Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Swansea City

  • 30 tháng 10, 2025

Swansea City được thành lập năm 1912 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 68 thắng, 49 hòa và 73 thua, ghi 242 bàn và để thủng lưới 258.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là André Ayew (17/18), với mức phí € 22,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gylfi Sigurdsson (17/18), với mức phí € 49,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Kenny Jackett, với 163 trận, giành 77 thắng, 36 hòa, 50 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 24 thắng, 10 hòa và 33 thua (ghi 105 bàn, thủng lưới 141 bàn). Đối thủ tiếp theo là Stoke City, với thành tích 21 thắng, 15 hòa và 26 thua (ghi 81 bàn, thủng lưới 103 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Swansea City
Swansea City
Năm thành lập1912
Sân vận độngSwansea.com Stadium (Sức chứa: 21.088)
Huấn luyện viênAlan Sheehan
Trang web chính thứchttps://www.swanseacity.net

Biểu đồ thành tích theo mùa của Swansea City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Swansea City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위8222651
    24/2511위611710195156−5
    23/2414위571512195965−6
    22/2310위6618121668644
    21/2215위611613175868−10

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 05/06)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Kenny Jackett
    16377365047.2%
    Roberto Martínez
    12762372848.8%
    John Toshack
    11943255136.1%
    Steve Cooper
    10547283044.8%
    Russell Martin
    9936263736.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    67241033105141−36
    6221152681103−22
    Bristol City
    4816141864595
    471510226586−21
    46157245581−26

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 7,8 Tr€ 800 N€ 7 Tr
    24/25€ 8,9 Tr€ 7,5 Tr€ 1,4 Tr
    23/24€ 8,9 Tr€ 20 Tr-€ 11,2 Tr
    22/23€ 2,8 Tr€ 10,7 Tr-€ 7,9 Tr
    21/22€ 5,9 Tr€ 4,6 Tr€ 1,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    André Ayew
    17/18€ 22,8 Tr
    Borja Bastón
    16/17€ 18 Tr
    Sam Clucas
    17/18€ 16,3 Tr
    Wilfried Bony
    13/14€ 16 Tr
    Wilfried Bony
    17/18€ 13 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gylfi Sigurdsson
    17/18€ 49,4 Tr
    Wilfried Bony
    14/15€ 32,3 Tr
    André Ayew
    16/17€ 24,1 Tr
    Oli McBurnie
    19/20€ 19,1 Tr
    Joe Allen
    12/13€ 19 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26346.51115.503+0.0%
    24/2523356.47615.498-6.6%
    23/2423381.48216.586-1.4%
    22/2323386.88316.821-3.3%
    21/2223399.93717.388-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Swansea City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    8
    2
    2
    2
    6
    5
    1
    15.503
    € 7Tr 800N
    € 800.000
    € 7Tr
    24/25
    11
    61
    17
    10
    19
    51
    56
    -5
    15.498
    € 8Tr 930N
    € 7Tr 500N
    € 1Tr 430N
    23/24
    14
    57
    15
    12
    19
    59
    65
    -6
    16.586
    € 8Tr 850N
    € 20Tr 20N
    -€ 11Tr 170N
    22/23
    10
    66
    18
    12
    16
    68
    64
    4
    16.821
    € 2Tr 765N
    € 10Tr 650N
    -€ 7Tr 885N
    21/22
    15
    61
    16
    13
    17
    58
    68
    -10
    17.388
    € 5Tr 925N
    € 4Tr 600N
    € 1Tr 325N
    20/21
    4
    80
    23
    11
    12
    56
    39
    17
    0
    € 1Tr 963N
    € 16Tr 250N
    -€ 14Tr 287N
    19/20
    6
    70
    18
    16
    12
    62
    53
    9
    13.342
    € 550.000
    € 39Tr 700N
    -€ 39Tr 150N
    18/19
    10
    65
    18
    11
    17
    65
    62
    3
    18.736
    € 7Tr 150N
    € 49Tr 750N
    -€ 42Tr 600N
    17/18
    18
    33
    8
    9
    21
    28
    56
    -28
    20.622
    € 64Tr 885N
    € 81Tr 100N
    -€ 16Tr 215N
    16/17
    15
    41
    12
    5
    21
    45
    70
    -25
    20.619
    € 58Tr 100N
    € 49Tr 300N
    € 8Tr 800N
    15/16
    12
    47
    12
    11
    15
    42
    52
    -10
    20.710
    € 21Tr 810N
    € 16Tr 705N
    € 5Tr 105N
    14/15
    8
    56
    16
    8
    14
    46
    49
    -3
    20.554
    € 41Tr 530N
    € 60Tr 649N
    -€ 19Tr 119N
    13/14
    12
    42
    11
    9
    18
    54
    54
    0
    20.406
    € 25Tr 412N
    € 0
    € 25Tr 412N
    12/13
    9
    46
    11
    13
    14
    47
    51
    -4
    20.475
    € 20Tr 370N
    € 32Tr 600N
    -€ 12Tr 230N
    11/12
    11
    47
    12
    11
    15
    44
    51
    -7
    19.946
    € 12Tr 350N
    € 455.000
    € 11Tr 895N
    10/11
    3
    80
    24
    8
    14
    69
    42
    27
    15.507
    € 650.000
    € 0
    € 650.000
    09/10
    7
    69
    17
    18
    11
    40
    37
    3
    15.407
    € 2Tr 775N
    € 2Tr 675N
    € 100.000
    08/09
    8
    68
    16
    20
    10
    63
    50
    13
    15.186
    € 1Tr 325N
    € 50.000
    € 1Tr 275N
    93/94
    17
    3
    1
    0
    1
    3
    4
    -1
    4.355
    € 415.000
    € 0
    € 415.000
    92/93
    13
    2
    0
    2
    0
    3
    3
    0
    5.048
    € 0
    € 300.000
    € −300.000