Xamax được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Challenge League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 151 trận, giành 44 thắng, 43 hòa và 64 thua, ghi 223 bàn và để thủng lưới 239.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vincent Bikana (11/12), với mức phí € 1,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Brown Ideye (09/10), với mức phí € 4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gilbert Gress, với 547 trận, giành 264 thắng, 150 hòa, 133 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Aarau, với thành tích 59 thắng, 34 hòa và 42 thua (ghi 231 bàn, thủng lưới 189 bàn). Đối thủ tiếp theo là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 35 thắng, 37 hòa và 60 thua (ghi 173 bàn, thủng lưới 234 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Xamax | |
| Năm thành lập | 1910 |
| Sân vận động | Stade de la Maladière (Sức chứa: 12.500) |
| Huấn luyện viên | Anthony Braizat |
| Trang web chính thức | https://www.xamax.ch |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 11 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 |
| 24/25 | 8위 | 41 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | −8 |
| 23/24 | 4위 | 49 | 11 | 16 | 9 | 55 | 45 | 10 |
| 22/23 | 10위 | 24 | 4 | 12 | 20 | 42 | 65 | −23 |
| 21/22 | 6위 | 50 | 14 | 8 | 14 | 56 | 54 | 2 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Siêu cúp Thụy Sĩ: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 547 | 264 | 150 | 133 | 48.3% | |
| 206 | 68 | 60 | 78 | 33.0% | |
| 121 | 66 | 28 | 27 | 54.5% | |
| 104 | 71 | 15 | 18 | 68.3% | |
| 78 | 34 | 26 | 18 | 43.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 135 | 59 | 34 | 42 | 231 | 189 | 42 | |
| 132 | 35 | 37 | 60 | 173 | 234 | −61 | |
| 121 | 36 | 25 | 60 | 165 | 205 | −40 | |
| 117 | 46 | 27 | 44 | 162 | 171 | −9 | |
| 116 | 33 | 36 | 47 | 177 | 189 | −12 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 0 | € 100 N | -€ 100 N |
| 23/24 | € 0 | € 2,8 Tr | -€ 2,8 Tr |
| 17/18 | € 200 N | € 0 | € 200 N |
| 16/17 | € 0 | € 200 N | -€ 200 N |
| 11/12 | € 2,2 Tr | € 650 N | € 1,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 11/12 | € 1,2 Tr | ||
| 11/12 | € 1 Tr | ||
| 86/87 | € 540 N | ||
| 00/01 | € 500 N | ||
| 06/07 | € 500 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 4 Tr | ||
| 23/24 | € 1,5 Tr | ||
| 23/24 | € 1,3 Tr | ||
| 04/05 | € 1 Tr | ||
| 95/96 | € 750 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 11.153 | 2.788 | -13.3% |
| 24/25 | 18 | 57.853 | 3.214 | -8.7% |
| 23/24 | 18 | 63.393 | 3.521 | +8.1% |
| 22/23 | 18 | 58.609 | 3.256 | -0.4% |
| 21/22 | 18 | 58.876 | 3.270 | +749.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Xamax
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 8 | 41 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 3.214 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
23/24 | 4 | 49 | 11 | 16 | 9 | 55 | 45 | 10 | 3.521 | € 0 | € 2Tr 800N | -€ 2Tr 800N |
17/18 | 1 | 85 | 26 | 7 | 3 | 82 | 39 | 43 | 3.474 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
16/17 | 2 | 73 | 22 | 7 | 7 | 66 | 36 | 30 | 2.931 | € 0 | € 200.000 | € −200.000 |
11/12 | 10 | 0 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 4.149 | € 2Tr 200N | € 650.000 | € 1Tr 550N |
10/11 | 8 | 32 | 8 | 8 | 20 | 44 | 67 | -23 | 5.136 | € 120.000 | € 0 | € 120.000 |
09/10 | 8 | 41 | 11 | 8 | 17 | 55 | 57 | -2 | 5.269 | € 250.000 | € 4Tr 700N | -€ 4Tr 450N |
08/09 | 7 | 40 | 10 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 5.084 | € 1Tr 220N | € 700.000 | € 520.000 |
07/08 | 8 | 41 | 10 | 11 | 15 | 48 | 55 | -7 | 6.581 | € 330.000 | € 200.000 | € 130.000 |
06/07 | 1 | 76 | 23 | 7 | 4 | 73 | 28 | 45 | 4.476 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
05/06 | 9 | 33 | 9 | 6 | 21 | 41 | 70 | -29 | 2.966 | € 0 | € 350.000 | € −350.000 |
04/05 | 6 | 38 | 10 | 8 | 16 | 36 | 48 | -12 | 4.276 | € 0 | € 1Tr 300N | -€ 1Tr 300N |
01/02 | 9 | 25 | 6 | 7 | 9 | 28 | 36 | -8 | 5.427 | € 0 | € 1Tr 100N | -€ 1Tr 100N |
00/01 | 11 | 20 | 6 | 2 | 14 | 21 | 53 | -32 | 4.009 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
97/98 | 7 | 26 | 7 | 5 | 10 | 37 | 39 | -2 | 6.954 | € 0 | € 750.000 | € −750.000 |
96/97 | 2 | 46 | 18 | 14 | 4 | 59 | 35 | 24 | 8.925 | € 0 | € 400.000 | € −400.000 |
95/96 | 3 | 43 | 17 | 12 | 7 | 61 | 40 | 21 | 9.244 | € 500.000 | € 1Tr 50N | € −550.000 |
94/95 | 3 | 28 | 15 | 10 | 11 | 60 | 51 | 9 | 9.833 | € 0 | € 700.000 | € −700.000 |
87/88 | 1 | 31 | 13 | 5 | 4 | 53 | 28 | 25 | 11.100 | € 409.000 | € 0 | € 409.000 |
86/87 | 1 | 48 | 21 | 6 | 3 | 75 | 27 | 48 | 10.840 | € 1Tr 20N | € 645.000 | € 375.000 |





