Basel được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 65 thắng, 48 hòa và 41 thua, ghi 269 bàn và để thủng lưới 194.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Riccardo Calafiori (22/23), với mức phí € 10,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Breel Embolo (16/17), với mức phí € 26,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Helmut Benthaus, với 651 trận, giành 329 thắng, 145 hòa, 177 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 91 thắng, 50 hòa và 99 thua (ghi 408 bàn, thủng lưới 446 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Zürich, với thành tích 107 thắng, 63 hòa và 64 thua (ghi 443 bàn, thủng lưới 354 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Basel | |
| Năm thành lập | 1893 |
| Sân vận động | St. Jakob-Park (Sức chứa: 38.512) |
| Huấn luyện viên | Ludovic Magnin |
| Trang web chính thức | https://www.fcb.ch |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 |
| 24/25 | 1위 | 73 | 22 | 7 | 9 | 91 | 43 | 48 |
| 23/24 | 2위 | 49 | 13 | 10 | 15 | 45 | 52 | −7 |
| 22/23 | 5위 | 47 | 11 | 14 | 11 | 51 | 50 | 1 |
| 21/22 | 2위 | 62 | 15 | 17 | 4 | 70 | 41 | 29 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Thụy Sĩ: 14 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Liên đoàn Thụy Sĩ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 651 | 329 | 145 | 177 | 50.5% | |
| 493 | 288 | 108 | 97 | 58.4% | |
| 120 | 76 | 22 | 22 | 63.3% | |
| 120 | 45 | 29 | 46 | 37.5% | |
| 106 | 54 | 20 | 32 | 50.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 240 | 91 | 50 | 99 | 408 | 446 | −38 | |
| 234 | 107 | 63 | 64 | 443 | 354 | 89 | |
| 227 | 92 | 60 | 75 | 422 | 365 | 57 | |
| 191 | 80 | 45 | 66 | 340 | 313 | 27 | |
| 187 | 82 | 44 | 61 | 335 | 321 | 14 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 11,5 Tr | € 23,5 Tr | -€ 12 Tr |
| 24/25 | € 11,9 Tr | € 43,4 Tr | -€ 31,5 Tr |
| 23/24 | € 35 Tr | € 81,3 Tr | -€ 46,2 Tr |
| 22/23 | € 15,8 Tr | € 3 Tr | € 12,8 Tr |
| 21/22 | € 2,2 Tr | € 25,8 Tr | -€ 23,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 10,2 Tr | ||
| 20/21 | € 6 Tr | ||
| 23/24 | € 5,5 Tr | ||
| 20/21 | € 5,2 Tr | ||
| 04/05 | € 4,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 26,5 Tr | ||
| 23/24 | € 24,5 Tr | ||
| 17/18 | € 21,5 Tr | ||
| 24/25 | € 20 Tr | ||
| 23/24 | € 18,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 52.534 | 26.267 | +0.5% |
| 24/25 | 19 | 496.676 | 26.140 | +18.9% |
| 23/24 | 19 | 417.815 | 21.990 | +1.1% |
| 22/23 | 18 | 391.354 | 21.741 | -0.8% |
| 21/22 | 18 | 394.561 | 21.920 | +3,609.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Basel
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 26.267 | € 11Tr 500N | € 23Tr 450N | -€ 11Tr 950N |
24/25 | 1 | 73 | 22 | 7 | 9 | 91 | 43 | 48 | 26.140 | € 11Tr 880N | € 43Tr 350N | -€ 31Tr 470N |
23/24 | 2 | 49 | 13 | 10 | 15 | 45 | 52 | -7 | 21.990 | € 35Tr 20N | € 81Tr 250N | -€ 46Tr 230N |
22/23 | 5 | 47 | 11 | 14 | 11 | 51 | 50 | 1 | 21.741 | € 15Tr 750N | € 3Tr | € 12Tr 750N |
21/22 | 2 | 62 | 15 | 17 | 4 | 70 | 41 | 29 | 21.920 | € 2Tr 200N | € 25Tr 800N | -€ 23Tr 600N |
20/21 | 2 | 53 | 15 | 8 | 13 | 60 | 53 | 7 | 591 | € 18Tr 680N | € 11Tr 457N | € 7Tr 223N |
19/20 | 3 | 62 | 18 | 8 | 10 | 74 | 38 | 36 | 15.117 | € 1Tr 700N | € 24Tr 900N | -€ 23Tr 200N |
18/19 | 2 | 71 | 20 | 11 | 5 | 71 | 46 | 25 | 24.258 | € 14Tr 249N | € 28Tr 530N | -€ 14Tr 280N |
17/18 | 2 | 69 | 20 | 9 | 7 | 72 | 36 | 36 | 25.857 | € 6Tr 390N | € 25Tr 250N | -€ 18Tr 860N |
16/17 | 1 | 86 | 26 | 8 | 2 | 92 | 35 | 57 | 26.497 | € 13Tr 50N | € 28Tr 675N | -€ 15Tr 625N |
15/16 | 1 | 83 | 26 | 5 | 5 | 88 | 38 | 50 | 28.597 | € 13Tr 200N | € 35Tr 200N | -€ 22Tr |
14/15 | 1 | 78 | 24 | 6 | 6 | 84 | 41 | 43 | 28.880 | € 13Tr 800N | € 17Tr 150N | -€ 3Tr 350N |
13/14 | 1 | 72 | 19 | 15 | 2 | 70 | 34 | 36 | 27.841 | € 6Tr 615N | € 29Tr 750N | -€ 23Tr 135N |
12/13 | 1 | 72 | 21 | 9 | 6 | 61 | 31 | 30 | 29.036 | € 11Tr 750N | € 20Tr 300N | -€ 8Tr 550N |
11/12 | 1 | 74 | 22 | 8 | 4 | 78 | 33 | 45 | 29.774 | € 1Tr 290N | € 1Tr | € 290.000 |
10/11 | 1 | 73 | 21 | 10 | 5 | 76 | 44 | 32 | 29.043 | € 2Tr | € 6Tr 20N | -€ 4Tr 20N |
09/10 | 1 | 80 | 25 | 5 | 6 | 90 | 46 | 44 | 23.656 | € 4Tr 790N | € 3Tr 800N | € 990.000 |
08/09 | 3 | 72 | 22 | 6 | 8 | 72 | 44 | 28 | 20.877 | € 4Tr 150N | € 2Tr 800N | € 1Tr 350N |
07/08 | 1 | 74 | 22 | 8 | 6 | 73 | 39 | 34 | 23.539 | € 4Tr 800N | € 16Tr 100N | -€ 11Tr 300N |
06/07 | 2 | 74 | 22 | 8 | 6 | 77 | 40 | 37 | 20.105 | € 3Tr 85N | € 12Tr 750N | -€ 9Tr 665N |





