Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Padova

  • 30 tháng 10, 2025

Padova được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 88 thắng, 47 hòa và 21 thua, ghi 230 bàn và để thủng lưới 123.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Daniele Vantaggiato (09/10), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Angelo Di Livio (93/94), với mức phí € 12,9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nereo Rocco, với 264 trận, giành 109 thắng, 68 hòa, 87 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là US Triestina, với thành tích 34 thắng, 27 hòa và 25 thua (ghi 94 bàn, thủng lưới 78 bàn). Đối thủ tiếp theo là Forza e Coraggio Alessandria, với thành tích 30 thắng, 22 hòa và 29 thua (ghi 114 bàn, thủng lưới 103 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Padova
Padova
Năm thành lập1910
Sân vận độngEuganeo (Sức chứa: 19.376)
Huấn luyện viênMatteo Andreoletti
Trang web chính thứchttps://www.padovacalcio.it/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Padova

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Padova qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위411235−2
    24/251위862684652441
    23/242위7721143552827
    22/235위591514947407
    21/222위8525103602634

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Nereo Rocco
    264109688741.3%
    Humberto Rosa
    14646514931.5%
    Herbert Burgess
    12960284146.5%
    Adriano Buffoni
    11742383735.9%
    Pietro Serantoni
    11352283346.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    US Triestina
    86342725947816
    Forza e Coraggio Alessandria
    8130222911410311
    752124307691−15
    Venezia
    74312221927715
    Aurora Pro Patria
    72292815956827

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 300 N€ 2,7 Tr-€ 2,4 Tr
    24/25€ 0€ 1,5 Tr-€ 1,5 Tr
    23/24€ 0€ 2 Tr-€ 2 Tr
    22/23€ 40 N€ 435 N-€ 395 N
    21/22€ 385 N€ 4 Tr-€ 3,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Daniele Vantaggiato
    09/10€ 5 Tr
    Niccolò Galli
    12/13€ 2 Tr
    Enej Jelenic
    11/12€ 1,8 Tr
    Cristiano Lucarelli
    96/97€ 1,8 Tr
    Cosenza Calcio
    Stefano Fiore
    95/96€ 1,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Angelo Di Livio
    93/94€ 12,9 Tr
    Luca Moro
    21/22€ 4 Tr
    Nicola Amoruso
    96/97€ 3,6 Tr
    Goran Vlaovic
    96/97€ 3 Tr
    Alessandro Del Piero
    93/94€ 2,6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26213.1756.587+99.5%
    24/251962.7503.302-19.0%
    23/241977.4984.078+37.3%
    22/231956.4402.970+58.1%
    21/221935.6971.878+2,472.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Padova

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    4
    1
    1
    2
    3
    5
    -2
    6.587
    € 300.000
    € 2Tr 650N
    -€ 2Tr 350N
    24/25
    1
    86
    26
    8
    4
    65
    24
    41
    3.302
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    23/24
    2
    77
    21
    14
    3
    55
    28
    27
    4.078
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    22/23
    5
    59
    15
    14
    9
    47
    40
    7
    2.970
    € 40.000
    € 435.000
    € −395.000
    21/22
    2
    85
    25
    10
    3
    60
    26
    34
    1.878
    € 385.000
    € 3Tr 970N
    -€ 3Tr 585N
    20/21
    2
    79
    24
    7
    7
    68
    26
    42
    73
    € 660.000
    € 0
    € 660.000
    19/20
    5
    65
    13
    5
    8
    35
    19
    16
    5.015
    € 1Tr 700N
    € 2Tr 600N
    € −900.000
    18/19
    18
    31
    5
    16
    15
    36
    49
    -13
    7.543
    € 400.000
    € 150.000
    € 250.000
    17/18
    1
    63
    17
    12
    5
    44
    27
    17
    5.267
    € 0
    € 550.000
    € −550.000
    14/15
    1
    85
    27
    4
    3
    77
    30
    47
    1.311
    € 0
    € 2Tr 220N
    -€ 2Tr 220N
    13/14
    20
    41
    10
    11
    21
    45
    63
    -18
    5.690
    € 950.000
    € 275.000
    € 675.000
    12/13
    11
    53
    12
    17
    13
    47
    51
    -4
    5.873
    € 2Tr 400N
    € 1Tr 500N
    € 900.000
    11/12
    7
    63
    18
    9
    15
    56
    58
    -2
    7.655
    € 3Tr 660N
    € 2Tr 450N
    € 1Tr 210N
    10/11
    5
    62
    15
    17
    10
    63
    48
    15
    6.361
    € 2Tr 10N
    € 0
    € 2Tr 10N
    09/10
    19
    51
    12
    15
    15
    44
    48
    -4
    6.984
    € 6Tr 900N
    € 250.000
    € 6Tr 650N
    08/09
    4
    54
    15
    9
    10
    37
    31
    6
    4.227
    € 750.000
    € 0
    € 750.000
    07/08
    6
    55
    14
    13
    7
    57
    37
    20
    4.360
    € 1Tr 676N
    € 0
    € 1Tr 676N
    98/99
    14
    40
    9
    13
    12
    33
    34
    -1
    2.627
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    97/98
    19
    36
    8
    12
    18
    30
    49
    -19
    0
    € 500.000
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr
    96/97
    12
    48
    11
    15
    12
    41
    43
    -2
    3.025
    € 2Tr 990N
    € 7Tr 470N
    -€ 4Tr 480N