Cesena được thành lập năm 2018 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 88 thắng, 41 hòa và 27 thua, ghi 253 bàn và để thủng lưới 125.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Éder (11/12), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Luca Valzania (15/16), với mức phí € 7,7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fabrizio Castori, với 237 trận, giành 73 thắng, 85 hòa, 79 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Pisa, với thành tích 16 thắng, 16 hòa và 24 thua (ghi 51 bàn, thủng lưới 59 bàn). Đối thủ tiếp theo là Perugia, với thành tích 21 thắng, 19 hòa và 15 thua (ghi 65 bàn, thủng lưới 47 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Cesena | |
| Năm thành lập | 2018 |
| Sân vận động | Orogel Stadium - Dino Manuzzi (Sức chứa: 23.860) |
| Huấn luyện viên | Michele Mignani |
| Trang web chính thức | https://www.calciocesena.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 |
| 24/25 | 7위 | 53 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | −1 |
| 23/24 | 1위 | 96 | 30 | 6 | 2 | 80 | 19 | 61 |
| 22/23 | 2위 | 79 | 23 | 10 | 5 | 66 | 24 | 42 |
| 21/22 | 3위 | 67 | 18 | 13 | 7 | 53 | 31 | 22 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 237 | 73 | 85 | 79 | 30.8% | |
| 184 | 72 | 59 | 53 | 39.1% | |
| 166 | 59 | 56 | 51 | 35.5% | |
| 107 | 33 | 45 | 29 | 30.8% | |
| 88 | 58 | 19 | 11 | 65.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 56 | 16 | 16 | 24 | 51 | 59 | −8 | |
| 55 | 21 | 19 | 15 | 65 | 47 | 18 | |
| 55 | 11 | 21 | 23 | 63 | 81 | −18 | |
| 54 | 13 | 21 | 20 | 57 | 72 | −15 | |
| 53 | 17 | 22 | 14 | 48 | 46 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 2,2 Tr | -€ 2,2 Tr |
| 24/25 | € 850 N | € 1,4 Tr | -€ 550 N |
| 23/24 | € 630 N | € 330 N | € 300 N |
| 22/23 | € 150 N | € 550 N | -€ 400 N |
| 21/22 | € 320 N | € 200 N | € 120 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 11/12 | € 5 Tr | ||
| 11/12 | € 4 Tr | ||
| 15/16 | € 3,7 Tr | ||
| 09/10 | € 3,5 Tr | ||
| 15/16 | € 2,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 7,7 Tr | ||
| 11/12 | € 7,3 Tr | ||
| 15/16 | € 7 Tr | ||
| 15/16 | € 5,3 Tr | ||
| 15/16 | € 5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 10.120 | 10.120 | -13.9% |
| 24/25 | 19 | 223.400 | 11.757 | +22.1% |
| 23/24 | 19 | 182.911 | 9.626 | +9.5% |
| 22/23 | 19 | 167.060 | 8.792 | +98.6% |
| 21/22 | 19 | 84.108 | 4.426 | +4,036.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Cesena
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10.120 | € 0 | € 2Tr 200N | -€ 2Tr 200N |
24/25 | 7 | 53 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 11.757 | € 850.000 | € 1Tr 400N | € −550.000 |
23/24 | 1 | 96 | 30 | 6 | 2 | 80 | 19 | 61 | 9.626 | € 630.000 | € 330.000 | € 300.000 |
22/23 | 2 | 79 | 23 | 10 | 5 | 66 | 24 | 42 | 8.792 | € 150.000 | € 550.000 | € −400.000 |
21/22 | 3 | 67 | 18 | 13 | 7 | 53 | 31 | 22 | 4.426 | € 320.000 | € 200.000 | € 120.000 |
20/21 | 7 | 57 | 15 | 12 | 11 | 51 | 42 | 9 | 107 | € 125.000 | € 100.000 | € 25.000 |
19/20 | 13 | 42 | 7 | 9 | 11 | 33 | 42 | -9 | 10.119 | € 50.000 | € 100.000 | € −50.000 |
17/18 | 22 | 35 | 11 | 17 | 14 | 55 | 61 | -6 | 12.105 | € 2Tr 410N | € 4Tr 50N | -€ 1Tr 640N |
16/17 | 13 | 53 | 12 | 17 | 13 | 51 | 48 | 3 | 12.339 | € 500.000 | € 5Tr 140N | -€ 4Tr 640N |
15/16 | 6 | 68 | 19 | 11 | 12 | 57 | 37 | 20 | 12.176 | € 8Tr 950N | € 24Tr 950N | -€ 16Tr |
14/15 | 19 | 24 | 4 | 12 | 22 | 36 | 73 | -37 | 16.260 | € 9Tr 850N | € 13Tr 500N | -€ 3Tr 650N |
13/14 | 4 | 66 | 17 | 15 | 10 | 45 | 35 | 10 | 10.356 | € 2Tr 850N | € 7Tr 251N | -€ 4Tr 401N |
12/13 | 14 | 50 | 12 | 14 | 16 | 46 | 59 | -13 | 9.550 | € 7Tr 51N | € 9Tr 350N | -€ 2Tr 298N |
11/12 | 20 | 22 | 4 | 10 | 24 | 24 | 60 | -36 | 16.437 | € 9Tr 470N | € 11Tr 750N | -€ 2Tr 280N |
10/11 | 15 | 43 | 11 | 10 | 17 | 38 | 50 | -12 | 16.469 | € 4Tr 835N | € 3Tr 950N | € 884.500 |
09/10 | 2 | 74 | 20 | 14 | 8 | 55 | 29 | 26 | 11.271 | € 5Tr 250N | € 500 | € 5Tr 249N |
08/09 | 1 | 60 | 17 | 9 | 8 | 41 | 25 | 16 | 7.144 | € 0 | € 4Tr 900N | -€ 4Tr 900N |
07/08 | 22 | 32 | 5 | 17 | 20 | 37 | 66 | -29 | 7.325 | € 3Tr 550N | € 5Tr | -€ 1Tr 450N |
06/07 | 15 | 49 | 12 | 13 | 17 | 50 | 65 | -15 | 8.561 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
05/06 | 6 | 66 | 18 | 12 | 12 | 66 | 54 | 12 | 7.653 | € 0 | € 41.000 | € −41.000 |





