Charlton Athletic được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 71 thắng, 54 hòa và 65 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 238.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jason Euell (01/02), với mức phí € 7,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Darren Bent (07/08), với mức phí € 24,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jimmy Seed, với 563 trận, giành 224 thắng, 122 hòa, 217 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Portsmouth, với thành tích 36 thắng, 23 hòa và 30 thua (ghi 136 bàn, thủng lưới 126 bàn). Đối thủ tiếp theo là Middlesbrough, với thành tích 31 thắng, 19 hòa và 37 thua (ghi 121 bàn, thủng lưới 130 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Charlton Athletic | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | The Valley (Sức chứa: 26.875) |
| Huấn luyện viên | Nathan Jones |
| Trang web chính thức | https://www.cafc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 8 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | −1 |
| 24/25 | 4위 | 85 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 |
| 23/24 | 17위 | 53 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | −1 |
| 22/23 | 10위 | 62 | 16 | 14 | 16 | 70 | 66 | 4 |
| 21/22 | 13위 | 59 | 17 | 8 | 21 | 55 | 59 | −4 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 46/47)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 563 | 224 | 122 | 217 | 39.8% | |
| 486 | 185 | 119 | 182 | 38.1% | |
| 183 | 44 | 49 | 90 | 24.0% | |
| 160 | 66 | 41 | 53 | 41.3% | |
| 157 | 65 | 35 | 57 | 41.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | 36 | 23 | 30 | 136 | 126 | 10 | |
| 87 | 31 | 19 | 37 | 121 | 130 | −9 | |
| 81 | 28 | 18 | 35 | 114 | 131 | −17 | |
| 79 | 27 | 18 | 34 | 97 | 127 | −30 | |
| 76 | 28 | 22 | 26 | 114 | 116 | −2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 11,6 Tr | € 0 | € 11,6 Tr |
| 24/25 | € 1,2 Tr | € 915 N | € 265 N |
| 23/24 | € 2 Tr | € 0 | € 2 Tr |
| 21/22 | € 1,2 Tr | € 1,8 Tr | -€ 625 N |
| 20/21 | € 488 N | € 2,2 Tr | -€ 1,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 7,5 Tr | ||
| 00/01 | € 6 Tr | ||
| 01/02 | € 6 Tr | ||
| 06/07 | € 5,4 Tr | ||
| 02/03 | € 5,3 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 07/08 | € 24,8 Tr | ||
| 03/04 | € 14,5 Tr | ||
| 16/17 | € 8,8 Tr | ||
| 99/00 | € 6 Tr | ||
| 07/08 | € 6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 67.254 | 22.418 | +47.0% |
| 24/25 | 23 | 350.874 | 15.255 | +13.2% |
| 23/24 | 23 | 310.056 | 13.480 | +0.3% |
| 22/23 | 23 | 309.023 | 13.435 | -13.8% |
| 21/22 | 23 | 358.624 | 15.592 | +7,085.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Charlton Athletic
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 8 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 22.418 | € 11Tr 620N | € 0 | € 11Tr 620N |
24/25 | 4 | 85 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 15.255 | € 1Tr 180N | € 915.000 | € 265.000 |
23/24 | 17 | 53 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 13.480 | € 1Tr 980N | € 0 | € 1Tr 980N |
21/22 | 13 | 59 | 17 | 8 | 21 | 55 | 59 | -4 | 15.592 | € 1Tr 175N | € 1Tr 800N | € −625.000 |
20/21 | 7 | 74 | 20 | 14 | 12 | 70 | 56 | 14 | 217 | € 488.000 | € 2Tr 200N | -€ 1Tr 712N |
19/20 | 22 | 48 | 12 | 12 | 22 | 50 | 65 | -15 | 14.883 | € 225.000 | € 2Tr 200N | -€ 1Tr 975N |
18/19 | 3 | 88 | 26 | 10 | 10 | 73 | 40 | 33 | 11.827 | € 0 | € 4Tr 775N | -€ 4Tr 775N |
17/18 | 6 | 71 | 20 | 11 | 15 | 58 | 51 | 7 | 11.845 | € 0 | € 450.000 | € −450.000 |
16/17 | 13 | 60 | 14 | 18 | 14 | 60 | 53 | 7 | 11.161 | € 1Tr 300N | € 15Tr 420N | -€ 14Tr 120N |
15/16 | 22 | 40 | 9 | 13 | 24 | 40 | 80 | -40 | 15.632 | € 4Tr 750N | € 5Tr 900N | -€ 1Tr 150N |
14/15 | 12 | 60 | 14 | 18 | 14 | 54 | 60 | -6 | 16.707 | € 3Tr 800N | € 0 | € 3Tr 800N |
13/14 | 18 | 51 | 13 | 12 | 21 | 41 | 61 | -20 | 16.134 | € 500.000 | € 2Tr 620N | -€ 2Tr 120N |
12/13 | 9 | 65 | 17 | 14 | 15 | 65 | 59 | 6 | 18.499 | € 1Tr 260N | € 0 | € 1Tr 260N |
08/09 | 24 | 39 | 8 | 15 | 23 | 52 | 74 | -22 | 20.894 | € 1Tr 270N | € 6Tr 245N | -€ 4Tr 975N |
07/08 | 11 | 64 | 17 | 13 | 16 | 63 | 58 | 5 | 23.159 | € 13Tr 538N | € 40Tr 95N | -€ 26Tr 557N |
06/07 | 19 | 34 | 8 | 10 | 20 | 34 | 60 | -26 | 26.195 | € 21Tr 375N | € 2Tr | € 19Tr 375N |
05/06 | 13 | 47 | 13 | 8 | 17 | 41 | 55 | -14 | 26.195 | € 9Tr 100N | € 5Tr 710N | € 3Tr 390N |
04/05 | 11 | 46 | 12 | 10 | 16 | 42 | 58 | -16 | 26.701 | € 13Tr 250N | € 1Tr 950N | € 11Tr 300N |
03/04 | 7 | 53 | 14 | 11 | 13 | 51 | 51 | 0 | 26.349 | € 1Tr 500N | € 15Tr | -€ 13Tr 500N |
02/03 | 12 | 49 | 14 | 7 | 17 | 45 | 56 | -11 | 26.255 | € 6Tr 750N | € 2Tr 650N | € 4Tr 100N |





