QPR được thành lập năm 1882 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 64 thắng, 46 hòa và 80 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 263.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Christopher Samba (12/13), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eberechi Eze (20/21), với mức phí € 17,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ian Holloway, với 324 trận, giành 124 thắng, 81 hòa, 119 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Norwich City, với thành tích 19 thắng, 26 hòa và 30 thua (ghi 90 bàn, thủng lưới 101 bàn). Đối thủ tiếp theo là Nottingham Forest, với thành tích 16 thắng, 22 hòa và 32 thua (ghi 72 bàn, thủng lưới 111 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| QPR | |
| Năm thành lập | 1882 |
| Sân vận động | Loftus Road Stadium (Sức chứa: 18.360) |
| Huấn luyện viên | Julien Stéphan |
| Trang web chính thức | https://www.qpr.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 10 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | −2 |
| 24/25 | 15위 | 56 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | −10 |
| 23/24 | 18위 | 56 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | −11 |
| 22/23 | 20위 | 50 | 13 | 11 | 22 | 44 | 71 | −27 |
| 21/22 | 11위 | 66 | 19 | 9 | 18 | 60 | 59 | 1 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 324 | 124 | 81 | 119 | 38.3% | |
| 274 | 87 | 87 | 100 | 31.8% | |
| 156 | 60 | 36 | 60 | 38.5% | |
| 150 | 60 | 30 | 60 | 40.0% | |
| 131 | 60 | 31 | 40 | 45.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 75 | 19 | 26 | 30 | 90 | 101 | −11 | |
| 70 | 16 | 22 | 32 | 72 | 111 | −39 | |
| 69 | 27 | 15 | 27 | 90 | 93 | −3 | |
| 66 | 21 | 18 | 27 | 92 | 107 | −15 | |
| 65 | 26 | 15 | 24 | 85 | 76 | 9 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 9,9 Tr | € 3,5 Tr | € 6,4 Tr |
| 24/25 | € 8,4 Tr | € 4,2 Tr | € 4,3 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 3,1 Tr | -€ 3,1 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 900 N | -€ 900 N |
| 21/22 | € 1,9 Tr | € 0 | € 1,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 12/13 | € 15 Tr | ||
| 14/15 | € 10,8 Tr | ||
| 12/13 | € 10,5 Tr | ||
| 14/15 | € 10 Tr | ||
| 12/13 | € 8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 17,8 Tr | ||
| 14/15 | € 13,2 Tr | ||
| 13/14 | € 11,6 Tr | ||
| 95/96 | € 9,5 Tr | ||
| 16/17 | € 6,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 50.160 | 16.720 | +5.6% |
| 24/25 | 23 | 364.000 | 15.826 | -5.3% |
| 23/24 | 23 | 384.513 | 16.717 | +11.6% |
| 22/23 | 23 | 344.468 | 14.976 | +3.7% |
| 21/22 | 23 | 332.040 | 14.436 | +8,244.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của QPR
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 10 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 16.720 | € 9Tr 850N | € 3Tr 500N | € 6Tr 350N |
24/25 | 15 | 56 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 15.826 | € 8Tr 427N | € 4Tr 150N | € 4Tr 277N |
23/24 | 18 | 56 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 16.717 | € 0 | € 3Tr 110N | -€ 3Tr 110N |
22/23 | 20 | 50 | 13 | 11 | 22 | 44 | 71 | -27 | 14.976 | € 0 | € 900.000 | € −900.000 |
21/22 | 11 | 66 | 19 | 9 | 18 | 60 | 59 | 1 | 14.436 | € 1Tr 850N | € 0 | € 1Tr 850N |
20/21 | 9 | 68 | 19 | 11 | 16 | 57 | 55 | 2 | 173 | € 7Tr 100N | € 18Tr 586N | -€ 11Tr 486N |
19/20 | 13 | 58 | 16 | 10 | 20 | 67 | 76 | -9 | 11.335 | € 60.000 | € 8Tr 400N | -€ 8Tr 340N |
18/19 | 19 | 51 | 14 | 9 | 23 | 53 | 71 | -18 | 13.865 | € 0 | € 4Tr | -€ 4Tr |
17/18 | 16 | 56 | 15 | 11 | 20 | 58 | 70 | -12 | 13.927 | € 700.000 | € 0 | € 700.000 |
16/17 | 18 | 53 | 15 | 8 | 23 | 52 | 66 | -14 | 14.615 | € 12Tr 870N | € 16Tr 880N | -€ 4Tr 10N |
15/16 | 12 | 60 | 14 | 18 | 14 | 54 | 54 | 0 | 15.993 | € 17Tr 420N | € 10Tr 100N | € 7Tr 320N |
14/15 | 20 | 30 | 8 | 6 | 24 | 42 | 73 | -31 | 17.808 | € 40Tr 938N | € 26Tr 40N | € 14Tr 898N |
13/14 | 4 | 80 | 23 | 11 | 12 | 60 | 44 | 16 | 16.655 | € 11Tr 825N | € 12Tr 750N | € −925.000 |
12/13 | 20 | 25 | 4 | 13 | 21 | 30 | 60 | -30 | 17.778 | € 50Tr 350N | € 1Tr 510N | € 48Tr 840N |
11/12 | 17 | 37 | 10 | 7 | 21 | 43 | 66 | -23 | 17.295 | € 25Tr 610N | € 2Tr 800N | € 22Tr 810N |
10/11 | 1 | 88 | 24 | 16 | 6 | 71 | 32 | 39 | 15.615 | € 5Tr 755N | € 0 | € 5Tr 755N |
09/10 | 13 | 57 | 14 | 15 | 17 | 58 | 65 | -7 | 13.348 | € 4Tr | € 5Tr 30N | -€ 1Tr 30N |
08/09 | 11 | 61 | 15 | 16 | 15 | 42 | 44 | -2 | 14.003 | € 3Tr 880N | € 1Tr 550N | € 2Tr 330N |
07/08 | 14 | 58 | 14 | 16 | 16 | 60 | 66 | -6 | 13.958 | € 9Tr 925N | € 3Tr 825N | € 6Tr 100N |
06/07 | 18 | 53 | 14 | 11 | 21 | 54 | 68 | -14 | 12.936 | € 1Tr 400N | € 2Tr 400N | -€ 1Tr |





