Sassuolo được thành lập năm 1920 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 58 thắng, 36 hòa và 62 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 247.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Andrea Pinamonti (23/24), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gianluca Scamacca (22/23), với mức phí € 38,6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eusebio Di Francesco, với 209 trận, giành 83 thắng, 54 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Torino, với thành tích 6 thắng, 11 hòa và 13 thua (ghi 34 bàn, thủng lưới 47 bàn). Đối thủ tiếp theo là Atalanta, với thành tích 4 thắng, 5 hòa và 19 thua (ghi 24 bàn, thủng lưới 60 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sassuolo | |
| Năm thành lập | 1920 |
| Sân vận động | Mapei Stadium - Città del Tricolore (Sức chứa: 21.584) |
| Huấn luyện viên | Fabio Grosso |
| Trang web chính thức | https://www.sassuolocalcio.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 14위 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | −3 |
| 24/25 | 1위 | 82 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 |
| 23/24 | 19위 | 30 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | −32 |
| 22/23 | 13위 | 45 | 12 | 9 | 17 | 47 | 61 | −14 |
| 21/22 | 11위 | 50 | 13 | 11 | 14 | 64 | 66 | −2 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 209 | 83 | 54 | 72 | 39.7% | |
| 120 | 43 | 36 | 41 | 35.8% | |
| 107 | 33 | 25 | 49 | 30.8% | |
| 97 | 21 | 34 | 42 | 21.6% | |
| 75 | 36 | 20 | 19 | 48.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 47 | −13 | |
| 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 60 | −36 | |
| 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 38 | 5 | |
| 26 | 9 | 11 | 6 | 37 | 32 | 5 | |
| 24 | 13 | 3 | 8 | 44 | 35 | 9 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 14 Tr | € 5 Tr | € 9,1 Tr |
| 24/25 | € 7,4 Tr | € 55,1 Tr | -€ 47,6 Tr |
| 23/24 | € 59,8 Tr | € 103,3 Tr | -€ 43,5 Tr |
| 22/23 | € 50,8 Tr | € 73,4 Tr | -€ 22,6 Tr |
| 21/22 | € 34,1 Tr | € 22,3 Tr | € 11,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 20 Tr | ||
| 21/22 | € 16 Tr | ||
| 17/18 | € 14,6 Tr | ||
| 19/20 | € 14 Tr | ||
| 18/19 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 38,6 Tr | ||
| 23/24 | € 36,4 Tr | ||
| 24/25 | € 31,4 Tr | ||
| 23/24 | € 28 Tr | ||
| 23/24 | € 25,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 34.122 | 17.061 | +206.4% |
| 24/25 | 19 | 105.812 | 5.569 | -61.8% |
| 23/24 | 19 | 276.976 | 14.577 | +7.6% |
| 22/23 | 19 | 257.469 | 13.551 | +78.0% |
| 21/22 | 19 | 144.691 | 7.615 | +5,713.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sassuolo
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 14 | 3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 17.061 | € 14Tr | € 4Tr 950N | € 9Tr 50N |
24/25 | 1 | 82 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 5.569 | € 7Tr 412N | € 55Tr 50N | -€ 47Tr 638N |
23/24 | 19 | 30 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 14.577 | € 59Tr 800N | € 103Tr | -€ 43Tr 521N |
22/23 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 47 | 61 | -14 | 13.551 | € 50Tr 780N | € 73Tr 365N | -€ 22Tr 585N |
21/22 | 11 | 50 | 13 | 11 | 14 | 64 | 66 | -2 | 7.615 | € 34Tr 120N | € 22Tr 320N | € 11Tr 800N |
20/21 | 8 | 62 | 17 | 11 | 10 | 64 | 56 | 8 | 131 | € 29Tr 660N | € 61Tr 500N | -€ 31Tr 840N |
19/20 | 8 | 51 | 14 | 9 | 15 | 69 | 63 | 6 | 7.865 | € 60Tr 130N | € 43Tr 513N | € 16Tr 617N |
18/19 | 11 | 43 | 9 | 16 | 13 | 53 | 60 | -7 | 12.516 | € 53Tr 220N | € 43Tr 100N | € 10Tr 120N |
17/18 | 11 | 43 | 11 | 10 | 17 | 29 | 59 | -30 | 11.229 | € 42Tr 100N | € 12Tr 500N | € 29Tr 600N |
16/17 | 12 | 46 | 13 | 7 | 18 | 58 | 63 | -5 | 12.361 | € 27Tr 510N | € 27Tr 600N | € −90.000 |
15/16 | 6 | 61 | 16 | 13 | 9 | 49 | 40 | 9 | 11.436 | € 30Tr 600N | € 25Tr | € 5Tr 600N |
14/15 | 12 | 49 | 12 | 13 | 13 | 49 | 57 | -8 | 12.757 | € 18Tr 301N | € 11Tr 600N | € 6Tr 701N |
13/14 | 17 | 34 | 9 | 7 | 22 | 43 | 72 | -29 | 13.985 | € 45Tr 250N | € 5Tr | € 40Tr 250N |
12/13 | 1 | 85 | 25 | 10 | 7 | 78 | 40 | 38 | 4.464 | € 100.000 | € 1Tr 780N | -€ 1Tr 680N |
11/12 | 3 | 80 | 22 | 14 | 6 | 57 | 33 | 24 | 3.249 | € 6Tr 505N | € 0 | € 6Tr 505N |
10/11 | 16 | 51 | 13 | 12 | 17 | 42 | 46 | -4 | 2.769 | € 800.000 | € 100 | € 799.900 |
09/10 | 4 | 69 | 18 | 15 | 9 | 60 | 42 | 18 | 3.243 | € 220.000 | € 0 | € 220.000 |
08/09 | 7 | 60 | 15 | 15 | 12 | 57 | 50 | 7 | 3.846 | € 600.000 | € 0 | € 600.000 |
05/06 | 2 | 57 | 16 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 414 | € 120.000 | € 0 | € 120.000 |





