Tổng hợp thành tích và danh hiệu của AZ Alkmaar

  • 30 tháng 10, 2025

AZ Alkmaar được thành lập năm 1967 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 76 thắng, 34 hòa và 32 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 164.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Weslley Patati (25/26), với mức phí € 7,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Tijjani Reijnders (23/24), với mức phí € 24,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John van den Brom, với 216 trận, giành 117 thắng, 39 hòa, 60 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 25 thắng, 21 hòa và 64 thua (ghi 129 bàn, thủng lưới 242 bàn). Đối thủ tiếp theo là Twente, với thành tích 40 thắng, 20 hòa và 42 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 144 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
Năm thành lập1967
Sân vận độngAFAS Stadion (Sức chứa: 19.478)
Huấn luyện viênMaarten Martens
Trang web chính thứchttps://www.az.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của AZ Alkmaar

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của AZ Alkmaar qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위123301495
    24/255위571699583721
    23/244위651987703931
    22/234위672077683533
    21/225위611879644420

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Siêu cúp Hà Lan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    John van den Brom
    216117396054.2%
    Louis van Gaal
    178101383956.7%
    Georg Keßler
    176112333163.6%
    Pascal Jansen
    16296244259.3%
    Gertjan Verbeek
    15675334848.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    110252164129242−113
    1024020421531449
    100271558111214−103
    100232255130211−81
    Utrecht
    9644193318213547

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 17,3 Tr€ 51,8 Tr-€ 34,5 Tr
    24/25€ 4,8 Tr€ 31,6 Tr-€ 26,8 Tr
    23/24€ 16,6 Tr€ 73 Tr-€ 56,4 Tr
    22/23€ 12,5 Tr€ 21,3 Tr-€ 8,8 Tr
    21/22€ 9,7 Tr€ 49,5 Tr-€ 39,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Weslley Patati
    25/26€ 7,3 Tr
    Maccabi Tel Aviv
    Mounir El Hamdaoui
    07/08€ 7 Tr
    Willem II Tilburg
    Graziano Pellè
    07/08€ 6 Tr
    Ari
    07/08€ 5 Tr
    Kalmar FF
    Mousa Dembélé
    06/07€ 5 Tr
    Willem II Tilburg

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Tijjani Reijnders
    23/24€ 24,8 Tr
    Alireza Jahanbakhsh
    18/19€ 22,5 Tr
    Vincent Janssen
    16/17€ 22 Tr
    Milos Kerkez
    23/24€ 20,5 Tr
    Vangelis Pavlidis
    24/25€ 18 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26317.9355.978-66.6%
    24/2517304.62817.919-1.9%
    23/2417310.53018.266+7.7%
    22/2317288.43116.966+65.4%
    21/2217174.38810.258+4,903.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của AZ Alkmaar

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    12
    3
    3
    0
    14
    9
    5
    5.978
    € 17Tr 300N
    € 51Tr 800N
    -€ 34Tr 500N
    24/25
    5
    57
    16
    9
    9
    58
    37
    21
    17.919
    € 4Tr 800N
    € 31Tr 600N
    -€ 26Tr 800N
    23/24
    4
    65
    19
    8
    7
    70
    39
    31
    18.266
    € 16Tr 600N
    € 73Tr 30N
    -€ 56Tr 430N
    22/23
    4
    67
    20
    7
    7
    68
    35
    33
    16.966
    € 12Tr 490N
    € 21Tr 300N
    -€ 8Tr 810N
    21/22
    5
    61
    18
    7
    9
    64
    44
    20
    10.258
    € 9Tr 650N
    € 49Tr 500N
    -€ 39Tr 850N
    20/21
    3
    71
    21
    8
    5
    75
    41
    34
    205
    € 2Tr 600N
    € 12Tr 850N
    -€ 10Tr 250N
    19/20
    2
    56
    18
    2
    5
    54
    17
    37
    10.952
    € 6Tr 500N
    € 19Tr 300N
    -€ 12Tr 800N
    18/19
    4
    58
    17
    7
    10
    64
    43
    21
    15.117
    € 6Tr 800N
    € 33Tr 700N
    -€ 26Tr 900N
    17/18
    3
    71
    22
    5
    7
    72
    38
    34
    14.797
    € 5Tr 700N
    € 12Tr
    -€ 6Tr 300N
    16/17
    6
    49
    12
    13
    9
    56
    52
    4
    14.857
    € 6Tr 50N
    € 27Tr 300N
    -€ 21Tr 250N
    15/16
    4
    59
    18
    5
    11
    70
    53
    17
    15.191
    € 4Tr 700N
    € 19Tr 800N
    -€ 15Tr 100N
    14/15
    3
    62
    19
    5
    10
    63
    56
    7
    15.511
    € 1Tr 500N
    € 3Tr 500N
    -€ 2Tr
    13/14
    8
    47
    13
    8
    13
    54
    50
    4
    15.584
    € 4Tr 750N
    € 18Tr 700N
    -€ 13Tr 950N
    12/13
    10
    39
    10
    9
    15
    56
    54
    2
    16.285
    € 4Tr 950N
    € 11Tr 500N
    -€ 6Tr 550N
    11/12
    4
    65
    19
    8
    7
    64
    35
    29
    16.347
    € 4Tr 600N
    € 14Tr 450N
    -€ 9Tr 850N
    10/11
    4
    59
    17
    8
    9
    55
    44
    11
    16.345
    € 3Tr 100N
    € 17Tr 300N
    -€ 14Tr 200N
    09/10
    5
    62
    19
    5
    10
    64
    34
    30
    16.502
    € 6Tr
    € 13Tr
    -€ 7Tr
    08/09
    1
    80
    25
    5
    4
    66
    22
    44
    16.478
    € 4Tr 275N
    € 1Tr 950N
    € 2Tr 325N
    07/08
    11
    43
    11
    10
    13
    48
    53
    -5
    16.409
    € 35Tr 50N
    € 14Tr 950N
    € 20Tr 100N
    06/07
    3
    72
    21
    9
    4
    83
    31
    52
    15.821
    € 14Tr
    € 15Tr 75N
    -€ 1Tr 75N