Brentford được thành lập năm 1889 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 55 thắng, 39 hòa và 63 thua, ghi 234 bàn và để thủng lưới 234.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dango Ouattara (25/26), với mức phí € 42,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Bryan Mbeumo (25/26), với mức phí € 75 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Thomas Frank, với 317 trận, giành 136 thắng, 71 hòa, 110 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 23 thắng, 16 hòa và 22 thua (ghi 88 bàn, thủng lưới 82 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bournemouth, với thành tích 22 thắng, 10 hòa và 14 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 49 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Brentford | |
| Năm thành lập | 1889 |
| Sân vận động | Gtech Community Stadium (Sức chứa: 17.250) |
| Huấn luyện viên | Keith Andrews |
| Trang web chính thức | https://www.brentfordfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 17위 | 4 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | −4 |
| 24/25 | 10위 | 56 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 |
| 23/24 | 16위 | 39 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | −9 |
| 22/23 | 9위 | 59 | 15 | 14 | 9 | 58 | 46 | 12 |
| 21/22 | 13위 | 46 | 13 | 7 | 18 | 48 | 56 | −8 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 317 | 136 | 71 | 110 | 42.9% | |
| 221 | 80 | 48 | 93 | 36.2% | |
| 168 | 69 | 48 | 51 | 41.1% | |
| 143 | 57 | 35 | 51 | 39.9% | |
| 136 | 62 | 37 | 37 | 45.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | 23 | 16 | 22 | 88 | 82 | 6 | |
| 46 | 22 | 10 | 14 | 63 | 49 | 14 | |
| 44 | 21 | 11 | 12 | 73 | 58 | 15 | |
| 38 | 15 | 11 | 12 | 61 | 45 | 16 | |
| 37 | 15 | 11 | 11 | 55 | 48 | 7 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 98,7 Tr | € 155,3 Tr | -€ 56,6 Tr |
| 24/25 | € 97,9 Tr | € 74,5 Tr | € 23,4 Tr |
| 23/24 | € 72,4 Tr | € 6,8 Tr | € 65,6 Tr |
| 22/23 | € 48,3 Tr | € 3,6 Tr | € 44,7 Tr |
| 21/22 | € 37,2 Tr | € 0 | € 37,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 42,8 Tr | ||
| 24/25 | € 33 Tr | ||
| 23/24 | € 26,9 Tr | ||
| 23/24 | € 25 Tr | ||
| 24/25 | € 23,6 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 75 Tr | ||
| 25/26 | € 57,7 Tr | ||
| 24/25 | € 42 Tr | ||
| 20/21 | € 34 Tr | ||
| 24/25 | € 31,9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 33.633 | 16.816 | -2.1% |
| 24/25 | 19 | 326.509 | 17.184 | +0.6% |
| 23/24 | 19 | 324.565 | 17.082 | +0.0% |
| 22/23 | 19 | 324.527 | 17.080 | +6.6% |
| 21/22 | 19 | 304.327 | 16.017 | +9,158.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Brentford
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 17 | 4 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 16.816 | € 98Tr 700N | € 155Tr | -€ 56Tr 600N |
24/25 | 10 | 56 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 17.184 | € 97Tr 900N | € 74Tr 500N | € 23Tr 400N |
23/24 | 16 | 39 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 17.082 | € 72Tr 350N | € 6Tr 750N | € 65Tr 600N |
22/23 | 9 | 59 | 15 | 14 | 9 | 58 | 46 | 12 | 17.080 | € 48Tr 250N | € 3Tr 600N | € 44Tr 650N |
21/22 | 13 | 46 | 13 | 7 | 18 | 48 | 56 | -8 | 16.017 | € 37Tr 200N | € 0 | € 37Tr 200N |
20/21 | 3 | 87 | 24 | 15 | 7 | 79 | 42 | 37 | 173 | € 7Tr 300N | € 57Tr 600N | -€ 50Tr 300N |
19/20 | 3 | 81 | 24 | 9 | 13 | 80 | 38 | 42 | 9.155 | € 34Tr 710N | € 34Tr 260N | € 450.000 |
18/19 | 11 | 64 | 17 | 13 | 16 | 73 | 59 | 14 | 10.257 | € 6Tr 550N | € 34Tr 950N | -€ 28Tr 400N |
17/18 | 9 | 69 | 18 | 15 | 13 | 62 | 52 | 10 | 10.233 | € 11Tr 320N | € 15Tr 170N | -€ 3Tr 850N |
16/17 | 10 | 64 | 18 | 10 | 18 | 75 | 65 | 10 | 10.467 | € 5Tr 150N | € 14Tr 400N | -€ 9Tr 250N |
15/16 | 9 | 65 | 19 | 8 | 19 | 72 | 67 | 5 | 10.309 | € 10Tr 390N | € 25Tr 510N | -€ 15Tr 120N |
14/15 | 5 | 78 | 23 | 9 | 14 | 78 | 59 | 19 | 10.821 | € 5Tr 600N | € 3Tr 800N | € 1Tr 800N |
13/14 | 2 | 94 | 28 | 10 | 8 | 72 | 43 | 29 | 7.715 | € 485.000 | € 175.000 | € 310.000 |
03/04 | 17 | 53 | 14 | 11 | 21 | 52 | 69 | -17 | 5.541 | € 25.000 | € 750.000 | € −725.000 |
02/03 | 16 | 54 | 14 | 12 | 20 | 47 | 56 | -9 | 5.759 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
01/02 | 3 | 83 | 24 | 11 | 11 | 77 | 43 | 34 | 6.713 | € 0 | € 225.000 | € −225.000 |
00/01 | 14 | 59 | 14 | 17 | 15 | 56 | 70 | -14 | 4.645 | € 255.000 | € 0 | € 255.000 |
99/00 | 17 | 52 | 13 | 13 | 20 | 47 | 61 | -14 | 5.742 | € 499.000 | € 3Tr 855N | -€ 3Tr 356N |
97/98 | 21 | 50 | 11 | 17 | 18 | 50 | 71 | -21 | 5.037 | € 410.000 | € 1Tr 887N | -€ 1Tr 477N |
96/97 | 4 | 74 | 20 | 14 | 12 | 56 | 43 | 13 | 5.652 | € 0 | € 1Tr 675N | -€ 1Tr 675N |





