FC Zaanstreek và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 3 mùa gần đây, CLB đã chơi 96 trận, giành 43 thắng, 29 hòa và 24 thua, ghi 145 bàn và để thủng lưới 106.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Fred Jaski (64/65), với mức phí € 18 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hennie Schipper (66/67), với mức phí € 1 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Wim Blokland, với 39 trận, giành 17 thắng, 9 hòa, 13 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là De Graafschap, với thành tích 3 thắng, 2 hòa và 1 thua (ghi 8 bàn, thủng lưới 7 bàn). Đối thủ tiếp theo là Vitesse Arnhem, với thành tích 1 thắng, 1 hòa và 4 thua (ghi 6 bàn, thủng lưới 13 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| FC Zaanstreek | |
| Sân vận động | Sportpark "De Koog" (Sức chứa: 0) |
| Huấn luyện viên | Wim Blokland |
| Trang web chính thức | https://None |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 66/67 | 7위 | 43 | 17 | 9 | 12 | 54 | 48 | 6 |
| 65/66 | 4위 | 37 | 13 | 11 | 4 | 43 | 25 | 18 |
| 64/65 | 6위 | 35 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 39 | 17 | 9 | 13 | 43.6% | |
| 9 | 2 | 3 | 4 | 22.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | −7 | |
| 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 67/68 | € 0 | € 1 N | -€ 1 N |
| 66/67 | € 0 | € 1 N | -€ 1 N |
| 65/66 | € 15 N | € 0 | € 15 N |
| 64/65 | € 55 N | € 0 | € 55 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 64/65 | € 18 N | ||
| 64/65 | € 16 N | ||
| 65/66 | € 14 N | ||
| 64/65 | € 11 N | ||
| 64/65 | € 5 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 66/67 | € 1 N | ||
| 67/68 | € 1 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 66/67 | 19 | 60.700 | 3.194 | +63.8% |
| 65/66 | 4 | 7.800 | 1.950 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Zaanstreek
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66/67 | 7 | 43 | 17 | 9 | 12 | 54 | 48 | 6 | 3.194 | € 0 | € 1.000 | € −1.000 |
65/66 | 4 | 37 | 13 | 11 | 4 | 43 | 25 | 18 | 1.950 | € 15.000 | € 0 | € 15.000 |





