Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Go Ahead Eagles

  • 30 tháng 10, 2025

Go Ahead Eagles được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 48 thắng, 38 hòa và 56 thua, ghi 198 bàn và để thủng lưới 217.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Oskar Sivertsen (24/25), với mức phí € 1,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Oliver Antman (25/26), với mức phí € 4,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là František Fadrhonc, với 268 trận, giành 117 thắng, 66 hòa, 85 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là NEC, với thành tích 33 thắng, 33 hòa và 26 thua (ghi 161 bàn, thủng lưới 146 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sparta Rotterdam, với thành tích 23 thắng, 22 hòa và 46 thua (ghi 117 bàn, thủng lưới 171 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Go Ahead Eagles
Go Ahead Eagles
Năm thành lập1902
Sân vận độngDe Adelaarshorst (Sức chứa: 10.000)
Huấn luyện viênMelvin Boel
Trang web chính thứchttps://www.ga-eagles.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Go Ahead Eagles

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Go Ahead Eagles qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위92311192
    24/257위511491157552
    23/249위4612101247461
    22/2311위401010144656−10
    21/2213위36106183751−14

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    František Fadrhonc
    268117668543.7%
    Andries Ulderink
    13154364141.2%
    Barry Hughes
    10738254435.5%
    Raymond Libregts
    9532234033.7%
    Jan van Staa
    9129184431.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    9233332616114615
    91232246117171−54
    MVV Maastricht
    8834312313111219
    8743182616412242
    8542182515410648

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,4 Tr€ 5,4 Tr-€ 4 Tr
    24/25€ 4,5 Tr€ 11,4 Tr-€ 6,9 Tr
    23/24€ 1,7 Tr€ 600 N€ 1,1 Tr
    22/23€ 370 N€ 1,3 Tr-€ 880 N
    21/22€ 0€ 1,9 Tr-€ 1,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Oskar Sivertsen
    24/25€ 1,3 Tr
    Kristiansund BK
    Oliver Antman
    24/25€ 1,2 Tr
    Nordsjaelland
    Richonell Margaret
    25/26€ 1 Tr
    RKC Waalwijk
    Milan Smit
    24/25€ 825 N
    Harry Decheiver
    94/95€ 750 N
    RKC Waalwijk

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Oliver Antman
    25/26€ 4,4 Tr
    Willum Thór Willumsson
    24/25€ 4 Tr
    Oliver Edvardsen
    24/25€ 3 Tr
    Jeffrey de Lange
    24/25€ 2 Tr
    Philippe Rommens
    24/25€ 1,5 Tr
    Ferencváros

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26329.9979.999+1.9%
    24/2517166.7399.808-0.1%
    23/2417166.9529.820+1.5%
    22/2317164.5469.679+53.8%
    21/2217106.9966.293+5,569.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Go Ahead Eagles

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    9
    2
    3
    1
    11
    9
    2
    9.999
    € 1Tr 400N
    € 5Tr 400N
    -€ 4Tr
    24/25
    7
    51
    14
    9
    11
    57
    55
    2
    9.808
    € 4Tr 525N
    € 11Tr 400N
    -€ 6Tr 875N
    23/24
    9
    46
    12
    10
    12
    47
    46
    1
    9.820
    € 1Tr 690N
    € 600.000
    € 1Tr 90N
    22/23
    11
    40
    10
    10
    14
    46
    56
    -10
    9.679
    € 370.000
    € 1Tr 250N
    € −880.000
    21/22
    13
    36
    10
    6
    18
    37
    51
    -14
    6.293
    € 0
    € 1Tr 900N
    -€ 1Tr 900N
    19/20
    6
    48
    12
    12
    5
    49
    41
    8
    8.384
    € 0
    € 175.000
    € −175.000
    18/19
    5
    63
    19
    6
    13
    63
    57
    6
    8.409
    € 0
    € 400.000
    € −400.000
    17/18
    17
    37
    9
    10
    19
    48
    68
    -20
    6.901
    € 50.000
    € 0
    € 50.000
    16/17
    18
    23
    6
    5
    23
    32
    73
    -41
    9.399
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    15/16
    5
    61
    18
    7
    11
    61
    41
    20
    8.506
    € 0
    € 775.000
    € −775.000
    14/15
    17
    27
    7
    6
    21
    29
    59
    -30
    7.914
    € 0
    € 260.000
    € −260.000
    11/12
    9
    50
    14
    8
    12
    65
    56
    9
    4.831
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    10/11
    7
    50
    13
    11
    10
    58
    43
    15
    4.742
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    09/10
    5
    63
    18
    9
    9
    53
    33
    20
    4.753
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    07/08
    10
    51
    16
    3
    19
    60
    64
    -4
    4.382
    € 0
    € 400.000
    € −400.000
    05/06
    18
    35
    8
    11
    19
    45
    70
    -25
    2.757
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    00/01
    6
    53
    16
    5
    13
    62
    63
    -1
    4.500
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    96/97
    6
    55
    16
    7
    11
    58
    48
    10
    0
    € 0
    € 340.000
    € −340.000
    95/96
    18
    22
    5
    7
    22
    40
    71
    -31
    6.635
    € 0
    € 360.000
    € −360.000
    94/95
    17
    23
    7
    9
    18
    42
    77
    -35
    6.125
    € 750.000
    € 534.000
    € 216.000