Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Grenoble Foot 38

  • 30 tháng 10, 2025

Grenoble Foot 38 được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 53 thắng, 38 hòa và 64 thua, ghi 157 bàn và để thủng lưới 178.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sandy Paillot (09/10), với mức phí € 1,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matthias Phaëton (23/24), với mức phí € 1,6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mehmed Bazdarevic, với 130 trận, giành 38 thắng, 34 hòa, 58 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Gueugnon, với thành tích 11 thắng, 13 hòa và 8 thua (ghi 41 bàn, thủng lưới 38 bàn). Đối thủ tiếp theo là Le Havre AC, với thành tích 9 thắng, 11 hòa và 10 thua (ghi 24 bàn, thủng lưới 35 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Grenoble Foot 38
Grenoble Foot 38
Năm thành lập1892
Sân vận độngStade des Alpes (Sức chứa: 20.068)
Huấn luyện viênFranck Rizzetto
Trang web chính thứchttps://www.gf38.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Grenoble Foot 38

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Grenoble Foot 38 qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위5124610−4
    24/259위46137144344−1
    23/2411위511312134344−1
    22/2310위51149153336−3
    21/2215위44128183244−12

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Mehmed Bazdarevic
    13038345829.2%
    Philippe Hinschberger
    11543363637.4%
    Olivier Saragaglia
    10859292054.6%
    Vincent Hognon
    9336243338.7%
    Thierry Goudet
    7626212934.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC Gueugnon
    321113841383
    Le Havre AC
    30911102435−11
    FC Martigues
    291757472720
    Nîmes Olympique
    28105133046−16
    LB Châteauroux
    27712828271

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 850 N-€ 850 N
    24/25€ 300 N€ 1,2 Tr-€ 900 N
    23/24€ 500 N€ 1,6 Tr-€ 1,1 Tr
    22/23€ 0€ 300 N-€ 300 N
    21/22€ 180 N€ 3 Tr-€ 2,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Sandy Paillot
    09/10€ 1,5 Tr
    Pierre Boya
    08/09€ 1 Tr
    FC Rapid 1923
    Daisuke Matsui
    09/10€ 1 Tr
    Saint-Étienne
    Jean-Jacques Mandrichi
    10/11€ 800 N
    Nîmes Olympique
    Jimmy Juan
    06/07€ 750 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Matthias Phaëton
    23/24€ 1,6 Tr
    CSKA Sofia
    Charles Pickel
    21/22€ 1,5 Tr
    Famalicão
    Moussa Djitté
    21/22€ 1,5 Tr
    Austin FC
    Florian Sotoca
    19/20€ 1,1 Tr
    Lens
    Youri Djorkaeff
    89/90€ 1,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26310.2873.429-28.8%
    24/251781.8544.814-21.4%
    23/2419116.3626.124+8.6%
    22/2319107.1665.640+44.5%
    21/221974.1573.903+767.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Grenoble Foot 38

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    5
    1
    2
    4
    6
    10
    -4
    3.429
    € 0
    € 850.000
    € −850.000
    24/25
    9
    46
    13
    7
    14
    43
    44
    -1
    4.814
    € 300.000
    € 1Tr 200N
    € −900.000
    23/24
    11
    51
    13
    12
    13
    43
    44
    -1
    6.124
    € 500.000
    € 1Tr 600N
    -€ 1Tr 100N
    22/23
    10
    51
    14
    9
    15
    33
    36
    -3
    5.640
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    21/22
    15
    44
    12
    8
    18
    32
    44
    -12
    3.903
    € 180.000
    € 3Tr
    -€ 2Tr 820N
    19/20
    9
    35
    7
    14
    7
    27
    29
    -2
    5.205
    € 600.000
    € 1Tr 100N
    € −500.000
    18/19
    9
    50
    13
    11
    14
    43
    47
    -4
    6.412
    € 0
    € 880.000
    € −880.000
    10/11
    20
    33
    7
    12
    19
    36
    60
    -24
    5.117
    € 1Tr
    € 2Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    09/10
    20
    23
    5
    8
    25
    31
    61
    -30
    13.909
    € 3Tr 600N
    € 0
    € 3Tr 600N
    08/09
    13
    44
    10
    14
    14
    24
    37
    -13
    17.216
    € 1Tr 475N
    € 350.000
    € 1Tr 125N
    07/08
    3
    63
    17
    12
    9
    44
    30
    14
    9.995
    € 500.000
    € 650.000
    € −150.000
    06/07
    5
    59
    15
    14
    9
    51
    39
    12
    5.773
    € 1Tr 50N
    € 0
    € 1Tr 50N
    89/90
    16
    28
    8
    12
    14
    35
    46
    -11
    1.176
    € 0
    € 1Tr 100N
    -€ 1Tr 100N