Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Derby County

  • 30 tháng 10, 2025

Derby County được thành lập năm 1884 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 77 thắng, 47 hòa và 66 thua, ghi 246 bàn và để thủng lưới 204.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Matej Vydra (16/17), với mức phí € 9,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matej Vydra (18/19), với mức phí € 12,2 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là George Jobey, với 369 trận, giành 146 thắng, 88 hòa, 135 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Middlesbrough, với thành tích 44 thắng, 30 hòa và 65 thua (ghi 183 bàn, thủng lưới 248 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 42 thắng, 21 hòa và 66 thua (ghi 170 bàn, thủng lưới 247 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Derby County
Derby County
Năm thành lập1884
Sân vận độngPride Park Stadium (Sức chứa: 33.597)
Huấn luyện viênJohn Eustace
Trang web chính thứchttps://www.dcfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Derby County

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Derby County qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2622위5123812−4
    24/2519위501311224856−8
    23/242위9228810783741
    22/237위76211312674621
    21/2223위341413194553−8

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 75/76)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 45/46)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    George Jobey
    3691468813539.6%
    Stuart McMillan
    3091236512139.8%
    Jim Smith
    23475669332.1%
    Nigel Clough
    233795210233.9%
    Brian Clough
    21497516645.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    139443065183248−65
    129422166170247−77
    127412759175206−31
    127402463173241−68
    127312868150248−98

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 9,4 Tr€ 0€ 9,4 Tr
    24/25€ 9,4 Tr€ 10,8 Tr-€ 1,3 Tr
    23/24€ 0€ 2,9 Tr-€ 2,9 Tr
    21/22€ 0€ 4,1 Tr-€ 4,1 Tr
    20/21€ 4,3 Tr€ 8,5 Tr-€ 4,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Matej Vydra
    16/17€ 9,4 Tr
    Krystian Bielik
    19/20€ 8,2 Tr
    Bradley Johnson
    15/16€ 8,1 Tr
    Patrick Agyemang
    25/26€ 6,9 Tr
    Charlotte FC
    Tom Ince
    15/16€ 6,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Matej Vydra
    18/19€ 12,2 Tr
    Jeff Hendrick
    16/17€ 11,8 Tr
    Seth Johnson
    01/02€ 11,5 Tr
    Eiran Cashin
    24/25€ 10,8 Tr
    Will Hughes
    17/18€ 9,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26387.45729.152+0.5%
    24/2523667.42029.018+6.4%
    23/2423627.39027.277+0.1%
    22/2323626.94927.258+18.5%
    21/2223529.22923.009-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Derby County

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    22
    5
    1
    2
    3
    8
    12
    -4
    29.152
    € 9Tr 400N
    € 0
    € 9Tr 400N
    24/25
    19
    50
    13
    11
    22
    48
    56
    -8
    29.018
    € 9Tr 440N
    € 10Tr 750N
    -€ 1Tr 310N
    23/24
    2
    92
    28
    8
    10
    78
    37
    41
    27.277
    € 0
    € 2Tr 880N
    -€ 2Tr 880N
    21/22
    23
    34
    14
    13
    19
    45
    53
    -8
    23.009
    € 0
    € 4Tr 141N
    -€ 4Tr 141N
    20/21
    21
    44
    11
    11
    24
    36
    58
    -22
    0
    € 4Tr 300N
    € 8Tr 495N
    -€ 4Tr 195N
    19/20
    10
    64
    17
    13
    16
    62
    64
    -2
    22.078
    € 8Tr 199N
    € 1Tr 350N
    € 6Tr 849N
    18/19
    6
    74
    20
    14
    12
    69
    54
    15
    26.849
    € 12Tr 880N
    € 14Tr 450N
    -€ 1Tr 570N
    17/18
    6
    75
    20
    15
    11
    70
    48
    22
    27.175
    € 12Tr 270N
    € 21Tr 280N
    -€ 9Tr 10N
    16/17
    9
    67
    18
    13
    15
    54
    50
    4
    29.042
    € 17Tr 265N
    € 14Tr 460N
    € 2Tr 805N
    15/16
    5
    78
    21
    15
    10
    66
    43
    23
    29.663
    € 34Tr 60N
    € 0
    € 34Tr 60N
    14/15
    8
    77
    21
    14
    11
    85
    56
    29
    29.231
    € 3Tr 11N
    € 0
    € 3Tr 11N
    13/14
    3
    85
    25
    10
    11
    84
    52
    32
    24.936
    € 1Tr 653N
    € 2Tr 675N
    -€ 1Tr 22N
    12/13
    10
    61
    16
    13
    17
    65
    62
    3
    23.228
    € 3Tr 620N
    € 2Tr 365N
    € 1Tr 255N
    11/12
    12
    64
    18
    10
    18
    50
    58
    -8
    26.020
    € 3Tr 437N
    € 880.000
    € 2Tr 557N
    10/11
    19
    49
    13
    10
    23
    58
    71
    -13
    26.022
    € 1Tr 610N
    € 1Tr 325N
    € 285.000
    09/10
    14
    56
    15
    11
    20
    53
    63
    -10
    29.230
    € 1Tr 760N
    € 3Tr 285N
    -€ 1Tr 525N
    08/09
    18
    54
    14
    12
    20
    55
    67
    -12
    29.443
    € 4Tr 855N
    € 7Tr 500N
    -€ 2Tr 645N
    07/08
    20
    11
    1
    8
    29
    20
    89
    -69
    32.432
    € 21Tr 975N
    € 5Tr 240N
    € 16Tr 735N
    06/07
    3
    84
    25
    9
    12
    62
    46
    16
    25.944
    € 9Tr 975N
    € 1Tr 850N
    € 8Tr 125N
    05/06
    20
    50
    10
    20
    16
    53
    67
    -14
    24.166
    € 600.000
    € 9Tr
    -€ 8Tr 400N