Sheffield Wednesday được thành lập năm 1867 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 83 thắng, 47 hòa và 60 thua, ghi 268 bàn và để thủng lưới 236.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jordan Rhodes (17/18), với mức phí € 11,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Darko Kovacevic (96/97), với mức phí € 8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eric Taylor, với 277 trận, giành 80 thắng, 57 hòa, 140 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 37 thắng, 39 hòa và 64 thua (ghi 197 bàn, thủng lưới 257 bàn). Đối thủ tiếp theo là Aston Villa, với thành tích 53 thắng, 17 hòa và 61 thua (ghi 201 bàn, thủng lưới 240 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sheffield Wednesday | |
| Năm thành lập | 1867 |
| Sân vận động | Hillsborough (Sức chứa: 39.859) |
| Huấn luyện viên | Henrik Pedersen |
| Trang web chính thức | https://www.swfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 23위 | 4 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | −7 |
| 24/25 | 12위 | 58 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | −9 |
| 23/24 | 20위 | 53 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | −24 |
| 22/23 | 3위 | 96 | 28 | 12 | 6 | 81 | 37 | 44 |
| 21/22 | 4위 | 85 | 24 | 13 | 9 | 78 | 50 | 28 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 35/36)
-
Cúp FA: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 34/35)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 277 | 80 | 57 | 140 | 28.9% | |
| 203 | 81 | 63 | 59 | 39.9% | |
| 197 | 78 | 55 | 64 | 39.6% | |
| 160 | 54 | 48 | 58 | 33.8% | |
| 156 | 55 | 39 | 62 | 35.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 140 | 37 | 39 | 64 | 197 | 257 | −60 | |
| 131 | 53 | 17 | 61 | 201 | 240 | −39 | |
| 131 | 43 | 31 | 57 | 169 | 206 | −37 | |
| 130 | 49 | 31 | 50 | 202 | 206 | −4 | |
| 124 | 33 | 35 | 56 | 163 | 212 | −49 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 2,4 Tr | -€ 2,4 Tr |
| 24/25 | € 4,8 Tr | € 400 N | € 4,4 Tr |
| 23/24 | € 1,3 Tr | € 0 | € 1,3 Tr |
| 22/23 | € 60 N | € 0 | € 60 N |
| 21/22 | € 0 | € 725 N | -€ 725 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 11,7 Tr | ||
| 16/17 | € 5,9 Tr | ||
| 96/97 | € 5,1 Tr | ||
| 99/00 | € 5 Tr | ||
| 95/96 | € 5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 96/97 | € 8 Tr | ||
| 19/20 | € 5,4 Tr | ||
| 99/00 | € 4 Tr | ||
| 00/01 | € 3,8 Tr | ||
| 06/07 | € 3,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 61.426 | 20.475 | -23.1% |
| 24/25 | 23 | 612.540 | 26.632 | -0.5% |
| 23/24 | 23 | 615.530 | 26.762 | +5.5% |
| 22/23 | 23 | 583.699 | 25.378 | +12.9% |
| 21/22 | 23 | 516.808 | 22.469 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sheffield Wednesday
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 23 | 4 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 20.475 | € 0 | € 2Tr 400N | -€ 2Tr 400N |
24/25 | 12 | 58 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 26.632 | € 4Tr 754N | € 400.000 | € 4Tr 354N |
23/24 | 20 | 53 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 26.762 | € 1Tr 300N | € 0 | € 1Tr 300N |
22/23 | 3 | 96 | 28 | 12 | 6 | 81 | 37 | 44 | 25.378 | € 60.000 | € 0 | € 60.000 |
21/22 | 4 | 85 | 24 | 13 | 9 | 78 | 50 | 28 | 22.469 | € 0 | € 725.000 | € −725.000 |
20/21 | 24 | 41 | 12 | 11 | 23 | 40 | 61 | -21 | 0 | € 1Tr 110N | € 0 | € 1Tr 110N |
19/20 | 16 | 56 | 15 | 11 | 20 | 58 | 66 | -8 | 18.573 | € 1Tr 100N | € 5Tr 400N | -€ 4Tr 300N |
18/19 | 12 | 64 | 16 | 16 | 14 | 60 | 62 | -2 | 24.669 | € 0 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 700N |
17/18 | 15 | 57 | 14 | 15 | 17 | 59 | 60 | -1 | 25.995 | € 15Tr 200N | € 0 | € 15Tr 200N |
16/17 | 4 | 81 | 24 | 9 | 13 | 60 | 45 | 15 | 27.129 | € 10Tr 895N | € 0 | € 10Tr 895N |
15/16 | 6 | 74 | 19 | 17 | 10 | 66 | 45 | 21 | 22.640 | € 15Tr 330N | € 1Tr 360N | € 13Tr 970N |
14/15 | 13 | 60 | 14 | 18 | 14 | 43 | 49 | -6 | 21.992 | € 2Tr 500N | € 1Tr 900N | € 600.000 |
13/14 | 16 | 53 | 13 | 14 | 19 | 63 | 65 | -2 | 21.238 | € 407.000 | € 0 | € 407.000 |
12/13 | 18 | 58 | 16 | 10 | 20 | 53 | 61 | -8 | 24.078 | € 1Tr 305N | € 300.000 | € 1Tr 5N |
09/10 | 22 | 47 | 11 | 14 | 21 | 49 | 69 | -20 | 23.179 | € 400.000 | € 210.000 | € 190.000 |
08/09 | 12 | 61 | 16 | 13 | 17 | 51 | 58 | -7 | 21.541 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
07/08 | 16 | 55 | 14 | 13 | 19 | 54 | 55 | -1 | 21.418 | € 1Tr 285N | € 4Tr 870N | -€ 3Tr 585N |
06/07 | 9 | 71 | 20 | 11 | 15 | 70 | 66 | 4 | 23.638 | € 1Tr 590N | € 4Tr 229N | -€ 2Tr 639N |
05/06 | 19 | 52 | 13 | 13 | 20 | 39 | 52 | -13 | 24.853 | € 1Tr 335N | € 75.000 | € 1Tr 260N |
03/04 | 16 | 53 | 13 | 14 | 19 | 48 | 64 | -16 | 22.336 | € 180.000 | € 15.000 | € 165.000 |





