Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Portsmouth

  • 30 tháng 10, 2025

Portsmouth được thành lập năm 1898 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 81 thắng, 59 hòa và 50 thua, ghi 269 bàn và để thủng lưới 218.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Peter Crouch (08/09), với mức phí € 13,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Glen Johnson (09/10), với mức phí € 20,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jack Tinn, với 401 trận, giành 150 thắng, 94 hòa, 157 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Sunderland, với thành tích 33 thắng, 33 hòa và 43 thua (ghi 163 bàn, thủng lưới 190 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bolton, với thành tích 31 thắng, 22 hòa và 42 thua (ghi 114 bàn, thủng lưới 147 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Portsmouth
Portsmouth
Năm thành lập1898
Sân vận độngFratton Park (Sức chứa: 20.688)
Huấn luyện viênJohn Mousinho
Trang web chính thứchttps://www.portsmouthfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Portsmouth

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Portsmouth qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2613위822245−1
    24/2516위541412205871−13
    23/241위9728135784137
    22/238위70171910615011
    21/2210위73201313685117

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Cúp FA: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 49/50)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jack Tinn
    4011509415737.4%
    Eddie Lever
    253846310633.2%
    Harry Redknapp
    242108538144.6%
    Bob Jackson
    221104506747.1%
    Kenny Jackett
    211110386352.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    109333343163190−27
    95312242114147−33
    90332730133135−2
    89302336126136−10
    83301736123136−13

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3 Tr€ 288 N€ 2,7 Tr
    24/25€ 4,9 Tr€ 300 N€ 4,6 Tr
    23/24€ 90 N€ 0€ 90 N
    22/23€ 0€ 700 N-€ 700 N
    20/21€ 275 N€ 0€ 275 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Peter Crouch
    08/09€ 13,7 Tr
    Sulley Muntari
    07/08€ 10,5 Tr
    John Utaka
    07/08€ 10 Tr
    Jermain Defoe
    07/08€ 9,3 Tr
    David Nugent
    07/08€ 9 Tr
    Preston North End

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Glen Johnson
    09/10€ 20,5 Tr
    Lassana Diarra
    08/09€ 20 Tr
    Jermain Defoe
    08/09€ 16,4 Tr
    Sulley Muntari
    08/09€ 14 Tr
    Peter Crouch
    09/10€ 10,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26360.83320.277+0.1%
    24/2523466.04720.262+6.9%
    23/2423435.92818.953+4.9%
    22/2323415.46818.063+20.4%
    21/2223345.06915.003+8,572.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Portsmouth

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    13
    8
    2
    2
    2
    4
    5
    -1
    20.277
    € 2Tr 960N
    € 288.000
    € 2Tr 672N
    24/25
    16
    54
    14
    12
    20
    58
    71
    -13
    20.262
    € 4Tr 900N
    € 300.000
    € 4Tr 600N
    23/24
    1
    97
    28
    13
    5
    78
    41
    37
    18.953
    € 90.000
    € 0
    € 90.000
    22/23
    8
    70
    17
    19
    10
    61
    50
    11
    18.063
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    20/21
    8
    72
    21
    9
    16
    65
    51
    14
    173
    € 275.000
    € 0
    € 275.000
    19/20
    4
    60
    17
    9
    9
    53
    36
    17
    17.804
    € 2Tr 150N
    € 6Tr 600N
    -€ 4Tr 450N
    18/19
    4
    88
    25
    13
    8
    83
    51
    32
    18.223
    € 405.000
    € 550.000
    € −145.000
    17/18
    8
    66
    20
    6
    20
    57
    56
    1
    17.916
    € 110.000
    € 0
    € 110.000
    16/17
    1
    87
    26
    9
    11
    79
    40
    39
    16.822
    € 0
    € 950.000
    € −950.000
    15/16
    6
    78
    21
    15
    10
    75
    44
    31
    16.391
    € 0
    € 387.000
    € −387.000
    11/12
    22
    40
    13
    11
    22
    50
    59
    -9
    14.992
    € 5Tr 105N
    € 780.000
    € 4Tr 325N
    10/11
    16
    58
    15
    13
    18
    53
    60
    -7
    15.707
    € 0
    € 16Tr 180N
    -€ 16Tr 180N
    09/10
    20
    19
    7
    7
    24
    34
    66
    -32
    18.249
    € 8Tr 800N
    € 52Tr 50N
    -€ 43Tr 250N
    08/09
    14
    41
    10
    11
    17
    38
    57
    -19
    19.829
    € 26Tr 750N
    € 54Tr 149N
    -€ 27Tr 399N
    07/08
    8
    57
    16
    9
    13
    48
    40
    8
    19.914
    € 58Tr 640N
    € 23Tr 374N
    € 35Tr 265N
    06/07
    9
    54
    14
    12
    12
    45
    42
    3
    19.862
    € 8Tr 900N
    € 1Tr 250N
    € 7Tr 650N
    05/06
    17
    38
    10
    8
    20
    37
    62
    -25
    19.839
    € 16Tr 75N
    € 12Tr 150N
    € 3Tr 925N
    04/05
    16
    39
    10
    9
    19
    43
    59
    -16
    20.073
    € 10Tr 350N
    € 6Tr 600N
    € 3Tr 750N
    03/04
    13
    45
    12
    9
    17
    47
    54
    -7
    20.109
    € 12Tr 80N
    € 200.000
    € 11Tr 880N
    02/03
    1
    98
    29
    11
    6
    97
    45
    52
    18.933
    € 1Tr 55N
    € 600.000
    € 455.000