Hearts được thành lập năm 1874 và hiện thi đấu tại Scottish Premiership. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 137 trận, giành 64 thắng, 28 hòa và 45 thua, ghi 205 bàn và để thủng lưới 166.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ageu (25/26), với mức phí € 2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Craig Gordon (07/08), với mức phí € 10,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Craig Levein, với 273 trận, giành 116 thắng, 64 hòa, 93 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Celtic, với thành tích 20 thắng, 12 hòa và 88 thua (ghi 102 bàn, thủng lưới 279 bàn). Đối thủ tiếp theo là Rangers, với thành tích 16 thắng, 18 hòa và 79 thua (ghi 91 bàn, thủng lưới 234 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Hearts | |
| Năm thành lập | 1874 |
| Sân vận động | Tynecastle Park (Sức chứa: 19.852) |
| Huấn luyện viên | Derek McInnes |
| Trang web chính thức | https://www.heartsfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 13 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 |
| 24/25 | 7위 | 40 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | −1 |
| 23/24 | 3위 | 62 | 19 | 5 | 9 | 46 | 34 | 12 |
| 22/23 | 4위 | 48 | 14 | 6 | 13 | 56 | 49 | 7 |
| 21/22 | 3위 | 57 | 16 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp FA Scotland: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 273 | 116 | 64 | 93 | 42.5% | |
| 232 | 126 | 44 | 62 | 54.3% | |
| 226 | 104 | 49 | 73 | 46.0% | |
| 68 | 27 | 18 | 23 | 39.7% | |
| 56 | 25 | 11 | 20 | 44.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 120 | 20 | 12 | 88 | 102 | 279 | −177 | |
| 113 | 16 | 18 | 79 | 91 | 234 | −143 | |
| 104 | 42 | 35 | 27 | 138 | 106 | 32 | |
| 102 | 48 | 23 | 31 | 141 | 101 | 40 | |
| 100 | 41 | 26 | 33 | 129 | 113 | 16 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3 Tr | € 2,3 Tr | € 670 N |
| 24/25 | € 484 N | € 2,3 Tr | -€ 1,9 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 150 N | -€ 150 N |
| 22/23 | € 870 N | € 0 | € 870 N |
| 21/22 | € 36 N | € 0 | € 36 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 2 Tr | ||
| 88/89 | € 1,5 Tr | ||
| 05/06 | € 1,2 Tr | ||
| 06/07 | € 900 N | ||
| 07/08 | € 750 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 07/08 | € 10,8 Tr | ||
| 08/09 | € 3 Tr | ||
| 02/03 | € 3 Tr | ||
| 98/99 | € 3 Tr | ||
| 07/08 | € 3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 37.394 | 18.697 | +14.7% |
| 24/25 | 16 | 260.877 | 16.304 | -11.4% |
| 23/24 | 17 | 312.826 | 18.401 | -0.6% |
| 22/23 | 16 | 296.203 | 18.512 | +17.8% |
| 21/22 | 17 | 267.224 | 15.719 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hearts
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 13 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 18.697 | € 2Tr 970N | € 2Tr 300N | € 670.000 |
24/25 | 7 | 40 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 16.304 | € 484.000 | € 2Tr 335N | -€ 1Tr 851N |
23/24 | 3 | 62 | 19 | 5 | 9 | 46 | 34 | 12 | 18.401 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
22/23 | 4 | 48 | 14 | 6 | 13 | 56 | 49 | 7 | 18.512 | € 870.000 | € 0 | € 870.000 |
21/22 | 3 | 57 | 16 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 15.719 | € 36.000 | € 0 | € 36.000 |
20/21 | 1 | 57 | 17 | 6 | 4 | 63 | 24 | 39 | 0 | € 200.000 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 500N |
19/20 | 12 | 23 | 4 | 11 | 15 | 31 | 52 | -21 | 16.750 | € 195.000 | € 230.000 | € −35.000 |
18/19 | 6 | 50 | 15 | 5 | 13 | 38 | 41 | -3 | 17.553 | € 178.000 | € 502.000 | € −324.000 |
17/18 | 6 | 46 | 11 | 13 | 9 | 35 | 30 | 5 | 18.335 | € 0 | € 740.000 | € −740.000 |
16/17 | 5 | 46 | 12 | 10 | 16 | 55 | 52 | 3 | 16.327 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
15/16 | 3 | 65 | 18 | 11 | 9 | 59 | 40 | 19 | 16.423 | € 200.000 | € 2Tr 12N | -€ 1Tr 812N |
13/14 | 12 | 23 | 10 | 8 | 20 | 45 | 65 | -20 | 14.123 | € 0 | € 212.000 | € −212.000 |
12/13 | 10 | 44 | 11 | 11 | 16 | 40 | 49 | -9 | 13.163 | € 0 | € 1Tr 490N | -€ 1Tr 490N |
11/12 | 5 | 52 | 15 | 7 | 16 | 45 | 43 | 2 | 13.372 | € 0 | € 2Tr 60N | -€ 2Tr 60N |
09/10 | 7 | 48 | 13 | 9 | 16 | 35 | 46 | -11 | 14.484 | € 0 | € 125.000 | € −125.000 |
08/09 | 3 | 59 | 16 | 11 | 11 | 40 | 37 | 3 | 14.397 | € 200.000 | € 3Tr 120N | -€ 2Tr 920N |
07/08 | 8 | 48 | 13 | 9 | 16 | 47 | 55 | -8 | 15.907 | € 1Tr 350N | € 14Tr 750N | -€ 13Tr 400N |
06/07 | 4 | 61 | 17 | 10 | 11 | 47 | 35 | 12 | 16.889 | € 1Tr 378N | € 1Tr 660N | € −282.000 |
05/06 | 2 | 74 | 22 | 8 | 8 | 71 | 31 | 40 | 16.765 | € 2Tr 610N | € 0 | € 2Tr 610N |
04/05 | 5 | 50 | 13 | 11 | 14 | 43 | 41 | 2 | 12.272 | € 0 | € 149.000 | € −149.000 |





