Corinthians được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 176 trận, giành 67 thắng, 56 hòa và 53 thua, ghi 209 bàn và để thủng lưới 194.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alexandre Pato (12/13), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabriel Moscardo (23/24), với mức phí € 20 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Tite, với 360 trận, giành 188 thắng, 104 hòa, 68 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là São Paulo, với thành tích 34 thắng, 31 hòa và 28 thua (ghi 131 bàn, thủng lưới 123 bàn). Đối thủ tiếp theo là Santos, với thành tích 31 thắng, 25 hòa và 34 thua (ghi 114 bàn, thủng lưới 115 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Corinthians | |
| Năm thành lập | 1910 |
| Sân vận động | Neo Química Arena (Sức chứa: 49.205) |
| Huấn luyện viên | Dorival Júnior |
| Trang web chính thức | https://www.corinthians.com.br |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 10위 | 29 | 7 | 8 | 9 | 24 | 29 | −5 |
| 23/24 | 7위 | 56 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 |
| 22/23 | 13위 | 50 | 12 | 14 | 12 | 47 | 48 | −1 |
| 21/22 | 4위 | 65 | 18 | 11 | 9 | 44 | 36 | 8 |
| 20/21 | 5위 | 57 | 15 | 12 | 11 | 40 | 36 | 4 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
VĐ bang Paulista - A1 - CK: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
FIFA Club World Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Recopa Sudamericana: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Copa Libertadores: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
-
Cúp Quốc gia Brazil: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
-
Siêu cúp Rei: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 360 | 188 | 104 | 68 | 52.2% | |
| 223 | 112 | 59 | 52 | 50.2% | |
| 165 | 82 | 49 | 34 | 49.7% | |
| 110 | 51 | 27 | 32 | 46.4% | |
| 75 | 37 | 16 | 22 | 49.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | 34 | 31 | 28 | 131 | 123 | 8 | |
| 90 | 31 | 25 | 34 | 114 | 115 | −1 | |
| 87 | 29 | 25 | 33 | 117 | 139 | −22 | |
| 70 | 21 | 15 | 34 | 76 | 103 | −27 | |
| 63 | 22 | 19 | 22 | 68 | 78 | −10 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 2,2 Tr | -€ 2,2 Tr |
| 24/25 | € 10,3 Tr | € 26,7 Tr | -€ 16,4 Tr |
| 23/24 | € 22,6 Tr | € 61,6 Tr | -€ 39 Tr |
| 22/23 | € 7,8 Tr | € 13,2 Tr | -€ 5,3 Tr |
| 21/22 | € 2,2 Tr | € 12,7 Tr | -€ 10,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 12/13 | € 15 Tr | ||
| 04/05 | € 15 Tr | ||
| 05/06 | € 11,8 Tr | ||
| 04/05 | € 10 Tr | ||
| 06/07 | € 8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 20 Tr | ||
| 13/14 | € 19,8 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 20/21 | € 18 Tr | ||
| 00/01 | € 15,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 20 | 846.644 | 42.332 | -2.2% |
| 23/24 | 25 | 1.082.033 | 43.281 | +15.2% |
| 22/23 | 25 | 939.568 | 37.582 | +3.9% |
| 21/22 | 25 | 904.324 | 36.172 | +244.7% |
| 20/21 | 25 | 262.326 | 10.493 | +278.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Corinthians
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 10 | 29 | 7 | 8 | 9 | 24 | 29 | -5 | 42.332 | € 10Tr 300N | € 26Tr 680N | -€ 16Tr 380N |
23/24 | 7 | 56 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 43.281 | € 22Tr 600N | € 61Tr 630N | -€ 39Tr 30N |
22/23 | 13 | 50 | 12 | 14 | 12 | 47 | 48 | -1 | 37.582 | € 7Tr 820N | € 13Tr 150N | -€ 5Tr 330N |
21/22 | 4 | 65 | 18 | 11 | 9 | 44 | 36 | 8 | 36.172 | € 2Tr 150N | € 12Tr 710N | -€ 10Tr 560N |
20/21 | 5 | 57 | 15 | 12 | 11 | 40 | 36 | 4 | 10.493 | € 680.000 | € 25Tr 700N | -€ 25Tr 20N |
19/20 | 12 | 51 | 13 | 12 | 13 | 45 | 45 | 0 | 2.774 | € 15Tr 899N | € 4Tr 700N | € 11Tr 199N |
18/19 | 8 | 56 | 14 | 14 | 10 | 42 | 34 | 8 | 28.356 | € 10Tr 95N | € 17Tr 510N | -€ 7Tr 415N |
17/18 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 34 | 35 | -1 | 26.114 | € 4Tr 5N | € 25Tr 450N | -€ 21Tr 445N |
16/17 | 1 | 72 | 21 | 9 | 8 | 50 | 30 | 20 | 30.488 | € 4Tr 795N | € 21Tr 49N | -€ 16Tr 254N |
15/16 | 7 | 55 | 15 | 10 | 13 | 48 | 42 | 6 | 21.641 | € 14Tr 302N | € 33Tr 200N | -€ 18Tr 898N |
14/15 | 1 | 81 | 24 | 9 | 5 | 71 | 31 | 40 | 24.066 | € 4Tr 341N | € 24Tr 520N | -€ 20Tr 179N |
13/14 | 4 | 69 | 19 | 12 | 7 | 49 | 31 | 18 | 21.957 | € 6Tr 648N | € 19Tr 750N | -€ 13Tr 102N |
12/13 | 10 | 50 | 11 | 17 | 10 | 27 | 22 | 5 | 19.031 | € 39Tr 325N | € 19Tr 510N | € 19Tr 815N |
11/12 | 6 | 57 | 15 | 12 | 11 | 51 | 39 | 12 | 16.525 | € 1Tr 935N | € 15Tr | -€ 13Tr 65N |
10/11 | 1 | 71 | 21 | 8 | 9 | 53 | 36 | 17 | 20.090 | € 13Tr 455N | € 17Tr 650N | -€ 4Tr 195N |
09/10 | 3 | 68 | 19 | 11 | 8 | 65 | 41 | 24 | 17.983 | € 7Tr 750N | € 16Tr 99N | -€ 8Tr 349N |
08/09 | 10 | 52 | 14 | 10 | 14 | 50 | 54 | -4 | 13.271 | € 6Tr 705N | € 4Tr 600N | € 2Tr 105N |
07/08 | 1 | 85 | 25 | 10 | 3 | 79 | 29 | 50 | 9.982 | € 975.000 | € 25Tr 800N | -€ 24Tr 825N |
06/07 | 17 | 44 | 10 | 14 | 14 | 40 | 50 | -10 | 16.193 | € 8Tr 665N | € 43Tr | -€ 34Tr 335N |
05/06 | 9 | 53 | 15 | 8 | 15 | 41 | 46 | -5 | 5.324 | € 15Tr 600N | € 5Tr 575N | € 10Tr 25N |





