Blackpool được thành lập năm 1887 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 192 trận, giành 67 thắng, 50 hòa và 75 thua, ghi 247 bàn và để thủng lưới 252.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Elliot Grandin (10/11), với mức phí € 1,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Charlie Adam (11/12), với mức phí € 8,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Joe Smith, với 611 trận, giành 258 thắng, 143 hòa, 210 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 41 thắng, 33 hòa và 37 thua (ghi 152 bàn, thủng lưới 142 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bolton, với thành tích 30 thắng, 23 hòa và 30 thua (ghi 113 bàn, thủng lưới 116 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Blackpool | |
| Năm thành lập | 1887 |
| Sân vận động | Bloomfield Road (Sức chứa: 16.220) |
| Huấn luyện viên | Steve Bruce |
| Trang web chính thức | https://www.blackpoolfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 22위 | 7 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | −6 |
| 24/25 | 9위 | 67 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 |
| 23/24 | 8위 | 73 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 |
| 22/23 | 24위 | 44 | 11 | 11 | 24 | 48 | 72 | −24 |
| 21/22 | 16위 | 60 | 16 | 12 | 18 | 54 | 58 | −4 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 52/53)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 611 | 258 | 143 | 210 | 42.2% | |
| 373 | 124 | 92 | 157 | 33.2% | |
| 197 | 73 | 58 | 66 | 37.1% | |
| 181 | 63 | 47 | 71 | 34.8% | |
| 171 | 78 | 36 | 57 | 45.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 111 | 41 | 33 | 37 | 152 | 142 | 10 | |
| 83 | 30 | 23 | 30 | 113 | 116 | −3 | |
| 77 | 21 | 22 | 34 | 82 | 103 | −21 | |
| 70 | 21 | 11 | 38 | 80 | 123 | −43 | |
| 70 | 15 | 17 | 38 | 86 | 145 | −59 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 463 N | € 2,3 Tr | -€ 1,8 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 700 N | -€ 700 N |
| 23/24 | € 0 | € 2,8 Tr | -€ 2,8 Tr |
| 22/23 | € 350 N | € 2,3 Tr | -€ 2 Tr |
| 21/22 | € 2 Tr | € 0 | € 2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 10/11 | € 1,5 Tr | ||
| 10/11 | € 1,5 Tr | ||
| 10/11 | € 1,4 Tr | ||
| 11/12 | € 1,1 Tr | ||
| 21/22 | € 875 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 11/12 | € 8,4 Tr | ||
| 13/14 | € 5,8 Tr | ||
| 23/24 | € 2,8 Tr | ||
| 01/02 | € 2,7 Tr | ||
| 25/26 | € 2,3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 43.190 | 10.797 | +12.1% |
| 24/25 | 23 | 221.517 | 9.631 | -9.7% |
| 23/24 | 23 | 245.342 | 10.667 | -9.6% |
| 22/23 | 23 | 271.512 | 11.804 | -2.5% |
| 21/22 | 23 | 278.384 | 12.103 | +28,046.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Blackpool
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 22 | 7 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10.797 | € 463.000 | € 2Tr 300N | -€ 1Tr 837N |
24/25 | 9 | 67 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 9.631 | € 0 | € 700.000 | € −700.000 |
23/24 | 8 | 73 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 10.667 | € 0 | € 2Tr 800N | -€ 2Tr 800N |
22/23 | 24 | 44 | 11 | 11 | 24 | 48 | 72 | -24 | 11.804 | € 350.000 | € 2Tr 300N | -€ 1Tr 950N |
21/22 | 16 | 60 | 16 | 12 | 18 | 54 | 58 | -4 | 12.103 | € 1Tr 995N | € 0 | € 1Tr 995N |
20/21 | 3 | 80 | 23 | 11 | 12 | 60 | 37 | 23 | 43 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
17/18 | 12 | 60 | 15 | 15 | 16 | 60 | 55 | 5 | 4.176 | € 38.000 | € 840.000 | € −802.000 |
16/17 | 7 | 70 | 18 | 16 | 12 | 69 | 46 | 23 | 3.456 | € 0 | € 1 | € −1 |
15/16 | 22 | 46 | 12 | 10 | 24 | 40 | 63 | -23 | 7.051 | € 610.000 | € 0 | € 610.000 |
14/15 | 24 | 26 | 4 | 14 | 28 | 36 | 91 | -55 | 10.453 | € 0 | € 1Tr 950N | -€ 1Tr 950N |
13/14 | 20 | 46 | 11 | 13 | 22 | 38 | 66 | -28 | 14.217 | € 580.000 | € 5Tr 800N | -€ 5Tr 220N |
12/13 | 15 | 59 | 14 | 17 | 15 | 62 | 63 | -1 | 13.916 | € 250.000 | € 380.000 | € −130.000 |
11/12 | 5 | 75 | 20 | 15 | 11 | 79 | 59 | 20 | 12.764 | € 2Tr 26N | € 10Tr 400N | -€ 8Tr 374N |
10/11 | 19 | 39 | 10 | 9 | 19 | 55 | 78 | -23 | 15.779 | € 5Tr 425N | € 700.000 | € 4Tr 725N |
09/10 | 6 | 70 | 19 | 13 | 14 | 74 | 58 | 16 | 8.610 | € 1Tr 140N | € 1Tr 200N | € −60.000 |
08/09 | 16 | 56 | 13 | 17 | 16 | 47 | 58 | -11 | 7.842 | € 1Tr 190N | € 725.000 | € 465.000 |
07/08 | 19 | 54 | 12 | 18 | 16 | 59 | 64 | -5 | 8.860 | € 400.000 | € 60.000 | € 340.000 |
01/02 | 16 | 56 | 14 | 14 | 18 | 66 | 69 | -3 | 5.707 | € 246.000 | € 2Tr 650N | -€ 2Tr 404N |
99/00 | 22 | 41 | 8 | 17 | 21 | 49 | 77 | -28 | 4.840 | € 75.000 | € 0 | € 75.000 |
98/99 | 14 | 56 | 14 | 14 | 18 | 44 | 54 | -10 | 5.115 | € 150.000 | € 255.000 | € −105.000 |





