Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Leeds

  • 30 tháng 10, 2025

Leeds được thành lập năm 1919 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 173 trận, giành 74 thắng, 44 hòa và 55 thua, ghi 270 bàn và để thủng lưới 237.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Georginio Rutter (22/23), với mức phí € 40,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Raphinha (22/23), với mức phí € 58 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Don Revie, với 634 trận, giành 348 thắng, 163 hòa, 123 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 41 thắng, 33 hòa và 54 thua (ghi 159 bàn, thủng lưới 207 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 28 thắng, 30 hòa và 63 thua (ghi 123 bàn, thủng lưới 210 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Leeds
Leeds
Năm thành lập1919
Sân vận độngElland Road (Sức chứa: 37.890)
Huấn luyện viênDaniel Farke
Trang web chính thứchttps://www.leedsunited.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Leeds

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Leeds qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위721247−3
    24/251위10029134953065
    23/243위9027910814338
    22/2319위31710214878−30
    21/2217위38911184279−37

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)

    • Cúp Các thành phố Hội chợ: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 70/71)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 67/68)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Don Revie
    63434816312354.9%
    Howard Wilkinson
    336147919843.8%
    Billy Hampson
    21269479632.5%
    David O'Leary
    201100455649.8%
    Jimmy Armfield
    18281465544.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    128413354159207−48
    121283063123210−87
    11853333216914821
    11554263517614234
    11141294118716918

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 113,7 Tr€ 8 Tr€ 105,7 Tr
    24/25€ 32,4 Tr€ 162,9 Tr-€ 130,5 Tr
    23/24€ 34,8 Tr€ 32,6 Tr€ 2,2 Tr
    22/23€ 162,6 Tr€ 109,2 Tr€ 53,4 Tr
    21/22€ 59,3 Tr€ 0€ 59,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Georginio Rutter
    22/23€ 40,5 Tr
    Hoffenheim
    Brenden Aaronson
    22/23€ 32,8 Tr
    Red Bull Salzburg
    Rodrigo
    20/21€ 30 Tr
    Daniel James
    21/22€ 29,1 Tr
    Rio Ferdinand
    00/01€ 26 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Raphinha
    22/23€ 58 Tr
    Kalvin Phillips
    22/23€ 49 Tr
    Georginio Rutter
    24/25€ 46,7 Tr
    Rio Ferdinand
    02/03€ 46 Tr
    Archie Gray
    24/25€ 41,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26273.54736.773+1.8%
    24/2523831.07336.133+0.4%
    23/2423827.73335.988-1.6%
    22/2319694.75936.566+6.4%
    21/2219653.14034.375+8,065.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Leeds

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    7
    2
    1
    2
    4
    7
    -3
    36.773
    € 113Tr
    € 8Tr
    € 105Tr
    24/25
    1
    100
    29
    13
    4
    95
    30
    65
    36.133
    € 32Tr 420N
    € 162Tr
    -€ 130Tr
    23/24
    3
    90
    27
    9
    10
    81
    43
    38
    35.988
    € 34Tr 800N
    € 32Tr 580N
    € 2Tr 220N
    22/23
    19
    31
    7
    10
    21
    48
    78
    -30
    36.566
    € 162Tr
    € 109Tr
    € 53Tr 440N
    21/22
    17
    38
    9
    11
    18
    42
    79
    -37
    34.375
    € 59Tr 300N
    € 0
    € 59Tr 300N
    20/21
    9
    59
    18
    5
    15
    62
    54
    8
    421
    € 127Tr
    € 0
    € 127Tr
    19/20
    1
    93
    28
    9
    9
    77
    35
    42
    27.642
    € 290.000
    € 30Tr 400N
    -€ 30Tr 110N
    18/19
    3
    83
    25
    8
    13
    73
    50
    23
    33.598
    € 11Tr 400N
    € 7Tr 350N
    € 4Tr 50N
    17/18
    13
    60
    17
    9
    20
    59
    64
    -5
    31.524
    € 28Tr 430N
    € 17Tr 499N
    € 10Tr 930N
    16/17
    7
    75
    22
    9
    15
    61
    47
    14
    27.697
    € 8Tr 420N
    € 7Tr 580N
    € 840.000
    15/16
    13
    59
    14
    17
    15
    50
    58
    -8
    22.446
    € 6Tr 965N
    € 5Tr 505N
    € 1Tr 460N
    14/15
    15
    56
    15
    11
    20
    50
    61
    -11
    24.051
    € 8Tr 280N
    € 12Tr 830N
    -€ 4Tr 550N
    13/14
    15
    57
    16
    9
    21
    59
    67
    -8
    25.092
    € 2Tr 270N
    € 0
    € 2Tr 270N
    12/13
    13
    61
    17
    10
    19
    57
    66
    -9
    21.572
    € 2Tr 370N
    € 4Tr 750N
    -€ 2Tr 380N
    11/12
    14
    61
    17
    10
    19
    65
    68
    -3
    23.283
    € 925.000
    € 4Tr 780N
    -€ 3Tr 855N
    10/11
    7
    72
    19
    15
    12
    81
    70
    11
    27.299
    € 1Tr
    € 275.000
    € 725.000
    06/07
    22
    46
    13
    7
    26
    46
    72
    -26
    21.613
    € 3Tr 90N
    € 9Tr 425N
    -€ 6Tr 335N
    05/06
    5
    78
    21
    15
    10
    57
    38
    19
    22.352
    € 5Tr 880N
    € 1Tr 575N
    € 4Tr 305N
    04/05
    14
    60
    14
    18
    14
    49
    52
    -3
    29.207
    € 4Tr 25N
    € 27Tr 700N
    -€ 23Tr 675N
    03/04
    19
    33
    8
    9
    21
    40
    79
    -39
    36.666
    € 0
    € 16Tr 830N
    -€ 16Tr 830N