Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Luton Town

  • 30 tháng 10, 2025

Luton Town được thành lập năm 1885 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 184 trận, giành 65 thắng, 47 hòa và 72 thua, ghi 228 bàn và để thủng lưới 257.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Mark McGuinness (24/25), với mức phí € 11,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Chiedozie Ogbene (24/25), với mức phí € 9,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nathan Jones, với 303 trận, giành 143 thắng, 78 hòa, 82 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Nottingham Forest, với thành tích 17 thắng, 17 hòa và 24 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 83 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sunderland, với thành tích 15 thắng, 12 hòa và 30 thua (ghi 77 bàn, thủng lưới 101 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Luton Town
Luton Town
Năm thành lập1885
Sân vận độngKenilworth Road (Sức chứa: 11.850)
Huấn luyện viênMatt Bloomfield
Trang web chính thứchttps://www.lutontown.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Luton Town

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Luton Town qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위124041192
    24/2522위491310234569−24
    23/2418위2668245285−33
    22/233위8021178573918
    21/226위7521121363558

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Nathan Jones
    303143788247.2%
    David Pleat
    270847411231.1%
    Mike Newell
    19782466941.6%
    Lennie Lawrence
    17461456835.1%
    Dally Duncan
    16360356836.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    581717247483−9
    5715123077101−24
    56231617817110
    Millwall
    561517245876−18
    552082779104−25

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,2 Tr€ 5,4 Tr-€ 4,3 Tr
    24/25€ 31,1 Tr€ 24 Tr€ 7,1 Tr
    23/24€ 25,9 Tr€ 300 N€ 25,6 Tr
    22/23€ 2,7 Tr€ 850 N€ 1,8 Tr
    21/22€ 0€ 500 N-€ 500 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Mark McGuinness
    24/25€ 11,7 Tr
    Isaiah Jones
    24/25€ 5,9 Tr
    Ryan Giles
    23/24€ 5,9 Tr
    Tahith Chong
    23/24€ 4,7 Tr
    Lamine Fanne
    24/25€ 4,5 Tr
    AIK

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Chiedozie Ogbene
    24/25€ 9,5 Tr
    James Justin
    19/20€ 6,7 Tr
    Ross Barkley
    24/25€ 5,9 Tr
    Ryan Giles
    24/25€ 5,3 Tr
    Curtis Davies
    05/06€ 4,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26445.74311.435-1.0%
    24/2523265.77611.555+2.8%
    23/2419213.63611.244+14.1%
    22/2323226.6499.8540.0%
    21/2223226.7099.856+7,481.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Luton Town

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    12
    4
    0
    4
    11
    9
    2
    11.435
    € 1Tr 150N
    € 5Tr 400N
    -€ 4Tr 250N
    24/25
    22
    49
    13
    10
    23
    45
    69
    -24
    11.555
    € 31Tr 100N
    € 24Tr
    € 7Tr 100N
    23/24
    18
    26
    6
    8
    24
    52
    85
    -33
    11.244
    € 25Tr 900N
    € 300.000
    € 25Tr 600N
    22/23
    3
    80
    21
    17
    8
    57
    39
    18
    9.854
    € 2Tr 665N
    € 850.000
    € 1Tr 815N
    21/22
    6
    75
    21
    12
    13
    63
    55
    8
    9.856
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    19/20
    19
    51
    14
    9
    23
    54
    82
    -28
    7.863
    € 1Tr 815N
    € 11Tr 150N
    -€ 9Tr 335N
    17/18
    2
    88
    25
    13
    8
    94
    46
    48
    8.676
    € 270.000
    € 1Tr 600N
    -€ 1Tr 330N
    15/16
    11
    66
    19
    9
    18
    63
    61
    2
    8.225
    € 140.000
    € 255.000
    € −115.000
    14/15
    8
    68
    19
    11
    16
    54
    44
    10
    8.702
    € 125.000
    € 620.000
    € −495.000
    12/13
    7
    67
    18
    13
    15
    70
    62
    8
    5.882
    € 102.000
    € 0
    € 102.000
    11/12
    5
    81
    22
    15
    9
    78
    42
    36
    6.111
    € 120.000
    € 69.000
    € 51.000
    10/11
    3
    84
    23
    15
    8
    85
    37
    48
    6.241
    € 100.000
    € 275.000
    € −175.000
    09/10
    2
    88
    26
    10
    8
    84
    40
    44
    6.947
    € 80.000
    € 0
    € 80.000
    06/07
    24
    40
    10
    10
    26
    53
    81
    -28
    8.580
    € 2Tr 839N
    € 7Tr 450N
    -€ 4Tr 611N
    05/06
    10
    61
    17
    10
    19
    66
    67
    -1
    9.139
    € 200.000
    € 4Tr 500N
    -€ 4Tr 300N
    03/04
    10
    66
    17
    15
    14
    69
    66
    3
    6.339
    € 0
    € 75.000
    € −75.000
    02/03
    9
    65
    17
    14
    15
    67
    62
    5
    6.746
    € 150.000
    € 600.000
    € −450.000
    00/01
    22
    40
    9
    13
    24
    52
    80
    -28
    5.754
    € 593.000
    € 1Tr
    € −407.000
    99/00
    13
    61
    17
    10
    19
    61
    65
    -4
    5.657
    € 0
    € 2Tr 100N
    -€ 2Tr 100N
    98/99
    12
    58
    16
    10
    20
    51
    60
    -9
    5.527
    € 0
    € 965.000
    € −965.000