Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Perugia

  • 30 tháng 10, 2025

Perugia được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 52 thắng, 54 hòa và 52 thua, ghi 173 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Manuele Blasi (01/02), với mức phí € 9,8 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nakata Hidetoshi (99/00), với mức phí € 21,7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ilario Castagner, với 331 trận, giành 130 thắng, 126 hòa, 75 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ternana Calcio, với thành tích 15 thắng, 25 hòa và 21 thua (ghi 54 bàn, thủng lưới 54 bàn). Đối thủ tiếp theo là Cesena, với thành tích 15 thắng, 19 hòa và 21 thua (ghi 47 bàn, thủng lưới 65 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Perugia
Perugia
Năm thành lập1905
Sân vận độngRenato Curi (Sức chứa: 28.000)
Huấn luyện viênPiero Braglia
Trang web chính thứchttps://www.acperugiacalcio.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Perugia

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Perugia qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2618위3033610−4
    24/2512위4711141343412
    23/244위631712944359
    22/2318위39109194052−12
    21/228위581416840328

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 13/14)

    • Siêu cúp Hạng 2: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ilario Castagner
    3311301267539.3%
    Guido Mazzetti
    295951089232.2%
    Serse Cosmi
    18960577231.7%
    Andrea Camplone
    10856322051.9%
    Aldo Agroppi
    8622451925.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Ternana Calcio
    6115252154540
    551519214765−18
    SS Arezzo
    531620174748−1
    5119211166588
    46211213544410

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 300 N-€ 300 N
    24/25€ 800 N€ 2,3 Tr-€ 1,5 Tr
    23/24€ 520 N€ 1,8 Tr-€ 1,3 Tr
    22/23€ 300 N€ 1,7 Tr-€ 1,4 Tr
    21/22€ 2 Tr€ 1 Tr€ 1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Manuele Blasi
    01/02€ 9,8 Tr
    Marco Materazzi
    99/00€ 4,1 Tr
    Nakata Hidetoshi
    98/99€ 3,5 Tr
    Shonan Bellmare
    Nicola Leali
    18/19€ 2,5 Tr
    Zisis Vryzas
    00/01€ 1,5 Tr
    PAOK Thessaloniki

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Nakata Hidetoshi
    99/00€ 21,7 Tr
    Manuele Blasi
    02/03€ 17,7 Tr
    Fabio Liverani
    01/02€ 13 Tr
    Marco Materazzi
    01/02€ 10,5 Tr
    Mirko Pieri
    01/02€ 9,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26312.3674.122-3.4%
    24/251981.1054.268+16.7%
    23/241969.5143.658-40.0%
    22/2319115.8696.098+49.4%
    21/221977.5564.081+2,945.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Perugia

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    18
    3
    0
    3
    3
    6
    10
    -4
    4.122
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    24/25
    12
    47
    11
    14
    13
    43
    41
    2
    4.268
    € 800.000
    € 2Tr 300N
    -€ 1Tr 500N
    23/24
    4
    63
    17
    12
    9
    44
    35
    9
    3.658
    € 520.000
    € 1Tr 800N
    -€ 1Tr 280N
    22/23
    18
    39
    10
    9
    19
    40
    52
    -12
    6.098
    € 300.000
    € 1Tr 690N
    -€ 1Tr 390N
    21/22
    8
    58
    14
    16
    8
    40
    32
    8
    4.081
    € 2Tr
    € 1Tr
    € 1Tr
    20/21
    1
    79
    23
    10
    5
    67
    30
    37
    134
    € 1Tr 700N
    € 1Tr 600N
    € 100.000
    19/20
    16
    45
    12
    9
    17
    38
    49
    -11
    5.794
    € 220.000
    € 3Tr 100N
    -€ 2Tr 880N
    18/19
    8
    50
    14
    8
    14
    49
    49
    0
    7.862
    € 4Tr 980N
    € 5Tr
    € −20.000
    17/18
    8
    60
    16
    12
    14
    67
    58
    9
    8.667
    € 1Tr 710N
    € 4Tr 550N
    -€ 2Tr 840N
    16/17
    4
    65
    15
    20
    7
    54
    40
    14
    9.379
    € 1Tr 290N
    € 6Tr 100N
    -€ 4Tr 810N
    15/16
    10
    55
    14
    13
    15
    40
    40
    0
    9.243
    € 480.000
    € 0
    € 480.000
    14/15
    6
    66
    16
    18
    8
    49
    40
    9
    10.833
    € 0
    € 800.000
    € −800.000
    11/12
    1
    87
    26
    9
    5
    65
    29
    36
    2.902
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    07/08
    6
    53
    15
    8
    11
    35
    34
    1
    3.649
    € 0
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    06/07
    6
    54
    15
    9
    10
    40
    29
    11
    4.086
    € 270.000
    € 0
    € 270.000
    04/05
    3
    74
    21
    11
    10
    56
    34
    22
    6.716
    € 200.000
    € 1Tr 600N
    -€ 1Tr 400N
    03/04
    15
    32
    6
    14
    14
    44
    56
    -12
    11.859
    € 0
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    02/03
    10
    42
    10
    12
    12
    40
    48
    -8
    10.310
    € 0
    € 24Tr 900N
    -€ 24Tr 900N
    01/02
    8
    46
    13
    7
    14
    38
    46
    -8
    10.241
    € 9Tr 960N
    € 36Tr 300N
    -€ 26Tr 340N
    00/01
    11
    42
    10
    12
    12
    49
    53
    -4
    11.351
    € 4Tr 26N
    € 9Tr 250N
    -€ 5Tr 224N