Padova được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 88 thắng, 47 hòa và 21 thua, ghi 230 bàn và để thủng lưới 123.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Daniele Vantaggiato (09/10), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Angelo Di Livio (93/94), với mức phí € 12,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nereo Rocco, với 264 trận, giành 109 thắng, 68 hòa, 87 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là US Triestina, với thành tích 34 thắng, 27 hòa và 25 thua (ghi 94 bàn, thủng lưới 78 bàn). Đối thủ tiếp theo là Forza e Coraggio Alessandria, với thành tích 30 thắng, 22 hòa và 29 thua (ghi 114 bàn, thủng lưới 103 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Padova | |
| Năm thành lập | 1910 |
| Sân vận động | Euganeo (Sức chứa: 19.376) |
| Huấn luyện viên | Matteo Andreoletti |
| Trang web chính thức | https://www.padovacalcio.it/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | −2 |
| 24/25 | 1위 | 86 | 26 | 8 | 4 | 65 | 24 | 41 |
| 23/24 | 2위 | 77 | 21 | 14 | 3 | 55 | 28 | 27 |
| 22/23 | 5위 | 59 | 15 | 14 | 9 | 47 | 40 | 7 |
| 21/22 | 2위 | 85 | 25 | 10 | 3 | 60 | 26 | 34 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 264 | 109 | 68 | 87 | 41.3% | |
| 146 | 46 | 51 | 49 | 31.5% | |
| 129 | 60 | 28 | 41 | 46.5% | |
| 117 | 42 | 38 | 37 | 35.9% | |
| 113 | 52 | 28 | 33 | 46.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 86 | 34 | 27 | 25 | 94 | 78 | 16 | |
| 81 | 30 | 22 | 29 | 114 | 103 | 11 | |
| 75 | 21 | 24 | 30 | 76 | 91 | −15 | |
| 74 | 31 | 22 | 21 | 92 | 77 | 15 | |
| 72 | 29 | 28 | 15 | 95 | 68 | 27 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 300 N | € 2,7 Tr | -€ 2,4 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 1,5 Tr | -€ 1,5 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 2 Tr | -€ 2 Tr |
| 22/23 | € 40 N | € 435 N | -€ 395 N |
| 21/22 | € 385 N | € 4 Tr | -€ 3,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 5 Tr | ||
| 12/13 | € 2 Tr | ||
| 11/12 | € 1,8 Tr | ||
| 96/97 | € 1,8 Tr | ||
| 95/96 | € 1,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 93/94 | € 12,9 Tr | ||
| 21/22 | € 4 Tr | ||
| 96/97 | € 3,6 Tr | ||
| 96/97 | € 3 Tr | ||
| 93/94 | € 2,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 13.175 | 6.587 | +99.5% |
| 24/25 | 19 | 62.750 | 3.302 | -19.0% |
| 23/24 | 19 | 77.498 | 4.078 | +37.3% |
| 22/23 | 19 | 56.440 | 2.970 | +58.1% |
| 21/22 | 19 | 35.697 | 1.878 | +2,472.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Padova
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 15 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6.587 | € 300.000 | € 2Tr 650N | -€ 2Tr 350N |
24/25 | 1 | 86 | 26 | 8 | 4 | 65 | 24 | 41 | 3.302 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
23/24 | 2 | 77 | 21 | 14 | 3 | 55 | 28 | 27 | 4.078 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
22/23 | 5 | 59 | 15 | 14 | 9 | 47 | 40 | 7 | 2.970 | € 40.000 | € 435.000 | € −395.000 |
21/22 | 2 | 85 | 25 | 10 | 3 | 60 | 26 | 34 | 1.878 | € 385.000 | € 3Tr 970N | -€ 3Tr 585N |
20/21 | 2 | 79 | 24 | 7 | 7 | 68 | 26 | 42 | 73 | € 660.000 | € 0 | € 660.000 |
19/20 | 5 | 65 | 13 | 5 | 8 | 35 | 19 | 16 | 5.015 | € 1Tr 700N | € 2Tr 600N | € −900.000 |
18/19 | 18 | 31 | 5 | 16 | 15 | 36 | 49 | -13 | 7.543 | € 400.000 | € 150.000 | € 250.000 |
17/18 | 1 | 63 | 17 | 12 | 5 | 44 | 27 | 17 | 5.267 | € 0 | € 550.000 | € −550.000 |
14/15 | 1 | 85 | 27 | 4 | 3 | 77 | 30 | 47 | 1.311 | € 0 | € 2Tr 220N | -€ 2Tr 220N |
13/14 | 20 | 41 | 10 | 11 | 21 | 45 | 63 | -18 | 5.690 | € 950.000 | € 275.000 | € 675.000 |
12/13 | 11 | 53 | 12 | 17 | 13 | 47 | 51 | -4 | 5.873 | € 2Tr 400N | € 1Tr 500N | € 900.000 |
11/12 | 7 | 63 | 18 | 9 | 15 | 56 | 58 | -2 | 7.655 | € 3Tr 660N | € 2Tr 450N | € 1Tr 210N |
10/11 | 5 | 62 | 15 | 17 | 10 | 63 | 48 | 15 | 6.361 | € 2Tr 10N | € 0 | € 2Tr 10N |
09/10 | 19 | 51 | 12 | 15 | 15 | 44 | 48 | -4 | 6.984 | € 6Tr 900N | € 250.000 | € 6Tr 650N |
08/09 | 4 | 54 | 15 | 9 | 10 | 37 | 31 | 6 | 4.227 | € 750.000 | € 0 | € 750.000 |
07/08 | 6 | 55 | 14 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 4.360 | € 1Tr 676N | € 0 | € 1Tr 676N |
98/99 | 14 | 40 | 9 | 13 | 12 | 33 | 34 | -1 | 2.627 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
97/98 | 19 | 36 | 8 | 12 | 18 | 30 | 49 | -19 | 0 | € 500.000 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr |
96/97 | 12 | 48 | 11 | 15 | 12 | 41 | 43 | -2 | 3.025 | € 2Tr 990N | € 7Tr 470N | -€ 4Tr 480N |





