Derby County được thành lập năm 1884 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 77 thắng, 47 hòa và 66 thua, ghi 246 bàn và để thủng lưới 204.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Matej Vydra (16/17), với mức phí € 9,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matej Vydra (18/19), với mức phí € 12,2 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là George Jobey, với 369 trận, giành 146 thắng, 88 hòa, 135 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Middlesbrough, với thành tích 44 thắng, 30 hòa và 65 thua (ghi 183 bàn, thủng lưới 248 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 42 thắng, 21 hòa và 66 thua (ghi 170 bàn, thủng lưới 247 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Derby County | |
| Năm thành lập | 1884 |
| Sân vận động | Pride Park Stadium (Sức chứa: 33.597) |
| Huấn luyện viên | John Eustace |
| Trang web chính thức | https://www.dcfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 22위 | 5 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | −4 |
| 24/25 | 19위 | 50 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | −8 |
| 23/24 | 2위 | 92 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 |
| 22/23 | 7위 | 76 | 21 | 13 | 12 | 67 | 46 | 21 |
| 21/22 | 23위 | 34 | 14 | 13 | 19 | 45 | 53 | −8 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 75/76)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 45/46)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 369 | 146 | 88 | 135 | 39.6% | |
| 309 | 123 | 65 | 121 | 39.8% | |
| 234 | 75 | 66 | 93 | 32.1% | |
| 233 | 79 | 52 | 102 | 33.9% | |
| 214 | 97 | 51 | 66 | 45.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 139 | 44 | 30 | 65 | 183 | 248 | −65 | |
| 129 | 42 | 21 | 66 | 170 | 247 | −77 | |
| 127 | 41 | 27 | 59 | 175 | 206 | −31 | |
| 127 | 40 | 24 | 63 | 173 | 241 | −68 | |
| 127 | 31 | 28 | 68 | 150 | 248 | −98 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 9,4 Tr | € 0 | € 9,4 Tr |
| 24/25 | € 9,4 Tr | € 10,8 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 2,9 Tr | -€ 2,9 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 4,1 Tr | -€ 4,1 Tr |
| 20/21 | € 4,3 Tr | € 8,5 Tr | -€ 4,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 9,4 Tr | ||
| 19/20 | € 8,2 Tr | ||
| 15/16 | € 8,1 Tr | ||
| 25/26 | € 6,9 Tr | ||
| 15/16 | € 6,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 12,2 Tr | ||
| 16/17 | € 11,8 Tr | ||
| 01/02 | € 11,5 Tr | ||
| 24/25 | € 10,8 Tr | ||
| 17/18 | € 9,1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 87.457 | 29.152 | +0.5% |
| 24/25 | 23 | 667.420 | 29.018 | +6.4% |
| 23/24 | 23 | 627.390 | 27.277 | +0.1% |
| 22/23 | 23 | 626.949 | 27.258 | +18.5% |
| 21/22 | 23 | 529.229 | 23.009 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Derby County
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 22 | 5 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 29.152 | € 9Tr 400N | € 0 | € 9Tr 400N |
24/25 | 19 | 50 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 29.018 | € 9Tr 440N | € 10Tr 750N | -€ 1Tr 310N |
23/24 | 2 | 92 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 27.277 | € 0 | € 2Tr 880N | -€ 2Tr 880N |
21/22 | 23 | 34 | 14 | 13 | 19 | 45 | 53 | -8 | 23.009 | € 0 | € 4Tr 141N | -€ 4Tr 141N |
20/21 | 21 | 44 | 11 | 11 | 24 | 36 | 58 | -22 | 0 | € 4Tr 300N | € 8Tr 495N | -€ 4Tr 195N |
19/20 | 10 | 64 | 17 | 13 | 16 | 62 | 64 | -2 | 22.078 | € 8Tr 199N | € 1Tr 350N | € 6Tr 849N |
18/19 | 6 | 74 | 20 | 14 | 12 | 69 | 54 | 15 | 26.849 | € 12Tr 880N | € 14Tr 450N | -€ 1Tr 570N |
17/18 | 6 | 75 | 20 | 15 | 11 | 70 | 48 | 22 | 27.175 | € 12Tr 270N | € 21Tr 280N | -€ 9Tr 10N |
16/17 | 9 | 67 | 18 | 13 | 15 | 54 | 50 | 4 | 29.042 | € 17Tr 265N | € 14Tr 460N | € 2Tr 805N |
15/16 | 5 | 78 | 21 | 15 | 10 | 66 | 43 | 23 | 29.663 | € 34Tr 60N | € 0 | € 34Tr 60N |
14/15 | 8 | 77 | 21 | 14 | 11 | 85 | 56 | 29 | 29.231 | € 3Tr 11N | € 0 | € 3Tr 11N |
13/14 | 3 | 85 | 25 | 10 | 11 | 84 | 52 | 32 | 24.936 | € 1Tr 653N | € 2Tr 675N | -€ 1Tr 22N |
12/13 | 10 | 61 | 16 | 13 | 17 | 65 | 62 | 3 | 23.228 | € 3Tr 620N | € 2Tr 365N | € 1Tr 255N |
11/12 | 12 | 64 | 18 | 10 | 18 | 50 | 58 | -8 | 26.020 | € 3Tr 437N | € 880.000 | € 2Tr 557N |
10/11 | 19 | 49 | 13 | 10 | 23 | 58 | 71 | -13 | 26.022 | € 1Tr 610N | € 1Tr 325N | € 285.000 |
09/10 | 14 | 56 | 15 | 11 | 20 | 53 | 63 | -10 | 29.230 | € 1Tr 760N | € 3Tr 285N | -€ 1Tr 525N |
08/09 | 18 | 54 | 14 | 12 | 20 | 55 | 67 | -12 | 29.443 | € 4Tr 855N | € 7Tr 500N | -€ 2Tr 645N |
07/08 | 20 | 11 | 1 | 8 | 29 | 20 | 89 | -69 | 32.432 | € 21Tr 975N | € 5Tr 240N | € 16Tr 735N |
06/07 | 3 | 84 | 25 | 9 | 12 | 62 | 46 | 16 | 25.944 | € 9Tr 975N | € 1Tr 850N | € 8Tr 125N |
05/06 | 20 | 50 | 10 | 20 | 16 | 53 | 67 | -14 | 24.166 | € 600.000 | € 9Tr | -€ 8Tr 400N |





