Cardiff City được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 192 trận, giành 61 thắng, 42 hòa và 89 thua, ghi 205 bàn và để thủng lưới 274.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Emiliano Sala (18/19), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Mark McGuinness (24/25), với mức phí € 11,7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dave Jones, với 320 trận, giành 135 thắng, 84 hòa, 101 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Burnley, với thành tích 23 thắng, 26 hòa và 27 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 116 bàn). Đối thủ tiếp theo là Preston North End, với thành tích 29 thắng, 21 hòa và 25 thua (ghi 101 bàn, thủng lưới 119 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Cardiff City | |
| Năm thành lập | 1899 |
| Sân vận động | Cardiff City Stadium (Sức chứa: 33.280) |
| Huấn luyện viên | Brian Barry-Murphy |
| Trang web chính thức | https://www.cardiffcityfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 17 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 |
| 24/25 | 24위 | 44 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | −25 |
| 23/24 | 12위 | 62 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | −17 |
| 22/23 | 21위 | 49 | 13 | 10 | 23 | 41 | 58 | −17 |
| 21/22 | 18위 | 53 | 15 | 8 | 23 | 50 | 68 | −18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1927/28)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1926/27)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 320 | 135 | 84 | 101 | 42.2% | |
| 168 | 69 | 46 | 53 | 41.1% | |
| 144 | 59 | 29 | 56 | 41.0% | |
| 137 | 44 | 30 | 63 | 32.1% | |
| 125 | 55 | 35 | 35 | 44.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 76 | 23 | 26 | 27 | 109 | 116 | −7 | |
| 75 | 29 | 21 | 25 | 101 | 119 | −18 | |
| 67 | 26 | 17 | 24 | 102 | 89 | 13 | |
| 65 | 28 | 17 | 20 | 91 | 71 | 20 | |
| 65 | 22 | 17 | 26 | 84 | 100 | −16 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1 Tr | € 0 | € 1 Tr |
| 24/25 | € 12,4 Tr | € 13,6 Tr | -€ 1,1 Tr |
| 23/24 | € 2,3 Tr | € 330 N | € 2 Tr |
| 22/23 | € 655 N | € 0 | € 655 N |
| 21/22 | € 2,3 Tr | € 5,2 Tr | -€ 2,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 17 Tr | ||
| 13/14 | € 13 Tr | ||
| 18/19 | € 11,4 Tr | ||
| 18/19 | € 11,4 Tr | ||
| 13/14 | € 9,2 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 11,7 Tr | ||
| 14/15 | € 10,8 Tr | ||
| 19/20 | € 8,9 Tr | ||
| 19/20 | € 8,9 Tr | ||
| 14/15 | € 8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 81.106 | 20.276 | +4.8% |
| 24/25 | 23 | 444.921 | 19.344 | -8.8% |
| 23/24 | 23 | 487.904 | 21.213 | +11.5% |
| 22/23 | 23 | 437.456 | 19.019 | +5.4% |
| 21/22 | 23 | 415.109 | 18.048 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Cardiff City
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 17 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 20.276 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
24/25 | 24 | 44 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 19.344 | € 12Tr 449N | € 13Tr 570N | -€ 1Tr 120N |
23/24 | 12 | 62 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 21.213 | € 2Tr 330N | € 330.000 | € 2Tr |
22/23 | 21 | 49 | 13 | 10 | 23 | 41 | 58 | -17 | 19.019 | € 655.000 | € 0 | € 655.000 |
21/22 | 18 | 53 | 15 | 8 | 23 | 50 | 68 | -18 | 18.048 | € 2Tr 340N | € 5Tr 200N | -€ 2Tr 860N |
20/21 | 8 | 68 | 18 | 14 | 14 | 66 | 49 | 17 | 0 | € 3Tr 500N | € 2Tr 770N | € 730.000 |
19/20 | 5 | 73 | 19 | 16 | 11 | 68 | 58 | 10 | 17.860 | € 18Tr 15N | € 19Tr 800N | -€ 1Tr 785N |
18/19 | 18 | 34 | 10 | 4 | 24 | 34 | 69 | -35 | 31.407 | € 51Tr 200N | € 0 | € 51Tr 200N |
17/18 | 2 | 90 | 27 | 9 | 10 | 69 | 39 | 30 | 20.164 | € 12Tr 670N | € 2Tr 650N | € 10Tr 20N |
16/17 | 12 | 62 | 17 | 11 | 18 | 60 | 61 | -1 | 16.564 | € 4Tr 300N | € 6Tr 979N | -€ 2Tr 679N |
15/16 | 8 | 68 | 17 | 17 | 12 | 56 | 51 | 5 | 16.463 | € 0 | € 5Tr 900N | -€ 5Tr 900N |
14/15 | 11 | 62 | 16 | 14 | 16 | 57 | 61 | -4 | 21.123 | € 18Tr 773N | € 31Tr 260N | -€ 12Tr 487N |
13/14 | 20 | 30 | 7 | 9 | 22 | 32 | 74 | -42 | 27.429 | € 44Tr 15N | € 3Tr 740N | € 40Tr 275N |
12/13 | 1 | 87 | 25 | 12 | 9 | 72 | 45 | 27 | 22.998 | € 13Tr 75N | € 1Tr 535N | € 11Tr 540N |
11/12 | 6 | 75 | 19 | 18 | 9 | 66 | 53 | 13 | 22.100 | € 2Tr 210N | € 1Tr 925N | € 285.000 |
10/11 | 4 | 80 | 23 | 11 | 12 | 76 | 54 | 22 | 23.193 | € 125.000 | € 460.000 | € −335.000 |
09/10 | 4 | 76 | 22 | 10 | 14 | 73 | 54 | 19 | 20.717 | € 7Tr 575N | € 6Tr 350N | € 1Tr 225N |
08/09 | 7 | 74 | 19 | 17 | 10 | 65 | 53 | 12 | 18.043 | € 930.000 | € 9Tr 875N | -€ 8Tr 945N |
07/08 | 12 | 64 | 16 | 16 | 14 | 59 | 55 | 4 | 13.439 | € 0 | € 11Tr 450N | -€ 11Tr 450N |
06/07 | 13 | 64 | 17 | 13 | 16 | 57 | 53 | 4 | 15.223 | € 1Tr 907N | € 4Tr 450N | -€ 2Tr 543N |





