Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Mantova

  • 30 tháng 10, 2025

Mantova được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 56 thắng, 46 hòa và 54 thua, ghi 207 bàn và để thủng lưới 197.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marco Bernacci (06/07), với mức phí € 1,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marco Bernacci (07/08), với mức phí € 1,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Domenico Di Carlo, với 165 trận, giành 74 thắng, 59 hòa, 32 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Novara FC, với thành tích 21 thắng, 16 hòa và 19 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 57 bàn). Đối thủ tiếp theo là Padova, với thành tích 14 thắng, 15 hòa và 23 thua (ghi 53 bàn, thủng lưới 80 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Mantova
Mantova
Năm thành lập1911
Sân vận độngDanilo Martelli (Sức chứa: 11.219)
Huấn luyện viênDavide Possanzini
Trang web chính thứchttps://www.mantova1911.club

Biểu đồ thành tích theo mùa của Mantova

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Mantova qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위310336−3
    24/2514위441014144756−9
    23/241위802486723141
    22/2316위45129174862−14
    21/2215위42915143742−5

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Domenico Di Carlo
    16574593244.8%
    Edmondo Fabbri
    12051303942.5%
    Gustavo Giagnoni
    10640491737.7%
    Giancarlo Cadè
    10523513121.9%
    Guglielmo Reggiani
    9127164829.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Novara FC
    5621161963576
    521415235380−27
    Forza e Coraggio Alessandria
    461518134954−5
    Venezia
    451217164447−3
    US Triestina
    451213203244−12

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 1,2 Tr-€ 1,2 Tr
    24/25€ 720 N€ 0€ 720 N
    22/23€ 0€ 300 N-€ 300 N
    16/17€ 0€ 155 N-€ 155 N
    13/14€ 1 N€ 0€ 1 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Marco Bernacci
    06/07€ 1,5 Tr
    Mattia Marchesetti
    08/09€ 1 Tr
    Dario Passoni
    07/08€ 800 N
    US Livorno 1915
    Davide Bragantini
    24/25€ 500 N
    Riccardo Fissore
    08/09€ 500 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Marco Bernacci
    07/08€ 1,5 Tr
    Fabrizio Brignani
    25/26€ 1,2 Tr
    CD Castellón
    Valerio Di Cesare
    08/09€ 1 Tr
    Simone Calori
    08/09€ 500 N
    Aiman Rihai
    22/23€ 300 N
    Verona U20

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26215.5857.792-10.7%
    24/2519165.8548.729+53.8%
    23/2419107.8235.674+200.2%
    22/231935.9151.890+57.4%
    21/221922.8261.201+1,113.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Mantova

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    3
    1
    0
    3
    3
    6
    -3
    7.792
    € 0
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    24/25
    14
    44
    10
    14
    14
    47
    56
    -9
    8.729
    € 720.000
    € 0
    € 720.000
    22/23
    16
    45
    12
    9
    17
    48
    62
    -14
    1.890
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    16/17
    15
    41
    10
    11
    17
    37
    50
    -13
    2.196
    € 0
    € 155.000
    € −155.000
    13/14
    7
    52
    13
    13
    8
    57
    46
    11
    2.173
    € 1.000
    € 0
    € 1.000
    09/10
    20
    48
    10
    18
    14
    46
    58
    -12
    5.399
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    08/09
    13
    52
    12
    16
    14
    41
    46
    -5
    6.420
    € 1Tr 500N
    € 1Tr 500N
    € 0
    07/08
    9
    60
    16
    12
    14
    56
    49
    7
    8.451
    € 1Tr
    € 1Tr 500N
    € −500.000
    06/07
    8
    64
    15
    19
    8
    47
    36
    11
    8.604
    € 1Tr 800N
    € 0
    € 1Tr 800N
    89/90
    5
    36
    8
    20
    6
    24
    24
    0
    838
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    71/72
    14
    21
    6
    9
    15
    23
    39
    -16
    2.485
    € 10.000
    € 0
    € 10.000
    67/68
    16
    17
    3
    11
    16
    13
    37
    -24
    11.816
    € 0
    € 138.000
    € −138.000
    63/64
    13
    29
    6
    17
    11
    28
    39
    -11
    15.604
    € 87.000
    € 330.000
    € −243.000
    61/62
    9
    32
    12
    8
    14
    41
    41
    0
    0
    € 15.000
    € 0
    € 15.000