Ipswich Town được thành lập năm 1878 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 181 trận, giành 79 thắng, 55 hòa và 47 thua, ghi 305 bàn và để thủng lưới 225.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jaden Philogene (24/25), với mức phí € 23,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Omari Hutchinson (25/26), với mức phí € 43,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Sir Bobby Robson, với 687 trận, giành 299 thắng, 170 hòa, 218 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Leeds, với thành tích 28 thắng, 21 hòa và 34 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 120 bàn). Đối thủ tiếp theo là Wolves, với thành tích 29 thắng, 24 hòa và 29 thua (ghi 97 bàn, thủng lưới 90 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Ipswich Town | |
| Năm thành lập | 1878 |
| Sân vận động | Portman Road (Sức chứa: 30.056) |
| Huấn luyện viên | Kieran McKenna |
| Trang web chính thức | https://www.itfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 17위 | 6 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 |
| 24/25 | 19위 | 22 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | −46 |
| 23/24 | 2위 | 96 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 |
| 22/23 | 2위 | 98 | 28 | 14 | 4 | 101 | 35 | 66 |
| 21/22 | 11위 | 70 | 18 | 16 | 12 | 67 | 46 | 21 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 77/78)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 687 | 299 | 170 | 218 | 43.5% | |
| 361 | 169 | 78 | 114 | 46.8% | |
| 278 | 104 | 78 | 96 | 37.4% | |
| 195 | 66 | 45 | 84 | 33.8% | |
| 186 | 80 | 47 | 59 | 43.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 83 | 28 | 21 | 34 | 109 | 120 | −11 | |
| 82 | 29 | 24 | 29 | 97 | 90 | 7 | |
| 81 | 34 | 20 | 27 | 108 | 98 | 10 | |
| 79 | 27 | 20 | 32 | 104 | 99 | 5 | |
| 78 | 35 | 23 | 20 | 120 | 91 | 29 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 58,1 Tr | € 87,6 Tr | -€ 29,6 Tr |
| 24/25 | € 151,1 Tr | € 2,4 Tr | € 148,7 Tr |
| 23/24 | € 4,7 Tr | € 0 | € 4,7 Tr |
| 22/23 | € 2,5 Tr | € 580 N | € 1,9 Tr |
| 21/22 | € 3,2 Tr | € 2,9 Tr | € 360 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 23,7 Tr | ||
| 24/25 | € 23,5 Tr | ||
| 24/25 | € 21,5 Tr | ||
| 25/26 | € 20 Tr | ||
| 24/25 | € 17,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 43,4 Tr | ||
| 25/26 | € 35,5 Tr | ||
| 15/16 | € 11,3 Tr | ||
| 01/02 | € 9 Tr | ||
| 11/12 | € 9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 86.295 | 28.765 | -3.3% |
| 24/25 | 19 | 565.089 | 29.741 | +3.1% |
| 23/24 | 23 | 663.442 | 28.845 | +10.2% |
| 22/23 | 23 | 602.227 | 26.183 | +20.2% |
| 21/22 | 23 | 500.917 | 21.779 | +12,489.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ipswich Town
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 17 | 6 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 28.765 | € 58Tr 50N | € 87Tr 600N | -€ 29Tr 550N |
24/25 | 19 | 22 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 29.741 | € 151Tr | € 2Tr 360N | € 148Tr |
23/24 | 2 | 96 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 28.845 | € 4Tr 670N | € 0 | € 4Tr 670N |
22/23 | 2 | 98 | 28 | 14 | 4 | 101 | 35 | 66 | 26.183 | € 2Tr 480N | € 580.000 | € 1Tr 900N |
21/22 | 11 | 70 | 18 | 16 | 12 | 67 | 46 | 21 | 21.779 | € 3Tr 210N | € 2Tr 850N | € 360.000 |
19/20 | 10 | 52 | 14 | 10 | 12 | 46 | 36 | 10 | 19.548 | € 700.000 | € 450.000 | € 250.000 |
18/19 | 24 | 31 | 5 | 16 | 25 | 36 | 77 | -41 | 17.764 | € 3Tr 430N | € 11Tr | -€ 7Tr 570N |
17/18 | 12 | 60 | 17 | 9 | 20 | 57 | 60 | -3 | 16.271 | € 3Tr 530N | € 850.000 | € 2Tr 680N |
16/17 | 16 | 55 | 13 | 16 | 17 | 48 | 58 | -10 | 16.980 | € 1Tr 792N | € 3Tr 500N | -€ 1Tr 708N |
15/16 | 7 | 69 | 18 | 15 | 13 | 53 | 51 | 2 | 18.989 | € 513.000 | € 11Tr 395N | -€ 10Tr 882N |
14/15 | 6 | 78 | 22 | 12 | 12 | 72 | 54 | 18 | 19.602 | € 135.000 | € 4Tr 750N | -€ 4Tr 615N |
13/14 | 9 | 68 | 18 | 14 | 14 | 60 | 54 | 6 | 17.107 | € 45.000 | € 0 | € 45.000 |
12/13 | 14 | 60 | 16 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 17.526 | € 2Tr 870N | € 0 | € 2Tr 870N |
11/12 | 15 | 61 | 17 | 10 | 19 | 69 | 77 | -8 | 18.266 | € 3Tr 285N | € 9Tr | -€ 5Tr 715N |
10/11 | 13 | 62 | 18 | 8 | 20 | 62 | 68 | -6 | 19.614 | € 1Tr 900N | € 4Tr 200N | -€ 2Tr 300N |
09/10 | 15 | 56 | 12 | 20 | 14 | 50 | 61 | -11 | 20.840 | € 9Tr 950N | € 2Tr 345N | € 7Tr 605N |
08/09 | 9 | 66 | 17 | 15 | 14 | 62 | 53 | 9 | 20.861 | € 5Tr 490N | € 1Tr 817N | € 3Tr 673N |
07/08 | 8 | 69 | 18 | 15 | 13 | 65 | 56 | 9 | 21.934 | € 4Tr 350N | € 1Tr 100N | € 3Tr 250N |
06/07 | 14 | 62 | 18 | 8 | 20 | 64 | 59 | 5 | 22.444 | € 1Tr 335N | € 2Tr 400N | -€ 1Tr 65N |
05/06 | 15 | 56 | 14 | 14 | 18 | 53 | 66 | -13 | 24.239 | € 1Tr 200N | € 6Tr 380N | -€ 5Tr 180N |





