 thua (ghi 161 bàn, thủng lưới 179 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sunderland, với thành tích 40 thắng, 30 hòa và 44 thua (ghi 175 bàn, thủng lưới 158 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Burnley | |
| Năm thành lập | 1882 |
| Sân vận động | Turf Moor (Sức chứa: 21.994) |
| Huấn luyện viên | Scott Parker |
| Trang web chính thức | https://www.burnleyfootballclub.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 16위 | 4 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | −3 |
| 24/25 | 2위 | 100 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 |
| 23/24 | 19위 | 24 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | −37 |
| 22/23 | 1위 | 101 | 29 | 14 | 3 | 87 | 35 | 52 |
| 21/22 | 18위 | 35 | 7 | 14 | 17 | 34 | 53 | −19 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 73/74)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1913/14)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 580 | 255 | 133 | 192 | 44.0% | |
| 425 | 152 | 114 | 159 | 35.8% | |
| 305 | 120 | 78 | 107 | 39.3% | |
| 244 | 93 | 66 | 85 | 38.1% | |
| 174 | 51 | 55 | 68 | 29.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 115 | 37 | 29 | 49 | 161 | 179 | −18 | |
| 114 | 40 | 30 | 44 | 175 | 158 | 17 | |
| 113 | 44 | 21 | 48 | 155 | 175 | −20 | |
| 112 | 38 | 27 | 47 | 178 | 204 | −26 | |
| 112 | 31 | 30 | 51 | 133 | 186 | −53 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 126,7 Tr | € 34,6 Tr | € 92,1 Tr |
| 24/25 | € 54,2 Tr | € 107,3 Tr | -€ 53,1 Tr |
| 23/24 | € 111,1 Tr | € 2,3 Tr | € 108,8 Tr |
| 22/23 | € 43,1 Tr | € 73,5 Tr | -€ 30,5 Tr |
| 21/22 | € 49,4 Tr | € 40,5 Tr | € 8,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 28,7 Tr | ||
| 25/26 | € 23 Tr | ||
| 23/24 | € 18,6 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 21/22 | € 17,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 31,2 Tr | ||
| 21/22 | € 30 Tr | ||
| 24/25 | € 29,3 Tr | ||
| 17/18 | € 28,5 Tr | ||
| 22/23 | € 24,3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 64.438 | 21.479 | +8.1% |
| 24/25 | 23 | 457.157 | 19.876 | -6.0% |
| 23/24 | 19 | 401.903 | 21.152 | +7.0% |
| 22/23 | 23 | 454.849 | 19.776 | +8.1% |
| 21/22 | 19 | 347.708 | 18.300 | +9,845.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Burnley
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 16 | 4 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 21.479 | € 126Tr | € 34Tr 600N | € 92Tr 50N |
24/25 | 2 | 100 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 19.876 | € 54Tr 190N | € 107Tr | -€ 53Tr 70N |
23/24 | 19 | 24 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 21.152 | € 111Tr | € 2Tr 300N | € 108Tr |
22/23 | 1 | 101 | 29 | 14 | 3 | 87 | 35 | 52 | 19.776 | € 43Tr 50N | € 73Tr 500N | -€ 30Tr 450N |
21/22 | 18 | 35 | 7 | 14 | 17 | 34 | 53 | -19 | 18.300 | € 49Tr 400N | € 40Tr 500N | € 8Tr 900N |
20/21 | 17 | 39 | 10 | 9 | 19 | 33 | 55 | -22 | 184 | € 1Tr 100N | € 0 | € 1Tr 100N |
19/20 | 10 | 54 | 15 | 9 | 14 | 43 | 50 | -7 | 15.994 | € 23Tr 850N | € 13Tr 550N | € 10Tr 300N |
18/19 | 15 | 40 | 11 | 7 | 20 | 45 | 68 | -23 | 20.534 | € 33Tr | € 8Tr | € 25Tr |
17/18 | 7 | 54 | 14 | 12 | 12 | 36 | 39 | -3 | 20.688 | € 35Tr 739N | € 50Tr | -€ 14Tr 260N |
16/17 | 16 | 40 | 11 | 7 | 20 | 39 | 55 | -16 | 20.558 | € 45Tr 600N | € 1Tr 200N | € 44Tr 400N |
15/16 | 1 | 93 | 26 | 15 | 5 | 72 | 35 | 37 | 16.823 | € 25Tr 705N | € 20Tr 700N | € 5Tr 5N |
14/15 | 19 | 33 | 7 | 12 | 19 | 28 | 53 | -25 | 19.130 | € 12Tr 620N | € 0 | € 12Tr 620N |
13/14 | 2 | 93 | 26 | 15 | 5 | 72 | 37 | 35 | 13.719 | € 545.000 | € 4Tr 650N | -€ 4Tr 105N |
12/13 | 11 | 61 | 16 | 13 | 17 | 62 | 60 | 2 | 12.928 | € 2Tr 300N | € 8Tr 650N | -€ 6Tr 350N |
11/12 | 13 | 62 | 17 | 11 | 18 | 61 | 58 | 3 | 14.048 | € 3Tr 25N | € 5Tr 750N | -€ 2Tr 725N |
10/11 | 8 | 68 | 18 | 14 | 14 | 65 | 61 | 4 | 14.930 | € 6Tr 325N | € 7Tr 200N | € −875.000 |
09/10 | 18 | 30 | 8 | 6 | 24 | 42 | 82 | -40 | 20.653 | € 13Tr 540N | € 90.000 | € 13Tr 450N |
08/09 | 5 | 76 | 21 | 13 | 12 | 72 | 60 | 12 | 13.082 | € 4Tr 30N | € 4Tr 500N | € −470.000 |
07/08 | 13 | 62 | 16 | 14 | 16 | 60 | 67 | -7 | 12.368 | € 1Tr 350N | € 4Tr 100N | -€ 2Tr 750N |
06/07 | 15 | 57 | 15 | 12 | 19 | 52 | 49 | 3 | 11.956 | € 1Tr 625N | € 185.000 | € 1Tr 440N |





