Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Cesena

  • 30 tháng 10, 2025

Cesena được thành lập năm 2018 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 88 thắng, 41 hòa và 27 thua, ghi 253 bàn và để thủng lưới 125.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Éder (11/12), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Luca Valzania (15/16), với mức phí € 7,7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fabrizio Castori, với 237 trận, giành 73 thắng, 85 hòa, 79 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Pisa, với thành tích 16 thắng, 16 hòa và 24 thua (ghi 51 bàn, thủng lưới 59 bàn). Đối thủ tiếp theo là Perugia, với thành tích 21 thắng, 19 hòa và 15 thua (ghi 65 bàn, thủng lưới 47 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Cesena
Cesena
Năm thành lập2018
Sân vận độngOrogel Stadium - Dino Manuzzi (Sức chứa: 23.860)
Huấn luyện viênMichele Mignani
Trang web chính thứchttps://www.calciocesena.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Cesena

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Cesena qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위10310844
    24/257위531411134647−1
    23/241위963062801961
    22/232위7923105662442
    21/223위6718137533122

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Fabrizio Castori
    23773857930.8%
    Pierpaolo Bisoli
    18472595339.1%
    Bruno Bolchi
    16659565135.5%
    Giuseppe Marchioro
    10733452930.8%
    Domenico Toscano
    8858191165.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    561616245159−8
    55211915654718
    551121236381−18
    541321205772−15
    5317221448462

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 2,2 Tr-€ 2,2 Tr
    24/25€ 850 N€ 1,4 Tr-€ 550 N
    23/24€ 630 N€ 330 N€ 300 N
    22/23€ 150 N€ 550 N-€ 400 N
    21/22€ 320 N€ 200 N€ 120 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Éder
    11/12€ 5 Tr
    Marco Rossi
    11/12€ 4 Tr
    Moussa Koné
    15/16€ 3,7 Tr
    Marco Parolo
    09/10€ 3,5 Tr
    Chievo Verona
    Antonino Ragusa
    15/16€ 2,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Luca Valzania
    15/16€ 7,7 Tr
    Emanuele Giaccherini
    11/12€ 7,3 Tr
    Grégoire Defrel
    15/16€ 7 Tr
    Stefano Sensi
    15/16€ 5,3 Tr
    Luka Krajnc
    15/16€ 5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26110.12010.120-13.9%
    24/2519223.40011.757+22.1%
    23/2419182.9119.626+9.5%
    22/2319167.0608.792+98.6%
    21/221984.1084.426+4,036.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Cesena

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    10
    3
    1
    0
    8
    4
    4
    10.120
    € 0
    € 2Tr 200N
    -€ 2Tr 200N
    24/25
    7
    53
    14
    11
    13
    46
    47
    -1
    11.757
    € 850.000
    € 1Tr 400N
    € −550.000
    23/24
    1
    96
    30
    6
    2
    80
    19
    61
    9.626
    € 630.000
    € 330.000
    € 300.000
    22/23
    2
    79
    23
    10
    5
    66
    24
    42
    8.792
    € 150.000
    € 550.000
    € −400.000
    21/22
    3
    67
    18
    13
    7
    53
    31
    22
    4.426
    € 320.000
    € 200.000
    € 120.000
    20/21
    7
    57
    15
    12
    11
    51
    42
    9
    107
    € 125.000
    € 100.000
    € 25.000
    19/20
    13
    42
    7
    9
    11
    33
    42
    -9
    10.119
    € 50.000
    € 100.000
    € −50.000
    17/18
    22
    35
    11
    17
    14
    55
    61
    -6
    12.105
    € 2Tr 410N
    € 4Tr 50N
    -€ 1Tr 640N
    16/17
    13
    53
    12
    17
    13
    51
    48
    3
    12.339
    € 500.000
    € 5Tr 140N
    -€ 4Tr 640N
    15/16
    6
    68
    19
    11
    12
    57
    37
    20
    12.176
    € 8Tr 950N
    € 24Tr 950N
    -€ 16Tr
    14/15
    19
    24
    4
    12
    22
    36
    73
    -37
    16.260
    € 9Tr 850N
    € 13Tr 500N
    -€ 3Tr 650N
    13/14
    4
    66
    17
    15
    10
    45
    35
    10
    10.356
    € 2Tr 850N
    € 7Tr 251N
    -€ 4Tr 401N
    12/13
    14
    50
    12
    14
    16
    46
    59
    -13
    9.550
    € 7Tr 51N
    € 9Tr 350N
    -€ 2Tr 298N
    11/12
    20
    22
    4
    10
    24
    24
    60
    -36
    16.437
    € 9Tr 470N
    € 11Tr 750N
    -€ 2Tr 280N
    10/11
    15
    43
    11
    10
    17
    38
    50
    -12
    16.469
    € 4Tr 835N
    € 3Tr 950N
    € 884.500
    09/10
    2
    74
    20
    14
    8
    55
    29
    26
    11.271
    € 5Tr 250N
    € 500
    € 5Tr 249N
    08/09
    1
    60
    17
    9
    8
    41
    25
    16
    7.144
    € 0
    € 4Tr 900N
    -€ 4Tr 900N
    07/08
    22
    32
    5
    17
    20
    37
    66
    -29
    7.325
    € 3Tr 550N
    € 5Tr
    -€ 1Tr 450N
    06/07
    15
    49
    12
    13
    17
    50
    65
    -15
    8.561
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    05/06
    6
    66
    18
    12
    12
    66
    54
    12
    7.653
    € 0
    € 41.000
    € −41.000