Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Xamax

  • 30 tháng 10, 2025

Xamax được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Challenge League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 151 trận, giành 44 thắng, 43 hòa và 64 thua, ghi 223 bàn và để thủng lưới 239.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vincent Bikana (11/12), với mức phí € 1,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Brown Ideye (09/10), với mức phí € 4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gilbert Gress, với 547 trận, giành 264 thắng, 150 hòa, 133 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Aarau, với thành tích 59 thắng, 34 hòa và 42 thua (ghi 231 bàn, thủng lưới 189 bàn). Đối thủ tiếp theo là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 35 thắng, 37 hòa và 60 thua (ghi 173 bàn, thủng lưới 234 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Xamax
Xamax
Năm thành lập1910
Sân vận độngStade de la Maladière (Sức chứa: 12.500)
Huấn luyện viênAnthony Braizat
Trang web chính thứchttps://www.xamax.ch

Biểu đồ thành tích theo mùa của Xamax

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Xamax qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위1132213103
    24/258위41125195765−8
    23/244위4911169554510
    22/2310위24412204265−23
    21/226위501481456542

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Thụy Sĩ: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Gilbert Gress
    54726415013348.3%
    Alain Geiger
    20668607833.0%
    Michel Decastel
    12166282754.5%
    Roberto Cattilaz
    10471151868.3%
    Roy Hodgson
    7834261843.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC Aarau
    13559344223118942
    Grasshopper Club Zurich
    132353760173234−61
    Young Boys
    121362560165205−40
    St. Gallen
    117462744162171−9
    FC Zürich
    116333647177189−12

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 100 N-€ 100 N
    23/24€ 0€ 2,8 Tr-€ 2,8 Tr
    17/18€ 200 N€ 0€ 200 N
    16/17€ 0€ 200 N-€ 200 N
    11/12€ 2,2 Tr€ 650 N€ 1,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Vincent Bikana
    11/12€ 1,2 Tr
    Olé Brasil
    Kalu Uche
    11/12€ 1 Tr
    Almería
    Davie Dodds
    86/87€ 540 N
    Dundee United FC
    Pape Malick Diop
    00/01€ 500 N
    Johnny Szlykowicz
    06/07€ 500 N
    SR Delémont

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Brown Ideye
    09/10€ 4 Tr
    FC Sochaux-Montbéliard
    Zachary Athekame
    23/24€ 1,5 Tr
    Young Boys
    Franck Surdez
    23/24€ 1,3 Tr
    Gent
    Eric Hassli
    04/05€ 1 Tr
    Stéphane Henchoz
    95/96€ 750 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26411.1532.788-13.3%
    24/251857.8533.214-8.7%
    23/241863.3933.521+8.1%
    22/231858.6093.256-0.4%
    21/221858.8763.270+749.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Xamax

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    8
    41
    12
    5
    19
    57
    65
    -8
    3.214
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    23/24
    4
    49
    11
    16
    9
    55
    45
    10
    3.521
    € 0
    € 2Tr 800N
    -€ 2Tr 800N
    17/18
    1
    85
    26
    7
    3
    82
    39
    43
    3.474
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    16/17
    2
    73
    22
    7
    7
    66
    36
    30
    2.931
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    11/12
    10
    0
    7
    5
    6
    22
    22
    0
    4.149
    € 2Tr 200N
    € 650.000
    € 1Tr 550N
    10/11
    8
    32
    8
    8
    20
    44
    67
    -23
    5.136
    € 120.000
    € 0
    € 120.000
    09/10
    8
    41
    11
    8
    17
    55
    57
    -2
    5.269
    € 250.000
    € 4Tr 700N
    -€ 4Tr 450N
    08/09
    7
    40
    10
    10
    16
    50
    57
    -7
    5.084
    € 1Tr 220N
    € 700.000
    € 520.000
    07/08
    8
    41
    10
    11
    15
    48
    55
    -7
    6.581
    € 330.000
    € 200.000
    € 130.000
    06/07
    1
    76
    23
    7
    4
    73
    28
    45
    4.476
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    05/06
    9
    33
    9
    6
    21
    41
    70
    -29
    2.966
    € 0
    € 350.000
    € −350.000
    04/05
    6
    38
    10
    8
    16
    36
    48
    -12
    4.276
    € 0
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 300N
    01/02
    9
    25
    6
    7
    9
    28
    36
    -8
    5.427
    € 0
    € 1Tr 100N
    -€ 1Tr 100N
    00/01
    11
    20
    6
    2
    14
    21
    53
    -32
    4.009
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    97/98
    7
    26
    7
    5
    10
    37
    39
    -2
    6.954
    € 0
    € 750.000
    € −750.000
    96/97
    2
    46
    18
    14
    4
    59
    35
    24
    8.925
    € 0
    € 400.000
    € −400.000
    95/96
    3
    43
    17
    12
    7
    61
    40
    21
    9.244
    € 500.000
    € 1Tr 50N
    € −550.000
    94/95
    3
    28
    15
    10
    11
    60
    51
    9
    9.833
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    87/88
    1
    31
    13
    5
    4
    53
    28
    25
    11.100
    € 409.000
    € 0
    € 409.000
    86/87
    1
    48
    21
    6
    3
    75
    27
    48
    10.840
    € 1Tr 20N
    € 645.000
    € 375.000