Ankaragücü được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 152 trận, giành 56 thắng, 36 hòa và 60 thua, ghi 198 bàn và để thủng lưới 191.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Olimpiu Moruțan (23/24), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hasan Şaş (98/99), với mức phí € 5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hikmet Karaman, với 90 trận, giành 35 thắng, 18 hòa, 37 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Besiktas, với thành tích 12 thắng, 30 hòa và 83 thua (ghi 92 bàn, thủng lưới 224 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fenerbahce, với thành tích 18 thắng, 28 hòa và 78 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 224 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Ankaragücü | |
| Năm thành lập | 1910 |
| Sân vận động | Eryaman Stadyumu (Sức chứa: 20.672) |
| Huấn luyện viên | Recep Karatepe |
| Trang web chính thức | https://www.ankaragucu.org.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 |
| 24/25 | 17위 | 48 | 14 | 6 | 18 | 49 | 48 | 1 |
| 23/24 | 17위 | 40 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | −6 |
| 22/23 | 11위 | 42 | 12 | 6 | 18 | 43 | 53 | −10 |
| 21/22 | 1위 | 70 | 21 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)
-
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 90 | 35 | 18 | 37 | 38.9% | |
| 83 | 35 | 23 | 25 | 42.2% | |
| 72 | 33 | 16 | 23 | 45.8% | |
| 69 | 18 | 18 | 33 | 26.1% | |
| 66 | 30 | 12 | 24 | 45.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 125 | 12 | 30 | 83 | 92 | 224 | −132 | |
| 124 | 18 | 28 | 78 | 96 | 224 | −128 | |
| 120 | 22 | 22 | 76 | 102 | 231 | −129 | |
| 89 | 30 | 28 | 31 | 87 | 91 | −4 | |
| 86 | 33 | 24 | 29 | 115 | 111 | 4 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 0 | € 2,2 Tr | -€ 2,2 Tr |
| 23/24 | € 3,8 Tr | € 2 Tr | € 1,8 Tr |
| 22/23 | € 1,8 Tr | € 517 N | € 1,3 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 600 N | -€ 600 N |
| 20/21 | € 1,4 Tr | € 0 | € 1,4 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 3 Tr | ||
| 11/12 | € 2,2 Tr | ||
| 09/10 | € 2,2 Tr | ||
| 10/11 | € 2,1 Tr | ||
| 18/19 | € 800 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 5 Tr | ||
| 23/24 | € 2 Tr | ||
| 06/07 | € 1,8 Tr | ||
| 19/20 | € 1,5 Tr | ||
| 08/09 | € 1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 19 | 115.734 | 6.091 | -19.9% |
| 23/24 | 19 | 144.509 | 7.605 | -31.9% |
| 22/23 | 18 | 200.960 | 11.164 | - |
| 21/22 | 18 | 0 | 0 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ankaragücü
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 17 | 48 | 14 | 6 | 18 | 49 | 48 | 1 | 6.091 | € 0 | € 2Tr 195N | -€ 2Tr 195N |
23/24 | 17 | 40 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 7.605 | € 3Tr 750N | € 2Tr | € 1Tr 750N |
22/23 | 11 | 42 | 12 | 6 | 18 | 43 | 53 | -10 | 11.164 | € 1Tr 819N | € 517.000 | € 1Tr 302N |
21/22 | 1 | 70 | 21 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 0 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
20/21 | 19 | 38 | 10 | 8 | 22 | 46 | 65 | -19 | 0 | € 1Tr 403N | € 0 | € 1Tr 403N |
19/20 | 17 | 32 | 7 | 11 | 16 | 31 | 56 | -25 | 7.604 | € 700.000 | € 1Tr 500N | € −800.000 |
18/19 | 13 | 40 | 11 | 7 | 16 | 38 | 53 | -15 | 6.627 | € 800.000 | € 0 | € 800.000 |
16/17 | 1 | 72 | 22 | 6 | 6 | 58 | 28 | 30 | 0 | € 0 | € 235.000 | € −235.000 |
15/16 | 9 | 46 | 12 | 13 | 9 | 40 | 32 | 8 | 1.117 | € 0 | € 336.000 | € −336.000 |
14/15 | 9 | 44 | 11 | 11 | 12 | 42 | 39 | 3 | 0 | € 0 | € 1Tr 7N | -€ 1Tr 7N |
12/13 | 18 | 29 | 7 | 8 | 19 | 31 | 62 | -31 | 0 | € 0 | € 1Tr 550N | -€ 1Tr 550N |
11/12 | 18 | 11 | 2 | 5 | 27 | 22 | 77 | -55 | 0 | € 2Tr 200N | € 800.000 | € 1Tr 400N |
10/11 | 13 | 41 | 10 | 11 | 13 | 52 | 62 | -10 | 0 | € 4Tr 250N | € 0 | € 4Tr 250N |
09/10 | 12 | 41 | 9 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 0 | € 2Tr 200N | € 150.000 | € 2Tr 50N |
08/09 | 13 | 39 | 11 | 6 | 17 | 36 | 47 | -11 | 0 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
07/08 | 8 | 43 | 11 | 10 | 13 | 36 | 44 | -8 | 0 | € 30.000 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 170N |
06/07 | 13 | 42 | 11 | 9 | 14 | 32 | 39 | -7 | 4.738 | € 0 | € 2Tr 250N | -€ 2Tr 250N |
05/06 | 13 | 39 | 10 | 9 | 15 | 43 | 48 | -5 | 1.029 | € 625.000 | € 50.000 | € 575.000 |
04/05 | 13 | 38 | 10 | 8 | 16 | 37 | 61 | -24 | 0 | € 0 | € 950.000 | € −950.000 |
03/04 | 9 | 45 | 13 | 6 | 15 | 48 | 53 | -5 | 0 | € 440.000 | € 0 | € 440.000 |





