Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Charlton Athletic

  • 30 tháng 10, 2025

Charlton Athletic được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 71 thắng, 54 hòa và 65 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 238.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jason Euell (01/02), với mức phí € 7,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Darren Bent (07/08), với mức phí € 24,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jimmy Seed, với 563 trận, giành 224 thắng, 122 hòa, 217 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Portsmouth, với thành tích 36 thắng, 23 hòa và 30 thua (ghi 136 bàn, thủng lưới 126 bàn). Đối thủ tiếp theo là Middlesbrough, với thành tích 31 thắng, 19 hòa và 37 thua (ghi 121 bàn, thủng lưới 130 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Charlton Athletic
Charlton Athletic
Năm thành lập1905
Sân vận độngThe Valley (Sức chứa: 26.875)
Huấn luyện viênNathan Jones
Trang web chính thứchttps://www.cafc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Charlton Athletic

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Charlton Athletic qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위822245−1
    24/254위85251011674324
    23/2417위531120156465−1
    22/2310위6216141670664
    21/2213위59178215559−4

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 46/47)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jimmy Seed
    56322412221739.8%
    Alan Curbishley
    48618511918238.1%
    Lennie Lawrence
    18344499024.0%
    Chris Powell
    16066415341.3%
    Lee Bowyer
    15765355741.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    8936233013612610
    87311937121130−9
    81281835114131−17
    7927183497127−30
    76282226114116−2

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 11,6 Tr€ 0€ 11,6 Tr
    24/25€ 1,2 Tr€ 915 N€ 265 N
    23/24€ 2 Tr€ 0€ 2 Tr
    21/22€ 1,2 Tr€ 1,8 Tr-€ 625 N
    20/21€ 488 N€ 2,2 Tr-€ 1,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jason Euell
    01/02€ 7,5 Tr
    Claus Jensen
    00/01€ 6 Tr
    Luke Young
    01/02€ 6 Tr
    Souleymane Diawara
    06/07€ 5,4 Tr
    FC Sochaux-Montbéliard
    Gary Rowett
    02/03€ 5,3 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Darren Bent
    07/08€ 24,8 Tr
    Scott Parker
    03/04€ 14,5 Tr
    Ademola Lookman
    16/17€ 8,8 Tr
    Danny Mills
    99/00€ 6 Tr
    Andy Reid
    07/08€ 6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26367.25422.418+47.0%
    24/2523350.87415.255+13.2%
    23/2423310.05613.480+0.3%
    22/2323309.02313.435-13.8%
    21/2223358.62415.592+7,085.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Charlton Athletic

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    8
    2
    2
    2
    4
    5
    -1
    22.418
    € 11Tr 620N
    € 0
    € 11Tr 620N
    24/25
    4
    85
    25
    10
    11
    67
    43
    24
    15.255
    € 1Tr 180N
    € 915.000
    € 265.000
    23/24
    17
    53
    11
    20
    15
    64
    65
    -1
    13.480
    € 1Tr 980N
    € 0
    € 1Tr 980N
    21/22
    13
    59
    17
    8
    21
    55
    59
    -4
    15.592
    € 1Tr 175N
    € 1Tr 800N
    € −625.000
    20/21
    7
    74
    20
    14
    12
    70
    56
    14
    217
    € 488.000
    € 2Tr 200N
    -€ 1Tr 712N
    19/20
    22
    48
    12
    12
    22
    50
    65
    -15
    14.883
    € 225.000
    € 2Tr 200N
    -€ 1Tr 975N
    18/19
    3
    88
    26
    10
    10
    73
    40
    33
    11.827
    € 0
    € 4Tr 775N
    -€ 4Tr 775N
    17/18
    6
    71
    20
    11
    15
    58
    51
    7
    11.845
    € 0
    € 450.000
    € −450.000
    16/17
    13
    60
    14
    18
    14
    60
    53
    7
    11.161
    € 1Tr 300N
    € 15Tr 420N
    -€ 14Tr 120N
    15/16
    22
    40
    9
    13
    24
    40
    80
    -40
    15.632
    € 4Tr 750N
    € 5Tr 900N
    -€ 1Tr 150N
    14/15
    12
    60
    14
    18
    14
    54
    60
    -6
    16.707
    € 3Tr 800N
    € 0
    € 3Tr 800N
    13/14
    18
    51
    13
    12
    21
    41
    61
    -20
    16.134
    € 500.000
    € 2Tr 620N
    -€ 2Tr 120N
    12/13
    9
    65
    17
    14
    15
    65
    59
    6
    18.499
    € 1Tr 260N
    € 0
    € 1Tr 260N
    08/09
    24
    39
    8
    15
    23
    52
    74
    -22
    20.894
    € 1Tr 270N
    € 6Tr 245N
    -€ 4Tr 975N
    07/08
    11
    64
    17
    13
    16
    63
    58
    5
    23.159
    € 13Tr 538N
    € 40Tr 95N
    -€ 26Tr 557N
    06/07
    19
    34
    8
    10
    20
    34
    60
    -26
    26.195
    € 21Tr 375N
    € 2Tr
    € 19Tr 375N
    05/06
    13
    47
    13
    8
    17
    41
    55
    -14
    26.195
    € 9Tr 100N
    € 5Tr 710N
    € 3Tr 390N
    04/05
    11
    46
    12
    10
    16
    42
    58
    -16
    26.701
    € 13Tr 250N
    € 1Tr 950N
    € 11Tr 300N
    03/04
    7
    53
    14
    11
    13
    51
    51
    0
    26.349
    € 1Tr 500N
    € 15Tr
    -€ 13Tr 500N
    02/03
    12
    49
    14
    7
    17
    45
    56
    -11
    26.255
    € 6Tr 750N
    € 2Tr 650N
    € 4Tr 100N