Tổng hợp thành tích và danh hiệu của SC Telstar

  • 30 tháng 10, 2025

SC Telstar được thành lập năm 1963 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 49 thắng, 41 hòa và 68 thua, ghi 207 bàn và để thủng lưới 252.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Dick 'Sportje' Bond (66/67), với mức phí € 46 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Arjan de Zeeuw (95/96), với mức phí € 375 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jan Rab, với 178 trận, giành 50 thắng, 50 hòa, 78 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Eindhoven, với thành tích 34 thắng, 24 hòa và 44 thua (ghi 143 bàn, thủng lưới 160 bàn). Đối thủ tiếp theo là MVV Maastricht, với thành tích 34 thắng, 20 hòa và 38 thua (ghi 111 bàn, thủng lưới 124 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo SC Telstar
SC Telstar
Năm thành lập1963
Sân vận độngBUKO Stadion (Sức chứa: 3.060)
Huấn luyện viênAnthony Correia
Trang web chính thứchttps://www.sctelstar.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của SC Telstar

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của SC Telstar qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위4114511−6
    24/257위61171011694722
    23/2417위3598214768−21
    22/239위531411133952−13
    21/2219위35811194774−27

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jan Rab
    17850507828.1%
    Jan Poortvliet
    17053407731.2%
    Mike Snoei
    14550346134.5%
    Michel Vonk
    11736245730.8%
    Luc Nijholt
    11537235532.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC Eindhoven
    102342444143160−17
    MVV Maastricht
    92342038111124−13
    Helmond Sport
    90312336136144−8
    87261843122164−42
    FC Dordrecht
    833317331161151

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 300 N-€ 300 N
    22/23€ 0€ 100 N-€ 100 N
    19/20€ 0€ 200 N-€ 200 N
    18/19€ 0€ 550 N-€ 550 N
    17/18€ 20 N€ 40 N-€ 20 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Dick 'Sportje' Bond
    66/67€ 46 N
    Paul van der Meeren
    67/68€ 46 N
    RCH Heemstede
    Gerrie Althoff
    64/65€ 34 N
    Hassie van Wijk
    64/65€ 23 N
    Gerson Rodrigues
    17/18€ 20 N
    CS Fola Esch

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Arjan de Zeeuw
    95/96€ 375 N
    Barnsley FC
    Jerdy Schouten
    18/19€ 300 N
    Zakaria Eddahchouri
    24/25€ 300 N
    Rody de Boer
    18/19€ 250 N
    Terell Ondaan
    19/20€ 200 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26315.8595.286+103.3%
    24/251949.4182.600+17.3%
    23/241942.1232.217+4.4%
    22/231940.3502.123+42.1%
    21/221928.3901.494+1,058.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của SC Telstar

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    7
    61
    17
    10
    11
    69
    47
    22
    2.600
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    22/23
    9
    53
    14
    11
    13
    39
    52
    -13
    2.123
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    19/20
    10
    44
    12
    8
    9
    47
    48
    -1
    2.343
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    18/19
    15
    48
    14
    6
    18
    45
    58
    -13
    2.149
    € 0
    € 550.000
    € −550.000
    17/18
    6
    61
    16
    13
    9
    66
    63
    3
    2.488
    € 20.000
    € 40.000
    € −20.000
    15/16
    12
    44
    12
    8
    16
    57
    64
    -7
    1.955
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    12/13
    14
    29
    7
    8
    15
    31
    46
    -15
    1.685
    € 0
    € 25.000
    € −25.000
    79/80
    13
    31
    10
    11
    15
    50
    58
    -8
    1.355
    € 0
    € 90.000
    € −90.000
    78/79
    10
    34
    12
    10
    14
    45
    45
    0
    1.344
    € 0
    € 73.000
    € −73.000
    77/78
    18
    14
    3
    8
    23
    25
    81
    -56
    4.277
    € 0
    € 170.000
    € −170.000
    75/76
    9
    29
    7
    15
    12
    42
    48
    -6
    6.205
    € 11.000
    € 0
    € 11.000
    73/74
    6
    36
    12
    12
    10
    53
    50
    3
    6.558
    € 0
    € 27.000
    € −27.000
    71/72
    11
    29
    9
    11
    14
    39
    52
    -13
    7.411
    € 1.000
    € 0
    € 1.000
    68/69
    14
    24
    7
    10
    17
    33
    65
    -32
    7.847
    € 0
    € 15.000
    € −15.000
    67/68
    11
    29
    11
    7
    16
    43
    55
    -12
    8.000
    € 47.000
    € 45.000
    € 2.000
    66/67
    16
    24
    8
    8
    18
    44
    68
    -24
    7.058
    € 47.000
    € 75.000
    € −28.000
    65/66
    13
    22
    8
    6
    16
    39
    52
    -13
    8.166
    € 0
    € 7.000
    € −7.000
    64/65
    10
    28
    9
    10
    11
    31
    36
    -5
    10.066
    € 73.000
    € 0
    € 73.000