Anzhi Makhachkala được thành lập năm 1990 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 143 trận, giành 41 thắng, 37 hòa và 65 thua, ghi 173 bàn và để thủng lưới 215.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Willian (12/13), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Willian (13/14), với mức phí € 35,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gadzhi Gadzhiev, với 227 trận, giành 96 thắng, 59 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Lokomotiv Moscow, với thành tích 7 thắng, 7 hòa và 14 thua (ghi 25 bàn, thủng lưới 39 bàn). Đối thủ tiếp theo là Zenit St. Petersburg, với thành tích 5 thắng, 10 hòa và 13 thua (ghi 31 bàn, thủng lưới 46 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Anzhi Makhachkala | |
| Năm thành lập | 1990 |
| Sân vận động | Dynamo Stadium (Makhachkala) (Sức chứa: 15.200) |
| Huấn luyện viên | Renat Izbulatov |
| Trang web chính thức | https://www.fc-anji.ru |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/22 | 7위 | 48 | 13 | 9 | 10 | 46 | 35 | 11 |
| 20/21 | 6위 | 51 | 14 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 |
| 19/20 | 15위 | 10 | 3 | 7 | 9 | 24 | 32 | −8 |
| 18/19 | 15위 | 21 | 5 | 6 | 19 | 13 | 50 | −37 |
| 17/18 | 14위 | 24 | 6 | 6 | 18 | 31 | 55 | −24 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 227 | 96 | 59 | 72 | 42.3% | |
| 126 | 57 | 34 | 35 | 45.2% | |
| 75 | 23 | 25 | 27 | 30.7% | |
| 71 | 30 | 19 | 22 | 42.3% | |
| 66 | 27 | 12 | 27 | 40.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 39 | −14 | |
| 28 | 5 | 10 | 13 | 31 | 46 | −15 | |
| 27 | 5 | 5 | 17 | 29 | 56 | −27 | |
| 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 40 | −10 | |
| 26 | 6 | 7 | 13 | 27 | 35 | −8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 0 | € 24 N | -€ 24 N |
| 19/20 | € 0 | € 40 N | -€ 40 N |
| 18/19 | € 0 | € 450 N | -€ 450 N |
| 17/18 | € 706 N | € 1 Tr | -€ 294 N |
| 16/17 | € 270 N | € 3 Tr | -€ 2,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 12/13 | € 35 Tr | ||
| 11/12 | € 27 Tr | ||
| 13/14 | € 19 Tr | ||
| 12/13 | € 18 Tr | ||
| 13/14 | € 15 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 35,5 Tr | ||
| 11/12 | € 19 Tr | ||
| 13/14 | € 19 Tr | ||
| 13/14 | € 15 Tr | ||
| 13/14 | € 15 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 21/22 | 16 | 2.520 | 157 | +35.3% |
| 20/21 | 16 | 1.870 | 116 | -73.8% |
| 19/20 | 8 | 3.550 | 443 | -88.6% |
| 18/19 | 15 | 58.498 | 3.899 | -39.0% |
| 17/18 | 15 | 95.835 | 6.389 | -5.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Anzhi Makhachkala
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/22 | 7 | 48 | 13 | 9 | 10 | 46 | 35 | 11 | 157 | € 0 | € 24.000 | € −24.000 |
19/20 | 15 | 10 | 3 | 7 | 9 | 24 | 32 | -8 | 443 | € 0 | € 40.000 | € −40.000 |
18/19 | 15 | 21 | 5 | 6 | 19 | 13 | 50 | -37 | 3.899 | € 0 | € 450.000 | € −450.000 |
17/18 | 14 | 24 | 6 | 6 | 18 | 31 | 55 | -24 | 6.389 | € 706.000 | € 1Tr | € −294.000 |
16/17 | 12 | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 6.773 | € 270.000 | € 3Tr | -€ 2Tr 730N |
15/16 | 13 | 26 | 6 | 8 | 16 | 28 | 50 | -22 | 9.977 | € 850.000 | € 1Tr 500N | € −650.000 |
14/15 | 2 | 71 | 22 | 5 | 7 | 60 | 22 | 38 | 7.459 | € 750.000 | € 4Tr | -€ 3Tr 250N |
13/14 | 16 | 20 | 3 | 11 | 16 | 25 | 42 | -17 | 13.672 | € 60Tr 400N | € 157Tr | -€ 97Tr 450N |
12/13 | 3 | 53 | 15 | 8 | 7 | 45 | 34 | 11 | 17.320 | € 67Tr 400N | € 16Tr | € 51Tr 400N |
10/11 | 5 | 70 | 19 | 13 | 12 | 54 | 42 | 12 | 14.765 | € 31Tr 200N | € 0 | € 31Tr 200N |
09/10 | 11 | 33 | 9 | 6 | 15 | 29 | 39 | -10 | 10.360 | € 550.000 | € 0 | € 550.000 |
08/09 | 1 | 75 | 21 | 12 | 5 | 61 | 31 | 30 | 10.663 | € 0 | € 30.000 | € −30.000 |
06/07 | 10 | 57 | 16 | 9 | 17 | 41 | 44 | -3 | 4.952 | € 215.000 | € 0 | € 215.000 |
04/05 | 11 | 55 | 14 | 13 | 15 | 47 | 48 | -1 | 5.230 | € 25.000 | € 100.000 | € −75.000 |
03/04 | 8 | 60 | 16 | 12 | 14 | 50 | 53 | -3 | 5.116 | € 0 | € 200.000 | € −200.000 |
01/02 | 15 | 25 | 5 | 10 | 15 | 22 | 43 | -21 | 11.333 | € 0 | € 1Tr 400N | -€ 1Tr 400N |
99/00 | 4 | 52 | 15 | 7 | 8 | 44 | 31 | 13 | 13.580 | € 130.000 | € 0 | € 130.000 |
98/99 | 1 | 86 | 26 | 8 | 8 | 55 | 20 | 35 | 10.742 | € 175.000 | € 0 | € 175.000 |





