Palermo được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 61 thắng, 50 hòa và 43 thua, ghi 232 bàn và để thủng lưới 179.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Paulo Dybala (12/13), với mức phí € 11,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Javier Pastore (11/12), với mức phí € 42 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fernando Veneranda, với 157 trận, giành 44 thắng, 73 hòa, 40 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Atalanta, với thành tích 24 thắng, 28 hòa và 28 thua (ghi 86 bàn, thủng lưới 88 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 26 thắng, 34 hòa và 18 thua (ghi 92 bàn, thủng lưới 87 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Palermo | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | Comunale Renzo Barbera "La Favorita" (Sức chứa: 36.365) |
| Huấn luyện viên | Filippo Inzaghi |
| Trang web chính thức | https://www.palermofc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 |
| 24/25 | 8위 | 52 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 |
| 23/24 | 6위 | 56 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 |
| 22/23 | 9위 | 49 | 11 | 16 | 11 | 48 | 49 | −1 |
| 21/22 | 3위 | 66 | 18 | 12 | 6 | 64 | 33 | 31 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 157 | 44 | 73 | 40 | 28.0% | |
| 142 | 39 | 55 | 48 | 27.5% | |
| 126 | 47 | 40 | 39 | 37.3% | |
| 103 | 26 | 44 | 33 | 25.2% | |
| 91 | 40 | 26 | 25 | 44.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 80 | 24 | 28 | 28 | 86 | 88 | −2 | |
| 78 | 26 | 34 | 18 | 92 | 87 | 5 | |
| 77 | 21 | 22 | 34 | 85 | 127 | −42 | |
| 76 | 27 | 26 | 23 | 87 | 74 | 13 | |
| 76 | 19 | 12 | 45 | 65 | 118 | −53 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3,8 Tr | € 1,7 Tr | € 2,1 Tr |
| 24/25 | € 15 Tr | € 1,6 Tr | € 13,3 Tr |
| 23/24 | € 15,9 Tr | € 0 | € 15,9 Tr |
| 22/23 | € 9,1 Tr | € 0 | € 9,1 Tr |
| 21/22 | € 900 N | € 2,7 Tr | -€ 1,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 12/13 | € 11,9 Tr | ||
| 05/06 | € 9 Tr | ||
| 06/07 | € 8,8 Tr | ||
| 11/12 | € 8,5 Tr | ||
| 07/08 | € 8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 11/12 | € 42 Tr | ||
| 15/16 | € 41 Tr | ||
| 08/09 | € 22,8 Tr | ||
| 16/17 | € 16,8 Tr | ||
| 08/09 | € 14 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 95.412 | 31.804 | +55.2% |
| 24/25 | 19 | 389.447 | 20.497 | -9.4% |
| 23/24 | 19 | 430.084 | 22.636 | +11.0% |
| 22/23 | 19 | 387.383 | 20.388 | +254.1% |
| 21/22 | 18 | 103.641 | 5.757 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Palermo
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 10 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 31.804 | € 3Tr 800N | € 1Tr 680N | € 2Tr 120N |
24/25 | 8 | 52 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 20.497 | € 14Tr 950N | € 1Tr 630N | € 13Tr 320N |
23/24 | 6 | 56 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 22.636 | € 15Tr 880N | € 0 | € 15Tr 880N |
22/23 | 9 | 49 | 11 | 16 | 11 | 48 | 49 | -1 | 20.388 | € 9Tr 138N | € 0 | € 9Tr 138N |
21/22 | 3 | 66 | 18 | 12 | 6 | 64 | 33 | 31 | 5.757 | € 900.000 | € 2Tr 650N | -€ 1Tr 750N |
20/21 | 7 | 53 | 14 | 11 | 11 | 44 | 40 | 4 | 0 | € 55.000 | € 0 | € 55.000 |
19/20 | 1 | 63 | 20 | 3 | 3 | 47 | 16 | 31 | 15.873 | € 35.000 | € 2Tr 700N | -€ 2Tr 665N |
18/19 | 11 | 43 | 16 | 15 | 5 | 57 | 38 | 19 | 9.393 | € 2Tr | € 15Tr 500N | -€ 13Tr 500N |
17/18 | 4 | 71 | 18 | 17 | 7 | 59 | 39 | 20 | 8.499 | € 3Tr 800N | € 12Tr 650N | -€ 8Tr 850N |
16/17 | 19 | 26 | 6 | 8 | 24 | 33 | 77 | -44 | 13.204 | € 8Tr 180N | € 28Tr 950N | -€ 20Tr 770N |
15/16 | 16 | 39 | 10 | 9 | 19 | 38 | 65 | -27 | 17.715 | € 12Tr 250N | € 52Tr 900N | -€ 40Tr 650N |
14/15 | 11 | 49 | 12 | 13 | 13 | 53 | 55 | -2 | 17.480 | € 19Tr 700N | € 18Tr | € 1Tr 700N |
13/14 | 1 | 86 | 25 | 11 | 6 | 62 | 28 | 34 | 11.128 | € 10Tr 876N | € 20Tr 500N | -€ 9Tr 624N |
12/13 | 18 | 32 | 6 | 14 | 18 | 34 | 54 | -20 | 18.111 | € 22Tr 550N | € 19Tr 580N | € 2Tr 970N |
11/12 | 16 | 43 | 11 | 10 | 17 | 52 | 62 | -10 | 19.217 | € 45Tr 780N | € 66Tr 850N | -€ 21Tr 70N |
10/11 | 8 | 56 | 17 | 5 | 16 | 58 | 63 | -5 | 24.854 | € 33Tr 211N | € 18Tr 600N | € 14Tr 611N |
09/10 | 5 | 65 | 18 | 11 | 9 | 59 | 47 | 12 | 25.138 | € 16Tr 600N | € 11Tr 500N | € 5Tr 99N |
08/09 | 8 | 57 | 17 | 6 | 15 | 57 | 50 | 7 | 23.228 | € 55Tr 400N | € 63Tr 500 | -€ 7Tr 600N |
07/08 | 11 | 47 | 12 | 11 | 15 | 47 | 57 | -10 | 25.538 | € 26Tr 850N | € 19Tr 26N | € 7Tr 823N |
06/07 | 5 | 58 | 16 | 10 | 12 | 58 | 51 | 7 | 23.795 | € 48Tr | € 29Tr 39N | € 18Tr 960N |





