Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Corinthians

  • 30 tháng 10, 2025

Corinthians được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 176 trận, giành 67 thắng, 56 hòa và 53 thua, ghi 209 bàn và để thủng lưới 194.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alexandre Pato (12/13), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabriel Moscardo (23/24), với mức phí € 20 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Tite, với 360 trận, giành 188 thắng, 104 hòa, 68 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là São Paulo, với thành tích 34 thắng, 31 hòa và 28 thua (ghi 131 bàn, thủng lưới 123 bàn). Đối thủ tiếp theo là Santos, với thành tích 31 thắng, 25 hòa và 34 thua (ghi 114 bàn, thủng lưới 115 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Corinthians
Corinthians
Năm thành lập1910
Sân vận độngNeo Química Arena (Sức chứa: 49.205)
Huấn luyện viênDorival Júnior
Trang web chính thứchttps://www.corinthians.com.br

Biểu đồ thành tích theo mùa của Corinthians

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Corinthians qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/2510위297892429−5
    23/247위5615111254459
    22/2313위501214124748−1
    21/224위651811944368
    20/215위5715121140364

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • VĐ bang Paulista - A1 - CK: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • FIFA Club World Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Recopa Sudamericana: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Copa Libertadores: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    • Cúp Quốc gia Brazil: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • Siêu cúp Rei: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Tite
    3601881046852.2%
    Mano Menezes
    223112595250.2%
    Fábio Carille
    16582493449.7%
    Vanderlei Luxemburgo
    11051273246.4%
    Oswaldo de Oliveira
    7537162249.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    933431281311238
    Santos
    90312534114115−1
    Palmeiras
    87292533117139−22
    7021153476103−27
    Grêmio
    632219226878−10

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 2,2 Tr-€ 2,2 Tr
    24/25€ 10,3 Tr€ 26,7 Tr-€ 16,4 Tr
    23/24€ 22,6 Tr€ 61,6 Tr-€ 39 Tr
    22/23€ 7,8 Tr€ 13,2 Tr-€ 5,3 Tr
    21/22€ 2,2 Tr€ 12,7 Tr-€ 10,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Alexandre Pato
    12/13€ 15 Tr
    Carlos Tevez
    04/05€ 15 Tr
    Javier Mascherano
    05/06€ 11,8 Tr
    Carlos Alberto
    04/05€ 10 Tr
    Nilmar
    06/07€ 8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gabriel Moscardo
    23/24€ 20 Tr
    Paulinho
    13/14€ 19,8 Tr
    Wesley
    24/25€ 18 Tr
    Pedrinho
    20/21€ 18 Tr
    Vampeta
    00/01€ 15,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2520846.64442.332-2.2%
    23/24251.082.03343.281+15.2%
    22/2325939.56837.582+3.9%
    21/2225904.32436.172+244.7%
    20/2125262.32610.493+278.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Corinthians

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    10
    29
    7
    8
    9
    24
    29
    -5
    42.332
    € 10Tr 300N
    € 26Tr 680N
    -€ 16Tr 380N
    23/24
    7
    56
    15
    11
    12
    54
    45
    9
    43.281
    € 22Tr 600N
    € 61Tr 630N
    -€ 39Tr 30N
    22/23
    13
    50
    12
    14
    12
    47
    48
    -1
    37.582
    € 7Tr 820N
    € 13Tr 150N
    -€ 5Tr 330N
    21/22
    4
    65
    18
    11
    9
    44
    36
    8
    36.172
    € 2Tr 150N
    € 12Tr 710N
    -€ 10Tr 560N
    20/21
    5
    57
    15
    12
    11
    40
    36
    4
    10.493
    € 680.000
    € 25Tr 700N
    -€ 25Tr 20N
    19/20
    12
    51
    13
    12
    13
    45
    45
    0
    2.774
    € 15Tr 899N
    € 4Tr 700N
    € 11Tr 199N
    18/19
    8
    56
    14
    14
    10
    42
    34
    8
    28.356
    € 10Tr 95N
    € 17Tr 510N
    -€ 7Tr 415N
    17/18
    13
    44
    11
    11
    16
    34
    35
    -1
    26.114
    € 4Tr 5N
    € 25Tr 450N
    -€ 21Tr 445N
    16/17
    1
    72
    21
    9
    8
    50
    30
    20
    30.488
    € 4Tr 795N
    € 21Tr 49N
    -€ 16Tr 254N
    15/16
    7
    55
    15
    10
    13
    48
    42
    6
    21.641
    € 14Tr 302N
    € 33Tr 200N
    -€ 18Tr 898N
    14/15
    1
    81
    24
    9
    5
    71
    31
    40
    24.066
    € 4Tr 341N
    € 24Tr 520N
    -€ 20Tr 179N
    13/14
    4
    69
    19
    12
    7
    49
    31
    18
    21.957
    € 6Tr 648N
    € 19Tr 750N
    -€ 13Tr 102N
    12/13
    10
    50
    11
    17
    10
    27
    22
    5
    19.031
    € 39Tr 325N
    € 19Tr 510N
    € 19Tr 815N
    11/12
    6
    57
    15
    12
    11
    51
    39
    12
    16.525
    € 1Tr 935N
    € 15Tr
    -€ 13Tr 65N
    10/11
    1
    71
    21
    8
    9
    53
    36
    17
    20.090
    € 13Tr 455N
    € 17Tr 650N
    -€ 4Tr 195N
    09/10
    3
    68
    19
    11
    8
    65
    41
    24
    17.983
    € 7Tr 750N
    € 16Tr 99N
    -€ 8Tr 349N
    08/09
    10
    52
    14
    10
    14
    50
    54
    -4
    13.271
    € 6Tr 705N
    € 4Tr 600N
    € 2Tr 105N
    07/08
    1
    85
    25
    10
    3
    79
    29
    50
    9.982
    € 975.000
    € 25Tr 800N
    -€ 24Tr 825N
    06/07
    17
    44
    10
    14
    14
    40
    50
    -10
    16.193
    € 8Tr 665N
    € 43Tr
    -€ 34Tr 335N
    05/06
    9
    53
    15
    8
    15
    41
    46
    -5
    5.324
    € 15Tr 600N
    € 5Tr 575N
    € 10Tr 25N