Bari được thành lập năm 1908 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 57 thắng, 59 hòa và 38 thua, ghi 191 bàn và để thủng lưới 160.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Leonardo Bonucci (09/10), với mức phí € 10,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Antonio Cassano (01/02), với mức phí € 31 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eugenio Fascetti, với 207 trận, giành 59 thắng, 65 hòa, 83 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Genoa, với thành tích 25 thắng, 29 hòa và 36 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 109 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 32 thắng, 36 hòa và 21 thua (ghi 117 bàn, thủng lưới 99 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bari | |
| Năm thành lập | 1908 |
| Sân vận động | San Nicola (Sức chứa: 58.270) |
| Huấn luyện viên | Fabio Caserta |
| Trang web chính thức | https://www.sscalciobari.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 19위 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | −6 |
| 24/25 | 9위 | 48 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 |
| 23/24 | 17위 | 41 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | −11 |
| 22/23 | 3위 | 65 | 17 | 14 | 7 | 58 | 37 | 21 |
| 21/22 | 1위 | 75 | 22 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 207 | 59 | 65 | 83 | 28.5% | |
| 179 | 58 | 71 | 50 | 32.4% | |
| 170 | 68 | 60 | 42 | 40.0% | |
| 152 | 51 | 39 | 62 | 33.6% | |
| 149 | 47 | 48 | 54 | 31.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | 25 | 29 | 36 | 82 | 109 | −27 | |
| 89 | 32 | 36 | 21 | 117 | 99 | 18 | |
| 85 | 19 | 28 | 38 | 82 | 123 | −41 | |
| 81 | 31 | 26 | 24 | 93 | 91 | 2 | |
| 77 | 20 | 24 | 33 | 68 | 112 | −44 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 950 N | -€ 950 N |
| 24/25 | € 840 N | € 0 | € 840 N |
| 23/24 | € 400 N | € 5,2 Tr | -€ 4,8 Tr |
| 22/23 | € 7,9 Tr | € 0 | € 7,9 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 386,5 N | -€ 386,5 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 10,5 Tr | ||
| 91/92 | € 8,3 Tr | ||
| 10/11 | € 4,5 Tr | ||
| 91/92 | € 4 Tr | ||
| 22/23 | € 3,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 31 Tr | ||
| 98/99 | € 21 Tr | ||
| 10/11 | € 15,5 Tr | ||
| 91/92 | € 9,8 Tr | ||
| 99/00 | € 8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 15.010 | 15.010 | -5.5% |
| 24/25 | 19 | 301.948 | 15.892 | -7.9% |
| 23/24 | 19 | 327.724 | 17.248 | -29.8% |
| 22/23 | 19 | 467.144 | 24.586 | +130.9% |
| 21/22 | 18 | 191.666 | 10.648 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bari
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 19 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 15.010 | € 0 | € 950.000 | € −950.000 |
24/25 | 9 | 48 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 15.892 | € 840.000 | € 0 | € 840.000 |
23/24 | 17 | 41 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 17.248 | € 400.000 | € 5Tr 200N | -€ 4Tr 800N |
22/23 | 3 | 65 | 17 | 14 | 7 | 58 | 37 | 21 | 24.586 | € 7Tr 890N | € 0 | € 7Tr 890N |
21/22 | 1 | 75 | 22 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 10.648 | € 0 | € 386.500 | € −386.500 |
19/20 | 2 | 77 | 16 | 12 | 2 | 54 | 24 | 30 | 12.054 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
18/19 | 1 | 78 | 24 | 6 | 4 | 69 | 22 | 47 | 10.411 | € 775.000 | € 1Tr 600N | € −825.000 |
17/18 | 7 | 65 | 18 | 13 | 11 | 59 | 48 | 11 | 15.610 | € 2Tr 470N | € 2Tr 400N | € 70.000 |
16/17 | 12 | 53 | 13 | 14 | 15 | 39 | 44 | -5 | 16.330 | € 600.000 | € 420.000 | € 180.000 |
15/16 | 5 | 68 | 19 | 11 | 12 | 58 | 48 | 10 | 21.413 | € 900.000 | € 580.000 | € 320.000 |
14/15 | 10 | 54 | 14 | 12 | 16 | 43 | 49 | -6 | 19.104 | € 400.000 | € 500.000 | € −100.000 |
13/14 | 7 | 63 | 19 | 10 | 13 | 52 | 43 | 9 | 11.569 | € 1Tr 190N | € 4Tr 600N | -€ 3Tr 410N |
12/13 | 10 | 53 | 16 | 12 | 14 | 55 | 47 | 8 | 6.591 | € 462.500 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 37N |
11/12 | 13 | 50 | 14 | 14 | 14 | 47 | 48 | -1 | 4.907 | € 1Tr 750N | € 18Tr 560N | -€ 16Tr 810N |
10/11 | 20 | 24 | 5 | 9 | 24 | 27 | 56 | -29 | 19.778 | € 10Tr 950N | € 16Tr 500N | -€ 5Tr 550N |
09/10 | 10 | 50 | 13 | 11 | 14 | 49 | 49 | 0 | 25.392 | € 18Tr 385N | € 1Tr 790N | € 16Tr 594N |
08/09 | 1 | 80 | 22 | 14 | 6 | 65 | 35 | 30 | 15.357 | € 3Tr 723N | € 1Tr 500N | € 2Tr 223N |
07/08 | 11 | 55 | 13 | 16 | 13 | 50 | 55 | -5 | 4.708 | € 3Tr 740N | € 812.000 | € 2Tr 928N |
05/06 | 13 | 51 | 11 | 18 | 13 | 43 | 47 | -4 | 4.866 | € 0 | € 700.000 | € −700.000 |
04/05 | 10 | 55 | 13 | 17 | 12 | 41 | 37 | 4 | 4.891 | € 2Tr | € 0 | € 2Tr |





