Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Cambuur

  • 30 tháng 10, 2025

Cambuur được thành lập năm 1964 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 151 trận, giành 56 thắng, 24 hòa và 71 thua, ghi 225 bàn và để thủng lưới 261.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Silvester van der Water (22/23), với mức phí € 550 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Benjamin Pauwels (25/26), với mức phí € 1,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Henk de Jong, với 252 trận, giành 127 thắng, 40 hòa, 85 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Eindhoven, với thành tích 44 thắng, 21 hòa và 29 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 118 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Den Bosch, với thành tích 31 thắng, 23 hòa và 40 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 141 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Cambuur
Cambuur
Năm thành lập1964
Sân vận độngKooi Stadion (Sức chứa: 15.000)
Huấn luyện viênHenk de Jong
Trang web chính thứchttps://www.cambuur.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Cambuur

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Cambuur qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위165111266
    24/253위7122511634221
    23/2413위47138177174−3
    22/2317위1954252669−43
    21/229위39116175370−17

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Henk de Jong
    252127408550.4%
    Nol de Ruiter
    15657366336.5%
    Henk de Jonge
    11139333935.1%
    Leo Beenhakker
    11035403531.8%
    Gert Kruys
    9222254523.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC Eindhoven
    9444212914911831
    94312340122141−19
    Helmond Sport
    9240232915913227
    FC Dordrecht
    9147182616311746
    SC Veendam (- 2013)
    813128221159124

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 650 N€ 2,9 Tr-€ 2,2 Tr
    24/25€ 150 N€ 1 Tr-€ 875 N
    23/24€ 0€ 670 N-€ 670 N
    22/23€ 550 N€ 0€ 550 N
    20/21€ 0€ 50 N-€ 50 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Silvester van der Water
    22/23€ 550 N
    Orlando City SC
    Oscar Sjöstrand
    25/26€ 450 N
    Sandvikens IF
    Rik Mulders
    25/26€ 200 N
    Thijs Jansen
    24/25€ 150 N
    Bert Konterman
    92/93€ 136 N
    PEC Zwolle

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Benjamin Pauwels
    25/26€ 1,3 Tr
    Leganés
    Bryant Nieling
    25/26€ 900 N
    Milan Smit
    24/25€ 825 N
    Alex Bangura
    23/24€ 670 N
    Tyrique Mercera
    25/26€ 663 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26337.99612.665-0.5%
    24/2519241.78312.725+31.2%
    23/2419184.3079.700+0.4%
    22/2317164.2639.662+49.4%
    21/2217109.9326.466+1,129.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Cambuur

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    16
    5
    1
    1
    12
    6
    6
    12.665
    € 650.000
    € 2Tr 863N
    -€ 2Tr 213N
    24/25
    3
    71
    22
    5
    11
    63
    42
    21
    12.725
    € 150.000
    € 1Tr 25N
    € −875.000
    23/24
    13
    47
    13
    8
    17
    71
    74
    -3
    9.700
    € 0
    € 670.000
    € −670.000
    22/23
    17
    19
    5
    4
    25
    26
    69
    -43
    9.662
    € 550.000
    € 0
    € 550.000
    20/21
    1
    92
    29
    5
    4
    109
    36
    73
    526
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    19/20
    1
    66
    21
    3
    5
    68
    25
    43
    8.272
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    18/19
    10
    58
    16
    10
    12
    61
    48
    13
    7.096
    € 0
    € 15.000
    € −15.000
    17/18
    8
    58
    16
    10
    12
    58
    53
    5
    7.285
    € 0
    € 1Tr 50N
    -€ 1Tr 50N
    16/17
    3
    71
    22
    5
    11
    78
    42
    36
    7.509
    € 0
    € 75.000
    € −75.000
    15/16
    18
    18
    3
    9
    22
    33
    79
    -46
    9.699
    € 75.000
    € 700.000
    € −625.000
    14/15
    12
    41
    11
    8
    15
    46
    56
    -10
    9.795
    € 50.000
    € 460.000
    € −410.000
    12/13
    1
    61
    19
    4
    7
    59
    33
    26
    5.805
    € 0
    € 125.000
    € −125.000
    11/12
    7
    56
    16
    8
    10
    68
    44
    24
    5.636
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    09/10
    2
    71
    21
    8
    7
    78
    48
    30
    8.604
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    08/09
    3
    69
    20
    9
    9
    68
    49
    19
    7.886
    € 0
    € 70.000
    € −70.000
    05/06
    13
    53
    13
    14
    12
    51
    51
    0
    3.354
    € 0
    € 25.000
    € −25.000
    00/01
    4
    54
    15
    9
    10
    55
    52
    3
    6.000
    € 68.000
    € 0
    € 68.000
    99/00
    17
    25
    6
    7
    21
    35
    66
    -31
    8.132
    € 0
    € 225.000
    € −225.000
    92/93
    14
    25
    6
    13
    15
    39
    58
    -19
    7.102
    € 136.000
    € 545.000
    € −409.000
    88/89
    11
    34
    13
    8
    15
    47
    57
    -10
    2.500
    € 0
    € 68.000
    € −68.000