Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bochum

  • 30 tháng 10, 2025

Bochum được thành lập năm 1949 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 36 thắng, 30 hòa và 76 thua, ghi 159 bàn và để thủng lưới 276.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tommy Bechmann (04/05), với mức phí € 1,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Armel Bella-Kotchap (22/23), với mức phí € 12 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Heinz Höher, với 273 trận, giành 98 thắng, 67 hòa, 108 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 28 thắng, 26 hòa và 39 thua (ghi 126 bàn, thủng lưới 156 bàn). Đối thủ tiếp theo là Köln, với thành tích 18 thắng, 21 hòa và 50 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 169 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bochum
Bochum
Năm thành lập1949
Sân vận độngVonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 26.000)
Huấn luyện viênDavid Siebers
Trang web chính thứchttps://www.vfl-bochum.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bochum

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bochum qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위3105611−5
    24/2518위2567213367−34
    23/2416위33712154274−32
    22/2314위35105194072−32
    21/2213위42126163852−14

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Heinz Höher
    273986710835.9%
    Rolf Schafstall
    21171528833.6%
    Hermann Eppenhoff
    195118314660.5%
    Peter Neururer
    19374477238.3%
    Klaus Toppmöller
    17568377038.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    93282639126156−30
    8918215098169−71
    8630282815113516
    86212639121156−35
    8312165588211−123

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 100 N€ 4,6 Tr-€ 4,5 Tr
    24/25€ 400 N€ 4,8 Tr-€ 4,4 Tr
    23/24€ 2,5 Tr€ 0€ 2,5 Tr
    22/23€ 885 N€ 17,1 Tr-€ 16,2 Tr
    21/22€ 0€ 350 N-€ 350 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Tommy Bechmann
    04/05€ 1,5 Tr
    Esbjerg fB
    Georgi Donkov
    96/97€ 1,5 Tr
    CSKA Sofia
    Peter Graulund
    01/02€ 1,5 Tr
    Bröndby
    Christian Fuchs
    08/09€ 1,2 Tr
    SV Mattersburg (-2020)
    Paul Freier
    08/09€ 1,1 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Armel Bella-Kotchap
    22/23€ 12 Tr
    Patrick Osterhage
    24/25€ 4,8 Tr
    Freiburg
    Theofanis Gekas
    07/08€ 4,7 Tr
    Paul Freier
    04/05€ 3,5 Tr
    Maxim Leitsch
    22/23€ 3,5 Tr
    Mainz

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26250.20725.103-1.7%
    24/2517434.27425.545+0.6%
    23/2417431.68125.393+0.3%
    22/2317430.40725.318+62.1%
    21/2217265.50715.618+3,244.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bochum

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    3
    1
    0
    5
    6
    11
    -5
    25.103
    € 100.000
    € 4Tr 550N
    -€ 4Tr 450N
    24/25
    18
    25
    6
    7
    21
    33
    67
    -34
    25.545
    € 400.000
    € 4Tr 800N
    -€ 4Tr 400N
    23/24
    16
    33
    7
    12
    15
    42
    74
    -32
    25.393
    € 2Tr 450N
    € 0
    € 2Tr 450N
    22/23
    14
    35
    10
    5
    19
    40
    72
    -32
    25.318
    € 885.000
    € 17Tr 50N
    -€ 16Tr 165N
    21/22
    13
    42
    12
    6
    16
    38
    52
    -14
    15.618
    € 0
    € 350.000
    € −350.000
    20/21
    1
    67
    21
    4
    9
    66
    39
    27
    467
    € 0
    € 750.000
    € −750.000
    19/20
    8
    46
    11
    13
    10
    53
    51
    2
    13.255
    € 650.000
    € 250.000
    € 400.000
    18/19
    11
    44
    11
    11
    12
    49
    50
    -1
    17.749
    € 750.000
    € 200.000
    € 550.000
    17/18
    6
    48
    13
    9
    12
    37
    40
    -3
    16.737
    € 0
    € 4Tr
    -€ 4Tr
    16/17
    9
    44
    10
    14
    10
    42
    47
    -5
    16.932
    € 850.000
    € 4Tr 200N
    -€ 3Tr 350N
    15/16
    5
    51
    13
    12
    9
    56
    40
    16
    18.003
    € 500.000
    € 3Tr 100N
    -€ 2Tr 600N
    14/15
    11
    42
    9
    15
    10
    53
    55
    -2
    16.886
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    13/14
    15
    40
    11
    7
    16
    30
    43
    -13
    16.167
    € 100.000
    € 3Tr 300N
    -€ 3Tr 200N
    12/13
    14
    38
    10
    8
    16
    40
    52
    -12
    14.515
    € 0
    € 2Tr 50N
    -€ 2Tr 50N
    11/12
    11
    37
    10
    7
    17
    41
    55
    -14
    13.801
    € 575.000
    € 5Tr 850N
    -€ 5Tr 275N
    10/11
    3
    65
    20
    5
    9
    49
    35
    14
    15.030
    € 950.000
    € 700.000
    € 250.000
    09/10
    17
    28
    6
    10
    18
    33
    64
    -31
    24.841
    € 1Tr 600N
    € 250.000
    € 1Tr 350N
    08/09
    14
    32
    7
    11
    16
    39
    55
    -16
    25.613
    € 4Tr 750N
    € 0
    € 4Tr 750N
    07/08
    12
    41
    10
    11
    13
    48
    54
    -6
    24.404
    € 4Tr 200N
    € 4Tr 700N
    € −500.000
    06/07
    8
    45
    13
    6
    15
    49
    50
    -1
    24.924
    € 1Tr 400N
    € 1Tr 500N
    € −100.000