ASV Blauw-Wit được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 174 trận, giành 69 thắng, 53 hòa và 52 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 176.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stevan Balov (66/67), với mức phí € 46 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gerrie Althoff (64/65), với mức phí € 34 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jany van der Veen, với 121 trận, giành 44 thắng, 38 hòa, 39 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là ASC De Volewijckers, với thành tích 13 thắng, 12 hòa và 4 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 26 bàn). Đối thủ tiếp theo là HFC Haarlem (- 2009), với thành tích 8 thắng, 4 hòa và 12 thua (ghi 33 bàn, thủng lưới 46 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| ASV Blauw-Wit | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Sportpark "Sloten" (Sức chứa: 0) |
| Huấn luyện viên | Ron van Niekerk |
| Trang web chính thức | https://asv-blauwwit.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 71/72 | 12위 | 38 | 14 | 10 | 16 | 37 | 44 | −7 |
| 70/71 | 5위 | 31 | 12 | 7 | 11 | 44 | 39 | 5 |
| 69/70 | 3위 | 45 | 16 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 |
| 68/69 | 5위 | 37 | 15 | 7 | 12 | 51 | 39 | 12 |
| 67/68 | 7위 | 40 | 12 | 16 | 8 | 40 | 34 | 6 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 121 | 44 | 38 | 39 | 36.4% | |
| 102 | 32 | 21 | 49 | 31.4% | |
| 102 | 44 | 27 | 31 | 43.1% | |
| 36 | 10 | 8 | 18 | 27.8% | |
| 35 | 12 | 8 | 15 | 34.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 13 | 12 | 4 | 46 | 26 | 20 | |
| 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 46 | −13 | |
| 24 | 6 | 9 | 9 | 42 | 48 | −6 | |
| 22 | 13 | 3 | 6 | 48 | 34 | 14 | |
| 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 70/71 | € 0 | € 1 N | -€ 1 N |
| 69/70 | € 9 N | € 0 | € 9 N |
| 67/68 | € 1 N | € 0 | € 1 N |
| 66/67 | € 83 N | € 2 N | € 81 N |
| 65/66 | € 0 | € 9 N | -€ 9 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 66/67 | € 46 N | ||
| 66/67 | € 36 N | ||
| 60/61 | € 23 N | ||
| 60/61 | € 18 N | ||
| 69/70 | € 9 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 64/65 | € 34 N | ||
| 64/65 | € 16 N | ||
| 64/65 | € 16 N | ||
| 59/60 | € 14 N | ||
| 65/66 | € 9 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 71/72 | 20 | 40.300 | 2.015 | -31.1% |
| 70/71 | 15 | 43.900 | 2.926 | -35.0% |
| 69/70 | 17 | 76.500 | 4.500 | +41.7% |
| 68/69 | 17 | 54.000 | 3.176 | -18.3% |
| 67/68 | 18 | 70.000 | 3.888 | +49.1% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của ASV Blauw-Wit
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70/71 | 5 | 31 | 12 | 7 | 11 | 44 | 39 | 5 | 2.926 | € 0 | € 1.000 | € −1.000 |
69/70 | 3 | 45 | 16 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 4.500 | € 9.000 | € 0 | € 9.000 |
67/68 | 7 | 40 | 12 | 16 | 8 | 40 | 34 | 6 | 3.888 | € 1.000 | € 0 | € 1.000 |
66/67 | 10 | 40 | 14 | 12 | 12 | 43 | 35 | 8 | 2.607 | € 83.000 | € 2.000 | € 81.000 |
65/66 | 14 | 16 | 3 | 10 | 15 | 28 | 57 | -29 | 4.000 | € 0 | € 9.000 | € −9.000 |
61/62 | 3 | 41 | 16 | 9 | 9 | 71 | 54 | 17 | 13.558 | € 1.000 | € 0 | € 1.000 |
60/61 | 1 | 61 | 28 | 5 | 1 | 110 | 34 | 76 | 8.000 | € 41.000 | € 0 | € 41.000 |
59/60 | 16 | 29 | 12 | 5 | 17 | 53 | 82 | -29 | 17.823 | € 1.000 | € 14.000 | € −13.000 |
58/59 | 14 | 26 | 9 | 8 | 17 | 62 | 79 | -17 | 17.665 | € 1.000 | € 0 | € 1.000 |





