Grenoble Foot 38 được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 53 thắng, 38 hòa và 64 thua, ghi 157 bàn và để thủng lưới 178.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sandy Paillot (09/10), với mức phí € 1,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matthias Phaëton (23/24), với mức phí € 1,6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mehmed Bazdarevic, với 130 trận, giành 38 thắng, 34 hòa, 58 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Gueugnon, với thành tích 11 thắng, 13 hòa và 8 thua (ghi 41 bàn, thủng lưới 38 bàn). Đối thủ tiếp theo là Le Havre AC, với thành tích 9 thắng, 11 hòa và 10 thua (ghi 24 bàn, thủng lưới 35 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Grenoble Foot 38 | |
| Năm thành lập | 1892 |
| Sân vận động | Stade des Alpes (Sức chứa: 20.068) |
| Huấn luyện viên | Franck Rizzetto |
| Trang web chính thức | https://www.gf38.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 17위 | 5 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | −4 |
| 24/25 | 9위 | 46 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | −1 |
| 23/24 | 11위 | 51 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | −1 |
| 22/23 | 10위 | 51 | 14 | 9 | 15 | 33 | 36 | −3 |
| 21/22 | 15위 | 44 | 12 | 8 | 18 | 32 | 44 | −12 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 130 | 38 | 34 | 58 | 29.2% | |
| 115 | 43 | 36 | 36 | 37.4% | |
| 108 | 59 | 29 | 20 | 54.6% | |
| 93 | 36 | 24 | 33 | 38.7% | |
| 76 | 26 | 21 | 29 | 34.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | 11 | 13 | 8 | 41 | 38 | 3 | |
| 30 | 9 | 11 | 10 | 24 | 35 | −11 | |
| 29 | 17 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | |
| 28 | 10 | 5 | 13 | 30 | 46 | −16 | |
| 27 | 7 | 12 | 8 | 28 | 27 | 1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 850 N | -€ 850 N |
| 24/25 | € 300 N | € 1,2 Tr | -€ 900 N |
| 23/24 | € 500 N | € 1,6 Tr | -€ 1,1 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 300 N | -€ 300 N |
| 21/22 | € 180 N | € 3 Tr | -€ 2,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 1,5 Tr | ||
| 08/09 | € 1 Tr | ||
| 09/10 | € 1 Tr | ||
| 10/11 | € 800 N | ||
| 06/07 | € 750 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 1,6 Tr | ||
| 21/22 | € 1,5 Tr | ||
| 21/22 | € 1,5 Tr | ||
| 19/20 | € 1,1 Tr | ||
| 89/90 | € 1,1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 10.287 | 3.429 | -28.8% |
| 24/25 | 17 | 81.854 | 4.814 | -21.4% |
| 23/24 | 19 | 116.362 | 6.124 | +8.6% |
| 22/23 | 19 | 107.166 | 5.640 | +44.5% |
| 21/22 | 19 | 74.157 | 3.903 | +767.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Grenoble Foot 38
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 17 | 5 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3.429 | € 0 | € 850.000 | € −850.000 |
24/25 | 9 | 46 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 4.814 | € 300.000 | € 1Tr 200N | € −900.000 |
23/24 | 11 | 51 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 6.124 | € 500.000 | € 1Tr 600N | -€ 1Tr 100N |
22/23 | 10 | 51 | 14 | 9 | 15 | 33 | 36 | -3 | 5.640 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
21/22 | 15 | 44 | 12 | 8 | 18 | 32 | 44 | -12 | 3.903 | € 180.000 | € 3Tr | -€ 2Tr 820N |
19/20 | 9 | 35 | 7 | 14 | 7 | 27 | 29 | -2 | 5.205 | € 600.000 | € 1Tr 100N | € −500.000 |
18/19 | 9 | 50 | 13 | 11 | 14 | 43 | 47 | -4 | 6.412 | € 0 | € 880.000 | € −880.000 |
10/11 | 20 | 33 | 7 | 12 | 19 | 36 | 60 | -24 | 5.117 | € 1Tr | € 2Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
09/10 | 20 | 23 | 5 | 8 | 25 | 31 | 61 | -30 | 13.909 | € 3Tr 600N | € 0 | € 3Tr 600N |
08/09 | 13 | 44 | 10 | 14 | 14 | 24 | 37 | -13 | 17.216 | € 1Tr 475N | € 350.000 | € 1Tr 125N |
07/08 | 3 | 63 | 17 | 12 | 9 | 44 | 30 | 14 | 9.995 | € 500.000 | € 650.000 | € −150.000 |
06/07 | 5 | 59 | 15 | 14 | 9 | 51 | 39 | 12 | 5.773 | € 1Tr 50N | € 0 | € 1Tr 50N |
89/90 | 16 | 28 | 8 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 1.176 | € 0 | € 1Tr 100N | -€ 1Tr 100N |





