Antwerp được thành lập năm 1880 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 69 thắng, 36 hòa và 31 thua, ghi 225 bàn và để thủng lưới 132.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là George Ilenikhena (23/24), với mức phí € 6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Senne Lammens (25/26), với mức phí € 21 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dimitri Davidovic, với 219 trận, giành 95 thắng, 64 hòa, 60 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Club Brugge, với thành tích 22 thắng, 31 hòa và 65 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 212 bàn). Đối thủ tiếp theo là Standard Liège, với thành tích 32 thắng, 29 hòa và 51 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 185 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Antwerp | |
| Năm thành lập | 1880 |
| Sân vận động | De Bosuil (Sức chứa: 16.152) |
| Huấn luyện viên | Stef Wils |
| Trang web chính thức | https://www.rafc.be |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 10 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 |
| 24/25 | 5위 | 46 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 |
| 23/24 | 3위 | 52 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 |
| 22/23 | 3위 | 72 | 22 | 6 | 6 | 59 | 26 | 33 |
| 21/22 | 4위 | 63 | 19 | 6 | 9 | 55 | 38 | 17 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Volkswagen: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Quốc gia Bỉ: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 219 | 95 | 64 | 60 | 43.4% | |
| 161 | 69 | 38 | 54 | 42.9% | |
| 128 | 62 | 34 | 32 | 48.4% | |
| 124 | 60 | 28 | 36 | 48.4% | |
| 118 | 52 | 32 | 34 | 44.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 118 | 22 | 31 | 65 | 122 | 212 | −90 | |
| 112 | 32 | 29 | 51 | 149 | 185 | −36 | |
| 112 | 20 | 32 | 60 | 101 | 211 | −110 | |
| 96 | 35 | 23 | 38 | 121 | 129 | −8 | |
| 95 | 49 | 25 | 21 | 152 | 98 | 54 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3,2 Tr | € 26,7 Tr | -€ 23,5 Tr |
| 24/25 | € 8 Tr | € 51,5 Tr | -€ 43,6 Tr |
| 23/24 | € 7,5 Tr | € 48,5 Tr | -€ 41 Tr |
| 22/23 | € 22,5 Tr | € 13,8 Tr | € 8,8 Tr |
| 21/22 | € 31,9 Tr | € 0 | € 31,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 6 Tr | ||
| 21/22 | € 5,6 Tr | ||
| 22/23 | € 5,5 Tr | ||
| 21/22 | € 5 Tr | ||
| 22/23 | € 5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 21 Tr | ||
| 23/24 | € 20 Tr | ||
| 24/25 | € 18,8 Tr | ||
| 23/24 | € 13,7 Tr | ||
| 23/24 | € 12,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 51.366 | 12.841 | +1.6% |
| 24/25 | 15 | 189.524 | 12.634 | -11.4% |
| 23/24 | 15 | 213.919 | 14.261 | +3.3% |
| 22/23 | 17 | 234.739 | 13.808 | +47.7% |
| 21/22 | 17 | 158.891 | 9.346 | +1,967.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Antwerp
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 10 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12.841 | € 3Tr 200N | € 26Tr 700N | -€ 23Tr 500N |
24/25 | 5 | 46 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 12.634 | € 7Tr 950N | € 51Tr 500N | -€ 43Tr 550N |
23/24 | 3 | 52 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 14.261 | € 7Tr 500N | € 48Tr 500N | -€ 41Tr |
22/23 | 3 | 72 | 22 | 6 | 6 | 59 | 26 | 33 | 13.808 | € 22Tr 520N | € 13Tr 769N | € 8Tr 751N |
21/22 | 4 | 63 | 19 | 6 | 9 | 55 | 38 | 17 | 9.346 | € 31Tr 870N | € 0 | € 31Tr 870N |
20/21 | 2 | 60 | 18 | 6 | 10 | 57 | 48 | 9 | 452 | € 4Tr 230N | € 0 | € 4Tr 230N |
19/20 | 4 | 53 | 15 | 8 | 6 | 49 | 32 | 17 | 11.526 | € 6Tr 100N | € 800.000 | € 5Tr 300N |
18/19 | 6 | 49 | 14 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 12.491 | € 2Tr 625N | € 50.000 | € 2Tr 575N |
17/18 | 8 | 41 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 11.705 | € 1Tr 317N | € 250.000 | € 1Tr 67N |
16/17 | 1 | 29 | 13 | 10 | 5 | 40 | 26 | 14 | 11.560 | € 650.000 | € 0 | € 650.000 |
15/16 | 3 | 62 | 18 | 8 | 6 | 52 | 20 | 32 | 11.560 | € 170.000 | € 0 | € 170.000 |
12/13 | 10 | 45 | 12 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 4.928 | € 75.000 | € 0 | € 75.000 |
08/09 | 3 | 61 | 17 | 10 | 9 | 55 | 32 | 23 | 5.736 | € 0 | € 260.000 | € −260.000 |
07/08 | 5 | 59 | 16 | 11 | 9 | 64 | 38 | 26 | 5.611 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
03/04 | 18 | 27 | 7 | 6 | 21 | 30 | 67 | -37 | 6.911 | € 0 | € 2Tr 800N | -€ 2Tr 800N |
01/02 | 16 | 31 | 7 | 10 | 17 | 47 | 67 | -20 | 5.494 | € 100.000 | € 1Tr 300N | -€ 1Tr 200N |
00/01 | 12 | 40 | 11 | 7 | 16 | 38 | 45 | -7 | 6.058 | € 1Tr | € 1Tr 500N | € −500.000 |
98/99 | 2 | 69 | 20 | 9 | 5 | 58 | 32 | 26 | 3.357 | € 0 | € 30.000 | € −30.000 |
94/95 | 16 | 24 | 8 | 8 | 18 | 40 | 56 | -16 | 5.123 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
90/91 | 7 | 36 | 11 | 14 | 9 | 54 | 45 | 9 | 5.370 | € 275.000 | € 250.000 | € 25.000 |





