Real Betis được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 68 thắng, 47 hòa và 43 thua, ghi 222 bàn và để thủng lưới 183.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Denílson de Oliveira (98/99), với mức phí € 30 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Giovani Lo Celso (20/21), với mức phí € 32 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Manuel Pellegrini, với 263 trận, giành 123 thắng, 68 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 30 thắng, 26 hòa và 86 thua (ghi 163 bàn, thủng lưới 334 bàn). Đối thủ tiếp theo là Valencia, với thành tích 44 thắng, 29 hòa và 68 thua (ghi 180 bàn, thủng lưới 244 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Real Betis | |
| Năm thành lập | 1907 |
| Sân vận động | Benito Villamarín (Sức chứa: 60.721) |
| Huấn luyện viên | Manuel Pellegrini |
| Trang web chính thức | https://www.realbetisbalompie.es |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 9 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 |
| 24/25 | 6위 | 60 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 |
| 23/24 | 7위 | 57 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 |
| 22/23 | 6위 | 60 | 17 | 9 | 12 | 46 | 41 | 5 |
| 21/22 | 5위 | 65 | 19 | 8 | 11 | 62 | 40 | 22 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Copa del Rey: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 263 | 123 | 68 | 72 | 46.8% | |
| 252 | 110 | 79 | 63 | 43.7% | |
| 202 | 89 | 44 | 69 | 44.1% | |
| 129 | 46 | 33 | 50 | 35.7% | |
| 110 | 43 | 31 | 36 | 39.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 142 | 30 | 26 | 86 | 163 | 334 | −171 | |
| 141 | 44 | 29 | 68 | 180 | 244 | −64 | |
| 141 | 32 | 32 | 77 | 152 | 296 | −144 | |
| 140 | 42 | 41 | 57 | 154 | 238 | −84 | |
| 135 | 33 | 30 | 72 | 147 | 249 | −102 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 62 Tr | € 62,3 Tr | -€ 325 N |
| 24/25 | € 40,1 Tr | € 60,7 Tr | -€ 20,7 Tr |
| 23/24 | € 33 Tr | € 68 Tr | -€ 35 Tr |
| 22/23 | € 27,4 Tr | € 14,8 Tr | € 12,7 Tr |
| 21/22 | € 3,3 Tr | € 14 Tr | -€ 10,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 30 Tr | ||
| 19/20 | € 28 Tr | ||
| 25/26 | € 22 Tr | ||
| 19/20 | € 22 Tr | ||
| 19/20 | € 19,8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 32 Tr | ||
| 18/19 | € 30 Tr | ||
| 06/07 | € 25 Tr | ||
| 25/26 | € 24 Tr | ||
| 19/20 | € 23,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 179.641 | 59.880 | +16.2% |
| 24/25 | 19 | 979.298 | 51.542 | +0.6% |
| 23/24 | 19 | 973.914 | 51.258 | +3.1% |
| 22/23 | 19 | 945.064 | 49.740 | +19.2% |
| 21/22 | 19 | 792.593 | 41.715 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Betis
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 9 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 59.880 | € 62Tr | € 62Tr 325N | € −325.000 |
24/25 | 6 | 60 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 51.542 | € 40Tr 50N | € 60Tr 700N | -€ 20Tr 650N |
23/24 | 7 | 57 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 51.258 | € 33Tr | € 68Tr | -€ 35Tr |
22/23 | 6 | 60 | 17 | 9 | 12 | 46 | 41 | 5 | 49.740 | € 27Tr 400N | € 14Tr 750N | € 12Tr 650N |
21/22 | 5 | 65 | 19 | 8 | 11 | 62 | 40 | 22 | 41.715 | € 3Tr 250N | € 14Tr | -€ 10Tr 750N |
20/21 | 6 | 61 | 17 | 10 | 11 | 50 | 50 | 0 | 0 | € 0 | € 43Tr 700N | -€ 43Tr 700N |
19/20 | 15 | 41 | 10 | 11 | 17 | 48 | 60 | -12 | 35.972 | € 96Tr 450N | € 54Tr | € 42Tr 450N |
18/19 | 10 | 50 | 14 | 8 | 16 | 44 | 52 | -8 | 44.525 | € 44Tr | € 48Tr 750N | -€ 4Tr 750N |
17/18 | 6 | 60 | 18 | 6 | 14 | 60 | 61 | -1 | 46.786 | € 38Tr 500N | € 26Tr 470N | € 12Tr 30N |
16/17 | 15 | 39 | 10 | 9 | 19 | 41 | 64 | -23 | 33.564 | € 20Tr 900N | € 8Tr | € 12Tr 900N |
15/16 | 10 | 45 | 11 | 12 | 15 | 34 | 52 | -18 | 38.069 | € 8Tr 850N | € 700.000 | € 8Tr 150N |
14/15 | 1 | 84 | 25 | 9 | 8 | 73 | 40 | 33 | 30.639 | € 3Tr 500N | € 1Tr 400N | € 2Tr 100N |
13/14 | 20 | 25 | 6 | 7 | 25 | 36 | 78 | -42 | 30.449 | € 5Tr 600N | € 10Tr 30N | -€ 4Tr 430N |
12/13 | 7 | 56 | 16 | 8 | 14 | 57 | 56 | 1 | 35.500 | € 2Tr 150N | € 0 | € 2Tr 150N |
11/12 | 13 | 47 | 13 | 8 | 17 | 47 | 56 | -9 | 37.890 | € 1Tr 635N | € 4Tr 500N | -€ 2Tr 865N |
10/11 | 1 | 83 | 25 | 8 | 9 | 85 | 44 | 41 | 31.095 | € 3Tr 300N | € 1Tr 800N | € 1Tr 500N |
09/10 | 4 | 71 | 19 | 14 | 9 | 61 | 38 | 23 | 28.729 | € 3Tr 400N | € 21Tr 500N | -€ 18Tr 100N |
08/09 | 18 | 42 | 10 | 12 | 16 | 51 | 58 | -7 | 37.552 | € 33Tr 500N | € 10Tr 700N | € 22Tr 800N |
07/08 | 13 | 47 | 12 | 11 | 15 | 45 | 51 | -6 | 37.631 | € 24Tr 300N | € 1Tr 230N | € 23Tr 70N |
06/07 | 16 | 40 | 8 | 16 | 14 | 36 | 49 | -13 | 36.894 | € 24Tr 762N | € 40Tr | -€ 15Tr 238N |





