Perugia được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 52 thắng, 54 hòa và 52 thua, ghi 173 bàn và để thủng lưới 170.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Manuele Blasi (01/02), với mức phí € 9,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nakata Hidetoshi (99/00), với mức phí € 21,7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ilario Castagner, với 331 trận, giành 130 thắng, 126 hòa, 75 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ternana Calcio, với thành tích 15 thắng, 25 hòa và 21 thua (ghi 54 bàn, thủng lưới 54 bàn). Đối thủ tiếp theo là Cesena, với thành tích 15 thắng, 19 hòa và 21 thua (ghi 47 bàn, thủng lưới 65 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Perugia | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | Renato Curi (Sức chứa: 28.000) |
| Huấn luyện viên | Piero Braglia |
| Trang web chính thức | https://www.acperugiacalcio.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 18위 | 3 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | −4 |
| 24/25 | 12위 | 47 | 11 | 14 | 13 | 43 | 41 | 2 |
| 23/24 | 4위 | 63 | 17 | 12 | 9 | 44 | 35 | 9 |
| 22/23 | 18위 | 39 | 10 | 9 | 19 | 40 | 52 | −12 |
| 21/22 | 8위 | 58 | 14 | 16 | 8 | 40 | 32 | 8 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 13/14)
-
Siêu cúp Hạng 2: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 331 | 130 | 126 | 75 | 39.3% | |
| 295 | 95 | 108 | 92 | 32.2% | |
| 189 | 60 | 57 | 72 | 31.7% | |
| 108 | 56 | 32 | 20 | 51.9% | |
| 86 | 22 | 45 | 19 | 25.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | 15 | 25 | 21 | 54 | 54 | 0 | |
| 55 | 15 | 19 | 21 | 47 | 65 | −18 | |
| 53 | 16 | 20 | 17 | 47 | 48 | −1 | |
| 51 | 19 | 21 | 11 | 66 | 58 | 8 | |
| 46 | 21 | 12 | 13 | 54 | 44 | 10 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 300 N | -€ 300 N |
| 24/25 | € 800 N | € 2,3 Tr | -€ 1,5 Tr |
| 23/24 | € 520 N | € 1,8 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 22/23 | € 300 N | € 1,7 Tr | -€ 1,4 Tr |
| 21/22 | € 2 Tr | € 1 Tr | € 1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 9,8 Tr | ||
| 99/00 | € 4,1 Tr | ||
| 98/99 | € 3,5 Tr | ||
| 18/19 | € 2,5 Tr | ||
| 00/01 | € 1,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 99/00 | € 21,7 Tr | ||
| 02/03 | € 17,7 Tr | ||
| 01/02 | € 13 Tr | ||
| 01/02 | € 10,5 Tr | ||
| 01/02 | € 9,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 12.367 | 4.122 | -3.4% |
| 24/25 | 19 | 81.105 | 4.268 | +16.7% |
| 23/24 | 19 | 69.514 | 3.658 | -40.0% |
| 22/23 | 19 | 115.869 | 6.098 | +49.4% |
| 21/22 | 19 | 77.556 | 4.081 | +2,945.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Perugia
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 18 | 3 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4.122 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
24/25 | 12 | 47 | 11 | 14 | 13 | 43 | 41 | 2 | 4.268 | € 800.000 | € 2Tr 300N | -€ 1Tr 500N |
23/24 | 4 | 63 | 17 | 12 | 9 | 44 | 35 | 9 | 3.658 | € 520.000 | € 1Tr 800N | -€ 1Tr 280N |
22/23 | 18 | 39 | 10 | 9 | 19 | 40 | 52 | -12 | 6.098 | € 300.000 | € 1Tr 690N | -€ 1Tr 390N |
21/22 | 8 | 58 | 14 | 16 | 8 | 40 | 32 | 8 | 4.081 | € 2Tr | € 1Tr | € 1Tr |
20/21 | 1 | 79 | 23 | 10 | 5 | 67 | 30 | 37 | 134 | € 1Tr 700N | € 1Tr 600N | € 100.000 |
19/20 | 16 | 45 | 12 | 9 | 17 | 38 | 49 | -11 | 5.794 | € 220.000 | € 3Tr 100N | -€ 2Tr 880N |
18/19 | 8 | 50 | 14 | 8 | 14 | 49 | 49 | 0 | 7.862 | € 4Tr 980N | € 5Tr | € −20.000 |
17/18 | 8 | 60 | 16 | 12 | 14 | 67 | 58 | 9 | 8.667 | € 1Tr 710N | € 4Tr 550N | -€ 2Tr 840N |
16/17 | 4 | 65 | 15 | 20 | 7 | 54 | 40 | 14 | 9.379 | € 1Tr 290N | € 6Tr 100N | -€ 4Tr 810N |
15/16 | 10 | 55 | 14 | 13 | 15 | 40 | 40 | 0 | 9.243 | € 480.000 | € 0 | € 480.000 |
14/15 | 6 | 66 | 16 | 18 | 8 | 49 | 40 | 9 | 10.833 | € 0 | € 800.000 | € −800.000 |
11/12 | 1 | 87 | 26 | 9 | 5 | 65 | 29 | 36 | 2.902 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
07/08 | 6 | 53 | 15 | 8 | 11 | 35 | 34 | 1 | 3.649 | € 0 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
06/07 | 6 | 54 | 15 | 9 | 10 | 40 | 29 | 11 | 4.086 | € 270.000 | € 0 | € 270.000 |
04/05 | 3 | 74 | 21 | 11 | 10 | 56 | 34 | 22 | 6.716 | € 200.000 | € 1Tr 600N | -€ 1Tr 400N |
03/04 | 15 | 32 | 6 | 14 | 14 | 44 | 56 | -12 | 11.859 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
02/03 | 10 | 42 | 10 | 12 | 12 | 40 | 48 | -8 | 10.310 | € 0 | € 24Tr 900N | -€ 24Tr 900N |
01/02 | 8 | 46 | 13 | 7 | 14 | 38 | 46 | -8 | 10.241 | € 9Tr 960N | € 36Tr 300N | -€ 26Tr 340N |
00/01 | 11 | 42 | 10 | 12 | 12 | 49 | 53 | -4 | 11.351 | € 4Tr 26N | € 9Tr 250N | -€ 5Tr 224N |





