Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Lierse

  • 30 tháng 10, 2025

Lierse được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Challenger Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 148 trận, giành 54 thắng, 37 hòa và 57 thua, ghi 205 bàn và để thủng lưới 229.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Filip Daems (98/99), với mức phí € 1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jurgen Cavens (01/02), với mức phí € 2,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Herman Helleputte, với 227 trận, giành 93 thắng, 63 hòa, 71 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Club Brugge, với thành tích 22 thắng, 17 hòa và 72 thua (ghi 129 bàn, thủng lưới 251 bàn). Đối thủ tiếp theo là Standard Liège, với thành tích 18 thắng, 29 hòa và 64 thua (ghi 94 bàn, thủng lưới 222 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Lierse
Lierse
Năm thành lập1906
Sân vận độngHerman Vanderpoortenstadion (Sức chứa: 14.538)
Huấn luyện viênDavid Colpaert
Trang web chính thứchttps://www.lierse.be

Biểu đồ thành tích theo mùa của Lierse

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Lierse qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    17/184위39116113547−12
    16/172위2715103512526
    15/167위511499534112
    14/1516위2257183063−33
    13/1412위3295163653−17

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Volkswagen: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)

    • Cúp Quốc gia Bỉ: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Herman Helleputte
    22793637141.0%
    Staf van den Bergh
    22494517942.0%
    János Bédl
    15162375241.1%
    Walter Meeuws
    13462264646.3%
    Eric Gerets
    11655293247.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    111221772129251−122
    11118296494222−128
    10517216785237−152
    963823351291218
    Cercle Brugge
    9543252714512421

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    17/18€ 0€ 2,6 Tr-€ 2,6 Tr
    16/17€ 85 N€ 1,3 Tr-€ 1,2 Tr
    15/16€ 0€ 900 N-€ 900 N
    13/14€ 0€ 810 N-€ 810 N
    12/13€ 0€ 600 N-€ 600 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Filip Daems
    98/99€ 1 Tr
    KFC Verbroedering Geel (-2008)
    Siboniso Gaxa
    10/11€ 600 N
    Mamelodi Sundowns
    Jonas De Roeck
    01/02€ 500 N
    Péter Kovács
    10/11€ 400 N
    Odds BK
    Kristof Imschoot
    01/02€ 320 N
    KSK Beveren (-2010)

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jurgen Cavens
    01/02€ 2,5 Tr
    Nico Van Kerckhoven
    98/99€ 1,8 Tr
    Filip Daems
    01/02€ 1,8 Tr
    Genclerbirligi Ankara
    Timothy Dreesen
    06/07€ 1,5 Tr
    Gonzague Vandooren
    01/02€ 1,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    17/181458.4704.176-13.3%
    16/171467.4474.817+13.8%
    15/161667.7514.234-33.2%
    14/151595.0566.337-13.4%
    13/1415109.7997.319+1.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lierse

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    17/18
    4
    39
    11
    6
    11
    35
    47
    -12
    4.176
    € 0
    € 2Tr 600N
    -€ 2Tr 600N
    16/17
    2
    27
    15
    10
    3
    51
    25
    26
    4.817
    € 85.000
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 215N
    15/16
    7
    51
    14
    9
    9
    53
    41
    12
    4.234
    € 0
    € 900.000
    € −900.000
    13/14
    12
    32
    9
    5
    16
    36
    53
    -17
    7.319
    € 0
    € 810.000
    € −810.000
    12/13
    14
    26
    5
    11
    14
    28
    53
    -25
    7.248
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    10/11
    14
    24
    4
    12
    14
    26
    58
    -32
    10.276
    € 1Tr 150N
    € 0
    € 1Tr 150N
    09/10
    1
    75
    21
    12
    3
    75
    32
    43
    8.225
    € 630.000
    € 0
    € 630.000
    08/09
    2
    75
    22
    9
    5
    75
    40
    35
    6.793
    € 250.000
    € 0
    € 250.000
    07/08
    7
    53
    15
    8
    13
    47
    36
    11
    5.110
    € 0
    € 425.000
    € −425.000
    06/07
    17
    26
    6
    8
    20
    33
    66
    -33
    7.853
    € 0
    € 1Tr 670N
    -€ 1Tr 670N
    05/06
    17
    32
    8
    8
    18
    22
    52
    -30
    7.519
    € 400.000
    € 830.000
    € −430.000
    03/04
    11
    39
    8
    15
    11
    33
    40
    -7
    7.502
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    02/03
    5
    56
    16
    8
    8
    51
    41
    10
    8.205
    € 270.000
    € 0
    € 270.000
    01/02
    15
    35
    9
    8
    17
    55
    65
    -10
    6.658
    € 820.000
    € 6Tr 900N
    -€ 6Tr 80N
    98/99
    6
    54
    16
    6
    12
    72
    47
    25
    7.558
    € 1Tr
    € 2Tr 100N
    -€ 1Tr 100N
    97/98
    7
    50
    14
    8
    12
    54
    45
    9
    8.117
    € 100.000
    € 1Tr 130N
    -€ 1Tr 30N
    94/95
    5
    37
    14
    9
    11
    52
    52
    0
    6.500
    € 175.000
    € 0
    € 175.000
    90/91
    11
    29
    9
    11
    14
    26
    41
    -15
    4.529
    € 50.000
    € 0
    € 50.000
    86/87
    11
    26
    9
    8
    13
    31
    37
    -6
    3.500
    € 0
    € 23.000
    € −23.000
    82/83
    14
    27
    10
    7
    17
    34
    52
    -18
    7.205
    € 206.000
    € 1Tr 250N
    -€ 1Tr 44N