Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Palermo

  • 30 tháng 10, 2025

Palermo được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 61 thắng, 50 hòa và 43 thua, ghi 232 bàn và để thủng lưới 179.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Paulo Dybala (12/13), với mức phí € 11,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Javier Pastore (11/12), với mức phí € 42 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fernando Veneranda, với 157 trận, giành 44 thắng, 73 hòa, 40 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Atalanta, với thành tích 24 thắng, 28 hòa và 28 thua (ghi 86 bàn, thủng lưới 88 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 26 thắng, 34 hòa và 18 thua (ghi 92 bàn, thủng lưới 87 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Palermo
Palermo
Năm thành lập1900
Sân vận độngComunale Renzo Barbera "La Favorita" (Sức chứa: 36.365)
Huấn luyện viênFilippo Inzaghi
Trang web chính thứchttps://www.palermofc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Palermo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Palermo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위10310615
    24/258위5214101452439
    23/246위5615111262539
    22/239위491116114849−1
    21/223위6618126643331

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Fernando Veneranda
    15744734028.0%
    Carmelo Di Bella
    14239554827.5%
    Francesco Guidolin
    12647403937.3%
    Ignazio Arcoleo
    10326443325.2%
    Giuseppe Iachini
    9140262544.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    802428288688−2
    7826341892875
    7721223485127−42
    76272623877413
    7619124565118−53

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3,8 Tr€ 1,7 Tr€ 2,1 Tr
    24/25€ 15 Tr€ 1,6 Tr€ 13,3 Tr
    23/24€ 15,9 Tr€ 0€ 15,9 Tr
    22/23€ 9,1 Tr€ 0€ 9,1 Tr
    21/22€ 900 N€ 2,7 Tr-€ 1,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Paulo Dybala
    12/13€ 11,9 Tr
    Instituto AC Córdoba
    Andrea Caracciolo
    05/06€ 9 Tr
    Amauri Carvalho de Oliveira
    06/07€ 8,8 Tr
    Chievo Verona
    Emiliano Viviano
    11/12€ 8,5 Tr
    Boško Janković
    07/08€ 8 Tr
    Mallorca

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Javier Pastore
    11/12€ 42 Tr
    Paulo Dybala
    15/16€ 41 Tr
    Amauri Carvalho de Oliveira
    08/09€ 22,8 Tr
    Franco Vázquez
    16/17€ 16,8 Tr
    Andrea Barzagli
    08/09€ 14 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26395.41231.804+55.2%
    24/2519389.44720.497-9.4%
    23/2419430.08422.636+11.0%
    22/2319387.38320.388+254.1%
    21/2218103.6415.757-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Palermo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    10
    3
    1
    0
    6
    1
    5
    31.804
    € 3Tr 800N
    € 1Tr 680N
    € 2Tr 120N
    24/25
    8
    52
    14
    10
    14
    52
    43
    9
    20.497
    € 14Tr 950N
    € 1Tr 630N
    € 13Tr 320N
    23/24
    6
    56
    15
    11
    12
    62
    53
    9
    22.636
    € 15Tr 880N
    € 0
    € 15Tr 880N
    22/23
    9
    49
    11
    16
    11
    48
    49
    -1
    20.388
    € 9Tr 138N
    € 0
    € 9Tr 138N
    21/22
    3
    66
    18
    12
    6
    64
    33
    31
    5.757
    € 900.000
    € 2Tr 650N
    -€ 1Tr 750N
    20/21
    7
    53
    14
    11
    11
    44
    40
    4
    0
    € 55.000
    € 0
    € 55.000
    19/20
    1
    63
    20
    3
    3
    47
    16
    31
    15.873
    € 35.000
    € 2Tr 700N
    -€ 2Tr 665N
    18/19
    11
    43
    16
    15
    5
    57
    38
    19
    9.393
    € 2Tr
    € 15Tr 500N
    -€ 13Tr 500N
    17/18
    4
    71
    18
    17
    7
    59
    39
    20
    8.499
    € 3Tr 800N
    € 12Tr 650N
    -€ 8Tr 850N
    16/17
    19
    26
    6
    8
    24
    33
    77
    -44
    13.204
    € 8Tr 180N
    € 28Tr 950N
    -€ 20Tr 770N
    15/16
    16
    39
    10
    9
    19
    38
    65
    -27
    17.715
    € 12Tr 250N
    € 52Tr 900N
    -€ 40Tr 650N
    14/15
    11
    49
    12
    13
    13
    53
    55
    -2
    17.480
    € 19Tr 700N
    € 18Tr
    € 1Tr 700N
    13/14
    1
    86
    25
    11
    6
    62
    28
    34
    11.128
    € 10Tr 876N
    € 20Tr 500N
    -€ 9Tr 624N
    12/13
    18
    32
    6
    14
    18
    34
    54
    -20
    18.111
    € 22Tr 550N
    € 19Tr 580N
    € 2Tr 970N
    11/12
    16
    43
    11
    10
    17
    52
    62
    -10
    19.217
    € 45Tr 780N
    € 66Tr 850N
    -€ 21Tr 70N
    10/11
    8
    56
    17
    5
    16
    58
    63
    -5
    24.854
    € 33Tr 211N
    € 18Tr 600N
    € 14Tr 611N
    09/10
    5
    65
    18
    11
    9
    59
    47
    12
    25.138
    € 16Tr 600N
    € 11Tr 500N
    € 5Tr 99N
    08/09
    8
    57
    17
    6
    15
    57
    50
    7
    23.228
    € 55Tr 400N
    € 63Tr 500
    -€ 7Tr 600N
    07/08
    11
    47
    12
    11
    15
    47
    57
    -10
    25.538
    € 26Tr 850N
    € 19Tr 26N
    € 7Tr 823N
    06/07
    5
    58
    16
    10
    12
    58
    51
    7
    23.795
    € 48Tr
    € 29Tr 39N
    € 18Tr 960N