Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Ipswich Town

  • 30 tháng 10, 2025

Ipswich Town được thành lập năm 1878 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 181 trận, giành 79 thắng, 55 hòa và 47 thua, ghi 305 bàn và để thủng lưới 225.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jaden Philogene (24/25), với mức phí € 23,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Omari Hutchinson (25/26), với mức phí € 43,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Sir Bobby Robson, với 687 trận, giành 299 thắng, 170 hòa, 218 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Leeds, với thành tích 28 thắng, 21 hòa và 34 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 120 bàn). Đối thủ tiếp theo là Wolves, với thành tích 29 thắng, 24 hòa và 29 thua (ghi 97 bàn, thủng lưới 90 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Ipswich Town
Ipswich Town
Năm thành lập1878
Sân vận độngPortman Road (Sức chứa: 30.056)
Huấn luyện viênKieran McKenna
Trang web chính thứchttps://www.itfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Ipswich Town

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Ipswich Town qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위6131954
    24/2519위22410243682−46
    23/242위9628126925735
    22/232위98281441013566
    21/2211위70181612674621

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 77/78)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Sir Bobby Robson
    68729917021843.5%
    George Burley
    3611697811446.8%
    Mick McCarthy
    278104789637.4%
    Bobby Ferguson
    19566458433.8%
    Joe Royle
    18680475943.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    83282134109120−11
    8229242997907
    813420271089810
    79272032104995
    783523201209129

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 58,1 Tr€ 87,6 Tr-€ 29,6 Tr
    24/25€ 151,1 Tr€ 2,4 Tr€ 148,7 Tr
    23/24€ 4,7 Tr€ 0€ 4,7 Tr
    22/23€ 2,5 Tr€ 580 N€ 1,9 Tr
    21/22€ 3,2 Tr€ 2,9 Tr€ 360 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jaden Philogene
    24/25€ 23,7 Tr
    Omari Hutchinson
    24/25€ 23,5 Tr
    Jacob Greaves
    24/25€ 21,5 Tr
    Sindre Walle Egeli
    25/26€ 20 Tr
    Nordsjaelland
    Liam Delap
    24/25€ 17,9 Tr
    Man City U21

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Omari Hutchinson
    25/26€ 43,4 Tr
    Liam Delap
    25/26€ 35,5 Tr
    Tyrone Mings
    15/16€ 11,3 Tr
    Richard Wright
    01/02€ 9 Tr
    Connor Wickham
    11/12€ 9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26386.29528.765-3.3%
    24/2519565.08929.741+3.1%
    23/2423663.44228.845+10.2%
    22/2323602.22726.183+20.2%
    21/2223500.91721.779+12,489.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ipswich Town

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    6
    1
    3
    1
    9
    5
    4
    28.765
    € 58Tr 50N
    € 87Tr 600N
    -€ 29Tr 550N
    24/25
    19
    22
    4
    10
    24
    36
    82
    -46
    29.741
    € 151Tr
    € 2Tr 360N
    € 148Tr
    23/24
    2
    96
    28
    12
    6
    92
    57
    35
    28.845
    € 4Tr 670N
    € 0
    € 4Tr 670N
    22/23
    2
    98
    28
    14
    4
    101
    35
    66
    26.183
    € 2Tr 480N
    € 580.000
    € 1Tr 900N
    21/22
    11
    70
    18
    16
    12
    67
    46
    21
    21.779
    € 3Tr 210N
    € 2Tr 850N
    € 360.000
    19/20
    10
    52
    14
    10
    12
    46
    36
    10
    19.548
    € 700.000
    € 450.000
    € 250.000
    18/19
    24
    31
    5
    16
    25
    36
    77
    -41
    17.764
    € 3Tr 430N
    € 11Tr
    -€ 7Tr 570N
    17/18
    12
    60
    17
    9
    20
    57
    60
    -3
    16.271
    € 3Tr 530N
    € 850.000
    € 2Tr 680N
    16/17
    16
    55
    13
    16
    17
    48
    58
    -10
    16.980
    € 1Tr 792N
    € 3Tr 500N
    -€ 1Tr 708N
    15/16
    7
    69
    18
    15
    13
    53
    51
    2
    18.989
    € 513.000
    € 11Tr 395N
    -€ 10Tr 882N
    14/15
    6
    78
    22
    12
    12
    72
    54
    18
    19.602
    € 135.000
    € 4Tr 750N
    -€ 4Tr 615N
    13/14
    9
    68
    18
    14
    14
    60
    54
    6
    17.107
    € 45.000
    € 0
    € 45.000
    12/13
    14
    60
    16
    12
    18
    48
    61
    -13
    17.526
    € 2Tr 870N
    € 0
    € 2Tr 870N
    11/12
    15
    61
    17
    10
    19
    69
    77
    -8
    18.266
    € 3Tr 285N
    € 9Tr
    -€ 5Tr 715N
    10/11
    13
    62
    18
    8
    20
    62
    68
    -6
    19.614
    € 1Tr 900N
    € 4Tr 200N
    -€ 2Tr 300N
    09/10
    15
    56
    12
    20
    14
    50
    61
    -11
    20.840
    € 9Tr 950N
    € 2Tr 345N
    € 7Tr 605N
    08/09
    9
    66
    17
    15
    14
    62
    53
    9
    20.861
    € 5Tr 490N
    € 1Tr 817N
    € 3Tr 673N
    07/08
    8
    69
    18
    15
    13
    65
    56
    9
    21.934
    € 4Tr 350N
    € 1Tr 100N
    € 3Tr 250N
    06/07
    14
    62
    18
    8
    20
    64
    59
    5
    22.444
    € 1Tr 335N
    € 2Tr 400N
    -€ 1Tr 65N
    05/06
    15
    56
    14
    14
    18
    53
    66
    -13
    24.239
    € 1Tr 200N
    € 6Tr 380N
    -€ 5Tr 180N