Tổng hợp thành tích và danh hiệu của QPR

  • 30 tháng 10, 2025

QPR được thành lập năm 1882 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 64 thắng, 46 hòa và 80 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 263.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Christopher Samba (12/13), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eberechi Eze (20/21), với mức phí € 17,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ian Holloway, với 324 trận, giành 124 thắng, 81 hòa, 119 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Norwich City, với thành tích 19 thắng, 26 hòa và 30 thua (ghi 90 bàn, thủng lưới 101 bàn). Đối thủ tiếp theo là Nottingham Forest, với thành tích 16 thắng, 22 hòa và 32 thua (ghi 72 bàn, thủng lưới 111 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo QPR
QPR
Năm thành lập1882
Sân vận độngLoftus Road Stadium (Sức chứa: 18.360)
Huấn luyện viênJulien Stéphan
Trang web chính thứchttps://www.qpr.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của QPR

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của QPR qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위103121012−2
    24/2515위561414185363−10
    23/2418위561511204758−11
    22/2320위501311224471−27
    21/2211위661991860591

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ian Holloway
    3241248111938.3%
    Gerry Francis
    274878710031.8%
    Jim Smith
    15660366038.5%
    Mark Warburton
    15060306040.0%
    Dave Sexton
    13160314045.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    7519263090101−11
    7016223272111−39
    692715279093−3
    6621182792107−15
    6526152485769

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 9,9 Tr€ 3,5 Tr€ 6,4 Tr
    24/25€ 8,4 Tr€ 4,2 Tr€ 4,3 Tr
    23/24€ 0€ 3,1 Tr-€ 3,1 Tr
    22/23€ 0€ 900 N-€ 900 N
    21/22€ 1,9 Tr€ 0€ 1,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Christopher Samba
    12/13€ 15 Tr
    Steven Caulker
    14/15€ 10,8 Tr
    Loïc Rémy
    12/13€ 10,5 Tr
    Leroy Fer
    14/15€ 10 Tr
    Esteban Granero
    12/13€ 8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Eberechi Eze
    20/21€ 17,8 Tr
    Loïc Rémy
    14/15€ 13,2 Tr
    Christopher Samba
    13/14€ 11,6 Tr
    Les Ferdinand
    95/96€ 9,5 Tr
    Matt Phillips
    16/17€ 6,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26350.16016.720+5.6%
    24/2523364.00015.826-5.3%
    23/2423384.51316.717+11.6%
    22/2323344.46814.976+3.7%
    21/2223332.04014.436+8,244.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của QPR

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    10
    3
    1
    2
    10
    12
    -2
    16.720
    € 9Tr 850N
    € 3Tr 500N
    € 6Tr 350N
    24/25
    15
    56
    14
    14
    18
    53
    63
    -10
    15.826
    € 8Tr 427N
    € 4Tr 150N
    € 4Tr 277N
    23/24
    18
    56
    15
    11
    20
    47
    58
    -11
    16.717
    € 0
    € 3Tr 110N
    -€ 3Tr 110N
    22/23
    20
    50
    13
    11
    22
    44
    71
    -27
    14.976
    € 0
    € 900.000
    € −900.000
    21/22
    11
    66
    19
    9
    18
    60
    59
    1
    14.436
    € 1Tr 850N
    € 0
    € 1Tr 850N
    20/21
    9
    68
    19
    11
    16
    57
    55
    2
    173
    € 7Tr 100N
    € 18Tr 586N
    -€ 11Tr 486N
    19/20
    13
    58
    16
    10
    20
    67
    76
    -9
    11.335
    € 60.000
    € 8Tr 400N
    -€ 8Tr 340N
    18/19
    19
    51
    14
    9
    23
    53
    71
    -18
    13.865
    € 0
    € 4Tr
    -€ 4Tr
    17/18
    16
    56
    15
    11
    20
    58
    70
    -12
    13.927
    € 700.000
    € 0
    € 700.000
    16/17
    18
    53
    15
    8
    23
    52
    66
    -14
    14.615
    € 12Tr 870N
    € 16Tr 880N
    -€ 4Tr 10N
    15/16
    12
    60
    14
    18
    14
    54
    54
    0
    15.993
    € 17Tr 420N
    € 10Tr 100N
    € 7Tr 320N
    14/15
    20
    30
    8
    6
    24
    42
    73
    -31
    17.808
    € 40Tr 938N
    € 26Tr 40N
    € 14Tr 898N
    13/14
    4
    80
    23
    11
    12
    60
    44
    16
    16.655
    € 11Tr 825N
    € 12Tr 750N
    € −925.000
    12/13
    20
    25
    4
    13
    21
    30
    60
    -30
    17.778
    € 50Tr 350N
    € 1Tr 510N
    € 48Tr 840N
    11/12
    17
    37
    10
    7
    21
    43
    66
    -23
    17.295
    € 25Tr 610N
    € 2Tr 800N
    € 22Tr 810N
    10/11
    1
    88
    24
    16
    6
    71
    32
    39
    15.615
    € 5Tr 755N
    € 0
    € 5Tr 755N
    09/10
    13
    57
    14
    15
    17
    58
    65
    -7
    13.348
    € 4Tr
    € 5Tr 30N
    -€ 1Tr 30N
    08/09
    11
    61
    15
    16
    15
    42
    44
    -2
    14.003
    € 3Tr 880N
    € 1Tr 550N
    € 2Tr 330N
    07/08
    14
    58
    14
    16
    16
    60
    66
    -6
    13.958
    € 9Tr 925N
    € 3Tr 825N
    € 6Tr 100N
    06/07
    18
    53
    14
    11
    21
    54
    68
    -14
    12.936
    € 1Tr 400N
    € 2Tr 400N
    -€ 1Tr