Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Kashima Antlers

  • 30 tháng 10, 2025

Kashima Antlers được thành lập năm 1946 và hiện thi đấu tại J1 League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 175 trận, giành 85 thắng, 44 hòa và 46 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 181.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Leonardo (93/94), với mức phí € 6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Keigo Tsunemoto (23/24), với mức phí € 3,6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Toninho Cerezo, với 363 trận, giành 186 thắng, 57 hòa, 120 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Nagoya Grampus, với thành tích 58 thắng, 8 hòa và 34 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 132 bàn). Đối thủ tiếp theo là Urawa Red Diamonds, với thành tích 45 thắng, 21 hòa và 31 thua (ghi 140 bàn, thủng lưới 117 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Kashima Antlers
Kashima Antlers
Năm thành lập1946
Sân vận độngKashima Soccer Stadium (Sức chứa: 40.728)
Huấn luyện viênToru Oniki
Trang web chính thứchttps://www.antlers.co.jp/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Kashima Antlers

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Kashima Antlers qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/251위611948482820
    23/245위6518119604119
    22/235위5214101043349
    21/224위521313847425
    20/214위6921611623626

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • AFC Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Siêu cúp Nhật Bản: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    • Cúp Hoàng đế: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • J.League Cup: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    • J.League Cup / Siêu cúp Sudamericana: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Toninho Cerezo
    3631865712051.2%
    Oswaldo de Oliveira
    241137505456.8%
    Go Oiwa
    14378323354.5%
    João Carlos
    10567112763.8%
    Masatada Ishii
    965973061.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Nagoya Grampus
    1005883419413262
    Urawa Red Diamonds
    9745213114011723
    Yokohama F. Marinos
    9344133616315211
    Gamba Osaka
    9247182715810751
    Shimizu S-Pulse
    8845123115112724

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 2,5 Tr-€ 2,5 Tr
    23/24€ 0€ 4,6 Tr-€ 4,6 Tr
    22/23€ 25 N€ 1,3 Tr-€ 1,3 Tr
    21/22€ 2 Tr€ 0€ 2 Tr
    20/21€ 1,3 Tr€ 0€ 1,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Leonardo
    93/94€ 6 Tr
    Yuma Suzuki
    21/22€ 2 Tr
    Sint-Truidense
    Carlão
    10/11€ 2 Tr
    UD Leiria
    Jorginho
    94/95€ 1,8 Tr
    Seung-hyun Jung
    18/19€ 1,7 Tr
    Sagan Tosu

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Keigo Tsunemoto
    23/24€ 3,6 Tr
    Caio Lucas
    16/17€ 3 Tr
    Al-Ain FC
    Gen Shoji
    18/19€ 3 Tr
    Toulouse
    Takayuki Suzuki
    05/06€ 2,5 Tr
    Red Star Belgrade
    Kaishu Sano
    24/25€ 2,5 Tr
    Mainz

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2516416.25626.016+13.0%
    23/2419437.50723.026+4.5%
    22/2317374.52122.030+36.3%
    21/2217274.72916.160+106.7%
    20/2119148.5437.818+27.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Kashima Antlers

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    1
    61
    19
    4
    8
    48
    28
    20
    26.016
    € 0
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    23/24
    5
    65
    18
    11
    9
    60
    41
    19
    23.026
    € 0
    € 4Tr 600N
    -€ 4Tr 600N
    22/23
    5
    52
    14
    10
    10
    43
    34
    9
    22.030
    € 25.000
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 275N
    21/22
    4
    52
    13
    13
    8
    47
    42
    5
    16.160
    € 2Tr
    € 0
    € 2Tr
    20/21
    4
    69
    21
    6
    11
    62
    36
    26
    7.818
    € 1Tr 330N
    € 0
    € 1Tr 330N
    19/20
    5
    59
    18
    5
    11
    55
    44
    11
    6.114
    € 1Tr 350N
    € 1Tr 100N
    € 250.000
    18/19
    3
    63
    18
    9
    7
    54
    30
    24
    20.569
    € 3Tr 410N
    € 3Tr
    € 410.000
    17/18
    3
    56
    16
    8
    10
    50
    39
    11
    19.433
    € 1Tr 200N
    € 0
    € 1Tr 200N
    16/17
    2
    72
    23
    3
    8
    53
    31
    22
    20.041
    € 0
    € 3Tr
    -€ 3Tr
    13/14
    3
    60
    18
    6
    10
    64
    39
    25
    17.664
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    11/12
    11
    46
    12
    10
    12
    50
    43
    7
    15.381
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    10/11
    6
    50
    13
    11
    10
    53
    40
    13
    16.156
    € 2Tr 725N
    € 2Tr 600N
    € 125.000
    09/10
    4
    60
    16
    12
    6
    51
    31
    20
    20.966
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    05/06
    6
    58
    18
    4
    12
    62
    53
    9
    15.433
    € 0
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    03/04
    4
    24
    7
    3
    5
    23
    17
    6
    17.585
    € 1Tr 500N
    € 0
    € 1Tr 500N
    94/95
    8
    42
    14
    0
    12
    42
    40
    2
    19.140
    € 1Tr 750N
    € 0
    € 1Tr 750N
    93/94
    3
    16
    16
    0
    6
    45
    32
    13
    16.811
    € 6Tr
    € 0
    € 6Tr