Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Cardiff City

  • 30 tháng 10, 2025

Cardiff City được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 192 trận, giành 61 thắng, 42 hòa và 89 thua, ghi 205 bàn và để thủng lưới 274.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Emiliano Sala (18/19), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Mark McGuinness (24/25), với mức phí € 11,7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dave Jones, với 320 trận, giành 135 thắng, 84 hòa, 101 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Burnley, với thành tích 23 thắng, 26 hòa và 27 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 116 bàn). Đối thủ tiếp theo là Preston North End, với thành tích 29 thắng, 21 hòa và 25 thua (ghi 101 bàn, thủng lưới 119 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Cardiff City
Cardiff City
Năm thành lập1899
Sân vận độngCardiff City Stadium (Sức chứa: 33.280)
Huấn luyện viênBrian Barry-Murphy
Trang web chính thứchttps://www.cardiffcityfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Cardiff City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Cardiff City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위175211358
    24/2524위44917204873−25
    23/2412위62195225370−17
    22/2321위491310234158−17
    21/2218위53158235068−18

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1927/28)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 1926/27)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Dave Jones
    3201358410142.2%
    Lennie Lawrence
    16869465341.1%
    Neil Warnock
    14459295641.0%
    Trevor Morris
    13744306332.1%
    Malky Mackay
    12555353544.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    76232627109116−7
    Preston North End
    75292125101119−18
    672617241028913
    Huddersfield Town
    65281720917120
    6522172684100−16

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1 Tr€ 0€ 1 Tr
    24/25€ 12,4 Tr€ 13,6 Tr-€ 1,1 Tr
    23/24€ 2,3 Tr€ 330 N€ 2 Tr
    22/23€ 655 N€ 0€ 655 N
    21/22€ 2,3 Tr€ 5,2 Tr-€ 2,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Emiliano Sala
    18/19€ 17 Tr
    Nantes
    Gary Medel
    13/14€ 13 Tr
    Josh Murphy
    18/19€ 11,4 Tr
    Bobby De Cordova-Reid
    18/19€ 11,4 Tr
    Bristol City
    Steven Caulker
    13/14€ 9,2 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Mark McGuinness
    24/25€ 11,7 Tr
    Steven Caulker
    14/15€ 10,8 Tr
    Bobby De Cordova-Reid
    19/20€ 8,9 Tr
    Kenneth Zohore
    19/20€ 8,9 Tr
    Gary Medel
    14/15€ 8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26481.10620.276+4.8%
    24/2523444.92119.344-8.8%
    23/2423487.90421.213+11.5%
    22/2323437.45619.019+5.4%
    21/2223415.10918.048-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Cardiff City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    17
    5
    2
    1
    13
    5
    8
    20.276
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    24/25
    24
    44
    9
    17
    20
    48
    73
    -25
    19.344
    € 12Tr 449N
    € 13Tr 570N
    -€ 1Tr 120N
    23/24
    12
    62
    19
    5
    22
    53
    70
    -17
    21.213
    € 2Tr 330N
    € 330.000
    € 2Tr
    22/23
    21
    49
    13
    10
    23
    41
    58
    -17
    19.019
    € 655.000
    € 0
    € 655.000
    21/22
    18
    53
    15
    8
    23
    50
    68
    -18
    18.048
    € 2Tr 340N
    € 5Tr 200N
    -€ 2Tr 860N
    20/21
    8
    68
    18
    14
    14
    66
    49
    17
    0
    € 3Tr 500N
    € 2Tr 770N
    € 730.000
    19/20
    5
    73
    19
    16
    11
    68
    58
    10
    17.860
    € 18Tr 15N
    € 19Tr 800N
    -€ 1Tr 785N
    18/19
    18
    34
    10
    4
    24
    34
    69
    -35
    31.407
    € 51Tr 200N
    € 0
    € 51Tr 200N
    17/18
    2
    90
    27
    9
    10
    69
    39
    30
    20.164
    € 12Tr 670N
    € 2Tr 650N
    € 10Tr 20N
    16/17
    12
    62
    17
    11
    18
    60
    61
    -1
    16.564
    € 4Tr 300N
    € 6Tr 979N
    -€ 2Tr 679N
    15/16
    8
    68
    17
    17
    12
    56
    51
    5
    16.463
    € 0
    € 5Tr 900N
    -€ 5Tr 900N
    14/15
    11
    62
    16
    14
    16
    57
    61
    -4
    21.123
    € 18Tr 773N
    € 31Tr 260N
    -€ 12Tr 487N
    13/14
    20
    30
    7
    9
    22
    32
    74
    -42
    27.429
    € 44Tr 15N
    € 3Tr 740N
    € 40Tr 275N
    12/13
    1
    87
    25
    12
    9
    72
    45
    27
    22.998
    € 13Tr 75N
    € 1Tr 535N
    € 11Tr 540N
    11/12
    6
    75
    19
    18
    9
    66
    53
    13
    22.100
    € 2Tr 210N
    € 1Tr 925N
    € 285.000
    10/11
    4
    80
    23
    11
    12
    76
    54
    22
    23.193
    € 125.000
    € 460.000
    € −335.000
    09/10
    4
    76
    22
    10
    14
    73
    54
    19
    20.717
    € 7Tr 575N
    € 6Tr 350N
    € 1Tr 225N
    08/09
    7
    74
    19
    17
    10
    65
    53
    12
    18.043
    € 930.000
    € 9Tr 875N
    -€ 8Tr 945N
    07/08
    12
    64
    16
    16
    14
    59
    55
    4
    13.439
    € 0
    € 11Tr 450N
    -€ 11Tr 450N
    06/07
    13
    64
    17
    13
    16
    57
    53
    4
    15.223
    € 1Tr 907N
    € 4Tr 450N
    -€ 2Tr 543N