Excelsior Rotterdam được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 58 thắng, 33 hòa và 59 thua, ghi 243 bàn và để thủng lưới 252.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stan Henderikx (25/26), với mức phí € 500 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Couhaib Driouech (24/25), với mức phí € 3,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Marinus Dijkhuizen, với 230 trận, giành 88 thắng, 53 hòa, 89 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Go Ahead Eagles, với thành tích 25 thắng, 18 hòa và 42 thua (ghi 106 bàn, thủng lưới 154 bàn). Đối thủ tiếp theo là Heracles Almelo, với thành tích 36 thắng, 15 hòa và 31 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 128 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Excelsior Rotterdam | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Van Donge & De Roo Stadion - Woudestein (Sức chứa: 4.400) |
| Huấn luyện viên | Darren Maatsen |
| Trang web chính thức | https://www.sbvexcelsior.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 14위 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | −8 |
| 24/25 | 2위 | 74 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 |
| 23/24 | 16위 | 29 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | −23 |
| 22/23 | 15위 | 32 | 9 | 5 | 20 | 32 | 71 | −39 |
| 21/22 | 6위 | 66 | 19 | 9 | 10 | 82 | 57 | 25 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 230 | 88 | 53 | 89 | 38.3% | |
| 202 | 79 | 54 | 69 | 39.1% | |
| 137 | 50 | 23 | 64 | 36.5% | |
| 116 | 36 | 28 | 52 | 31.0% | |
| 96 | 36 | 24 | 36 | 37.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 85 | 25 | 18 | 42 | 106 | 154 | −48 | |
| 82 | 36 | 15 | 31 | 149 | 128 | 21 | |
| 81 | 25 | 21 | 35 | 115 | 136 | −21 | |
| 80 | 35 | 17 | 28 | 134 | 122 | 12 | |
| 78 | 31 | 26 | 21 | 130 | 108 | 22 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 500 N | € 600 N | -€ 100 N |
| 24/25 | € 450 N | € 6 Tr | -€ 5,6 Tr |
| 23/24 | € 732 N | € 350 N | € 382 N |
| 22/23 | € 450 N | € 3,1 Tr | -€ 2,6 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 925 N | -€ 925 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 500 N | ||
| 22/23 | € 450 N | ||
| 23/24 | € 357 N | ||
| 18/19 | € 300 N | ||
| 18/19 | € 300 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 3,5 Tr | ||
| 24/25 | € 2,5 Tr | ||
| 22/23 | € 2,5 Tr | ||
| 19/20 | € 2,2 Tr | ||
| 04/05 | € 750 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 11.061 | 3.687 | +7.0% |
| 24/25 | 19 | 65.504 | 3.447 | -21.4% |
| 23/24 | 17 | 74.539 | 4.384 | +1.7% |
| 22/23 | 17 | 73.310 | 4.312 | +134.7% |
| 21/22 | 19 | 34.907 | 1.837 | +1,116.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Excelsior Rotterdam
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 14 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3.687 | € 500.000 | € 600.000 | € −100.000 |
24/25 | 2 | 74 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 3.447 | € 450.000 | € 6Tr | -€ 5Tr 550N |
23/24 | 16 | 29 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 4.384 | € 732.000 | € 350.000 | € 382.000 |
22/23 | 15 | 32 | 9 | 5 | 20 | 32 | 71 | -39 | 4.312 | € 450.000 | € 3Tr 75N | -€ 2Tr 625N |
21/22 | 6 | 66 | 19 | 9 | 10 | 82 | 57 | 25 | 1.837 | € 0 | € 925.000 | € −925.000 |
19/20 | 7 | 47 | 13 | 8 | 8 | 65 | 55 | 10 | 3.146 | € 0 | € 2Tr 450N | -€ 2Tr 450N |
18/19 | 16 | 33 | 9 | 6 | 19 | 46 | 79 | -33 | 4.222 | € 600.000 | € 750.000 | € −150.000 |
17/18 | 11 | 40 | 11 | 7 | 16 | 41 | 56 | -15 | 4.201 | € 300.000 | € 0 | € 300.000 |
15/16 | 15 | 30 | 7 | 9 | 18 | 34 | 60 | -26 | 3.601 | € 200.000 | € 675.000 | € −475.000 |
14/15 | 15 | 32 | 6 | 14 | 14 | 47 | 63 | -16 | 3.473 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
04/05 | 12 | 44 | 12 | 8 | 16 | 56 | 59 | -3 | 1.567 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
00/01 | 2 | 66 | 20 | 6 | 8 | 89 | 63 | 26 | 2.581 | € 0 | € 225.000 | € −225.000 |
99/00 | 4 | 59 | 18 | 5 | 11 | 70 | 48 | 22 | 1.942 | € 0 | € 250.000 | € −250.000 |
90/91 | 19 | 23 | 8 | 7 | 23 | 50 | 82 | -32 | 600 | € 0 | € 97.000 | € −97.000 |
86/87 | 18 | 19 | 5 | 9 | 20 | 40 | 91 | -51 | 3.521 | € 0 | € 45.000 | € −45.000 |
85/86 | 15 | 25 | 9 | 7 | 18 | 31 | 48 | -17 | 5.735 | € 68.000 | € 0 | € 68.000 |
84/85 | 12 | 30 | 9 | 12 | 13 | 47 | 51 | -4 | 5.833 | € 11.000 | € 136.000 | € −125.000 |
82/83 | 9 | 32 | 13 | 6 | 15 | 44 | 47 | -3 | 7.396 | € 0 | € 116.000 | € −116.000 |
79/80 | 9 | 31 | 10 | 11 | 13 | 56 | 60 | -4 | 5.624 | € 0 | € 91.000 | € −91.000 |
78/79 | 1 | 51 | 22 | 7 | 7 | 76 | 32 | 44 | 2.861 | € 46.000 | € 0 | € 46.000 |





