Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Vicenza

  • 30 tháng 10, 2025

Vicenza được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 75 thắng, 34 hòa và 48 thua, ghi 224 bàn và để thủng lưới 161.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Massimo Margiotta (01/02), với mức phí € 3,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Luca Toni (01/02), với mức phí € 15 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ettore Puricelli, với 172 trận, giành 45 thắng, 57 hòa, 70 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Bologna, với thành tích 18 thắng, 30 hòa và 37 thua (ghi 90 bàn, thủng lưới 144 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 27 thắng, 22 hòa và 35 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 107 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Vicenza
Vicenza
Năm thành lập1902
Sân vận độngRomeo Menti (Sức chứa: 13.173)
Huấn luyện viênFabio Gallo
Trang web chính thứchttps://www.lrvicenza.net

Biểu đồ thành tích theo mùa của Vicenza

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Vicenza qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1341011110
    24/252위832585592435
    23/243위7120117523022
    22/237위5817714644717
    21/2217위3497223859−21

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp Quốc gia Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ettore Puricelli
    17245577026.2%
    Francesco Guidolin
    16565524839.4%
    Manlio Scopigno
    15249475632.2%
    Renzo Ulivieri
    15048703232.0%
    Pietro Spinato
    15053425535.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    8518303790144−54
    8427223598107−9
    8031202994100−6
    792622311021020
    7322242788880

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 0€ 100 N-€ 100 N
    24/25€ 280 N€ 680 N-€ 400 N
    23/24€ 1 N€ 3,7 Tr-€ 3,6 Tr
    22/23€ 2,9 Tr€ 2,1 Tr€ 780 N
    21/22€ 1,3 Tr€ 0€ 1,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Massimo Margiotta
    01/02€ 3,6 Tr
    Pasquale Luiso
    97/98€ 3,5 Tr
    Piacenza Calcio 1919
    Stjepan Tomas
    00/01€ 3 Tr
    Dinamo Zagreb
    Paolo Rossi
    78/79€ 2,7 Tr
    Stefano Giacomelli
    12/13€ 2,3 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Luca Toni
    01/02€ 15 Tr
    Mohamed Kallon
    01/02€ 13 Tr
    Gianni Comandini
    00/01€ 10,3 Tr
    Marcelo Otero
    99/00€ 6 Tr
    Lamberto Zauli
    01/02€ 6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26329.3319.777+7.6%
    24/2519172.5909.083+14.1%
    23/2419151.3117.963+7.2%
    22/2319141.1827.430+51.6%
    21/221993.1394.902+7,216.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Vicenza

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    2
    83
    25
    8
    5
    59
    24
    35
    9.083
    € 280.000
    € 680.000
    € −400.000
    23/24
    3
    71
    20
    11
    7
    52
    30
    22
    7.963
    € 1.000
    € 3Tr 650N
    -€ 3Tr 649N
    22/23
    7
    58
    17
    7
    14
    64
    47
    17
    7.430
    € 2Tr 880N
    € 2Tr 100N
    € 780.000
    21/22
    17
    34
    9
    7
    22
    38
    59
    -21
    4.902
    € 1Tr 300N
    € 0
    € 1Tr 300N
    20/21
    12
    48
    11
    15
    12
    48
    53
    -5
    67
    € 1Tr 200N
    € 0
    € 1Tr 200N
    19/20
    1
    86
    18
    7
    2
    41
    12
    29
    9.015
    € 80.000
    € 0
    € 80.000
    18/19
    8
    51
    11
    18
    9
    43
    38
    5
    8.561
    € 551.000
    € 40.000
    € 511.000
    17/18
    18
    32
    8
    11
    15
    29
    39
    -10
    7.343
    € 0
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 300N
    16/17
    20
    41
    9
    14
    19
    33
    52
    -19
    7.791
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    15/16
    13
    49
    11
    16
    15
    41
    53
    -12
    7.680
    € 640.000
    € 1Tr 600N
    € −960.000
    14/15
    3
    68
    18
    14
    10
    44
    37
    7
    7.869
    € 2Tr 600N
    € 1Tr
    € 1Tr 600N
    13/14
    5
    47
    14
    9
    7
    44
    31
    13
    5.106
    € 250
    € 800.000
    € −799.750
    12/13
    19
    42
    10
    12
    20
    41
    58
    -17
    6.809
    € 7Tr 600N
    € 10Tr 464N
    -€ 2Tr 863N
    11/12
    19
    44
    10
    14
    18
    43
    61
    -18
    6.008
    € 3Tr 357N
    € 2Tr 650N
    € 707.500
    10/11
    12
    54
    15
    9
    18
    44
    54
    -10
    5.733
    € 3Tr 30N
    € 11Tr 145N
    -€ 8Tr 115N
    09/10
    14
    53
    12
    17
    13
    40
    41
    -1
    7.325
    € 1Tr 241N
    € 2Tr 430N
    -€ 1Tr 189N
    08/09
    12
    52
    13
    13
    16
    44
    41
    3
    7.338
    € 1Tr 965N
    € 2Tr 400N
    € −434.500
    07/08
    17
    45
    10
    15
    17
    43
    60
    -17
    7.082
    € 3Tr 200N
    € 6Tr 230N
    -€ 3Tr 30N
    06/07
    11
    50
    12
    14
    16
    42
    43
    -1
    5.733
    € 1Tr 740N
    € 1Tr 200N
    € 540.000
    05/06
    16
    49
    13
    10
    19
    38
    49
    -11
    5.272
    € 775.000
    € 4Tr 140N
    -€ 3Tr 365N