Kashima Antlers được thành lập năm 1946 và hiện thi đấu tại J1 League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 175 trận, giành 85 thắng, 44 hòa và 46 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 181.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Leonardo (93/94), với mức phí € 6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Keigo Tsunemoto (23/24), với mức phí € 3,6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Toninho Cerezo, với 363 trận, giành 186 thắng, 57 hòa, 120 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Nagoya Grampus, với thành tích 58 thắng, 8 hòa và 34 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 132 bàn). Đối thủ tiếp theo là Urawa Red Diamonds, với thành tích 45 thắng, 21 hòa và 31 thua (ghi 140 bàn, thủng lưới 117 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Kashima Antlers | |
| Năm thành lập | 1946 |
| Sân vận động | Kashima Soccer Stadium (Sức chứa: 40.728) |
| Huấn luyện viên | Toru Oniki |
| Trang web chính thức | https://www.antlers.co.jp/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 1위 | 61 | 19 | 4 | 8 | 48 | 28 | 20 |
| 23/24 | 5위 | 65 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 |
| 22/23 | 5위 | 52 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 |
| 21/22 | 4위 | 52 | 13 | 13 | 8 | 47 | 42 | 5 |
| 20/21 | 4위 | 69 | 21 | 6 | 11 | 62 | 36 | 26 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
AFC Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
Siêu cúp Nhật Bản: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
-
Cúp Hoàng đế: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)
-
J.League Cup: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
-
J.League Cup / Siêu cúp Sudamericana: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 363 | 186 | 57 | 120 | 51.2% | |
| 241 | 137 | 50 | 54 | 56.8% | |
| 143 | 78 | 32 | 33 | 54.5% | |
| 105 | 67 | 11 | 27 | 63.8% | |
| 96 | 59 | 7 | 30 | 61.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 100 | 58 | 8 | 34 | 194 | 132 | 62 | |
| 97 | 45 | 21 | 31 | 140 | 117 | 23 | |
| 93 | 44 | 13 | 36 | 163 | 152 | 11 | |
| 92 | 47 | 18 | 27 | 158 | 107 | 51 | |
| 88 | 45 | 12 | 31 | 151 | 127 | 24 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 0 | € 2,5 Tr | -€ 2,5 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 4,6 Tr | -€ 4,6 Tr |
| 22/23 | € 25 N | € 1,3 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 21/22 | € 2 Tr | € 0 | € 2 Tr |
| 20/21 | € 1,3 Tr | € 0 | € 1,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 93/94 | € 6 Tr | ||
| 21/22 | € 2 Tr | ||
| 10/11 | € 2 Tr | ||
| 94/95 | € 1,8 Tr | ||
| 18/19 | € 1,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 3,6 Tr | ||
| 16/17 | € 3 Tr | ||
| 18/19 | € 3 Tr | ||
| 05/06 | € 2,5 Tr | ||
| 24/25 | € 2,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 16 | 416.256 | 26.016 | +13.0% |
| 23/24 | 19 | 437.507 | 23.026 | +4.5% |
| 22/23 | 17 | 374.521 | 22.030 | +36.3% |
| 21/22 | 17 | 274.729 | 16.160 | +106.7% |
| 20/21 | 19 | 148.543 | 7.818 | +27.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Kashima Antlers
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 1 | 61 | 19 | 4 | 8 | 48 | 28 | 20 | 26.016 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
23/24 | 5 | 65 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 23.026 | € 0 | € 4Tr 600N | -€ 4Tr 600N |
22/23 | 5 | 52 | 14 | 10 | 10 | 43 | 34 | 9 | 22.030 | € 25.000 | € 1Tr 300N | -€ 1Tr 275N |
21/22 | 4 | 52 | 13 | 13 | 8 | 47 | 42 | 5 | 16.160 | € 2Tr | € 0 | € 2Tr |
20/21 | 4 | 69 | 21 | 6 | 11 | 62 | 36 | 26 | 7.818 | € 1Tr 330N | € 0 | € 1Tr 330N |
19/20 | 5 | 59 | 18 | 5 | 11 | 55 | 44 | 11 | 6.114 | € 1Tr 350N | € 1Tr 100N | € 250.000 |
18/19 | 3 | 63 | 18 | 9 | 7 | 54 | 30 | 24 | 20.569 | € 3Tr 410N | € 3Tr | € 410.000 |
17/18 | 3 | 56 | 16 | 8 | 10 | 50 | 39 | 11 | 19.433 | € 1Tr 200N | € 0 | € 1Tr 200N |
16/17 | 2 | 72 | 23 | 3 | 8 | 53 | 31 | 22 | 20.041 | € 0 | € 3Tr | -€ 3Tr |
13/14 | 3 | 60 | 18 | 6 | 10 | 64 | 39 | 25 | 17.664 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
11/12 | 11 | 46 | 12 | 10 | 12 | 50 | 43 | 7 | 15.381 | € 0 | € 200.000 | € −200.000 |
10/11 | 6 | 50 | 13 | 11 | 10 | 53 | 40 | 13 | 16.156 | € 2Tr 725N | € 2Tr 600N | € 125.000 |
09/10 | 4 | 60 | 16 | 12 | 6 | 51 | 31 | 20 | 20.966 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
05/06 | 6 | 58 | 18 | 4 | 12 | 62 | 53 | 9 | 15.433 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
03/04 | 4 | 24 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 17.585 | € 1Tr 500N | € 0 | € 1Tr 500N |
94/95 | 8 | 42 | 14 | 0 | 12 | 42 | 40 | 2 | 19.140 | € 1Tr 750N | € 0 | € 1Tr 750N |
93/94 | 3 | 16 | 16 | 0 | 6 | 45 | 32 | 13 | 16.811 | € 6Tr | € 0 | € 6Tr |





