Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Hull City

  • 30 tháng 10, 2025

Hull City được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 61 thắng, 53 hòa và 76 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 241.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ryan Mason (16/17), với mức phí € 15,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jacob Greaves (24/25), với mức phí € 21,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Steve Bruce, với 201 trận, giành 85 thắng, 40 hòa, 76 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 35 thắng, 29 hòa và 33 thua (ghi 112 bàn, thủng lưới 118 bàn). Đối thủ tiếp theo là Middlesbrough, với thành tích 16 thắng, 14 hòa và 26 thua (ghi 73 bàn, thủng lưới 94 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Hull City
Hull City
Năm thành lập1904
Sân vận độngMKM Stadium (Sức chứa: 25.586)
Huấn luyện viênSergej Jakirovic
Trang web chính thứchttps://www.wearehullcity.co.uk/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Hull City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Hull City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2614위82221012−2
    24/2521위491213214454−10
    23/247위7019131468608
    22/2315위581416165161−10
    21/2219위51149234154−13

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Steve Bruce
    20185407642.3%
    Phil Brown
    15752406533.1%
    Grant McCann
    13656225841.2%
    Peter Taylor
    10643243940.6%
    Liam Rosenior
    7827282334.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    97352933112118−6
    561614267394−21
    541311304379−36
    Bristol City
    491216216183−22
    481114234672−26

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 250 N€ 3,1 Tr-€ 2,9 Tr
    24/25€ 31,2 Tr€ 42,5 Tr-€ 11,3 Tr
    23/24€ 11,7 Tr€ 4,1 Tr€ 7,5 Tr
    22/23€ 11,5 Tr€ 19 Tr-€ 7,5 Tr
    21/22€ 865 N€ 0€ 865 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ryan Mason
    16/17€ 15,4 Tr
    Abel Hernández
    14/15€ 12 Tr
    Kamil Grosicki
    16/17€ 9 Tr
    Shane Long
    13/14€ 8,5 Tr
    Nikica Jelavic
    13/14€ 7,8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jacob Greaves
    24/25€ 21,5 Tr
    Jarrod Bowen
    19/20€ 21,3 Tr
    Keane Lewis-Potter
    22/23€ 19 Tr
    Sam Clucas
    17/18€ 16,3 Tr
    Jaden Philogene
    24/25€ 16 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26363.27021.090-1.1%
    24/2523490.42121.322-3.0%
    23/2423505.53521.979+22.3%
    22/2323413.38417.973+39.5%
    21/2223296.41912.887-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hull City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    14
    8
    2
    2
    2
    10
    12
    -2
    21.090
    € 250.000
    € 3Tr 125N
    -€ 2Tr 875N
    24/25
    21
    49
    12
    13
    21
    44
    54
    -10
    21.322
    € 31Tr 200N
    € 42Tr 470N
    -€ 11Tr 270N
    23/24
    7
    70
    19
    13
    14
    68
    60
    8
    21.979
    € 11Tr 650N
    € 4Tr 140N
    € 7Tr 510N
    22/23
    15
    58
    14
    16
    16
    51
    61
    -10
    17.973
    € 11Tr 500N
    € 19Tr
    -€ 7Tr 500N
    21/22
    19
    51
    14
    9
    23
    41
    54
    -13
    12.887
    € 865.000
    € 0
    € 865.000
    20/21
    1
    89
    27
    8
    11
    80
    38
    42
    0
    € 835.000
    € 2Tr 100N
    -€ 1Tr 265N
    19/20
    24
    45
    12
    9
    25
    57
    87
    -30
    9.868
    € 3Tr 690N
    € 22Tr 250N
    -€ 18Tr 560N
    18/19
    13
    62
    17
    11
    18
    66
    68
    -2
    12.269
    € 2Tr 400N
    € 0
    € 2Tr 400N
    17/18
    18
    49
    11
    16
    19
    70
    70
    0
    15.622
    € 19Tr 845N
    € 45Tr 170N
    -€ 25Tr 325N
    16/17
    18
    34
    9
    7
    22
    37
    80
    -43
    20.656
    € 37Tr 699N
    € 28Tr 900N
    € 8Tr 799N
    15/16
    4
    83
    24
    11
    11
    69
    35
    34
    17.198
    € 11Tr 450N
    € 35Tr 149N
    -€ 23Tr 699N
    14/15
    18
    35
    8
    11
    19
    33
    51
    -18
    23.557
    € 48Tr 217N
    € 18Tr 700N
    € 29Tr 517N
    13/14
    16
    37
    10
    7
    21
    38
    53
    -15
    24.116
    € 30Tr 600N
    € 880.000
    € 29Tr 720N
    12/13
    2
    79
    24
    7
    15
    61
    52
    9
    17.368
    € 7Tr 600N
    € 0
    € 7Tr 600N
    11/12
    8
    68
    19
    11
    16
    47
    44
    3
    18.790
    € 1Tr 610N
    € 0
    € 1Tr 610N
    10/11
    11
    65
    16
    17
    13
    52
    51
    1
    21.168
    € 5Tr 80N
    € 9Tr
    -€ 3Tr 920N
    09/10
    19
    30
    6
    12
    20
    34
    75
    -41
    24.389
    € 14Tr 150N
    € 6Tr 900N
    € 7Tr 250N
    08/09
    17
    35
    8
    11
    19
    39
    64
    -25
    24.816
    € 17Tr 345N
    € 0
    € 17Tr 345N
    07/08
    3
    75
    21
    12
    13
    65
    47
    18
    18.025
    € 3Tr 355N
    € 1Tr 665N
    € 1Tr 690N
    06/07
    21
    49
    13
    10
    23
    51
    67
    -16
    18.758
    € 2Tr 950N
    € 3Tr 530N
    € −580.000