Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Basel

  • 30 tháng 10, 2025

Basel được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 65 thắng, 48 hòa và 41 thua, ghi 269 bàn và để thủng lưới 194.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Riccardo Calafiori (22/23), với mức phí € 10,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Breel Embolo (16/17), với mức phí € 26,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helmut Benthaus, với 651 trận, giành 329 thắng, 145 hòa, 177 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 91 thắng, 50 hòa và 99 thua (ghi 408 bàn, thủng lưới 446 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Zürich, với thành tích 107 thắng, 63 hòa và 64 thua (ghi 443 bàn, thủng lưới 354 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Basel
Basel
Năm thành lập1893
Sân vận độngSt. Jakob-Park (Sức chứa: 38.512)
Huấn luyện viênLudovic Magnin
Trang web chính thứchttps://www.fcb.ch

Biểu đồ thành tích theo mùa của Basel

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Basel qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위124021284
    24/251위732279914348
    23/242위491310154552−7
    22/235위4711141151501
    21/222위6215174704129

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thụy Sĩ: 14 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Liên đoàn Thụy Sĩ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Helmut Benthaus
    65132914517750.5%
    Christian Gross
    4932881089758.4%
    Thorsten Fink
    12076222263.3%
    Jiri Sobotka
    12045294637.5%
    Ernst Hufschmid
    10654203250.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Grasshopper Club Zurich
    240915099408446−38
    FC Zürich
    234107636444335489
    Young Boys
    22792607542236557
    19180456634031327
    18782446133532114

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 11,5 Tr€ 23,5 Tr-€ 12 Tr
    24/25€ 11,9 Tr€ 43,4 Tr-€ 31,5 Tr
    23/24€ 35 Tr€ 81,3 Tr-€ 46,2 Tr
    22/23€ 15,8 Tr€ 3 Tr€ 12,8 Tr
    21/22€ 2,2 Tr€ 25,8 Tr-€ 23,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Riccardo Calafiori
    22/23€ 10,2 Tr
    Arthur Cabral
    20/21€ 6 Tr
    Palmeiras
    Andy Diouf
    23/24€ 5,5 Tr
    Matías Palacios
    20/21€ 5,2 Tr
    San Lorenzo
    César Carignano
    04/05€ 4,7 Tr
    CA Colon

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Breel Embolo
    16/17€ 26,5 Tr
    Riccardo Calafiori
    23/24€ 24,5 Tr
    Manuel Akanji
    17/18€ 21,5 Tr
    Thierno Barry
    24/25€ 20 Tr
    Zeki Amdouni
    23/24€ 18,6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26252.53426.267+0.5%
    24/2519496.67626.140+18.9%
    23/2419417.81521.990+1.1%
    22/2318391.35421.741-0.8%
    21/2218394.56121.920+3,609.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Basel

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    12
    4
    0
    2
    12
    8
    4
    26.267
    € 11Tr 500N
    € 23Tr 450N
    -€ 11Tr 950N
    24/25
    1
    73
    22
    7
    9
    91
    43
    48
    26.140
    € 11Tr 880N
    € 43Tr 350N
    -€ 31Tr 470N
    23/24
    2
    49
    13
    10
    15
    45
    52
    -7
    21.990
    € 35Tr 20N
    € 81Tr 250N
    -€ 46Tr 230N
    22/23
    5
    47
    11
    14
    11
    51
    50
    1
    21.741
    € 15Tr 750N
    € 3Tr
    € 12Tr 750N
    21/22
    2
    62
    15
    17
    4
    70
    41
    29
    21.920
    € 2Tr 200N
    € 25Tr 800N
    -€ 23Tr 600N
    20/21
    2
    53
    15
    8
    13
    60
    53
    7
    591
    € 18Tr 680N
    € 11Tr 457N
    € 7Tr 223N
    19/20
    3
    62
    18
    8
    10
    74
    38
    36
    15.117
    € 1Tr 700N
    € 24Tr 900N
    -€ 23Tr 200N
    18/19
    2
    71
    20
    11
    5
    71
    46
    25
    24.258
    € 14Tr 249N
    € 28Tr 530N
    -€ 14Tr 280N
    17/18
    2
    69
    20
    9
    7
    72
    36
    36
    25.857
    € 6Tr 390N
    € 25Tr 250N
    -€ 18Tr 860N
    16/17
    1
    86
    26
    8
    2
    92
    35
    57
    26.497
    € 13Tr 50N
    € 28Tr 675N
    -€ 15Tr 625N
    15/16
    1
    83
    26
    5
    5
    88
    38
    50
    28.597
    € 13Tr 200N
    € 35Tr 200N
    -€ 22Tr
    14/15
    1
    78
    24
    6
    6
    84
    41
    43
    28.880
    € 13Tr 800N
    € 17Tr 150N
    -€ 3Tr 350N
    13/14
    1
    72
    19
    15
    2
    70
    34
    36
    27.841
    € 6Tr 615N
    € 29Tr 750N
    -€ 23Tr 135N
    12/13
    1
    72
    21
    9
    6
    61
    31
    30
    29.036
    € 11Tr 750N
    € 20Tr 300N
    -€ 8Tr 550N
    11/12
    1
    74
    22
    8
    4
    78
    33
    45
    29.774
    € 1Tr 290N
    € 1Tr
    € 290.000
    10/11
    1
    73
    21
    10
    5
    76
    44
    32
    29.043
    € 2Tr
    € 6Tr 20N
    -€ 4Tr 20N
    09/10
    1
    80
    25
    5
    6
    90
    46
    44
    23.656
    € 4Tr 790N
    € 3Tr 800N
    € 990.000
    08/09
    3
    72
    22
    6
    8
    72
    44
    28
    20.877
    € 4Tr 150N
    € 2Tr 800N
    € 1Tr 350N
    07/08
    1
    74
    22
    8
    6
    73
    39
    34
    23.539
    € 4Tr 800N
    € 16Tr 100N
    -€ 11Tr 300N
    06/07
    2
    74
    22
    8
    6
    77
    40
    37
    20.105
    € 3Tr 85N
    € 12Tr 750N
    -€ 9Tr 665N