Go Ahead Eagles được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 48 thắng, 38 hòa và 56 thua, ghi 198 bàn và để thủng lưới 217.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Oskar Sivertsen (24/25), với mức phí € 1,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Oliver Antman (25/26), với mức phí € 4,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là František Fadrhonc, với 268 trận, giành 117 thắng, 66 hòa, 85 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là NEC, với thành tích 33 thắng, 33 hòa và 26 thua (ghi 161 bàn, thủng lưới 146 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sparta Rotterdam, với thành tích 23 thắng, 22 hòa và 46 thua (ghi 117 bàn, thủng lưới 171 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Go Ahead Eagles | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | De Adelaarshorst (Sức chứa: 10.000) |
| Huấn luyện viên | Melvin Boel |
| Trang web chính thức | https://www.ga-eagles.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 9 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 |
| 24/25 | 7위 | 51 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 |
| 23/24 | 9위 | 46 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 |
| 22/23 | 11위 | 40 | 10 | 10 | 14 | 46 | 56 | −10 |
| 21/22 | 13위 | 36 | 10 | 6 | 18 | 37 | 51 | −14 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 268 | 117 | 66 | 85 | 43.7% | |
| 131 | 54 | 36 | 41 | 41.2% | |
| 107 | 38 | 25 | 44 | 35.5% | |
| 95 | 32 | 23 | 40 | 33.7% | |
| 91 | 29 | 18 | 44 | 31.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 92 | 33 | 33 | 26 | 161 | 146 | 15 | |
| 91 | 23 | 22 | 46 | 117 | 171 | −54 | |
| 88 | 34 | 31 | 23 | 131 | 112 | 19 | |
| 87 | 43 | 18 | 26 | 164 | 122 | 42 | |
| 85 | 42 | 18 | 25 | 154 | 106 | 48 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,4 Tr | € 5,4 Tr | -€ 4 Tr |
| 24/25 | € 4,5 Tr | € 11,4 Tr | -€ 6,9 Tr |
| 23/24 | € 1,7 Tr | € 600 N | € 1,1 Tr |
| 22/23 | € 370 N | € 1,3 Tr | -€ 880 N |
| 21/22 | € 0 | € 1,9 Tr | -€ 1,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 1,3 Tr | ||
| 24/25 | € 1,2 Tr | ||
| 25/26 | € 1 Tr | ||
| 24/25 | € 825 N | ||
| 94/95 | € 750 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 4,4 Tr | ||
| 24/25 | € 4 Tr | ||
| 24/25 | € 3 Tr | ||
| 24/25 | € 2 Tr | ||
| 24/25 | € 1,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 29.997 | 9.999 | +1.9% |
| 24/25 | 17 | 166.739 | 9.808 | -0.1% |
| 23/24 | 17 | 166.952 | 9.820 | +1.5% |
| 22/23 | 17 | 164.546 | 9.679 | +53.8% |
| 21/22 | 17 | 106.996 | 6.293 | +5,569.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Go Ahead Eagles
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 9 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 9.999 | € 1Tr 400N | € 5Tr 400N | -€ 4Tr |
24/25 | 7 | 51 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 9.808 | € 4Tr 525N | € 11Tr 400N | -€ 6Tr 875N |
23/24 | 9 | 46 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 9.820 | € 1Tr 690N | € 600.000 | € 1Tr 90N |
22/23 | 11 | 40 | 10 | 10 | 14 | 46 | 56 | -10 | 9.679 | € 370.000 | € 1Tr 250N | € −880.000 |
21/22 | 13 | 36 | 10 | 6 | 18 | 37 | 51 | -14 | 6.293 | € 0 | € 1Tr 900N | -€ 1Tr 900N |
19/20 | 6 | 48 | 12 | 12 | 5 | 49 | 41 | 8 | 8.384 | € 0 | € 175.000 | € −175.000 |
18/19 | 5 | 63 | 19 | 6 | 13 | 63 | 57 | 6 | 8.409 | € 0 | € 400.000 | € −400.000 |
17/18 | 17 | 37 | 9 | 10 | 19 | 48 | 68 | -20 | 6.901 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
16/17 | 18 | 23 | 6 | 5 | 23 | 32 | 73 | -41 | 9.399 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
15/16 | 5 | 61 | 18 | 7 | 11 | 61 | 41 | 20 | 8.506 | € 0 | € 775.000 | € −775.000 |
14/15 | 17 | 27 | 7 | 6 | 21 | 29 | 59 | -30 | 7.914 | € 0 | € 260.000 | € −260.000 |
11/12 | 9 | 50 | 14 | 8 | 12 | 65 | 56 | 9 | 4.831 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
10/11 | 7 | 50 | 13 | 11 | 10 | 58 | 43 | 15 | 4.742 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
09/10 | 5 | 63 | 18 | 9 | 9 | 53 | 33 | 20 | 4.753 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
07/08 | 10 | 51 | 16 | 3 | 19 | 60 | 64 | -4 | 4.382 | € 0 | € 400.000 | € −400.000 |
05/06 | 18 | 35 | 8 | 11 | 19 | 45 | 70 | -25 | 2.757 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
00/01 | 6 | 53 | 16 | 5 | 13 | 62 | 63 | -1 | 4.500 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
96/97 | 6 | 55 | 16 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 0 | € 0 | € 340.000 | € −340.000 |
95/96 | 18 | 22 | 5 | 7 | 22 | 40 | 71 | -31 | 6.635 | € 0 | € 360.000 | € −360.000 |
94/95 | 17 | 23 | 7 | 9 | 18 | 42 | 77 | -35 | 6.125 | € 750.000 | € 534.000 | € 216.000 |





