Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sassuolo

  • 30 tháng 10, 2025

Sassuolo được thành lập năm 1920 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 58 thắng, 36 hòa và 62 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 247.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Andrea Pinamonti (23/24), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gianluca Scamacca (22/23), với mức phí € 38,6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Eusebio Di Francesco, với 209 trận, giành 83 thắng, 54 hòa, 72 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Torino, với thành tích 6 thắng, 11 hòa và 13 thua (ghi 34 bàn, thủng lưới 47 bàn). Đối thủ tiếp theo là Atalanta, với thành tích 4 thắng, 5 hòa và 19 thua (ghi 24 bàn, thủng lưới 60 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sassuolo
Sassuolo
Năm thành lập1920
Sân vận độngMapei Stadium - Città del Tricolore (Sức chứa: 21.584)
Huấn luyện viênFabio Grosso
Trang web chính thứchttps://www.sassuolocalcio.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sassuolo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sassuolo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2614위310347−3
    24/251위822576783840
    23/2419위3079224375−32
    22/2313위45129174761−14
    21/2211위501311146466−2

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Eusebio Di Francesco
    20983547239.7%
    Roberto De Zerbi
    12043364135.8%
    Alessio Dionisi
    10733254930.8%
    Gianni Balugani
    9721344221.6%
    Gian Marco Remondina
    7536201948.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    30611133447−13
    2845192460−36
    271431043385
    26911637325
    Empoli
    24133844359

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 14 Tr€ 5 Tr€ 9,1 Tr
    24/25€ 7,4 Tr€ 55,1 Tr-€ 47,6 Tr
    23/24€ 59,8 Tr€ 103,3 Tr-€ 43,5 Tr
    22/23€ 50,8 Tr€ 73,4 Tr-€ 22,6 Tr
    21/22€ 34,1 Tr€ 22,3 Tr€ 11,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Andrea Pinamonti
    23/24€ 20 Tr
    Hamed Traoré
    21/22€ 16 Tr
    Empoli
    Davide Frattesi
    17/18€ 14,6 Tr
    Manuel Locatelli
    19/20€ 14 Tr
    Marlon
    18/19€ 12 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gianluca Scamacca
    22/23€ 38,6 Tr
    Manuel Locatelli
    23/24€ 36,4 Tr
    Davide Frattesi
    24/25€ 31,4 Tr
    Giacomo Raspadori
    23/24€ 28 Tr
    Hamed Traoré
    23/24€ 25,6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26234.12217.061+206.4%
    24/2519105.8125.569-61.8%
    23/2419276.97614.577+7.6%
    22/2319257.46913.551+78.0%
    21/2219144.6917.615+5,713.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sassuolo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    14
    3
    1
    0
    3
    4
    7
    -3
    17.061
    € 14Tr
    € 4Tr 950N
    € 9Tr 50N
    24/25
    1
    82
    25
    7
    6
    78
    38
    40
    5.569
    € 7Tr 412N
    € 55Tr 50N
    -€ 47Tr 638N
    23/24
    19
    30
    7
    9
    22
    43
    75
    -32
    14.577
    € 59Tr 800N
    € 103Tr
    -€ 43Tr 521N
    22/23
    13
    45
    12
    9
    17
    47
    61
    -14
    13.551
    € 50Tr 780N
    € 73Tr 365N
    -€ 22Tr 585N
    21/22
    11
    50
    13
    11
    14
    64
    66
    -2
    7.615
    € 34Tr 120N
    € 22Tr 320N
    € 11Tr 800N
    20/21
    8
    62
    17
    11
    10
    64
    56
    8
    131
    € 29Tr 660N
    € 61Tr 500N
    -€ 31Tr 840N
    19/20
    8
    51
    14
    9
    15
    69
    63
    6
    7.865
    € 60Tr 130N
    € 43Tr 513N
    € 16Tr 617N
    18/19
    11
    43
    9
    16
    13
    53
    60
    -7
    12.516
    € 53Tr 220N
    € 43Tr 100N
    € 10Tr 120N
    17/18
    11
    43
    11
    10
    17
    29
    59
    -30
    11.229
    € 42Tr 100N
    € 12Tr 500N
    € 29Tr 600N
    16/17
    12
    46
    13
    7
    18
    58
    63
    -5
    12.361
    € 27Tr 510N
    € 27Tr 600N
    € −90.000
    15/16
    6
    61
    16
    13
    9
    49
    40
    9
    11.436
    € 30Tr 600N
    € 25Tr
    € 5Tr 600N
    14/15
    12
    49
    12
    13
    13
    49
    57
    -8
    12.757
    € 18Tr 301N
    € 11Tr 600N
    € 6Tr 701N
    13/14
    17
    34
    9
    7
    22
    43
    72
    -29
    13.985
    € 45Tr 250N
    € 5Tr
    € 40Tr 250N
    12/13
    1
    85
    25
    10
    7
    78
    40
    38
    4.464
    € 100.000
    € 1Tr 780N
    -€ 1Tr 680N
    11/12
    3
    80
    22
    14
    6
    57
    33
    24
    3.249
    € 6Tr 505N
    € 0
    € 6Tr 505N
    10/11
    16
    51
    13
    12
    17
    42
    46
    -4
    2.769
    € 800.000
    € 100
    € 799.900
    09/10
    4
    69
    18
    15
    9
    60
    42
    18
    3.243
    € 220.000
    € 0
    € 220.000
    08/09
    7
    60
    15
    15
    12
    57
    50
    7
    3.846
    € 600.000
    € 0
    € 600.000
    05/06
    2
    57
    16
    9
    9
    43
    32
    11
    414
    € 120.000
    € 0
    € 120.000