Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Vitesse Arnhem

  • 30 tháng 10, 2025

Vitesse Arnhem được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 143 trận, giành 43 thắng, 34 hòa và 66 thua, ghi 175 bàn và để thủng lưới 254.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Bob Peeters (00/01), với mức phí € 6,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Wilfried Bony (13/14), với mức phí € 16 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Henk Wullems, với 225 trận, giành 80 thắng, 71 hòa, 74 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là SC Heerenveen, với thành tích 44 thắng, 33 hòa và 34 thua (ghi 186 bàn, thủng lưới 164 bàn). Đối thủ tiếp theo là NEC, với thành tích 32 thắng, 28 hòa và 37 thua (ghi 121 bàn, thủng lưới 135 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Vitesse Arnhem
Vitesse Arnhem
Năm thành lập1892
Sân vận độngGelreDome (Sức chứa: 21.248)
Huấn luyện viênRüdiger Rehm
Trang web chính thứchttps://www.vitesse.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Vitesse Arnhem

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Vitesse Arnhem qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2620위−811146−2
    24/2520위51111165473−19
    23/2418위666223074−44
    22/2310위401010144550−5
    21/226위51156134251−9

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Henk Wullems
    22580717435.6%
    Frans de Munck
    19889595044.9%
    Edward Sturing
    18769516736.9%
    Herbert Neumann
    16074424446.3%
    Bert Jacobs
    12251383341.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    SC Heerenveen
    11144333418616422
    97322837121135−14
    Willem II Tilburg
    9549202617211656
    9236243213912316
    92191657103226−123

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 15 N€ 475 N-€ 460 N
    23/24€ 0€ 4,8 Tr-€ 4,8 Tr
    22/23€ 1 Tr€ 0€ 1 Tr
    21/22€ 1,8 Tr€ 0€ 1,8 Tr
    20/21€ 0€ 150 N-€ 150 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Bob Peeters
    00/01€ 6,3 Tr
    Roda JC Kerkrade
    Pierre van Hooijdonk
    98/99€ 4,7 Tr
    Wilfried Bony
    10/11€ 4 Tr
    Sparta Prague
    Didier Martel
    00/01€ 2,8 Tr
    Utrecht
    Tim Cornelisse
    00/01€ 2,5 Tr
    RKC Waalwijk

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Wilfried Bony
    13/14€ 16 Tr
    Marco van Ginkel
    13/14€ 9,4 Tr
    Nikolaos Machlas
    99/00€ 8,5 Tr
    Milot Rashica
    17/18€ 8,1 Tr
    Vyacheslav Karavaev
    19/20€ 8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26124.53924.539+53.0%
    24/2519304.67816.035-1.1%
    23/2417275.67416.216+7.2%
    22/2317257.24915.132+48.3%
    21/2217173.53410.207+3,431.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Vitesse Arnhem

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    20
    5
    11
    11
    16
    54
    73
    -19
    16.035
    € 15.000
    € 475.000
    € −460.000
    23/24
    18
    6
    6
    6
    22
    30
    74
    -44
    16.216
    € 0
    € 4Tr 750N
    -€ 4Tr 750N
    22/23
    10
    40
    10
    10
    14
    45
    50
    -5
    15.132
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    21/22
    6
    51
    15
    6
    13
    42
    51
    -9
    10.207
    € 1Tr 830N
    € 0
    € 1Tr 830N
    20/21
    4
    61
    18
    7
    9
    52
    38
    14
    289
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    19/20
    7
    41
    12
    5
    9
    45
    35
    10
    14.571
    € 2Tr 775N
    € 8Tr 600N
    -€ 5Tr 825N
    18/19
    5
    53
    14
    11
    9
    70
    51
    19
    15.345
    € 4Tr 140N
    € 500.000
    € 3Tr 640N
    17/18
    6
    49
    13
    10
    11
    63
    47
    16
    15.939
    € 4Tr 450N
    € 23Tr 150N
    -€ 18Tr 700N
    16/17
    5
    51
    15
    6
    13
    51
    40
    11
    15.702
    € 600.000
    € 5Tr 850N
    -€ 5Tr 250N
    15/16
    9
    46
    12
    10
    12
    55
    38
    17
    16.903
    € 1Tr 450N
    € 8Tr
    -€ 6Tr 550N
    14/15
    5
    58
    16
    10
    8
    66
    43
    23
    17.147
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    13/14
    6
    55
    15
    10
    9
    65
    49
    16
    18.981
    € 0
    € 26Tr 400N
    -€ 26Tr 400N
    12/13
    4
    64
    19
    7
    8
    68
    42
    26
    18.454
    € 2Tr 550N
    € 5Tr 50N
    -€ 2Tr 500N
    11/12
    7
    53
    15
    8
    11
    48
    43
    5
    17.525
    € 2Tr 420N
    € 350.000
    € 2Tr 70N
    10/11
    15
    35
    9
    8
    17
    42
    61
    -19
    15.171
    € 5Tr 800N
    € 2Tr 100N
    € 3Tr 700N
    09/10
    14
    32
    8
    8
    18
    38
    62
    -24
    16.980
    € 0
    € 3Tr 550N
    -€ 3Tr 550N
    08/09
    10
    43
    11
    10
    13
    41
    48
    -7
    18.059
    € 500.000
    € 1Tr 900N
    -€ 1Tr 400N
    07/08
    12
    43
    12
    7
    15
    46
    55
    -9
    19.832
    € 275.000
    € 6Tr 150N
    -€ 5Tr 875N
    06/07
    12
    38
    10
    8
    16
    50
    55
    -5
    20.135
    € 2Tr 900N
    € 0
    € 2Tr 900N
    05/06
    11
    44
    13
    5
    16
    52
    54
    -2
    19.489
    € 2Tr 980N
    € 2Tr 450N
    € 530.000