Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Excelsior Rotterdam

  • 30 tháng 10, 2025

Excelsior Rotterdam được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 58 thắng, 33 hòa và 59 thua, ghi 243 bàn và để thủng lưới 252.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stan Henderikx (25/26), với mức phí € 500 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Couhaib Driouech (24/25), với mức phí € 3,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Marinus Dijkhuizen, với 230 trận, giành 88 thắng, 53 hòa, 89 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Go Ahead Eagles, với thành tích 25 thắng, 18 hòa và 42 thua (ghi 106 bàn, thủng lưới 154 bàn). Đối thủ tiếp theo là Heracles Almelo, với thành tích 36 thắng, 15 hòa và 31 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 128 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Excelsior Rotterdam
Excelsior Rotterdam
Năm thành lập1902
Sân vận độngVan Donge & De Roo Stadion - Woudestein (Sức chứa: 4.400)
Huấn luyện viênDarren Maatsen
Trang web chính thứchttps://www.sbvexcelsior.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Excelsior Rotterdam

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Excelsior Rotterdam qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2614위6204513−8
    24/252위742288743836
    23/2416위29611175073−23
    22/2315위3295203271−39
    21/226위6619910825725

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Marinus Dijkhuizen
    23088538938.3%
    Thijs Libregts
    20279546939.1%
    Adrie Koster
    13750236436.5%
    Ton Lokhoff
    11636285231.0%
    Rinus Smits
    9636243637.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    85251842106154−48
    Heracles Almelo
    8236153114912821
    PEC Zwolle
    81252135115136−21
    FC Eindhoven
    8035172813412212
    7831262113010822

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 500 N€ 600 N-€ 100 N
    24/25€ 450 N€ 6 Tr-€ 5,6 Tr
    23/24€ 732 N€ 350 N€ 382 N
    22/23€ 450 N€ 3,1 Tr-€ 2,6 Tr
    21/22€ 0€ 925 N-€ 925 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Stan Henderikx
    25/26€ 500 N
    Lazaros Lamprou
    22/23€ 450 N
    PAOK Thessaloniki
    Oscar Uddenäs
    23/24€ 357 N
    Häcken
    Jerdy Schouten
    18/19€ 300 N
    Elías Már Ómarsson
    18/19€ 300 N
    IFK Göteborg

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Couhaib Driouech
    24/25€ 3,5 Tr
    Cedric Hatenboer
    24/25€ 2,5 Tr
    Thijs Dallinga
    22/23€ 2,5 Tr
    Toulouse
    Jerdy Schouten
    19/20€ 2,2 Tr
    Mounir El Hamdaoui
    04/05€ 750 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26311.0613.687+7.0%
    24/251965.5043.447-21.4%
    23/241774.5394.384+1.7%
    22/231773.3104.312+134.7%
    21/221934.9071.837+1,116.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Excelsior Rotterdam

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    14
    6
    2
    0
    4
    5
    13
    -8
    3.687
    € 500.000
    € 600.000
    € −100.000
    24/25
    2
    74
    22
    8
    8
    74
    38
    36
    3.447
    € 450.000
    € 6Tr
    -€ 5Tr 550N
    23/24
    16
    29
    6
    11
    17
    50
    73
    -23
    4.384
    € 732.000
    € 350.000
    € 382.000
    22/23
    15
    32
    9
    5
    20
    32
    71
    -39
    4.312
    € 450.000
    € 3Tr 75N
    -€ 2Tr 625N
    21/22
    6
    66
    19
    9
    10
    82
    57
    25
    1.837
    € 0
    € 925.000
    € −925.000
    19/20
    7
    47
    13
    8
    8
    65
    55
    10
    3.146
    € 0
    € 2Tr 450N
    -€ 2Tr 450N
    18/19
    16
    33
    9
    6
    19
    46
    79
    -33
    4.222
    € 600.000
    € 750.000
    € −150.000
    17/18
    11
    40
    11
    7
    16
    41
    56
    -15
    4.201
    € 300.000
    € 0
    € 300.000
    15/16
    15
    30
    7
    9
    18
    34
    60
    -26
    3.601
    € 200.000
    € 675.000
    € −475.000
    14/15
    15
    32
    6
    14
    14
    47
    63
    -16
    3.473
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    04/05
    12
    44
    12
    8
    16
    56
    59
    -3
    1.567
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    00/01
    2
    66
    20
    6
    8
    89
    63
    26
    2.581
    € 0
    € 225.000
    € −225.000
    99/00
    4
    59
    18
    5
    11
    70
    48
    22
    1.942
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    90/91
    19
    23
    8
    7
    23
    50
    82
    -32
    600
    € 0
    € 97.000
    € −97.000
    86/87
    18
    19
    5
    9
    20
    40
    91
    -51
    3.521
    € 0
    € 45.000
    € −45.000
    85/86
    15
    25
    9
    7
    18
    31
    48
    -17
    5.735
    € 68.000
    € 0
    € 68.000
    84/85
    12
    30
    9
    12
    13
    47
    51
    -4
    5.833
    € 11.000
    € 136.000
    € −125.000
    82/83
    9
    32
    13
    6
    15
    44
    47
    -3
    7.396
    € 0
    € 116.000
    € −116.000
    79/80
    9
    31
    10
    11
    13
    56
    60
    -4
    5.624
    € 0
    € 91.000
    € −91.000
    78/79
    1
    51
    22
    7
    7
    76
    32
    44
    2.861
    € 46.000
    € 0
    € 46.000