Luton Town được thành lập năm 1885 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 184 trận, giành 65 thắng, 47 hòa và 72 thua, ghi 228 bàn và để thủng lưới 257.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Mark McGuinness (24/25), với mức phí € 11,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Chiedozie Ogbene (24/25), với mức phí € 9,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nathan Jones, với 303 trận, giành 143 thắng, 78 hòa, 82 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Nottingham Forest, với thành tích 17 thắng, 17 hòa và 24 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 83 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sunderland, với thành tích 15 thắng, 12 hòa và 30 thua (ghi 77 bàn, thủng lưới 101 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Luton Town | |
| Năm thành lập | 1885 |
| Sân vận động | Kenilworth Road (Sức chứa: 11.850) |
| Huấn luyện viên | Matt Bloomfield |
| Trang web chính thức | https://www.lutontown.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 12 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 |
| 24/25 | 22위 | 49 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | −24 |
| 23/24 | 18위 | 26 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | −33 |
| 22/23 | 3위 | 80 | 21 | 17 | 8 | 57 | 39 | 18 |
| 21/22 | 6위 | 75 | 21 | 12 | 13 | 63 | 55 | 8 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 303 | 143 | 78 | 82 | 47.2% | |
| 270 | 84 | 74 | 112 | 31.1% | |
| 197 | 82 | 46 | 69 | 41.6% | |
| 174 | 61 | 45 | 68 | 35.1% | |
| 163 | 60 | 35 | 68 | 36.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 58 | 17 | 17 | 24 | 74 | 83 | −9 | |
| 57 | 15 | 12 | 30 | 77 | 101 | −24 | |
| 56 | 23 | 16 | 17 | 81 | 71 | 10 | |
| 56 | 15 | 17 | 24 | 58 | 76 | −18 | |
| 55 | 20 | 8 | 27 | 79 | 104 | −25 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,2 Tr | € 5,4 Tr | -€ 4,3 Tr |
| 24/25 | € 31,1 Tr | € 24 Tr | € 7,1 Tr |
| 23/24 | € 25,9 Tr | € 300 N | € 25,6 Tr |
| 22/23 | € 2,7 Tr | € 850 N | € 1,8 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 500 N | -€ 500 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 11,7 Tr | ||
| 24/25 | € 5,9 Tr | ||
| 23/24 | € 5,9 Tr | ||
| 23/24 | € 4,7 Tr | ||
| 24/25 | € 4,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 9,5 Tr | ||
| 19/20 | € 6,7 Tr | ||
| 24/25 | € 5,9 Tr | ||
| 24/25 | € 5,3 Tr | ||
| 05/06 | € 4,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 45.743 | 11.435 | -1.0% |
| 24/25 | 23 | 265.776 | 11.555 | +2.8% |
| 23/24 | 19 | 213.636 | 11.244 | +14.1% |
| 22/23 | 23 | 226.649 | 9.854 | 0.0% |
| 21/22 | 23 | 226.709 | 9.856 | +7,481.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Luton Town
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 12 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 2 | 11.435 | € 1Tr 150N | € 5Tr 400N | -€ 4Tr 250N |
24/25 | 22 | 49 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 11.555 | € 31Tr 100N | € 24Tr | € 7Tr 100N |
23/24 | 18 | 26 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 11.244 | € 25Tr 900N | € 300.000 | € 25Tr 600N |
22/23 | 3 | 80 | 21 | 17 | 8 | 57 | 39 | 18 | 9.854 | € 2Tr 665N | € 850.000 | € 1Tr 815N |
21/22 | 6 | 75 | 21 | 12 | 13 | 63 | 55 | 8 | 9.856 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
19/20 | 19 | 51 | 14 | 9 | 23 | 54 | 82 | -28 | 7.863 | € 1Tr 815N | € 11Tr 150N | -€ 9Tr 335N |
17/18 | 2 | 88 | 25 | 13 | 8 | 94 | 46 | 48 | 8.676 | € 270.000 | € 1Tr 600N | -€ 1Tr 330N |
15/16 | 11 | 66 | 19 | 9 | 18 | 63 | 61 | 2 | 8.225 | € 140.000 | € 255.000 | € −115.000 |
14/15 | 8 | 68 | 19 | 11 | 16 | 54 | 44 | 10 | 8.702 | € 125.000 | € 620.000 | € −495.000 |
12/13 | 7 | 67 | 18 | 13 | 15 | 70 | 62 | 8 | 5.882 | € 102.000 | € 0 | € 102.000 |
11/12 | 5 | 81 | 22 | 15 | 9 | 78 | 42 | 36 | 6.111 | € 120.000 | € 69.000 | € 51.000 |
10/11 | 3 | 84 | 23 | 15 | 8 | 85 | 37 | 48 | 6.241 | € 100.000 | € 275.000 | € −175.000 |
09/10 | 2 | 88 | 26 | 10 | 8 | 84 | 40 | 44 | 6.947 | € 80.000 | € 0 | € 80.000 |
06/07 | 24 | 40 | 10 | 10 | 26 | 53 | 81 | -28 | 8.580 | € 2Tr 839N | € 7Tr 450N | -€ 4Tr 611N |
05/06 | 10 | 61 | 17 | 10 | 19 | 66 | 67 | -1 | 9.139 | € 200.000 | € 4Tr 500N | -€ 4Tr 300N |
03/04 | 10 | 66 | 17 | 15 | 14 | 69 | 66 | 3 | 6.339 | € 0 | € 75.000 | € −75.000 |
02/03 | 9 | 65 | 17 | 14 | 15 | 67 | 62 | 5 | 6.746 | € 150.000 | € 600.000 | € −450.000 |
00/01 | 22 | 40 | 9 | 13 | 24 | 52 | 80 | -28 | 5.754 | € 593.000 | € 1Tr | € −407.000 |
99/00 | 13 | 61 | 17 | 10 | 19 | 61 | 65 | -4 | 5.657 | € 0 | € 2Tr 100N | -€ 2Tr 100N |
98/99 | 12 | 58 | 16 | 10 | 20 | 51 | 60 | -9 | 5.527 | € 0 | € 965.000 | € −965.000 |





