FC Lausanne-Sport được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 47 thắng, 44 hòa và 63 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 238.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Zeki Amdouni (21/22), với mức phí € 2,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Archie Brown (23/24), với mức phí € 4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Umberto Barberis, với 273 trận, giành 102 thắng, 88 hòa, 83 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Servette FC, với thành tích 68 thắng, 50 hòa và 94 thua (ghi 311 bàn, thủng lưới 352 bàn). Đối thủ tiếp theo là Grasshopper Club Zurich, với thành tích 54 thắng, 59 hòa và 98 thua (ghi 277 bàn, thủng lưới 418 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| FC Lausanne-Sport | |
| Năm thành lập | 1896 |
| Sân vận động | Stade de la Tuilière (Sức chứa: 12.544) |
| Huấn luyện viên | Peter Zeidler |
| Trang web chính thức | https://www.lausanne-sport.ch |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 4 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | −4 |
| 24/25 | 5위 | 53 | 14 | 11 | 13 | 62 | 54 | 8 |
| 23/24 | 4위 | 45 | 11 | 12 | 15 | 48 | 53 | −5 |
| 22/23 | 2위 | 61 | 17 | 10 | 9 | 58 | 43 | 15 |
| 21/22 | 10위 | 22 | 4 | 10 | 22 | 37 | 76 | −39 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Thụy Sĩ: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 273 | 102 | 88 | 83 | 37.4% | |
| 162 | 61 | 44 | 57 | 37.7% | |
| 137 | 61 | 39 | 37 | 44.5% | |
| 123 | 51 | 28 | 44 | 41.5% | |
| 123 | 50 | 33 | 40 | 40.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 212 | 68 | 50 | 94 | 311 | 352 | −41 | |
| 211 | 54 | 59 | 98 | 277 | 418 | −141 | |
| 187 | 61 | 44 | 82 | 321 | 335 | −14 | |
| 185 | 59 | 42 | 84 | 299 | 338 | −39 | |
| 174 | 63 | 51 | 60 | 311 | 283 | 28 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 7,6 Tr | -€ 7,6 Tr |
| 24/25 | € 2,2 Tr | € 1,3 Tr | € 900 N |
| 23/24 | € 4,8 Tr | € 10,5 Tr | -€ 5,7 Tr |
| 22/23 | € 1 Tr | € 0 | € 1 Tr |
| 21/22 | € 2,5 Tr | € 4,7 Tr | -€ 2,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 2,5 Tr | ||
| 23/24 | € 2,2 Tr | ||
| 24/25 | € 2 Tr | ||
| 22/23 | € 1 Tr | ||
| 23/24 | € 1 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 4 Tr | ||
| 20/21 | € 4 Tr | ||
| 23/24 | € 4 Tr | ||
| 21/22 | € 3,5 Tr | ||
| 25/26 | € 3,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 18.003 | 6.001 | -13.1% |
| 24/25 | 20 | 138.079 | 6.903 | +12.9% |
| 23/24 | 19 | 116.164 | 6.113 | +22.7% |
| 22/23 | 18 | 89.697 | 4.983 | -3.6% |
| 21/22 | 18 | 93.046 | 5.169 | +2,409.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Lausanne-Sport
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 4 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6.001 | € 0 | € 7Tr 550N | -€ 7Tr 550N |
24/25 | 5 | 53 | 14 | 11 | 13 | 62 | 54 | 8 | 6.903 | € 2Tr 200N | € 1Tr 300N | € 900.000 |
23/24 | 4 | 45 | 11 | 12 | 15 | 48 | 53 | -5 | 6.113 | € 4Tr 800N | € 10Tr 500N | -€ 5Tr 700N |
22/23 | 2 | 61 | 17 | 10 | 9 | 58 | 43 | 15 | 4.983 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
21/22 | 10 | 22 | 4 | 10 | 22 | 37 | 76 | -39 | 5.169 | € 2Tr 500N | € 4Tr 660N | -€ 2Tr 160N |
20/21 | 6 | 46 | 12 | 10 | 14 | 52 | 55 | -3 | 206 | € 150.000 | € 4Tr | -€ 3Tr 850N |
19/20 | 1 | 73 | 22 | 7 | 7 | 84 | 36 | 48 | 2.326 | € 0 | € 640.000 | € −640.000 |
18/19 | 3 | 63 | 16 | 15 | 5 | 64 | 37 | 27 | 3.024 | € 650.000 | € 900.000 | € −250.000 |
17/18 | 10 | 35 | 9 | 8 | 19 | 46 | 67 | -21 | 3.996 | € 2Tr 470N | € 210.000 | € 2Tr 260N |
16/17 | 9 | 35 | 9 | 8 | 19 | 51 | 62 | -11 | 4.484 | € 1Tr 650N | € 0 | € 1Tr 650N |
15/16 | 1 | 68 | 20 | 8 | 8 | 66 | 44 | 22 | 3.757 | € 0 | € 250.000 | € −250.000 |
14/15 | 6 | 44 | 12 | 8 | 16 | 47 | 57 | -10 | 2.072 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
13/14 | 10 | 24 | 7 | 3 | 26 | 38 | 71 | -33 | 3.709 | € 0 | € 250.000 | € −250.000 |
06/07 | 13 | 39 | 10 | 9 | 15 | 44 | 51 | -7 | 1.685 | € 175.000 | € 0 | € 175.000 |
02/03 | 7 | 30 | 9 | 3 | 10 | 27 | 32 | -5 | 1.650 | € 0 | € 825.000 | € −825.000 |
01/02 | 11 | 16 | 4 | 4 | 14 | 24 | 49 | -25 | 2.368 | € 0 | € 840.000 | € −840.000 |
00/01 | 4 | 35 | 11 | 2 | 9 | 37 | 34 | 3 | 3.813 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
99/00 | 2 | 44 | 17 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 4.650 | € 300.000 | € 1Tr | € −700.000 |
98/99 | 3 | 45 | 18 | 10 | 8 | 64 | 53 | 11 | 6.155 | € 0 | € 2Tr 250N | -€ 2Tr 250N |
97/98 | 3 | 40 | 17 | 10 | 9 | 62 | 44 | 18 | 6.613 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |





