AZ Alkmaar được thành lập năm 1967 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 76 thắng, 34 hòa và 32 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 164.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Weslley Patati (25/26), với mức phí € 7,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Tijjani Reijnders (23/24), với mức phí € 24,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John van den Brom, với 216 trận, giành 117 thắng, 39 hòa, 60 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 25 thắng, 21 hòa và 64 thua (ghi 129 bàn, thủng lưới 242 bàn). Đối thủ tiếp theo là Twente, với thành tích 40 thắng, 20 hòa và 42 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 144 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| AZ Alkmaar | |
| Năm thành lập | 1967 |
| Sân vận động | AFAS Stadion (Sức chứa: 19.478) |
| Huấn luyện viên | Maarten Martens |
| Trang web chính thức | https://www.az.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 12 | 3 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 |
| 24/25 | 5위 | 57 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 |
| 23/24 | 4위 | 65 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 |
| 22/23 | 4위 | 67 | 20 | 7 | 7 | 68 | 35 | 33 |
| 21/22 | 5위 | 61 | 18 | 7 | 9 | 64 | 44 | 20 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp KNVB: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Siêu cúp Hà Lan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 216 | 117 | 39 | 60 | 54.2% | |
| 178 | 101 | 38 | 39 | 56.7% | |
| 176 | 112 | 33 | 31 | 63.6% | |
| 162 | 96 | 24 | 42 | 59.3% | |
| 156 | 75 | 33 | 48 | 48.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 110 | 25 | 21 | 64 | 129 | 242 | −113 | |
| 102 | 40 | 20 | 42 | 153 | 144 | 9 | |
| 100 | 27 | 15 | 58 | 111 | 214 | −103 | |
| 100 | 23 | 22 | 55 | 130 | 211 | −81 | |
| 96 | 44 | 19 | 33 | 182 | 135 | 47 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 17,3 Tr | € 51,8 Tr | -€ 34,5 Tr |
| 24/25 | € 4,8 Tr | € 31,6 Tr | -€ 26,8 Tr |
| 23/24 | € 16,6 Tr | € 73 Tr | -€ 56,4 Tr |
| 22/23 | € 12,5 Tr | € 21,3 Tr | -€ 8,8 Tr |
| 21/22 | € 9,7 Tr | € 49,5 Tr | -€ 39,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 7,3 Tr | ||
| 07/08 | € 7 Tr | ||
| 07/08 | € 6 Tr | ||
| 07/08 | € 5 Tr | ||
| 06/07 | € 5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 24,8 Tr | ||
| 18/19 | € 22,5 Tr | ||
| 16/17 | € 22 Tr | ||
| 23/24 | € 20,5 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 17.935 | 5.978 | -66.6% |
| 24/25 | 17 | 304.628 | 17.919 | -1.9% |
| 23/24 | 17 | 310.530 | 18.266 | +7.7% |
| 22/23 | 17 | 288.431 | 16.966 | +65.4% |
| 21/22 | 17 | 174.388 | 10.258 | +4,903.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của AZ Alkmaar
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 12 | 3 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 5.978 | € 17Tr 300N | € 51Tr 800N | -€ 34Tr 500N |
24/25 | 5 | 57 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 17.919 | € 4Tr 800N | € 31Tr 600N | -€ 26Tr 800N |
23/24 | 4 | 65 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 18.266 | € 16Tr 600N | € 73Tr 30N | -€ 56Tr 430N |
22/23 | 4 | 67 | 20 | 7 | 7 | 68 | 35 | 33 | 16.966 | € 12Tr 490N | € 21Tr 300N | -€ 8Tr 810N |
21/22 | 5 | 61 | 18 | 7 | 9 | 64 | 44 | 20 | 10.258 | € 9Tr 650N | € 49Tr 500N | -€ 39Tr 850N |
20/21 | 3 | 71 | 21 | 8 | 5 | 75 | 41 | 34 | 205 | € 2Tr 600N | € 12Tr 850N | -€ 10Tr 250N |
19/20 | 2 | 56 | 18 | 2 | 5 | 54 | 17 | 37 | 10.952 | € 6Tr 500N | € 19Tr 300N | -€ 12Tr 800N |
18/19 | 4 | 58 | 17 | 7 | 10 | 64 | 43 | 21 | 15.117 | € 6Tr 800N | € 33Tr 700N | -€ 26Tr 900N |
17/18 | 3 | 71 | 22 | 5 | 7 | 72 | 38 | 34 | 14.797 | € 5Tr 700N | € 12Tr | -€ 6Tr 300N |
16/17 | 6 | 49 | 12 | 13 | 9 | 56 | 52 | 4 | 14.857 | € 6Tr 50N | € 27Tr 300N | -€ 21Tr 250N |
15/16 | 4 | 59 | 18 | 5 | 11 | 70 | 53 | 17 | 15.191 | € 4Tr 700N | € 19Tr 800N | -€ 15Tr 100N |
14/15 | 3 | 62 | 19 | 5 | 10 | 63 | 56 | 7 | 15.511 | € 1Tr 500N | € 3Tr 500N | -€ 2Tr |
13/14 | 8 | 47 | 13 | 8 | 13 | 54 | 50 | 4 | 15.584 | € 4Tr 750N | € 18Tr 700N | -€ 13Tr 950N |
12/13 | 10 | 39 | 10 | 9 | 15 | 56 | 54 | 2 | 16.285 | € 4Tr 950N | € 11Tr 500N | -€ 6Tr 550N |
11/12 | 4 | 65 | 19 | 8 | 7 | 64 | 35 | 29 | 16.347 | € 4Tr 600N | € 14Tr 450N | -€ 9Tr 850N |
10/11 | 4 | 59 | 17 | 8 | 9 | 55 | 44 | 11 | 16.345 | € 3Tr 100N | € 17Tr 300N | -€ 14Tr 200N |
09/10 | 5 | 62 | 19 | 5 | 10 | 64 | 34 | 30 | 16.502 | € 6Tr | € 13Tr | -€ 7Tr |
08/09 | 1 | 80 | 25 | 5 | 4 | 66 | 22 | 44 | 16.478 | € 4Tr 275N | € 1Tr 950N | € 2Tr 325N |
07/08 | 11 | 43 | 11 | 10 | 13 | 48 | 53 | -5 | 16.409 | € 35Tr 50N | € 14Tr 950N | € 20Tr 100N |
06/07 | 3 | 72 | 21 | 9 | 4 | 83 | 31 | 52 | 15.821 | € 14Tr | € 15Tr 75N | -€ 1Tr 75N |





