Servette FC được thành lập năm 1890 và hiện thi đấu tại Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 62 thắng, 48 hòa và 44 thua, ghi 234 bàn và để thủng lưới 224.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Keigo Tsunemoto (23/24), với mức phí € 3,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Sonny Anderson (94/95), với mức phí € 8,3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Péter Pázmándy, với 260 trận, giành 147 thắng, 61 hòa, 52 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 79 thắng, 49 hòa và 92 thua (ghi 356 bàn, thủng lưới 390 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Lausanne-Sport, với thành tích 94 thắng, 50 hòa và 68 thua (ghi 352 bàn, thủng lưới 311 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Servette FC | |
| Năm thành lập | 1890 |
| Sân vận động | Stade de Genève (Sức chứa: 30.084) |
| Huấn luyện viên | Jocelyn Gourvennec |
| Trang web chính thức | https://www.servettefc.ch |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 5 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | −4 |
| 24/25 | 2위 | 63 | 17 | 12 | 9 | 64 | 55 | 9 |
| 23/24 | 3위 | 64 | 18 | 10 | 10 | 59 | 43 | 16 |
| 22/23 | 2위 | 58 | 14 | 16 | 6 | 53 | 48 | 5 |
| 21/22 | 6위 | 44 | 12 | 8 | 16 | 50 | 66 | −16 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Thụy Sĩ: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Liên đoàn Thụy Sĩ: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 260 | 147 | 61 | 52 | 56.5% | |
| 249 | 112 | 56 | 81 | 45.0% | |
| 209 | 92 | 46 | 71 | 44.0% | |
| 199 | 88 | 52 | 59 | 44.2% | |
| 136 | 67 | 28 | 41 | 49.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 220 | 79 | 49 | 92 | 356 | 390 | −34 | |
| 212 | 94 | 50 | 68 | 352 | 311 | 41 | |
| 205 | 87 | 44 | 74 | 360 | 341 | 19 | |
| 191 | 78 | 43 | 70 | 299 | 283 | 16 | |
| 191 | 66 | 45 | 80 | 313 | 340 | −27 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 550 N | € 1,9 Tr | -€ 1,4 Tr |
| 23/24 | € 4,8 Tr | € 3,1 Tr | € 1,7 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 6,3 Tr | -€ 6,3 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 380 N | -€ 380 N |
| 19/20 | € 70 N | € 0 | € 70 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 3,6 Tr | ||
| 04/05 | € 1 Tr | ||
| 98/99 | € 750 N | ||
| 18/19 | € 615 N | ||
| 25/26 | € 500 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 94/95 | € 8,3 Tr | ||
| 01/02 | € 4 Tr | ||
| 03/04 | € 3,6 Tr | ||
| 90/91 | € 3,5 Tr | ||
| 22/23 | € 3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 21.576 | 7.192 | -27.6% |
| 24/25 | 19 | 188.701 | 9.931 | +27.2% |
| 23/24 | 19 | 148.387 | 7.809 | -7.4% |
| 22/23 | 18 | 151.762 | 8.431 | +22.2% |
| 21/22 | 18 | 124.229 | 6.901 | +1,755.1% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Servette FC
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 5 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7.192 | € 550.000 | € 1Tr 900N | -€ 1Tr 350N |
23/24 | 3 | 64 | 18 | 10 | 10 | 59 | 43 | 16 | 7.809 | € 4Tr 800N | € 3Tr 100N | € 1Tr 700N |
22/23 | 2 | 58 | 14 | 16 | 6 | 53 | 48 | 5 | 8.431 | € 0 | € 6Tr 300N | -€ 6Tr 300N |
21/22 | 6 | 44 | 12 | 8 | 16 | 50 | 66 | -16 | 6.901 | € 0 | € 380.000 | € −380.000 |
19/20 | 4 | 49 | 12 | 13 | 11 | 57 | 48 | 9 | 4.729 | € 70.000 | € 0 | € 70.000 |
18/19 | 1 | 79 | 24 | 7 | 5 | 90 | 37 | 53 | 4.326 | € 615.000 | € 0 | € 615.000 |
17/18 | 3 | 62 | 17 | 11 | 8 | 56 | 38 | 18 | 2.205 | € 150.000 | € 900.000 | € −750.000 |
15/16 | 1 | 66 | 20 | 6 | 4 | 61 | 26 | 35 | 1.522 | € 0 | € 800.000 | € −800.000 |
14/15 | 2 | 67 | 20 | 7 | 9 | 51 | 40 | 11 | 4.123 | € 0 | € 16.000 | € −16.000 |
13/14 | 5 | 61 | 18 | 7 | 11 | 49 | 48 | 1 | 3.012 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
12/13 | 10 | 26 | 6 | 8 | 22 | 32 | 62 | -30 | 6.666 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
11/12 | 4 | 48 | 14 | 6 | 14 | 45 | 53 | -8 | 10.696 | € 0 | € 110.000 | € −110.000 |
06/07 | 7 | 53 | 15 | 8 | 11 | 63 | 51 | 12 | 2.355 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
04/05 | 10 | 20 | 6 | 5 | 7 | 24 | 28 | -4 | 8.586 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
03/04 | 3 | 52 | 15 | 7 | 14 | 61 | 62 | -1 | 9.201 | € 0 | € 3Tr 550N | -€ 3Tr 550N |
02/03 | 5 | 30 | 12 | 9 | 15 | 61 | 63 | -2 | 7.289 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
01/02 | 4 | 38 | 15 | 10 | 11 | 61 | 52 | 9 | 4.543 | € 0 | € 4Tr | -€ 4Tr |
99/00 | 5 | 31 | 12 | 9 | 15 | 57 | 57 | 0 | 4.781 | € 0 | € 680.000 | € −680.000 |
98/99 | 2 | 46 | 19 | 11 | 6 | 57 | 38 | 19 | 5.398 | € 750.000 | € 4Tr | -€ 3Tr 250N |
97/98 | 2 | 41 | 16 | 12 | 8 | 63 | 48 | 15 | 5.304 | € 350.000 | € 0 | € 350.000 |





