Bolton được thành lập năm 1874 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 193 trận, giành 92 thắng, 47 hòa và 54 thua, ghi 303 bàn và để thủng lưới 222.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Johan Elmander (08/09), với mức phí € 12,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nicolas Anelka (07/08), với mức phí € 18 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bill Ridding, với 606 trận, giành 234 thắng, 136 hòa, 236 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Aston Villa, với thành tích 55 thắng, 37 hòa và 60 thua (ghi 230 bàn, thủng lưới 237 bàn). Đối thủ tiếp theo là Blackburn Rovers, với thành tích 59 thắng, 29 hòa và 54 thua (ghi 218 bàn, thủng lưới 243 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bolton | |
| Năm thành lập | 1874 |
| Sân vận động | Toughsheet Community Stadium (Sức chứa: 28.723) |
| Huấn luyện viên | Steven Schumacher |
| Trang web chính thức | https://www.bwfc.co.uk/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 14 | 3 | 5 | 1 | 14 | 8 | 6 |
| 24/25 | 8위 | 68 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | −3 |
| 23/24 | 3위 | 87 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 |
| 22/23 | 5위 | 81 | 23 | 12 | 11 | 62 | 36 | 26 |
| 21/22 | 9위 | 73 | 21 | 10 | 15 | 74 | 57 | 17 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 58/59)
-
Cúp FA: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 57/58)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 606 | 234 | 136 | 236 | 38.6% | |
| 365 | 151 | 100 | 114 | 41.4% | |
| 312 | 111 | 77 | 124 | 35.6% | |
| 261 | 132 | 52 | 77 | 50.6% | |
| 171 | 54 | 38 | 79 | 31.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 152 | 55 | 37 | 60 | 230 | 237 | −7 | |
| 142 | 59 | 29 | 54 | 218 | 243 | −25 | |
| 141 | 35 | 34 | 72 | 184 | 238 | −54 | |
| 140 | 47 | 35 | 58 | 199 | 233 | −34 | |
| 128 | 35 | 36 | 57 | 167 | 230 | −63 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,9 Tr | € 2,3 Tr | -€ 365 N |
| 24/25 | € 940 N | € 890 N | € 50 N |
| 23/24 | € 1,2 Tr | € 0 | € 1,2 Tr |
| 22/23 | € 670 N | € 600 N | € 70 N |
| 21/22 | € 380 N | € 30 N | € 350 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 08/09 | € 12,6 Tr | ||
| 06/07 | € 12 Tr | ||
| 08/09 | € 6,4 Tr | ||
| 07/08 | € 6 Tr | ||
| 07/08 | € 5,3 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 07/08 | € 18 Tr | ||
| 11/12 | € 8,4 Tr | ||
| 00/01 | € 7,5 Tr | ||
| 98/99 | € 7,2 Tr | ||
| 17/18 | € 6,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5 | 106.855 | 21.371 | +0.2% |
| 24/25 | 23 | 490.472 | 21.324 | +1.4% |
| 23/24 | 23 | 483.510 | 21.022 | +11.7% |
| 22/23 | 23 | 432.713 | 18.813 | +21.9% |
| 21/22 | 23 | 355.107 | 15.439 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bolton
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 14 | 3 | 5 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21.371 | € 1Tr 910N | € 2Tr 275N | € −365.000 |
24/25 | 8 | 68 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 21.324 | € 940.000 | € 890.000 | € 50.000 |
23/24 | 3 | 87 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 21.022 | € 1Tr 180N | € 0 | € 1Tr 180N |
22/23 | 5 | 81 | 23 | 12 | 11 | 62 | 36 | 26 | 18.813 | € 670.000 | € 600.000 | € 70.000 |
21/22 | 9 | 73 | 21 | 10 | 15 | 74 | 57 | 17 | 15.439 | € 380.000 | € 30.000 | € 350.000 |
18/19 | 23 | 32 | 8 | 8 | 30 | 29 | 78 | -49 | 14.000 | € 225.000 | € 0 | € 225.000 |
17/18 | 21 | 43 | 10 | 13 | 23 | 39 | 74 | -35 | 15.887 | € 0 | € 6Tr 885N | -€ 6Tr 885N |
16/17 | 2 | 86 | 25 | 11 | 10 | 68 | 36 | 32 | 15.194 | € 0 | € 6Tr 130N | -€ 6Tr 130N |
15/16 | 24 | 30 | 5 | 15 | 26 | 41 | 81 | -40 | 15.056 | € 0 | € 1Tr 770N | -€ 1Tr 770N |
14/15 | 18 | 51 | 13 | 12 | 21 | 54 | 67 | -13 | 15.413 | € 13.000 | € 630.000 | € −617.000 |
13/14 | 14 | 59 | 14 | 17 | 15 | 59 | 60 | -1 | 16.140 | € 2Tr 130N | € 0 | € 2Tr 130N |
12/13 | 7 | 68 | 18 | 14 | 14 | 69 | 61 | 8 | 18.034 | € 3Tr 188N | € 0 | € 3Tr 188N |
11/12 | 18 | 36 | 10 | 6 | 22 | 46 | 77 | -31 | 23.669 | € 14Tr 600N | € 16Tr 330N | -€ 1Tr 730N |
10/11 | 14 | 46 | 12 | 10 | 16 | 52 | 56 | -4 | 22.806 | € 5Tr 395N | € 1Tr 400N | € 3Tr 995N |
09/10 | 14 | 39 | 10 | 9 | 19 | 42 | 67 | -25 | 22.200 | € 12Tr | € 2Tr | € 10Tr |
08/09 | 13 | 41 | 11 | 8 | 19 | 41 | 53 | -12 | 22.485 | € 22Tr 400N | € 10Tr 875N | € 11Tr 525N |
07/08 | 16 | 37 | 9 | 10 | 19 | 36 | 54 | -18 | 20.901 | € 21Tr 850N | € 21Tr 966N | € −116.000 |
06/07 | 7 | 56 | 16 | 8 | 14 | 47 | 52 | -5 | 23.605 | € 17Tr | € 3Tr 850N | € 13Tr 150N |
05/06 | 8 | 56 | 15 | 11 | 12 | 49 | 41 | 8 | 25.265 | € 6Tr 200N | € 0 | € 6Tr 200N |
04/05 | 6 | 58 | 16 | 10 | 12 | 49 | 44 | 5 | 26.163 | € 1Tr 380N | € 375.000 | € 1Tr 5N |





