Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bolton

  • 30 tháng 10, 2025

Bolton được thành lập năm 1874 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 193 trận, giành 92 thắng, 47 hòa và 54 thua, ghi 303 bàn và để thủng lưới 222.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Johan Elmander (08/09), với mức phí € 12,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nicolas Anelka (07/08), với mức phí € 18 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bill Ridding, với 606 trận, giành 234 thắng, 136 hòa, 236 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Aston Villa, với thành tích 55 thắng, 37 hòa và 60 thua (ghi 230 bàn, thủng lưới 237 bàn). Đối thủ tiếp theo là Blackburn Rovers, với thành tích 59 thắng, 29 hòa và 54 thua (ghi 218 bàn, thủng lưới 243 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bolton
Bolton
Năm thành lập1874
Sân vận độngToughsheet Community Stadium (Sức chứa: 28.723)
Huấn luyện viênSteven Schumacher
Trang web chính thứchttps://www.bwfc.co.uk/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bolton

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bolton qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2610위143511486
    24/258위68208186770−3
    23/243위8725129865135
    22/235위81231211623626
    21/229위73211015745717

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 58/59)

    • Cúp FA: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 57/58)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Bill Ridding
    60623413623638.6%
    Sam Allardyce
    36515110011441.4%
    Charles Foweraker
    3121117712435.6%
    Ian Evatt
    261132527750.6%
    Walter Rowley
    17154387931.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    152553760230237−7
    142592954218243−25
    141353472184238−54
    140473558199233−34
    128353657167230−63

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,9 Tr€ 2,3 Tr-€ 365 N
    24/25€ 940 N€ 890 N€ 50 N
    23/24€ 1,2 Tr€ 0€ 1,2 Tr
    22/23€ 670 N€ 600 N€ 70 N
    21/22€ 380 N€ 30 N€ 350 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Johan Elmander
    08/09€ 12,6 Tr
    Toulouse
    Nicolas Anelka
    06/07€ 12 Tr
    Fabrice Muamba
    08/09€ 6,4 Tr
    Gary Cahill
    07/08€ 6 Tr
    Grétar Steinsson
    07/08€ 5,3 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Nicolas Anelka
    07/08€ 18 Tr
    Gary Cahill
    11/12€ 8,4 Tr
    Eidur Gudjohnsen
    00/01€ 7,5 Tr
    Alan Thompson
    98/99€ 7,2 Tr
    Gary Madine
    17/18€ 6,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/265106.85521.371+0.2%
    24/2523490.47221.324+1.4%
    23/2423483.51021.022+11.7%
    22/2323432.71318.813+21.9%
    21/2223355.10715.439-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bolton

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    10
    14
    3
    5
    1
    14
    8
    6
    21.371
    € 1Tr 910N
    € 2Tr 275N
    € −365.000
    24/25
    8
    68
    20
    8
    18
    67
    70
    -3
    21.324
    € 940.000
    € 890.000
    € 50.000
    23/24
    3
    87
    25
    12
    9
    86
    51
    35
    21.022
    € 1Tr 180N
    € 0
    € 1Tr 180N
    22/23
    5
    81
    23
    12
    11
    62
    36
    26
    18.813
    € 670.000
    € 600.000
    € 70.000
    21/22
    9
    73
    21
    10
    15
    74
    57
    17
    15.439
    € 380.000
    € 30.000
    € 350.000
    18/19
    23
    32
    8
    8
    30
    29
    78
    -49
    14.000
    € 225.000
    € 0
    € 225.000
    17/18
    21
    43
    10
    13
    23
    39
    74
    -35
    15.887
    € 0
    € 6Tr 885N
    -€ 6Tr 885N
    16/17
    2
    86
    25
    11
    10
    68
    36
    32
    15.194
    € 0
    € 6Tr 130N
    -€ 6Tr 130N
    15/16
    24
    30
    5
    15
    26
    41
    81
    -40
    15.056
    € 0
    € 1Tr 770N
    -€ 1Tr 770N
    14/15
    18
    51
    13
    12
    21
    54
    67
    -13
    15.413
    € 13.000
    € 630.000
    € −617.000
    13/14
    14
    59
    14
    17
    15
    59
    60
    -1
    16.140
    € 2Tr 130N
    € 0
    € 2Tr 130N
    12/13
    7
    68
    18
    14
    14
    69
    61
    8
    18.034
    € 3Tr 188N
    € 0
    € 3Tr 188N
    11/12
    18
    36
    10
    6
    22
    46
    77
    -31
    23.669
    € 14Tr 600N
    € 16Tr 330N
    -€ 1Tr 730N
    10/11
    14
    46
    12
    10
    16
    52
    56
    -4
    22.806
    € 5Tr 395N
    € 1Tr 400N
    € 3Tr 995N
    09/10
    14
    39
    10
    9
    19
    42
    67
    -25
    22.200
    € 12Tr
    € 2Tr
    € 10Tr
    08/09
    13
    41
    11
    8
    19
    41
    53
    -12
    22.485
    € 22Tr 400N
    € 10Tr 875N
    € 11Tr 525N
    07/08
    16
    37
    9
    10
    19
    36
    54
    -18
    20.901
    € 21Tr 850N
    € 21Tr 966N
    € −116.000
    06/07
    7
    56
    16
    8
    14
    47
    52
    -5
    23.605
    € 17Tr
    € 3Tr 850N
    € 13Tr 150N
    05/06
    8
    56
    15
    11
    12
    49
    41
    8
    25.265
    € 6Tr 200N
    € 0
    € 6Tr 200N
    04/05
    6
    58
    16
    10
    12
    49
    44
    5
    26.163
    € 1Tr 380N
    € 375.000
    € 1Tr 5N