Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Brentford

  • 30 tháng 10, 2025

Brentford được thành lập năm 1889 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 55 thắng, 39 hòa và 63 thua, ghi 234 bàn và để thủng lưới 234.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dango Ouattara (25/26), với mức phí € 42,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Bryan Mbeumo (25/26), với mức phí € 75 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Thomas Frank, với 317 trận, giành 136 thắng, 71 hòa, 110 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 23 thắng, 16 hòa và 22 thua (ghi 88 bàn, thủng lưới 82 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bournemouth, với thành tích 22 thắng, 10 hòa và 14 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 49 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Brentford
Brentford
Năm thành lập1889
Sân vận độngGtech Community Stadium (Sức chứa: 17.250)
Huấn luyện viênKeith Andrews
Trang web chính thứchttps://www.brentfordfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Brentford

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Brentford qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위4113610−4
    24/2510위561681466579
    23/2416위39109195665−9
    22/239위5915149584612
    21/2213위46137184856−8

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Thomas Frank
    3171367111042.9%
    Harry Curtis
    22180489336.2%
    Andy Scott
    16869485141.1%
    Dean Smith
    14357355139.9%
    Uwe Rösler
    13662373745.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    6123162288826
    46221014634914
    Bristol City
    44211112735815
    Huddersfield Town
    38151112614516
    3715111155487

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 98,7 Tr€ 155,3 Tr-€ 56,6 Tr
    24/25€ 97,9 Tr€ 74,5 Tr€ 23,4 Tr
    23/24€ 72,4 Tr€ 6,8 Tr€ 65,6 Tr
    22/23€ 48,3 Tr€ 3,6 Tr€ 44,7 Tr
    21/22€ 37,2 Tr€ 0€ 37,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Dango Ouattara
    25/26€ 42,8 Tr
    Igor Thiago
    24/25€ 33 Tr
    Nathan Collins
    23/24€ 26,9 Tr
    Kevin Schade
    23/24€ 25 Tr
    Freiburg
    Sepp van den Berg
    24/25€ 23,6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Bryan Mbeumo
    25/26€ 75 Tr
    Yoane Wissa
    25/26€ 57,7 Tr
    Ivan Toney
    24/25€ 42 Tr
    Ollie Watkins
    20/21€ 34 Tr
    David Raya
    24/25€ 31,9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26233.63316.816-2.1%
    24/2519326.50917.184+0.6%
    23/2419324.56517.082+0.0%
    22/2319324.52717.080+6.6%
    21/2219304.32716.017+9,158.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Brentford

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    4
    1
    1
    3
    6
    10
    -4
    16.816
    € 98Tr 700N
    € 155Tr
    -€ 56Tr 600N
    24/25
    10
    56
    16
    8
    14
    66
    57
    9
    17.184
    € 97Tr 900N
    € 74Tr 500N
    € 23Tr 400N
    23/24
    16
    39
    10
    9
    19
    56
    65
    -9
    17.082
    € 72Tr 350N
    € 6Tr 750N
    € 65Tr 600N
    22/23
    9
    59
    15
    14
    9
    58
    46
    12
    17.080
    € 48Tr 250N
    € 3Tr 600N
    € 44Tr 650N
    21/22
    13
    46
    13
    7
    18
    48
    56
    -8
    16.017
    € 37Tr 200N
    € 0
    € 37Tr 200N
    20/21
    3
    87
    24
    15
    7
    79
    42
    37
    173
    € 7Tr 300N
    € 57Tr 600N
    -€ 50Tr 300N
    19/20
    3
    81
    24
    9
    13
    80
    38
    42
    9.155
    € 34Tr 710N
    € 34Tr 260N
    € 450.000
    18/19
    11
    64
    17
    13
    16
    73
    59
    14
    10.257
    € 6Tr 550N
    € 34Tr 950N
    -€ 28Tr 400N
    17/18
    9
    69
    18
    15
    13
    62
    52
    10
    10.233
    € 11Tr 320N
    € 15Tr 170N
    -€ 3Tr 850N
    16/17
    10
    64
    18
    10
    18
    75
    65
    10
    10.467
    € 5Tr 150N
    € 14Tr 400N
    -€ 9Tr 250N
    15/16
    9
    65
    19
    8
    19
    72
    67
    5
    10.309
    € 10Tr 390N
    € 25Tr 510N
    -€ 15Tr 120N
    14/15
    5
    78
    23
    9
    14
    78
    59
    19
    10.821
    € 5Tr 600N
    € 3Tr 800N
    € 1Tr 800N
    13/14
    2
    94
    28
    10
    8
    72
    43
    29
    7.715
    € 485.000
    € 175.000
    € 310.000
    03/04
    17
    53
    14
    11
    21
    52
    69
    -17
    5.541
    € 25.000
    € 750.000
    € −725.000
    02/03
    16
    54
    14
    12
    20
    47
    56
    -9
    5.759
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    01/02
    3
    83
    24
    11
    11
    77
    43
    34
    6.713
    € 0
    € 225.000
    € −225.000
    00/01
    14
    59
    14
    17
    15
    56
    70
    -14
    4.645
    € 255.000
    € 0
    € 255.000
    99/00
    17
    52
    13
    13
    20
    47
    61
    -14
    5.742
    € 499.000
    € 3Tr 855N
    -€ 3Tr 356N
    97/98
    21
    50
    11
    17
    18
    50
    71
    -21
    5.037
    € 410.000
    € 1Tr 887N
    -€ 1Tr 477N
    96/97
    4
    74
    20
    14
    12
    56
    43
    13
    5.652
    € 0
    € 1Tr 675N
    -€ 1Tr 675N