Bochum được thành lập năm 1949 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 36 thắng, 30 hòa và 76 thua, ghi 159 bàn và để thủng lưới 276.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tommy Bechmann (04/05), với mức phí € 1,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Armel Bella-Kotchap (22/23), với mức phí € 12 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Heinz Höher, với 273 trận, giành 98 thắng, 67 hòa, 108 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 28 thắng, 26 hòa và 39 thua (ghi 126 bàn, thủng lưới 156 bàn). Đối thủ tiếp theo là Köln, với thành tích 18 thắng, 21 hòa và 50 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 169 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bochum | |
| Năm thành lập | 1949 |
| Sân vận động | Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 26.000) |
| Huấn luyện viên | David Siebers |
| Trang web chính thức | https://www.vfl-bochum.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 17위 | 3 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | −5 |
| 24/25 | 18위 | 25 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | −34 |
| 23/24 | 16위 | 33 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | −32 |
| 22/23 | 14위 | 35 | 10 | 5 | 19 | 40 | 72 | −32 |
| 21/22 | 13위 | 42 | 12 | 6 | 16 | 38 | 52 | −14 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 273 | 98 | 67 | 108 | 35.9% | |
| 211 | 71 | 52 | 88 | 33.6% | |
| 195 | 118 | 31 | 46 | 60.5% | |
| 193 | 74 | 47 | 72 | 38.3% | |
| 175 | 68 | 37 | 70 | 38.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | 28 | 26 | 39 | 126 | 156 | −30 | |
| 89 | 18 | 21 | 50 | 98 | 169 | −71 | |
| 86 | 30 | 28 | 28 | 151 | 135 | 16 | |
| 86 | 21 | 26 | 39 | 121 | 156 | −35 | |
| 83 | 12 | 16 | 55 | 88 | 211 | −123 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 100 N | € 4,6 Tr | -€ 4,5 Tr |
| 24/25 | € 400 N | € 4,8 Tr | -€ 4,4 Tr |
| 23/24 | € 2,5 Tr | € 0 | € 2,5 Tr |
| 22/23 | € 885 N | € 17,1 Tr | -€ 16,2 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 350 N | -€ 350 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 04/05 | € 1,5 Tr | ||
| 96/97 | € 1,5 Tr | ||
| 01/02 | € 1,5 Tr | ||
| 08/09 | € 1,2 Tr | ||
| 08/09 | € 1,1 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 12 Tr | ||
| 24/25 | € 4,8 Tr | ||
| 07/08 | € 4,7 Tr | ||
| 04/05 | € 3,5 Tr | ||
| 22/23 | € 3,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 50.207 | 25.103 | -1.7% |
| 24/25 | 17 | 434.274 | 25.545 | +0.6% |
| 23/24 | 17 | 431.681 | 25.393 | +0.3% |
| 22/23 | 17 | 430.407 | 25.318 | +62.1% |
| 21/22 | 17 | 265.507 | 15.618 | +3,244.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bochum
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 17 | 3 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 25.103 | € 100.000 | € 4Tr 550N | -€ 4Tr 450N |
24/25 | 18 | 25 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25.545 | € 400.000 | € 4Tr 800N | -€ 4Tr 400N |
23/24 | 16 | 33 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 25.393 | € 2Tr 450N | € 0 | € 2Tr 450N |
22/23 | 14 | 35 | 10 | 5 | 19 | 40 | 72 | -32 | 25.318 | € 885.000 | € 17Tr 50N | -€ 16Tr 165N |
21/22 | 13 | 42 | 12 | 6 | 16 | 38 | 52 | -14 | 15.618 | € 0 | € 350.000 | € −350.000 |
20/21 | 1 | 67 | 21 | 4 | 9 | 66 | 39 | 27 | 467 | € 0 | € 750.000 | € −750.000 |
19/20 | 8 | 46 | 11 | 13 | 10 | 53 | 51 | 2 | 13.255 | € 650.000 | € 250.000 | € 400.000 |
18/19 | 11 | 44 | 11 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 17.749 | € 750.000 | € 200.000 | € 550.000 |
17/18 | 6 | 48 | 13 | 9 | 12 | 37 | 40 | -3 | 16.737 | € 0 | € 4Tr | -€ 4Tr |
16/17 | 9 | 44 | 10 | 14 | 10 | 42 | 47 | -5 | 16.932 | € 850.000 | € 4Tr 200N | -€ 3Tr 350N |
15/16 | 5 | 51 | 13 | 12 | 9 | 56 | 40 | 16 | 18.003 | € 500.000 | € 3Tr 100N | -€ 2Tr 600N |
14/15 | 11 | 42 | 9 | 15 | 10 | 53 | 55 | -2 | 16.886 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
13/14 | 15 | 40 | 11 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 16.167 | € 100.000 | € 3Tr 300N | -€ 3Tr 200N |
12/13 | 14 | 38 | 10 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 14.515 | € 0 | € 2Tr 50N | -€ 2Tr 50N |
11/12 | 11 | 37 | 10 | 7 | 17 | 41 | 55 | -14 | 13.801 | € 575.000 | € 5Tr 850N | -€ 5Tr 275N |
10/11 | 3 | 65 | 20 | 5 | 9 | 49 | 35 | 14 | 15.030 | € 950.000 | € 700.000 | € 250.000 |
09/10 | 17 | 28 | 6 | 10 | 18 | 33 | 64 | -31 | 24.841 | € 1Tr 600N | € 250.000 | € 1Tr 350N |
08/09 | 14 | 32 | 7 | 11 | 16 | 39 | 55 | -16 | 25.613 | € 4Tr 750N | € 0 | € 4Tr 750N |
07/08 | 12 | 41 | 10 | 11 | 13 | 48 | 54 | -6 | 24.404 | € 4Tr 200N | € 4Tr 700N | € −500.000 |
06/07 | 8 | 45 | 13 | 6 | 15 | 49 | 50 | -1 | 24.924 | € 1Tr 400N | € 1Tr 500N | € −100.000 |





