Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Anzhi Makhachkala

  • 30 tháng 10, 2025

Anzhi Makhachkala được thành lập năm 1990 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 143 trận, giành 41 thắng, 37 hòa và 65 thua, ghi 173 bàn và để thủng lưới 215.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Willian (12/13), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Willian (13/14), với mức phí € 35,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gadzhi Gadzhiev, với 227 trận, giành 96 thắng, 59 hòa, 72 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Lokomotiv Moscow, với thành tích 7 thắng, 7 hòa và 14 thua (ghi 25 bàn, thủng lưới 39 bàn). Đối thủ tiếp theo là Zenit St. Petersburg, với thành tích 5 thắng, 10 hòa và 13 thua (ghi 31 bàn, thủng lưới 46 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Anzhi Makhachkala
Anzhi Makhachkala
Năm thành lập1990
Sân vận độngDynamo Stadium (Makhachkala) (Sức chứa: 15.200)
Huấn luyện viênRenat Izbulatov
Trang web chính thứchttps://www.fc-anji.ru

Biểu đồ thành tích theo mùa của Anzhi Makhachkala

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Anzhi Makhachkala qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    21/227위4813910463511
    20/216위511499594316
    19/2015위103792432−8
    18/1915위2156191350−37
    17/1814위2466183155−24

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Gadzhi Gadzhiev
    22796597242.3%
    Omari Tetradze
    12657343545.2%
    Dmitriy Galyamin
    7523252730.7%
    Artur Sadirov
    7130192242.3%
    Aleksandr Markarov
    6627122740.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    2877142539−14
    28510133146−15
    2755172956−27
    2686123040−10
    Akhmat Grozny
    2667132735−8

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    21/22€ 0€ 24 N-€ 24 N
    19/20€ 0€ 40 N-€ 40 N
    18/19€ 0€ 450 N-€ 450 N
    17/18€ 706 N€ 1 Tr-€ 294 N
    16/17€ 270 N€ 3 Tr-€ 2,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Willian
    12/13€ 35 Tr
    Samuel Eto'o
    11/12€ 27 Tr
    Aleksandr Kokorin
    13/14€ 19 Tr
    Lacina Traoré
    12/13€ 18 Tr
    Kuban Krasnodar (-2018)
    Igor Denisov
    13/14€ 15 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Willian
    13/14€ 35,5 Tr
    Balázs Dzsudzsák
    11/12€ 19 Tr
    Aleksandr Kokorin
    13/14€ 19 Tr
    Igor Denisov
    13/14€ 15 Tr
    Moubarak Boussoufa
    13/14€ 15 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    21/22162.520157+35.3%
    20/21161.870116-73.8%
    19/2083.550443-88.6%
    18/191558.4983.899-39.0%
    17/181595.8356.389-5.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Anzhi Makhachkala

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    21/22
    7
    48
    13
    9
    10
    46
    35
    11
    157
    € 0
    € 24.000
    € −24.000
    19/20
    15
    10
    3
    7
    9
    24
    32
    -8
    443
    € 0
    € 40.000
    € −40.000
    18/19
    15
    21
    5
    6
    19
    13
    50
    -37
    3.899
    € 0
    € 450.000
    € −450.000
    17/18
    14
    24
    6
    6
    18
    31
    55
    -24
    6.389
    € 706.000
    € 1Tr
    € −294.000
    16/17
    12
    30
    7
    9
    14
    24
    38
    -14
    6.773
    € 270.000
    € 3Tr
    -€ 2Tr 730N
    15/16
    13
    26
    6
    8
    16
    28
    50
    -22
    9.977
    € 850.000
    € 1Tr 500N
    € −650.000
    14/15
    2
    71
    22
    5
    7
    60
    22
    38
    7.459
    € 750.000
    € 4Tr
    -€ 3Tr 250N
    13/14
    16
    20
    3
    11
    16
    25
    42
    -17
    13.672
    € 60Tr 400N
    € 157Tr
    -€ 97Tr 450N
    12/13
    3
    53
    15
    8
    7
    45
    34
    11
    17.320
    € 67Tr 400N
    € 16Tr
    € 51Tr 400N
    10/11
    5
    70
    19
    13
    12
    54
    42
    12
    14.765
    € 31Tr 200N
    € 0
    € 31Tr 200N
    09/10
    11
    33
    9
    6
    15
    29
    39
    -10
    10.360
    € 550.000
    € 0
    € 550.000
    08/09
    1
    75
    21
    12
    5
    61
    31
    30
    10.663
    € 0
    € 30.000
    € −30.000
    06/07
    10
    57
    16
    9
    17
    41
    44
    -3
    4.952
    € 215.000
    € 0
    € 215.000
    04/05
    11
    55
    14
    13
    15
    47
    48
    -1
    5.230
    € 25.000
    € 100.000
    € −75.000
    03/04
    8
    60
    16
    12
    14
    50
    53
    -3
    5.116
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    01/02
    15
    25
    5
    10
    15
    22
    43
    -21
    11.333
    € 0
    € 1Tr 400N
    -€ 1Tr 400N
    99/00
    4
    52
    15
    7
    8
    44
    31
    13
    13.580
    € 130.000
    € 0
    € 130.000
    98/99
    1
    86
    26
    8
    8
    55
    20
    35
    10.742
    € 175.000
    € 0
    € 175.000