Swansea City được thành lập năm 1912 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 68 thắng, 49 hòa và 73 thua, ghi 242 bàn và để thủng lưới 258.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là André Ayew (17/18), với mức phí € 22,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gylfi Sigurdsson (17/18), với mức phí € 49,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Kenny Jackett, với 163 trận, giành 77 thắng, 36 hòa, 50 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 24 thắng, 10 hòa và 33 thua (ghi 105 bàn, thủng lưới 141 bàn). Đối thủ tiếp theo là Stoke City, với thành tích 21 thắng, 15 hòa và 26 thua (ghi 81 bàn, thủng lưới 103 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Swansea City | |
| Năm thành lập | 1912 |
| Sân vận động | Swansea.com Stadium (Sức chứa: 21.088) |
| Huấn luyện viên | Alan Sheehan |
| Trang web chính thức | https://www.swanseacity.net |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 8 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 |
| 24/25 | 11위 | 61 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | −5 |
| 23/24 | 14위 | 57 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | −6 |
| 22/23 | 10위 | 66 | 18 | 12 | 16 | 68 | 64 | 4 |
| 21/22 | 15위 | 61 | 16 | 13 | 17 | 58 | 68 | −10 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 05/06)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 163 | 77 | 36 | 50 | 47.2% | |
| 127 | 62 | 37 | 28 | 48.8% | |
| 119 | 43 | 25 | 51 | 36.1% | |
| 105 | 47 | 28 | 30 | 44.8% | |
| 99 | 36 | 26 | 37 | 36.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 67 | 24 | 10 | 33 | 105 | 141 | −36 | |
| 62 | 21 | 15 | 26 | 81 | 103 | −22 | |
| 48 | 16 | 14 | 18 | 64 | 59 | 5 | |
| 47 | 15 | 10 | 22 | 65 | 86 | −21 | |
| 46 | 15 | 7 | 24 | 55 | 81 | −26 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 7,8 Tr | € 800 N | € 7 Tr |
| 24/25 | € 8,9 Tr | € 7,5 Tr | € 1,4 Tr |
| 23/24 | € 8,9 Tr | € 20 Tr | -€ 11,2 Tr |
| 22/23 | € 2,8 Tr | € 10,7 Tr | -€ 7,9 Tr |
| 21/22 | € 5,9 Tr | € 4,6 Tr | € 1,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 22,8 Tr | ||
| 16/17 | € 18 Tr | ||
| 17/18 | € 16,3 Tr | ||
| 13/14 | € 16 Tr | ||
| 17/18 | € 13 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 49,4 Tr | ||
| 14/15 | € 32,3 Tr | ||
| 16/17 | € 24,1 Tr | ||
| 19/20 | € 19,1 Tr | ||
| 12/13 | € 19 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 46.511 | 15.503 | +0.0% |
| 24/25 | 23 | 356.476 | 15.498 | -6.6% |
| 23/24 | 23 | 381.482 | 16.586 | -1.4% |
| 22/23 | 23 | 386.883 | 16.821 | -3.3% |
| 21/22 | 23 | 399.937 | 17.388 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Swansea City
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 8 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 15.503 | € 7Tr 800N | € 800.000 | € 7Tr |
24/25 | 11 | 61 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 15.498 | € 8Tr 930N | € 7Tr 500N | € 1Tr 430N |
23/24 | 14 | 57 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 16.586 | € 8Tr 850N | € 20Tr 20N | -€ 11Tr 170N |
22/23 | 10 | 66 | 18 | 12 | 16 | 68 | 64 | 4 | 16.821 | € 2Tr 765N | € 10Tr 650N | -€ 7Tr 885N |
21/22 | 15 | 61 | 16 | 13 | 17 | 58 | 68 | -10 | 17.388 | € 5Tr 925N | € 4Tr 600N | € 1Tr 325N |
20/21 | 4 | 80 | 23 | 11 | 12 | 56 | 39 | 17 | 0 | € 1Tr 963N | € 16Tr 250N | -€ 14Tr 287N |
19/20 | 6 | 70 | 18 | 16 | 12 | 62 | 53 | 9 | 13.342 | € 550.000 | € 39Tr 700N | -€ 39Tr 150N |
18/19 | 10 | 65 | 18 | 11 | 17 | 65 | 62 | 3 | 18.736 | € 7Tr 150N | € 49Tr 750N | -€ 42Tr 600N |
17/18 | 18 | 33 | 8 | 9 | 21 | 28 | 56 | -28 | 20.622 | € 64Tr 885N | € 81Tr 100N | -€ 16Tr 215N |
16/17 | 15 | 41 | 12 | 5 | 21 | 45 | 70 | -25 | 20.619 | € 58Tr 100N | € 49Tr 300N | € 8Tr 800N |
15/16 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 42 | 52 | -10 | 20.710 | € 21Tr 810N | € 16Tr 705N | € 5Tr 105N |
14/15 | 8 | 56 | 16 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 20.554 | € 41Tr 530N | € 60Tr 649N | -€ 19Tr 119N |
13/14 | 12 | 42 | 11 | 9 | 18 | 54 | 54 | 0 | 20.406 | € 25Tr 412N | € 0 | € 25Tr 412N |
12/13 | 9 | 46 | 11 | 13 | 14 | 47 | 51 | -4 | 20.475 | € 20Tr 370N | € 32Tr 600N | -€ 12Tr 230N |
11/12 | 11 | 47 | 12 | 11 | 15 | 44 | 51 | -7 | 19.946 | € 12Tr 350N | € 455.000 | € 11Tr 895N |
10/11 | 3 | 80 | 24 | 8 | 14 | 69 | 42 | 27 | 15.507 | € 650.000 | € 0 | € 650.000 |
09/10 | 7 | 69 | 17 | 18 | 11 | 40 | 37 | 3 | 15.407 | € 2Tr 775N | € 2Tr 675N | € 100.000 |
08/09 | 8 | 68 | 16 | 20 | 10 | 63 | 50 | 13 | 15.186 | € 1Tr 325N | € 50.000 | € 1Tr 275N |
93/94 | 17 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4.355 | € 415.000 | € 0 | € 415.000 |
92/93 | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5.048 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |





