Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Antwerp

  • 30 tháng 10, 2025

Antwerp được thành lập năm 1880 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 69 thắng, 36 hòa và 31 thua, ghi 225 bàn và để thủng lưới 132.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là George Ilenikhena (23/24), với mức phí € 6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Senne Lammens (25/26), với mức phí € 21 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dimitri Davidovic, với 219 trận, giành 95 thắng, 64 hòa, 60 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Club Brugge, với thành tích 22 thắng, 31 hòa và 65 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 212 bàn). Đối thủ tiếp theo là Standard Liège, với thành tích 32 thắng, 29 hòa và 51 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 185 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Antwerp
Antwerp
Năm thành lập1880
Sân vận độngDe Bosuil (Sức chứa: 16.152)
Huấn luyện viênStef Wils
Trang web chính thứchttps://www.rafc.be

Biểu đồ thành tích theo mùa của Antwerp

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Antwerp qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위10242990
    24/255위4612108473215
    23/243위5214106552728
    22/233위722266592633
    21/224위631969553817

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Volkswagen: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Quốc gia Bỉ: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Dimitri Davidovic
    21995646043.4%
    Georg Keßler
    16169385442.9%
    Guy Thys
    12862343248.4%
    Regi Van Acker
    12460283648.4%
    László Bölöni
    11852323444.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    118223165122212−90
    112322951149185−36
    112203260101211−110
    96352338121129−8
    Cercle Brugge
    954925211529854

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3,2 Tr€ 26,7 Tr-€ 23,5 Tr
    24/25€ 8 Tr€ 51,5 Tr-€ 43,6 Tr
    23/24€ 7,5 Tr€ 48,5 Tr-€ 41 Tr
    22/23€ 22,5 Tr€ 13,8 Tr€ 8,8 Tr
    21/22€ 31,9 Tr€ 0€ 31,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    George Ilenikhena
    23/24€ 6 Tr
    Amiens SC
    Willian Pacho
    21/22€ 5,6 Tr
    Independiente del Valle
    Vincent Janssen
    22/23€ 5,5 Tr
    Monterrey
    Michel-Ange Balikwisha
    21/22€ 5 Tr
    Jurgen Ekkelenkamp
    22/23€ 5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Senne Lammens
    25/26€ 21 Tr
    Arthur Vermeeren
    23/24€ 20 Tr
    George Ilenikhena
    24/25€ 18,8 Tr
    Willian Pacho
    23/24€ 13,7 Tr
    Gastón Ávila
    23/24€ 12,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26451.36612.841+1.6%
    24/2515189.52412.634-11.4%
    23/2415213.91914.261+3.3%
    22/2317234.73913.808+47.7%
    21/2217158.8919.346+1,967.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Antwerp

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    10
    2
    4
    2
    9
    9
    0
    12.841
    € 3Tr 200N
    € 26Tr 700N
    -€ 23Tr 500N
    24/25
    5
    46
    12
    10
    8
    47
    32
    15
    12.634
    € 7Tr 950N
    € 51Tr 500N
    -€ 43Tr 550N
    23/24
    3
    52
    14
    10
    6
    55
    27
    28
    14.261
    € 7Tr 500N
    € 48Tr 500N
    -€ 41Tr
    22/23
    3
    72
    22
    6
    6
    59
    26
    33
    13.808
    € 22Tr 520N
    € 13Tr 769N
    € 8Tr 751N
    21/22
    4
    63
    19
    6
    9
    55
    38
    17
    9.346
    € 31Tr 870N
    € 0
    € 31Tr 870N
    20/21
    2
    60
    18
    6
    10
    57
    48
    9
    452
    € 4Tr 230N
    € 0
    € 4Tr 230N
    19/20
    4
    53
    15
    8
    6
    49
    32
    17
    11.526
    € 6Tr 100N
    € 800.000
    € 5Tr 300N
    18/19
    6
    49
    14
    7
    9
    39
    34
    5
    12.491
    € 2Tr 625N
    € 50.000
    € 2Tr 575N
    17/18
    8
    41
    10
    11
    9
    38
    40
    -2
    11.705
    € 1Tr 317N
    € 250.000
    € 1Tr 67N
    16/17
    1
    29
    13
    10
    5
    40
    26
    14
    11.560
    € 650.000
    € 0
    € 650.000
    15/16
    3
    62
    18
    8
    6
    52
    20
    32
    11.560
    € 170.000
    € 0
    € 170.000
    12/13
    10
    45
    12
    9
    13
    42
    44
    -2
    4.928
    € 75.000
    € 0
    € 75.000
    08/09
    3
    61
    17
    10
    9
    55
    32
    23
    5.736
    € 0
    € 260.000
    € −260.000
    07/08
    5
    59
    16
    11
    9
    64
    38
    26
    5.611
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    03/04
    18
    27
    7
    6
    21
    30
    67
    -37
    6.911
    € 0
    € 2Tr 800N
    -€ 2Tr 800N
    01/02
    16
    31
    7
    10
    17
    47
    67
    -20
    5.494
    € 100.000
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 200N
    00/01
    12
    40
    11
    7
    16
    38
    45
    -7
    6.058
    € 1Tr
    € 1Tr 500N
    € −500.000
    98/99
    2
    69
    20
    9
    5
    58
    32
    26
    3.357
    € 0
    € 30.000
    € −30.000
    94/95
    16
    24
    8
    8
    18
    40
    56
    -16
    5.123
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    90/91
    7
    36
    11
    14
    9
    54
    45
    9
    5.370
    € 275.000
    € 250.000
    € 25.000