Vitesse Arnhem được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 143 trận, giành 43 thắng, 34 hòa và 66 thua, ghi 175 bàn và để thủng lưới 254.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Bob Peeters (00/01), với mức phí € 6,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Wilfried Bony (13/14), với mức phí € 16 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Henk Wullems, với 225 trận, giành 80 thắng, 71 hòa, 74 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là SC Heerenveen, với thành tích 44 thắng, 33 hòa và 34 thua (ghi 186 bàn, thủng lưới 164 bàn). Đối thủ tiếp theo là NEC, với thành tích 32 thắng, 28 hòa và 37 thua (ghi 121 bàn, thủng lưới 135 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Vitesse Arnhem | |
| Năm thành lập | 1892 |
| Sân vận động | GelreDome (Sức chứa: 21.248) |
| Huấn luyện viên | Rüdiger Rehm |
| Trang web chính thức | https://www.vitesse.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 20위 | −8 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | −2 |
| 24/25 | 20위 | 5 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | −19 |
| 23/24 | 18위 | 6 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | −44 |
| 22/23 | 10위 | 40 | 10 | 10 | 14 | 45 | 50 | −5 |
| 21/22 | 6위 | 51 | 15 | 6 | 13 | 42 | 51 | −9 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 225 | 80 | 71 | 74 | 35.6% | |
| 198 | 89 | 59 | 50 | 44.9% | |
| 187 | 69 | 51 | 67 | 36.9% | |
| 160 | 74 | 42 | 44 | 46.3% | |
| 122 | 51 | 38 | 33 | 41.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 111 | 44 | 33 | 34 | 186 | 164 | 22 | |
| 97 | 32 | 28 | 37 | 121 | 135 | −14 | |
| 95 | 49 | 20 | 26 | 172 | 116 | 56 | |
| 92 | 36 | 24 | 32 | 139 | 123 | 16 | |
| 92 | 19 | 16 | 57 | 103 | 226 | −123 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 15 N | € 475 N | -€ 460 N |
| 23/24 | € 0 | € 4,8 Tr | -€ 4,8 Tr |
| 22/23 | € 1 Tr | € 0 | € 1 Tr |
| 21/22 | € 1,8 Tr | € 0 | € 1,8 Tr |
| 20/21 | € 0 | € 150 N | -€ 150 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 6,3 Tr | ||
| 98/99 | € 4,7 Tr | ||
| 10/11 | € 4 Tr | ||
| 00/01 | € 2,8 Tr | ||
| 00/01 | € 2,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 16 Tr | ||
| 13/14 | € 9,4 Tr | ||
| 99/00 | € 8,5 Tr | ||
| 17/18 | € 8,1 Tr | ||
| 19/20 | € 8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 24.539 | 24.539 | +53.0% |
| 24/25 | 19 | 304.678 | 16.035 | -1.1% |
| 23/24 | 17 | 275.674 | 16.216 | +7.2% |
| 22/23 | 17 | 257.249 | 15.132 | +48.3% |
| 21/22 | 17 | 173.534 | 10.207 | +3,431.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Vitesse Arnhem
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 20 | 5 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 16.035 | € 15.000 | € 475.000 | € −460.000 |
23/24 | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 16.216 | € 0 | € 4Tr 750N | -€ 4Tr 750N |
22/23 | 10 | 40 | 10 | 10 | 14 | 45 | 50 | -5 | 15.132 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
21/22 | 6 | 51 | 15 | 6 | 13 | 42 | 51 | -9 | 10.207 | € 1Tr 830N | € 0 | € 1Tr 830N |
20/21 | 4 | 61 | 18 | 7 | 9 | 52 | 38 | 14 | 289 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
19/20 | 7 | 41 | 12 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 14.571 | € 2Tr 775N | € 8Tr 600N | -€ 5Tr 825N |
18/19 | 5 | 53 | 14 | 11 | 9 | 70 | 51 | 19 | 15.345 | € 4Tr 140N | € 500.000 | € 3Tr 640N |
17/18 | 6 | 49 | 13 | 10 | 11 | 63 | 47 | 16 | 15.939 | € 4Tr 450N | € 23Tr 150N | -€ 18Tr 700N |
16/17 | 5 | 51 | 15 | 6 | 13 | 51 | 40 | 11 | 15.702 | € 600.000 | € 5Tr 850N | -€ 5Tr 250N |
15/16 | 9 | 46 | 12 | 10 | 12 | 55 | 38 | 17 | 16.903 | € 1Tr 450N | € 8Tr | -€ 6Tr 550N |
14/15 | 5 | 58 | 16 | 10 | 8 | 66 | 43 | 23 | 17.147 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
13/14 | 6 | 55 | 15 | 10 | 9 | 65 | 49 | 16 | 18.981 | € 0 | € 26Tr 400N | -€ 26Tr 400N |
12/13 | 4 | 64 | 19 | 7 | 8 | 68 | 42 | 26 | 18.454 | € 2Tr 550N | € 5Tr 50N | -€ 2Tr 500N |
11/12 | 7 | 53 | 15 | 8 | 11 | 48 | 43 | 5 | 17.525 | € 2Tr 420N | € 350.000 | € 2Tr 70N |
10/11 | 15 | 35 | 9 | 8 | 17 | 42 | 61 | -19 | 15.171 | € 5Tr 800N | € 2Tr 100N | € 3Tr 700N |
09/10 | 14 | 32 | 8 | 8 | 18 | 38 | 62 | -24 | 16.980 | € 0 | € 3Tr 550N | -€ 3Tr 550N |
08/09 | 10 | 43 | 11 | 10 | 13 | 41 | 48 | -7 | 18.059 | € 500.000 | € 1Tr 900N | -€ 1Tr 400N |
07/08 | 12 | 43 | 12 | 7 | 15 | 46 | 55 | -9 | 19.832 | € 275.000 | € 6Tr 150N | -€ 5Tr 875N |
06/07 | 12 | 38 | 10 | 8 | 16 | 50 | 55 | -5 | 20.135 | € 2Tr 900N | € 0 | € 2Tr 900N |
05/06 | 11 | 44 | 13 | 5 | 16 | 52 | 54 | -2 | 19.489 | € 2Tr 980N | € 2Tr 450N | € 530.000 |





