Tổng hợp thành tích và danh hiệu của FC Lausanne-Sport

  • 30 tháng 10, 2025

FC Lausanne-Sport được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 47 thắng, 44 hòa và 63 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 238.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Zeki Amdouni (21/22), với mức phí € 2,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Archie Brown (23/24), với mức phí € 4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Umberto Barberis, với 273 trận, giành 102 thắng, 88 hòa, 83 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Servette FC, với thành tích 68 thắng, 50 hòa và 94 thua (ghi 311 bàn, thủng lưới 352 bàn). Đối thủ tiếp theo là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 54 thắng, 59 hòa và 98 thua (ghi 277 bàn, thủng lưới 418 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo FC Lausanne-Sport
FC Lausanne-Sport
Năm thành lập1896
Sân vận độngStade de la Tuilière (Sức chứa: 12.544)
Huấn luyện viênPeter Zeidler
Trang web chính thứchttps://www.lausanne-sport.ch

Biểu đồ thành tích theo mùa của FC Lausanne-Sport

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của FC Lausanne-Sport qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2610위4114812−4
    24/255위5314111362548
    23/244위451112154853−5
    22/232위6117109584315
    21/2210위22410223776−39

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thụy Sĩ: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Umberto Barberis
    273102888337.4%
    Radu Nunweiller
    16261445737.7%
    Roger Vonlanthen
    13761393744.5%
    Louis Maurer
    12351284441.5%
    Ludovic Magnin
    12350334040.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    212685094311352−41
    Grasshopper Club Zurich
    211545998277418−141
    187614482321335−14
    Young Boys
    185594284299338−39
    FC Zürich
    17463516031128328

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 7,6 Tr-€ 7,6 Tr
    24/25€ 2,2 Tr€ 1,3 Tr€ 900 N
    23/24€ 4,8 Tr€ 10,5 Tr-€ 5,7 Tr
    22/23€ 1 Tr€ 0€ 1 Tr
    21/22€ 2,5 Tr€ 4,7 Tr-€ 2,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Zeki Amdouni
    21/22€ 2,5 Tr
    FC Stade-Lausanne-Ouchy
    Antoine Bernede
    23/24€ 2,2 Tr
    Red Bull Salzburg
    Beyatt Lekoueiry
    24/25€ 2 Tr
    NK Istra 1961
    Aliou Baldé
    22/23€ 1 Tr
    Feyenoord U21
    Jamie Roche
    23/24€ 1 Tr
    IK Sirius

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Archie Brown
    23/24€ 4 Tr
    Gent
    Andi Zeqiri
    20/21€ 4 Tr
    Zeki Amdouni
    23/24€ 4 Tr
    Moritz Jenz
    21/22€ 3,5 Tr
    FC Lorient
    Alvyn Sanches
    25/26€ 3,5 Tr
    Young Boys

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26318.0036.001-13.1%
    24/2520138.0796.903+12.9%
    23/2419116.1646.113+22.7%
    22/231889.6974.983-3.6%
    21/221893.0465.169+2,409.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Lausanne-Sport

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    10
    4
    1
    1
    4
    8
    12
    -4
    6.001
    € 0
    € 7Tr 550N
    -€ 7Tr 550N
    24/25
    5
    53
    14
    11
    13
    62
    54
    8
    6.903
    € 2Tr 200N
    € 1Tr 300N
    € 900.000
    23/24
    4
    45
    11
    12
    15
    48
    53
    -5
    6.113
    € 4Tr 800N
    € 10Tr 500N
    -€ 5Tr 700N
    22/23
    2
    61
    17
    10
    9
    58
    43
    15
    4.983
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    21/22
    10
    22
    4
    10
    22
    37
    76
    -39
    5.169
    € 2Tr 500N
    € 4Tr 660N
    -€ 2Tr 160N
    20/21
    6
    46
    12
    10
    14
    52
    55
    -3
    206
    € 150.000
    € 4Tr
    -€ 3Tr 850N
    19/20
    1
    73
    22
    7
    7
    84
    36
    48
    2.326
    € 0
    € 640.000
    € −640.000
    18/19
    3
    63
    16
    15
    5
    64
    37
    27
    3.024
    € 650.000
    € 900.000
    € −250.000
    17/18
    10
    35
    9
    8
    19
    46
    67
    -21
    3.996
    € 2Tr 470N
    € 210.000
    € 2Tr 260N
    16/17
    9
    35
    9
    8
    19
    51
    62
    -11
    4.484
    € 1Tr 650N
    € 0
    € 1Tr 650N
    15/16
    1
    68
    20
    8
    8
    66
    44
    22
    3.757
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    14/15
    6
    44
    12
    8
    16
    47
    57
    -10
    2.072
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    13/14
    10
    24
    7
    3
    26
    38
    71
    -33
    3.709
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    06/07
    13
    39
    10
    9
    15
    44
    51
    -7
    1.685
    € 175.000
    € 0
    € 175.000
    02/03
    7
    30
    9
    3
    10
    27
    32
    -5
    1.650
    € 0
    € 825.000
    € −825.000
    01/02
    11
    16
    4
    4
    14
    24
    49
    -25
    2.368
    € 0
    € 840.000
    € −840.000
    00/01
    4
    35
    11
    2
    9
    37
    34
    3
    3.813
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    99/00
    2
    44
    17
    11
    8
    57
    38
    19
    4.650
    € 300.000
    € 1Tr
    € −700.000
    98/99
    3
    45
    18
    10
    8
    64
    53
    11
    6.155
    € 0
    € 2Tr 250N
    -€ 2Tr 250N
    97/98
    3
    40
    17
    10
    9
    62
    44
    18
    6.613
    € 50.000
    € 0
    € 50.000