Tổng hợp thành tích và danh hiệu của FC Volendam

  • 30 tháng 10, 2025

FC Volendam được thành lập năm 1977 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 61 thắng, 33 hòa và 56 thua, ghi 251 bàn và để thủng lưới 271.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Gijs Luirink (01/02), với mức phí € 250 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Micky van de Ven (21/22), với mức phí € 8,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leo Steegman, với 198 trận, giành 72 thắng, 49 hòa, 77 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là MVV Maastricht, với thành tích 35 thắng, 27 hòa và 31 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 139 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sparta Rotterdam, với thành tích 26 thắng, 16 hòa và 43 thua (ghi 126 bàn, thủng lưới 171 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo FC Volendam
FC Volendam
Năm thành lập1977
Sân vận độngKras Stadion (Sức chứa: 6.800)
Huấn luyện viênRick Kruys
Trang web chính thứchttps://www.fcvolendam.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của FC Volendam

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của FC Volendam qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2616위4042711−4
    24/251위822648874839
    23/2417위1947233488−54
    22/2314위36106184271−29
    21/222위7521125815328

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Leo Steegman
    19872497736.4%
    Hans de Koning
    15068325045.3%
    Wim Jonk
    14567344446.2%
    Bruin 'Joep' Steur
    12960234646.5%
    Ron Dellow
    12043354235.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    MVV Maastricht
    9335273115013911
    85261643126171−45
    794114241389444
    7935212314411034
    FC Dordrecht
    7736202115110546

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 850 N-€ 850 N
    23/24€ 0€ 2,3 Tr-€ 2,3 Tr
    21/22€ 0€ 8,5 Tr-€ 8,5 Tr
    19/20€ 0€ 550 N-€ 550 N
    16/17€ 0€ 75 N-€ 75 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Gijs Luirink
    01/02€ 250 N
    Ajax U19
    Guy Dufour
    06/07€ 100 N
    PSV U19
    Henny Meijer
    84/85€ 68 N
    Walter Ferreira
    71/72€ 47 N
    Red Star FC
    Jannie Schilder
    61/62€ 46 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Micky van de Ven
    21/22€ 8,5 Tr
    Robert Molenaar
    96/97€ 1,4 Tr
    Carel Eiting
    23/24€ 1 Tr
    Jack Tuyp
    04/05€ 800 N
    Derry Murkin
    23/24€ 800 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26319.7116.570+9.8%
    24/2519113.7075.984-10.8%
    23/2417114.1046.712+1.3%
    22/2317112.6706.627+79.0%
    21/221970.3483.702+1,351.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Volendam

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    1
    82
    26
    4
    8
    87
    48
    39
    5.984
    € 0
    € 850.000
    € −850.000
    23/24
    17
    19
    4
    7
    23
    34
    88
    -54
    6.712
    € 0
    € 2Tr 300N
    -€ 2Tr 300N
    21/22
    2
    75
    21
    12
    5
    81
    53
    28
    3.702
    € 0
    € 8Tr 500N
    -€ 8Tr 500N
    19/20
    3
    55
    16
    7
    6
    57
    42
    15
    4.030
    € 0
    € 550.000
    € −550.000
    16/17
    6
    62
    17
    11
    10
    63
    44
    19
    4.128
    € 0
    € 75.000
    € −75.000
    14/15
    5
    62
    18
    8
    12
    83
    68
    15
    3.876
    € 0
    € 650.000
    € −650.000
    13/14
    9
    56
    16
    8
    14
    67
    71
    -4
    3.274
    € 0
    € 400.000
    € −400.000
    12/13
    2
    60
    19
    3
    8
    70
    43
    27
    3.287
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    09/10
    16
    35
    8
    11
    17
    61
    81
    -20
    3.463
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    06/07
    4
    68
    19
    11
    8
    65
    39
    26
    2.662
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    04/05
    5
    61
    18
    7
    11
    52
    38
    14
    2.824
    € 0
    € 1Tr 300N
    -€ 1Tr 300N
    01/02
    6
    53
    15
    8
    11
    66
    48
    18
    2.594
    € 250.000
    € 0
    € 250.000
    00/01
    5
    53
    16
    5
    13
    58
    48
    10
    3.695
    € 0
    € 68.000
    € −68.000
    96/97
    14
    38
    9
    11
    14
    36
    55
    -19
    4.417
    € 0
    € 1Tr 400N
    -€ 1Tr 400N
    94/95
    11
    29
    8
    13
    13
    37
    55
    -18
    3.841
    € 0
    € 227.000
    € −227.000
    84/85
    16
    25
    9
    7
    18
    37
    67
    -30
    11.666
    € 68.000
    € 95.000
    € −27.000
    82/83
    2
    40
    17
    6
    7
    73
    41
    32
    4.781
    € 0
    € 91.000
    € −91.000
    76/77
    5
    45
    18
    9
    9
    65
    42
    23
    3.361
    € 14.000
    € 0
    € 14.000
    73/74
    8
    39
    16
    7
    15
    55
    44
    11
    3.378
    € 27.000
    € 0
    € 27.000
    71/72
    17
    17
    5
    7
    22
    16
    55
    -39
    6.382
    € 90.000
    € 330.000
    € −240.000