Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Wimbledon

  • 30 tháng 10, 2025

Wimbledon và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 222 trận, giành 68 thắng, 59 hòa và 95 thua, ghi 297 bàn và để thủng lưới 343.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là John Hartson (98/99), với mức phí € 11,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Carl Cort (00/01), với mức phí € 10,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Joe Kinnear, với 332 trận, giành 115 thắng, 97 hòa, 120 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Sheffield Wednesday, với thành tích 16 thắng, 9 hòa và 10 thua (ghi 56 bàn, thủng lưới 45 bàn). Đối thủ tiếp theo là Tottenham, với thành tích 10 thắng, 8 hòa và 17 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 59 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Wimbledon
Wimbledon
Sân vận độngSelhurst Park (Sức chứa: 26.309)
Huấn luyện viênStuart Murdoch
Trang web chính thứchttps://None

Biểu đồ thành tích theo mùa của Wimbledon

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Wimbledon qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    03/0424위2985334189−48
    02/0310위6518111776733
    01/029위6718131563576
    00/017위69171811715021
    99/0018위33712194674−28

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Joe Kinnear
    3321159712034.6%
    Bobby Gould
    12949413938.0%
    Terry Burton
    10538363136.2%
    Stuart Murdoch
    10130175429.7%
    Ray Harford
    5220171538.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    3516910564511
    35108174659−13
    34158114345−2
    341012124152−11
    33912124150−9

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    03/04€ 0€ 2,2 Tr-€ 2,2 Tr
    01/02€ 1,4 Tr€ 9,4 Tr-€ 8 Tr
    00/01€ 7 Tr€ 26,7 Tr-€ 19,7 Tr
    99/00€ 8,3 Tr€ 8,8 Tr-€ 599 N
    98/99€ 16,8 Tr€ 0€ 16,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    John Hartson
    98/99€ 11,3 Tr
    Hermann Hreidarsson
    99/00€ 3,8 Tr
    Martin Andresen
    99/00€ 3 Tr
    Stabæk Fotball
    Gareth Ainsworth
    98/99€ 3 Tr
    Port Vale
    Ben Thatcher
    96/97€ 2,6 Tr
    Millwall

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Carl Cort
    00/01€ 10,5 Tr
    Ben Thatcher
    00/01€ 7,5 Tr
    Jason Euell
    01/02€ 7,5 Tr
    Hermann Hreidarsson
    00/01€ 6,8 Tr
    Chris Perry
    99/00€ 6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    03/0423109.2714.750+70.5%
    02/032364.0792.786-59.8%
    01/0223159.3416.927-12.3%
    00/0123181.7317.901-53.9%
    99/0019325.97417.156-5.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wimbledon

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    03/04
    24
    29
    8
    5
    33
    41
    89
    -48
    4.750
    € 0
    € 2Tr 150N
    -€ 2Tr 150N
    01/02
    9
    67
    18
    13
    15
    63
    57
    6
    6.927
    € 1Tr 350N
    € 9Tr 350N
    -€ 8Tr
    00/01
    7
    69
    17
    18
    11
    71
    50
    21
    7.901
    € 7Tr
    € 26Tr 715N
    -€ 19Tr 715N
    99/00
    18
    33
    7
    12
    19
    46
    74
    -28
    17.156
    € 8Tr 250N
    € 8Tr 849N
    € −599.000
    98/99
    16
    42
    10
    12
    16
    40
    63
    -23
    18.235
    € 16Tr 750N
    € 0
    € 16Tr 750N
    97/98
    15
    44
    10
    14
    14
    34
    46
    -12
    16.665
    € 5Tr 209N
    € 5Tr 947N
    € −738.000
    96/97
    8
    56
    15
    11
    12
    49
    46
    3
    15.138
    € 2Tr 880N
    € 5Tr 370N
    -€ 2Tr 490N
    95/96
    14
    41
    10
    11
    17
    55
    70
    -15
    13.243
    € 855.000
    € 4Tr 530N
    -€ 3Tr 675N
    94/95
    9
    56
    15
    11
    16
    48
    65
    -17
    10.206
    € 3Tr 630N
    € 5Tr 719N
    -€ 2Tr 89N
    93/94
    6
    65
    18
    11
    13
    56
    53
    3
    10.461
    € 585.000
    € 352.000
    € 233.000
    92/93
    12
    54
    14
    12
    16
    56
    55
    1
    8.405
    € 2Tr 143N
    € 0
    € 2Tr 143N
    90/91
    7
    56
    14
    14
    10
    53
    46
    7
    7.400
    € 315.000
    € 3Tr 650N
    -€ 3Tr 335N
    89/90
    8
    55
    13
    16
    9
    47
    40
    7
    7.651
    € 350.000
    € 772.000
    € −422.000
    88/89
    12
    51
    14
    9
    15
    50
    46
    4
    7.768
    € 477.000
    € 2Tr 413N
    -€ 1Tr 936N
    87/88
    7
    57
    14
    15
    11
    58
    47
    11
    8.020
    € 188.000
    € 191.000
    € −3.000
    86/87
    6
    66
    19
    9
    14
    57
    50
    7
    7.792
    € 11.000
    € 600.000
    € −589.000
    85/86
    5
    6
    2
    0
    0
    3
    0
    3
    5.953
    € 194.000
    € 31.000
    € 163.000
    84/85
    18
    1
    0
    1
    1
    2
    4
    -2
    5.811
    € 106.000
    € 0
    € 106.000
    81/82
    22
    0
    0
    0
    2
    2
    7
    -5
    5.554
    € 12.000
    € 0
    € 12.000