Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Ankaragücü

  • 30 tháng 10, 2025

Ankaragücü được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 152 trận, giành 56 thắng, 36 hòa và 60 thua, ghi 198 bàn và để thủng lưới 191.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Olimpiu Moruțan (23/24), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hasan Şaş (98/99), với mức phí € 5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hikmet Karaman, với 90 trận, giành 35 thắng, 18 hòa, 37 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Besiktas, với thành tích 12 thắng, 30 hòa và 83 thua (ghi 92 bàn, thủng lưới 224 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fenerbahce, với thành tích 18 thắng, 28 hòa và 78 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 224 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Ankaragücü
Ankaragücü
Năm thành lập1910
Sân vận độngEryaman Stadyumu (Sức chứa: 20.672)
Huấn luyện viênRecep Karatepe
Trang web chính thứchttps://www.ankaragucu.org.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Ankaragücü

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Ankaragücü qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위411247−3
    24/2517위481461849481
    23/2417위40816144652−6
    22/2311위42126184353−10
    21/221위702178563125

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)

    • Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Hikmet Karaman
    9035183738.9%
    Fatih Terim
    8335232542.2%
    Ersun Yanal
    7233162345.8%
    Mustafa Kaplan
    6918183326.1%
    Mustafa Dalcı
    6630122445.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    12512308392224−132
    12418287896224−128
    120222276102231−129
    Bursaspor
    893028318791−4
    Genclerbirligi Ankara
    863324291151114

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 2,2 Tr-€ 2,2 Tr
    23/24€ 3,8 Tr€ 2 Tr€ 1,8 Tr
    22/23€ 1,8 Tr€ 517 N€ 1,3 Tr
    21/22€ 0€ 600 N-€ 600 N
    20/21€ 1,4 Tr€ 0€ 1,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Olimpiu Moruțan
    23/24€ 3 Tr
    Stanislav Sestak
    11/12€ 2,2 Tr
    Marek Sapara
    09/10€ 2,2 Tr
    Rosenborg
    Róbert Vittek
    10/11€ 2,1 Tr
    Dever Orgill
    18/19€ 800 N
    Wolfsberger AC

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Hasan Şaş
    98/99€ 5 Tr
    Lamine Diack
    23/24€ 2 Tr
    Nantes
    Umut Bulut
    06/07€ 1,8 Tr
    Altay Bayındır
    19/20€ 1,5 Tr
    Abdülkadir Kayalı
    08/09€ 1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26200-
    24/2519115.7346.091-19.9%
    23/2419144.5097.605-31.9%
    22/2318200.96011.164-
    21/221800-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ankaragücü

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    17
    48
    14
    6
    18
    49
    48
    1
    6.091
    € 0
    € 2Tr 195N
    -€ 2Tr 195N
    23/24
    17
    40
    8
    16
    14
    46
    52
    -6
    7.605
    € 3Tr 750N
    € 2Tr
    € 1Tr 750N
    22/23
    11
    42
    12
    6
    18
    43
    53
    -10
    11.164
    € 1Tr 819N
    € 517.000
    € 1Tr 302N
    21/22
    1
    70
    21
    7
    8
    56
    31
    25
    0
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    20/21
    19
    38
    10
    8
    22
    46
    65
    -19
    0
    € 1Tr 403N
    € 0
    € 1Tr 403N
    19/20
    17
    32
    7
    11
    16
    31
    56
    -25
    7.604
    € 700.000
    € 1Tr 500N
    € −800.000
    18/19
    13
    40
    11
    7
    16
    38
    53
    -15
    6.627
    € 800.000
    € 0
    € 800.000
    16/17
    1
    72
    22
    6
    6
    58
    28
    30
    0
    € 0
    € 235.000
    € −235.000
    15/16
    9
    46
    12
    13
    9
    40
    32
    8
    1.117
    € 0
    € 336.000
    € −336.000
    14/15
    9
    44
    11
    11
    12
    42
    39
    3
    0
    € 0
    € 1Tr 7N
    -€ 1Tr 7N
    12/13
    18
    29
    7
    8
    19
    31
    62
    -31
    0
    € 0
    € 1Tr 550N
    -€ 1Tr 550N
    11/12
    18
    11
    2
    5
    27
    22
    77
    -55
    0
    € 2Tr 200N
    € 800.000
    € 1Tr 400N
    10/11
    13
    41
    10
    11
    13
    52
    62
    -10
    0
    € 4Tr 250N
    € 0
    € 4Tr 250N
    09/10
    12
    41
    9
    14
    11
    39
    40
    -1
    0
    € 2Tr 200N
    € 150.000
    € 2Tr 50N
    08/09
    13
    39
    11
    6
    17
    36
    47
    -11
    0
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    07/08
    8
    43
    11
    10
    13
    36
    44
    -8
    0
    € 30.000
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 170N
    06/07
    13
    42
    11
    9
    14
    32
    39
    -7
    4.738
    € 0
    € 2Tr 250N
    -€ 2Tr 250N
    05/06
    13
    39
    10
    9
    15
    43
    48
    -5
    1.029
    € 625.000
    € 50.000
    € 575.000
    04/05
    13
    38
    10
    8
    16
    37
    61
    -24
    0
    € 0
    € 950.000
    € −950.000
    03/04
    9
    45
    13
    6
    15
    48
    53
    -5
    0
    € 440.000
    € 0
    € 440.000