Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sheffield Wednesday

  • 30 tháng 10, 2025

Sheffield Wednesday được thành lập năm 1867 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 83 thắng, 47 hòa và 60 thua, ghi 268 bàn và để thủng lưới 236.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jordan Rhodes (17/18), với mức phí € 11,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Darko Kovacevic (96/97), với mức phí € 8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eric Taylor, với 277 trận, giành 80 thắng, 57 hòa, 140 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 37 thắng, 39 hòa và 64 thua (ghi 197 bàn, thủng lưới 257 bàn). Đối thủ tiếp theo là Aston Villa, với thành tích 53 thắng, 17 hòa và 61 thua (ghi 201 bàn, thủng lưới 240 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Năm thành lập1867
Sân vận độngHillsborough (Sức chứa: 39.859)
Huấn luyện viênHenrik Pedersen
Trang web chính thứchttps://www.swfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sheffield Wednesday

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sheffield Wednesday qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2623위4114512−7
    24/2512위581513186069−9
    23/2420위53158234468−24
    22/233위9628126813744
    21/224위8524139785028

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 35/36)

    • Cúp FA: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 34/35)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Eric Taylor
    277805714028.9%
    Trevor Francis
    20381635939.9%
    Howard Wilkinson
    19778556439.6%
    Billy Walker
    16054485833.8%
    Alan Brown
    15655396235.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    140373964197257−60
    131531761201240−39
    131433157169206−37
    130493150202206−4
    124333556163212−49

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 2,4 Tr-€ 2,4 Tr
    24/25€ 4,8 Tr€ 400 N€ 4,4 Tr
    23/24€ 1,3 Tr€ 0€ 1,3 Tr
    22/23€ 60 N€ 0€ 60 N
    21/22€ 0€ 725 N-€ 725 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jordan Rhodes
    17/18€ 11,7 Tr
    Adam Reach
    16/17€ 5,9 Tr
    Benny Carbone
    96/97€ 5,1 Tr
    Gilles De Bilde
    99/00€ 5 Tr
    Darko Kovacevic
    95/96€ 5 Tr
    Red Star Belgrade

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Darko Kovacevic
    96/97€ 8 Tr
    Lucas João
    19/20€ 5,4 Tr
    Reading FC
    Émerson Thome
    99/00€ 4 Tr
    Niclas Alexandersson
    00/01€ 3,8 Tr
    Madjid Bougherra
    06/07€ 3,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26361.42620.475-23.1%
    24/2523612.54026.632-0.5%
    23/2423615.53026.762+5.5%
    22/2323583.69925.378+12.9%
    21/2223516.80822.469-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sheffield Wednesday

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    23
    4
    1
    1
    4
    5
    12
    -7
    20.475
    € 0
    € 2Tr 400N
    -€ 2Tr 400N
    24/25
    12
    58
    15
    13
    18
    60
    69
    -9
    26.632
    € 4Tr 754N
    € 400.000
    € 4Tr 354N
    23/24
    20
    53
    15
    8
    23
    44
    68
    -24
    26.762
    € 1Tr 300N
    € 0
    € 1Tr 300N
    22/23
    3
    96
    28
    12
    6
    81
    37
    44
    25.378
    € 60.000
    € 0
    € 60.000
    21/22
    4
    85
    24
    13
    9
    78
    50
    28
    22.469
    € 0
    € 725.000
    € −725.000
    20/21
    24
    41
    12
    11
    23
    40
    61
    -21
    0
    € 1Tr 110N
    € 0
    € 1Tr 110N
    19/20
    16
    56
    15
    11
    20
    58
    66
    -8
    18.573
    € 1Tr 100N
    € 5Tr 400N
    -€ 4Tr 300N
    18/19
    12
    64
    16
    16
    14
    60
    62
    -2
    24.669
    € 0
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 700N
    17/18
    15
    57
    14
    15
    17
    59
    60
    -1
    25.995
    € 15Tr 200N
    € 0
    € 15Tr 200N
    16/17
    4
    81
    24
    9
    13
    60
    45
    15
    27.129
    € 10Tr 895N
    € 0
    € 10Tr 895N
    15/16
    6
    74
    19
    17
    10
    66
    45
    21
    22.640
    € 15Tr 330N
    € 1Tr 360N
    € 13Tr 970N
    14/15
    13
    60
    14
    18
    14
    43
    49
    -6
    21.992
    € 2Tr 500N
    € 1Tr 900N
    € 600.000
    13/14
    16
    53
    13
    14
    19
    63
    65
    -2
    21.238
    € 407.000
    € 0
    € 407.000
    12/13
    18
    58
    16
    10
    20
    53
    61
    -8
    24.078
    € 1Tr 305N
    € 300.000
    € 1Tr 5N
    09/10
    22
    47
    11
    14
    21
    49
    69
    -20
    23.179
    € 400.000
    € 210.000
    € 190.000
    08/09
    12
    61
    16
    13
    17
    51
    58
    -7
    21.541
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    07/08
    16
    55
    14
    13
    19
    54
    55
    -1
    21.418
    € 1Tr 285N
    € 4Tr 870N
    -€ 3Tr 585N
    06/07
    9
    71
    20
    11
    15
    70
    66
    4
    23.638
    € 1Tr 590N
    € 4Tr 229N
    -€ 2Tr 639N
    05/06
    19
    52
    13
    13
    20
    39
    52
    -13
    24.853
    € 1Tr 335N
    € 75.000
    € 1Tr 260N
    03/04
    16
    53
    13
    14
    19
    48
    64
    -16
    22.336
    € 180.000
    € 15.000
    € 165.000