Al-Arabi SC được thành lập năm 1951 và hiện thi đấu tại Qatar Stars League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 93 trận, giành 41 thắng, 18 hòa và 34 thua, ghi 159 bàn và để thủng lưới 158.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marco Verratti (23/24), với mức phí € 45 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Maxime Lestienne (16/17), với mức phí € 10 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Younes Ali, với 103 trận, giành 49 thắng, 21 hòa, 33 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Umm Salal SC, với thành tích 13 thắng, 11 hòa và 14 thua (ghi 55 bàn, thủng lưới 50 bàn). Đối thủ tiếp theo là Al-Duhail, với thành tích 4 thắng, 7 hòa và 26 thua (ghi 40 bàn, thủng lưới 96 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Al-Arabi SC | |
| Năm thành lập | 1951 |
| Sân vận động | Grand Hamad Stadium (Sức chứa: 13.000) |
| Huấn luyện viên | Yeray Rodriguez |
| Trang web chính thức | https://www.alarabi.qa |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 4 | 1 | 1 | 3 | 9 | 17 | −8 |
| 24/25 | 9위 | 23 | 6 | 5 | 11 | 32 | 49 | −17 |
| 23/24 | 5위 | 29 | 7 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 |
| 22/23 | 2위 | 49 | 16 | 1 | 5 | 42 | 23 | 19 |
| 21/22 | 4위 | 36 | 11 | 3 | 8 | 34 | 31 | 3 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Amir: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 103 | 49 | 21 | 33 | 47.6% | |
| 68 | 24 | 19 | 25 | 35.3% | |
| 26 | 10 | 5 | 11 | 38.5% | |
| 20 | 9 | 3 | 8 | 45.0% | |
| 15 | 6 | 3 | 6 | 40.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 13 | 11 | 14 | 55 | 50 | 5 | |
| 37 | 4 | 7 | 26 | 40 | 96 | −56 | |
| 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 50 | −5 | |
| 33 | 14 | 12 | 7 | 57 | 40 | 17 | |
| 33 | 5 | 5 | 23 | 36 | 97 | −61 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,5 Tr | € 2,4 Tr | -€ 890 N |
| 24/25 | € 8,9 Tr | € 0 | € 8,9 Tr |
| 23/24 | € 64,8 Tr | € 0 | € 64,8 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 7 Tr | -€ 7 Tr |
| 21/22 | € 4,3 Tr | € 0 | € 4,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 45 Tr | ||
| 23/24 | € 15 Tr | ||
| 08/09 | € 9 Tr | ||
| 24/25 | € 8 Tr | ||
| 14/15 | € 8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 10 Tr | ||
| 22/23 | € 7 Tr | ||
| 05/06 | € 2,7 Tr | ||
| 25/26 | € 2,4 Tr | ||
| 04/05 | € 570 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 12 | 0 | 0 | - |
| 23/24 | 11 | 0 | 0 | - |
| 22/23 | 11 | 0 | 0 | - |
| 21/22 | 11 | 0 | 0 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Al-Arabi SC
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 4 | 1 | 1 | 3 | 9 | 17 | -8 | 0 | € 1Tr 500N | € 2Tr 390N | € −890.000 |
24/25 | 9 | 23 | 6 | 5 | 11 | 32 | 49 | -17 | 0 | € 8Tr 896N | € 0 | € 8Tr 896N |
23/24 | 5 | 29 | 7 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 0 | € 64Tr 800N | € 0 | € 64Tr 800N |
22/23 | 2 | 49 | 16 | 1 | 5 | 42 | 23 | 19 | 0 | € 0 | € 7Tr | -€ 7Tr |
21/22 | 4 | 36 | 11 | 3 | 8 | 34 | 31 | 3 | 0 | € 4Tr 250N | € 0 | € 4Tr 250N |
20/21 | 7 | 29 | 8 | 5 | 9 | 28 | 32 | -4 | 0 | € 350.000 | € 780.000 | € −430.000 |
19/20 | 7 | 26 | 6 | 8 | 8 | 28 | 28 | 0 | 0 | € 1Tr 700N | € 0 | € 1Tr 700N |
17/18 | 7 | 24 | 6 | 6 | 10 | 30 | 42 | -12 | 0 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
16/17 | 9 | 28 | 8 | 4 | 14 | 39 | 56 | -17 | 0 | € 1Tr | € 10Tr | -€ 9Tr |
14/15 | 8 | 35 | 9 | 8 | 9 | 43 | 38 | 5 | 0 | € 37Tr 500N | € 0 | € 37Tr 500N |





