Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Oldham Athletic

  • 30 tháng 10, 2025

Oldham Athletic được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 193 trận, giành 62 thắng, 62 hòa và 69 thua, ghi 244 bàn và để thủng lưới 252.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ian Olney (92/93), với mức phí € 894 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Earl Barrett (91/92), với mức phí € 2,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John Sheridan, với 247 trận, giành 89 thắng, 68 hòa, 90 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Notts County, với thành tích 24 thắng, 15 hòa và 25 thua (ghi 92 bàn, thủng lưới 84 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bradford City, với thành tích 27 thắng, 16 hòa và 17 thua (ghi 87 bàn, thủng lưới 73 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Oldham Athletic
Oldham Athletic
Năm thành lập1899
Sân vận độngBoundary Park (Sức chứa: 13.513)
Huấn luyện viênMicky Mellon
Trang web chính thứchttps://www.oldhamathletic.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Oldham Athletic

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Oldham Athletic qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위13342853
    24/255위73191611644816
    23/2410위6315181363603
    22/2312위611613176364−1
    21/2223위38911264675−29

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    John Sheridan
    24789689036.0%
    Joe Royle
    18656498130.1%
    Andrew Ritchie
    16155396734.2%
    Paul Dickov
    14143366230.5%
    Lee Johnson
    10337293735.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Notts County
    6424152592848
    Bradford City
    60271617877314
    551116286287−25
    Swindon Town
    5220141872711
    521912216471−7

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    19/20€ 0€ 785 N-€ 785 N
    17/18€ 400 N€ 0€ 400 N
    16/17€ 60 N€ 0€ 60 N
    15/16€ 0€ 100 N-€ 100 N
    14/15€ 130 N€ 0€ 130 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ian Olney
    92/93€ 894 N
    Graeme Sharp
    91/92€ 850 N
    Mike Milligan
    91/92€ 710 N
    David Currie
    90/91€ 676 N
    Neil Pointon
    92/93€ 675 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Earl Barrett
    91/92€ 2,5 Tr
    Paul Gerrard
    96/97€ 1,5 Tr
    Mike Milligan
    90/91€ 1,2 Tr
    Richard Jobson
    95/96€ 1,2 Tr
    Ian Marshall
    93/94€ 1,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26427.6996.924+14.0%
    24/2523139.6796.073-12.3%
    23/2423159.2436.923+1.4%
    22/2323157.0316.827+37.2%
    21/2223114.4414.975-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Oldham Athletic

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    19/20
    19
    41
    9
    14
    14
    44
    57
    -13
    3.433
    € 0
    € 785.000
    € −785.000
    17/18
    21
    50
    11
    17
    18
    58
    75
    -17
    4.442
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    16/17
    17
    53
    12
    17
    17
    31
    44
    -13
    4.513
    € 60.000
    € 0
    € 60.000
    15/16
    17
    54
    12
    18
    16
    44
    58
    -14
    4.360
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    14/15
    15
    57
    14
    15
    17
    54
    67
    -13
    4.349
    € 130.000
    € 0
    € 130.000
    13/14
    15
    56
    14
    14
    18
    50
    59
    -9
    4.415
    € 0
    € 410.000
    € −410.000
    03/04
    15
    57
    12
    21
    13
    66
    60
    6
    6.566
    € 0
    € 890.000
    € −890.000
    02/03
    5
    82
    22
    16
    8
    68
    38
    30
    6.699
    € 625.000
    € 0
    € 625.000
    01/02
    9
    70
    18
    16
    12
    77
    65
    12
    5.799
    € 853.000
    € 0
    € 853.000
    98/99
    20
    51
    14
    9
    23
    48
    66
    -18
    5.628
    € 50.000
    € 694.000
    € −644.000
    97/98
    12
    61
    15
    16
    15
    62
    54
    8
    5.577
    € 103.000
    € 1Tr 61N
    € −958.000
    96/97
    23
    43
    10
    13
    23
    51
    66
    -15
    7.057
    € 912.000
    € 3Tr 142N
    -€ 2Tr 230N
    95/96
    17
    56
    14
    14
    18
    54
    50
    4
    7.783
    € 690.000
    € 1Tr 280N
    € −590.000
    93/94
    21
    40
    9
    13
    20
    42
    68
    -26
    12.568
    € 1Tr 303N
    € 1Tr 505N
    € −202.000
    92/93
    19
    49
    13
    10
    19
    63
    74
    -11
    12.859
    € 2Tr 571N
    € 187.000
    € 2Tr 384N
    91/92
    17
    51
    14
    9
    19
    63
    67
    -4
    15.086
    € 2Tr 941N
    € 4Tr 394N
    -€ 1Tr 453N
    90/91
    1
    88
    25
    13
    8
    83
    53
    30
    12.988
    € 1Tr 502N
    € 1Tr 180N
    € 322.000
    89/90
    8
    52
    19
    14
    13
    70
    57
    13
    11.194
    € 452.000
    € 1Tr 190N
    € −738.000
    88/89
    16
    54
    11
    21
    14
    75
    72
    3
    6.500
    € 434.000
    € 228.000
    € 206.000
    85/86
    10
    4
    1
    1
    0
    4
    3
    1
    2.510
    € 74.000
    € 180.000
    € −106.000