FC Volendam được thành lập năm 1977 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 61 thắng, 33 hòa và 56 thua, ghi 251 bàn và để thủng lưới 271.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Gijs Luirink (01/02), với mức phí € 250 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Micky van de Ven (21/22), với mức phí € 8,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leo Steegman, với 198 trận, giành 72 thắng, 49 hòa, 77 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là MVV Maastricht, với thành tích 35 thắng, 27 hòa và 31 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 139 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sparta Rotterdam, với thành tích 26 thắng, 16 hòa và 43 thua (ghi 126 bàn, thủng lưới 171 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| FC Volendam | |
| Năm thành lập | 1977 |
| Sân vận động | Kras Stadion (Sức chứa: 6.800) |
| Huấn luyện viên | Rick Kruys |
| Trang web chính thức | https://www.fcvolendam.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 16위 | 4 | 0 | 4 | 2 | 7 | 11 | −4 |
| 24/25 | 1위 | 82 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 |
| 23/24 | 17위 | 19 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | −54 |
| 22/23 | 14위 | 36 | 10 | 6 | 18 | 42 | 71 | −29 |
| 21/22 | 2위 | 75 | 21 | 12 | 5 | 81 | 53 | 28 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 198 | 72 | 49 | 77 | 36.4% | |
| 150 | 68 | 32 | 50 | 45.3% | |
| 145 | 67 | 34 | 44 | 46.2% | |
| 129 | 60 | 23 | 46 | 46.5% | |
| 120 | 43 | 35 | 42 | 35.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 93 | 35 | 27 | 31 | 150 | 139 | 11 | |
| 85 | 26 | 16 | 43 | 126 | 171 | −45 | |
| 79 | 41 | 14 | 24 | 138 | 94 | 44 | |
| 79 | 35 | 21 | 23 | 144 | 110 | 34 | |
| 77 | 36 | 20 | 21 | 151 | 105 | 46 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 0 | € 850 N | -€ 850 N |
| 23/24 | € 0 | € 2,3 Tr | -€ 2,3 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 8,5 Tr | -€ 8,5 Tr |
| 19/20 | € 0 | € 550 N | -€ 550 N |
| 16/17 | € 0 | € 75 N | -€ 75 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 250 N | ||
| 06/07 | € 100 N | ||
| 84/85 | € 68 N | ||
| 71/72 | € 47 N | ||
| 61/62 | € 46 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 8,5 Tr | ||
| 96/97 | € 1,4 Tr | ||
| 23/24 | € 1 Tr | ||
| 04/05 | € 800 N | ||
| 23/24 | € 800 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 19.711 | 6.570 | +9.8% |
| 24/25 | 19 | 113.707 | 5.984 | -10.8% |
| 23/24 | 17 | 114.104 | 6.712 | +1.3% |
| 22/23 | 17 | 112.670 | 6.627 | +79.0% |
| 21/22 | 19 | 70.348 | 3.702 | +1,351.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Volendam
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 1 | 82 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 5.984 | € 0 | € 850.000 | € −850.000 |
23/24 | 17 | 19 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 6.712 | € 0 | € 2Tr 300N | -€ 2Tr 300N |
21/22 | 2 | 75 | 21 | 12 | 5 | 81 | 53 | 28 | 3.702 | € 0 | € 8Tr 500N | -€ 8Tr 500N |
19/20 | 3 | 55 | 16 | 7 | 6 | 57 | 42 | 15 | 4.030 | € 0 | € 550.000 | € −550.000 |
16/17 | 6 | 62 | 17 | 11 | 10 | 63 | 44 | 19 | 4.128 | € 0 | € 75.000 | € −75.000 |
14/15 | 5 | 62 | 18 | 8 | 12 | 83 | 68 | 15 | 3.876 | € 0 | € 650.000 | € −650.000 |
13/14 | 9 | 56 | 16 | 8 | 14 | 67 | 71 | -4 | 3.274 | € 0 | € 400.000 | € −400.000 |
12/13 | 2 | 60 | 19 | 3 | 8 | 70 | 43 | 27 | 3.287 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
09/10 | 16 | 35 | 8 | 11 | 17 | 61 | 81 | -20 | 3.463 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
06/07 | 4 | 68 | 19 | 11 | 8 | 65 | 39 | 26 | 2.662 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
04/05 | 5 | 61 | 18 | 7 | 11 | 52 | 38 | 14 | 2.824 | € 0 | € 1Tr 300N | -€ 1Tr 300N |
01/02 | 6 | 53 | 15 | 8 | 11 | 66 | 48 | 18 | 2.594 | € 250.000 | € 0 | € 250.000 |
00/01 | 5 | 53 | 16 | 5 | 13 | 58 | 48 | 10 | 3.695 | € 0 | € 68.000 | € −68.000 |
96/97 | 14 | 38 | 9 | 11 | 14 | 36 | 55 | -19 | 4.417 | € 0 | € 1Tr 400N | -€ 1Tr 400N |
94/95 | 11 | 29 | 8 | 13 | 13 | 37 | 55 | -18 | 3.841 | € 0 | € 227.000 | € −227.000 |
84/85 | 16 | 25 | 9 | 7 | 18 | 37 | 67 | -30 | 11.666 | € 68.000 | € 95.000 | € −27.000 |
82/83 | 2 | 40 | 17 | 6 | 7 | 73 | 41 | 32 | 4.781 | € 0 | € 91.000 | € −91.000 |
76/77 | 5 | 45 | 18 | 9 | 9 | 65 | 42 | 23 | 3.361 | € 14.000 | € 0 | € 14.000 |
73/74 | 8 | 39 | 16 | 7 | 15 | 55 | 44 | 11 | 3.378 | € 27.000 | € 0 | € 27.000 |
71/72 | 17 | 17 | 5 | 7 | 22 | 16 | 55 | -39 | 6.382 | € 90.000 | € 330.000 | € −240.000 |





