Tổng hợp thành tích và danh hiệu của NEC

  • 30 tháng 10, 2025

NEC được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 47 thắng, 41 hòa và 54 thua, ghi 218 bàn và để thủng lưới 206.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Björn Vleminckx (09/10), với mức phí € 1,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Robin Roefs (25/26), với mức phí € 10,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leen Looijen, với 229 trận, giành 61 thắng, 72 hòa, 96 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 6 thắng, 20 hòa và 82 thua (ghi 72 bàn, thủng lưới 291 bàn). Đối thủ tiếp theo là NAC Breda, với thành tích 31 thắng, 32 hòa và 40 thua (ghi 129 bàn, thủng lưới 139 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo NEC
NEC
Năm thành lập1900
Sân vận độngGoffertstadion (Sức chứa: 12.650)
Huấn luyện viênDick Schreuder
Trang web chính thứchttps://www.nec-nijmegen.nl/home.htm

Biểu đồ thành tích theo mùa của NEC

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của NEC qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위930319127
    24/258위431271551465
    23/246위5314119685117
    22/2312위39815114245−3
    21/2211위38108163852−14

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Leen Looijen
    22961729626.6%
    Rogier Meijer
    19479466940.7%
    Jan Remmers
    16658545434.9%
    Johan Neeskens
    16554397232.7%
    Pim van de Meent
    13543365631.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    1086208272291−219
    NAC Breda
    103313240129139−10
    98161963104200−96
    9737283213512114
    97221956104182−78

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 2,9 Tr€ 17 Tr-€ 14,2 Tr
    24/25€ 2,6 Tr€ 1,7 Tr€ 900 N
    23/24€ 1,2 Tr€ 8,8 Tr-€ 7,6 Tr
    22/23€ 1 Tr€ 0€ 1 Tr
    21/22€ 500 N€ 0€ 500 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Björn Vleminckx
    09/10€ 1,8 Tr
    KV Mechelen
    Jaromir Simr
    01/02€ 1,5 Tr
    Feyenoord U21
    Noé Lebreton
    25/26€ 1,3 Tr
    SM Caen
    Rober González
    24/25€ 1,2 Tr
    Başar Önal
    24/25€ 1 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Robin Roefs
    25/26€ 10,5 Tr
    Magnus Mattsson
    23/24€ 5 Tr
    Copenhagen
    Ferdi Kadıoğlu
    18/19€ 4,4 Tr
    Sontje Hansen
    25/26€ 3,5 Tr
    Björn Vleminckx
    11/12€ 3,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26337.95012.650+0.4%
    24/2517214.19012.599+1.0%
    23/2417212.14612.479+0.6%
    22/2317210.88012.404+71.6%
    21/2217122.8617.227+1,880.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của NEC

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    9
    3
    0
    3
    19
    12
    7
    12.650
    € 2Tr 850N
    € 17Tr
    -€ 14Tr 150N
    24/25
    8
    43
    12
    7
    15
    51
    46
    5
    12.599
    € 2Tr 600N
    € 1Tr 700N
    € 900.000
    23/24
    6
    53
    14
    11
    9
    68
    51
    17
    12.479
    € 1Tr 175N
    € 8Tr 750N
    -€ 7Tr 575N
    22/23
    12
    39
    8
    15
    11
    42
    45
    -3
    12.404
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    21/22
    11
    38
    10
    8
    16
    38
    52
    -14
    7.227
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    20/21
    7
    66
    20
    6
    12
    68
    45
    23
    365
    € 200.000
    € 3Tr
    -€ 2Tr 800N
    18/19
    9
    58
    16
    10
    12
    73
    60
    13
    8.554
    € 900.000
    € 7Tr 350N
    -€ 6Tr 450N
    17/18
    3
    74
    22
    8
    8
    82
    46
    36
    9.650
    € 0
    € 2Tr 425N
    -€ 2Tr 425N
    16/17
    16
    34
    9
    7
    18
    32
    59
    -27
    11.357
    € 975.000
    € 2Tr 300N
    -€ 1Tr 325N
    15/16
    10
    46
    13
    7
    14
    37
    42
    -5
    11.680
    € 450.000
    € 2Tr 350N
    -€ 1Tr 900N
    14/15
    1
    101
    33
    2
    3
    100
    32
    68
    9.085
    € 125.000
    € 75.000
    € 50.000
    13/14
    17
    30
    5
    15
    14
    54
    82
    -28
    11.064
    € 800.000
    € 200.000
    € 600.000
    12/13
    15
    37
    10
    7
    17
    44
    66
    -22
    11.889
    € 300.000
    € 2Tr 100N
    -€ 1Tr 800N
    11/12
    8
    45
    13
    6
    15
    42
    45
    -3
    12.155
    € 0
    € 7Tr 180N
    -€ 7Tr 180N
    10/11
    11
    43
    10
    13
    11
    57
    56
    1
    12.232
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    09/10
    13
    33
    8
    9
    17
    35
    59
    -24
    12.379
    € 2Tr 270N
    € 470.000
    € 1Tr 800N
    08/09
    11
    42
    9
    15
    10
    41
    40
    1
    12.341
    € 360.000
    € 5Tr 950N
    -€ 5Tr 590N
    07/08
    8
    49
    14
    7
    13
    49
    50
    -1
    12.100
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    06/07
    10
    44
    12
    8
    14
    36
    44
    -8
    11.985
    € 150.000
    € 0
    € 150.000
    05/06
    10
    47
    13
    8
    13
    43
    43
    0
    11.947
    € 800.000
    € 150.000
    € 650.000